Like us on Facebook and receive a 20% discount
Subscribe our newsletter and get unlimited profits
Be our regular customer to get personalized gifts
bethemestore2-header-icon4
Like us on Facebook and receive a 20% discount
Subscribe our newsletter and get unlimited profits
Be our regular customer to get personalized gifts
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp – CÁC MÙA TRONG TIẾNG ANH
21 Tháng 1, 2025
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp – VỀ THỜI GIAN
22 Tháng 1, 2025

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp – CÁC THÓI QUEN HÀNG NGÀY

Viết về thói quen hàng ngày bằng tiếng Anh là một chủ đề luyện viết rất thú vị và gần gũi với cuộc sống, rất thích hợp cho những ai muốn cải thiện kỹ năng viết. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách sử dụng từ vựng và cấu trúc câu để đạt điểm cao. Hãy cùng LIT Academy dành 5 phút để đọc bài viết dưới đây và khám phá thêm nhé!

Từ vựng bài viết về thói quen hàng ngày bằng tiếng Anh

Dưới đây là danh sách từ vựng mà bạn có thể sử dụng trong bài viết về thói quen hàng ngày bằng tiếng Anh:

  1. Daily routines [ˈdeɪli ruːˈtiːnz] (n) - Thói quen hàng ngày
  2. Habit [ˈhæbɪt] (n) - Thói quen
  3. Routine [ruːˈtiːn] (n) - Lịch trình, công việc đều đặn
  4. Schedule [ˈʃedjuːl] (n) - Lịch trình, thời gian biểu
  5. Morning [ˈmɔːrnɪŋ] (n) - Buổi sáng
  6. Afternoon [ˌæftərˈnuːn] (n) - Buổi chiều
  7. Evening [ˈiːvnɪŋ] (n) - Buổi tối
  8. Night [naɪt] (n) - Buổi đêm
  9. Wake up [weɪk ʌp] (v) - Thức dậy
  10. Get up [ɡet ʌp] (v) - Bật dậy khỏi giường
  11. Brush teeth [brʌʃ tiːθ] (v) - Đánh răng
  12. Take a shower [teɪk ə ˈʃaʊər] (v) - Tắm, tắm rửa
  13. Have breakfast [hæv ˈbrekfəst] (v) - Ăn sáng
  14. Go to work [ɡoʊ tu wɜːrk] (v) - Đi làm
  15. Have lunch [hæv lʌntʃ] (v) - Ăn trưa
  16. Take a break [teɪk ə breɪk] (v) - Nghỉ giải lao
  17. Go home [ɡoʊ hoʊm] (v) - Về nhà
  18. Have dinner [hæv ˈdɪnər] (v) - Ăn tối
  19. Exercise [ˈɛksərsaɪz] (v) - Tập luyện
  20. Read [riːd] (v) - Đọc sách
  21. Watch TV [wɒtʃ ˈtiːviː] (v) - Xem TV
  22. Go to bed [ɡoʊ tu bɛd] (v) - Đi ngủ
  23. Set an alarm [sɛt ən əˈlɑːrm] (v) - Đặt đồng hồ báo thức
  24. Check emails [ʧɛk ˈiːmeɪlz] (v) - Kiểm tra email
  25. Make the bed [meɪk ðə bɛd] (v) - Dọn giường

26. Clean the house [kliːn ðə haʊs] (v) - Dọn dẹp nhà cửa

27. Plan the day [plæn ðə deɪ] (v) - Lên kế hoạch cho ngày

28. Do the laundry [duː ðə ˈlɔːndri] (v) - Giặt quần áo

29. Cook dinner [kʊk ˈdɪnər] (v) - Nấu bữa tối

30. Walk the dog [wɔːk ðə dɒɡ] (v) - Đi dạo với chó

31. Go for a run [ɡoʊ fɔːr ə rʌn] (v) - Đi chạy bộ

32. Commute [kəˈmjuːt] (v) - Đi làm, di chuyển đi làm hàng ngày

33. Use public transportation [juːs ˈpʌblɪk ˌtrænspɔrˈteɪʃən] (v) - Sử dụng phương tiện giao thông công cộng

34. Drive to work [draɪv tu wɜːrk] (v) - Lái xe đi làm

35. Take the bus [teɪk ðə bʌs] (v) - Đi xe buýt

36. Have a coffee [hæv ə ˈkɒfi] (v) - Uống cà phê

37. Check the news [ʧɛk ðə nuz] (v) - Kiểm tra tin tức

38. Water the plants [ˈwɔːtər ðə plænts] (v) - Tưới cây cối

39. Listen to music [ˈlɪsən tu ˈmjuːzɪk] (v) - Nghe nhạc

40. Practice a hobby [ˈpræktɪs ə ˈhɒbi] (v) - Luyện tập sở thích

41. Chat with friends [ʧæt wɪð frends] (v) - Trò chuyện với bạn bè

42. Study [ˈstʌdi] (v) - Học tập

43. Use social media [juːs ˈsoʊʃəl ˈmidiə] (v) - Sử dụng mạng xã hội

44. Write in a journal [raɪt ɪn ə ˈʤɜːrnl] (v) - Viết nhật ký

45. Meditate [ˈmɛdɪteɪt] (v) - Thiền, tập trung tư tưởng

46. Take a nap [teɪk ə næp] (v) - Ngủ trưa, ngủ gãi

47. Have a snack [hæv ə snæk] (v) - Ăn vặt, ăn nhẹ

48. Use a computer [juːs ə kəmˈpjuːtər] (v) - Sử dụng máy tính

49. Go out with friends [ɡoʊ aʊt wɪð frends] (v) - Đi chơi với bạn bè

50. Reflect on the day [rɪˈflɛkt ɒn ðə deɪ] (v) - Chiêm nghiệm lại một ngày

Các mẫu câu tiếng Anh viết về thói quen hàng ngày

1. I have a habit of + N/V-ing: Tôi có thói quen…
Ví dụ: I have a habit of starting my day with a nutritious breakfast to fuel my body and keep me energized throughout the morning. (Tôi có thói quen bắt đầu ngày với một bữa sáng bổ dưỡng để cung cấp năng lượng cho cơ thể và giữ cho tôi tràn đầy sức sống trong suốt buổi sáng.)

2. One of my daily habits is + N/V-ing/to V-inf: Một trong những thói quen của tôi là…
Ví dụ: One of my daily habits is to set specific goals for the day, which helps me stay focused and organized in my work. (Một trong những thói quen hàng ngày của tôi là đặt ra những mục tiêu cụ thể cho ngày, điều này giúp tôi tập trung và tổ chức công việc của mình.)

3. I enjoy/like/love/am fond of/am keen on/… + V-ing: Tôi thích…
Ví dụ: I enjoy reading for at least 30 minutes before going to bed, as it helps me relax and unwind from the day's activities. (Tôi thích đọc sách ít nhất 30 phút trước khi đi ngủ, bởi nó giúp tôi thư giãn và tháo gỡ căng thẳng sau những hoạt động trong ngày.)

4. I have developed a habit of + V-ing: Tôi đã phát triển thói quen…
Ví dụ: I have developed a habit of going to bed early to ensure I get enough rest and have a productive day ahead. (Tôi đã phát triển thói quen đi ngủ sớm để đảm bảo tôi có đủ giấc ngủ và có một ngày làm việc hiệu quả vào ngày hôm sau.)

5. Doing sth + is + something I do every morning/afternoon/evening/… to + …: Làm gì đó là điều tôi làm mỗi … để …
Ví dụ: Listening to calming music is something I do every evening to create a peaceful atmosphere at home and reduce stress. (Nghe nhạc dịu dàng là điều tôi luôn làm vào mỗi buổi tối để tạo ra không gian yên bình ở nhà và giảm căng thẳng.)

6. Doing sth + has become + a daily routine for me: Làm gì đã trở thành thói quen hàng ngày của tôi.
Ví dụ: Practicing mindfulness meditation has become a daily routine for me, helping me stay centered and reduce anxiety. (Tập luyện thiền chánh niệm đã trở thành một thói quen hàng ngày của tôi, giúp tôi giữ tâm tĩnh và giảm lo lắng.)

7. As part of my + morning/afternoon/evening/night routine, I + …: Là một phần của lịch trình buổi …, tôi …
Ví dụ: As part of my evening routine, I write in a journal to reflect on the day and express gratitude for the positive experiences. (Là một phần của lịch trình buổi tối, tôi viết vào nhật ký để suy ngẫm về ngày đã qua và bày tỏ lòng biết ơn về những trải nghiệm tích cực.)

8. I always make sure to + V-inf: Tôi luôn đảm bảo …
Ví dụ: I always make sure to drink a glass of warm water with lemon as part of my morning routine to boost my metabolism and aid digestion. (Tôi luôn đảm bảo uống một ly nước ấm có chanh vào buổi sáng như một phần của lịch trình hàng ngày để kích thích quá trình trao đổi chất và hỗ trợ tiêu hóa.)

9. Doing sth + helps me + V-inf: Làm gì thì giúp tôi…
Ví dụ: Taking a 10-minute break every couple of hours at work to stretch and walk around helps me stay alert and prevent stiffness. (Dùng khoảng thời gian 10 phút nghỉ giữa các giờ làm việc để tập luyện và đi dạo giúp tôi duy trì sự tỉnh táo và ngăn ngừa căng cơ.)

10. I dedicate time each day + to V-inf/ Each day, I spend time + V-ing: Tôi dành thời gian mỗi ngày để …
Ví dụ: ​​I dedicate time each day to learn a new skill or language, believing in the power of continuous personal growth. (Tôi dành thời gian mỗi ngày để học một kỹ năng hoặc ngôn ngữ mới, tin vào sức mạnh của việc không ngừng phát triển bản thân.)

Một số bài mẫu viết về thói quen hàng ngày bằng tiếng Anh

Bài mẫu viết về thói quen gia đình bằng tiếng Anh

In my family, baking together is a cherished and heartwarming habit that we hold dear. Every Saturday afternoon, we gather in the kitchen to whip up delectable treats as a family. From cookies to cakes, we take turns choosing the recipes and share the joy of creating something delicious from scratch. The kitchen fills with laughter, flour-dusted hands, and the sweet aroma of baked goods. As we mix and measure ingredients, we share stories, jokes, and memories, making the experience even more delightful. 

Baking together not only satisfies our sweet cravings but also strengthens our bonds and creates lasting memories. We eagerly wait for the treats to come out of the oven, and as we savor each bite, we are reminded of the love and togetherness that goes into every dish. Baking as a family has become a symbol of our unity and the joy we find in each other's company. It's a habit that warms our hearts and brings us closer together, and one that we hope to continue for generations to come.

Dịch nghĩa: 

Trong gia đình tôi, việc nướng bánh cùng nhau là một thói quen đáng quý và ấm áp mà chúng tôi trân trọng. Mỗi buổi chiều thứ Bảy, cả gia đình tôi tụ tập trong nhà bếp để chế biến những món tráng miệng ngon lành. Từ bánh quy đến bánh kem, chúng tôi lần lượt chọn các công thức và cùng nhau thưởng thức niềm vui khi tự tay tạo ra những món ngon. Nhà bếp tràn ngập tiếng cười, đôi tay nhồi nhét bột và hương thơm ngọt ngào của bánh nướng. Trong khi trộn và đong đếm các nguyên liệu, chúng tôi cùng nhau kể chuyện, đùa vui và hồi tưởng lại những kỷ niệm, khiến trải nghiệm này càng trở nên thú vị hơn. 

Nướng bánh cùng nhau không chỉ thỏa mãn khẩu vị đồ ngọt mà còn tăng thêm sự kết nối và tạo ra những kỷ niệm khó phai. Chúng tôi hào hứng đợi đến khi bánh nướng ra khỏi lò, và khi thưởng thức từng miếng, chúng tôi nhớ về tình thương và sự đoàn kết được đặt vào từng món bánh. Nướng bánh là một biểu tượng của sự hoà hợp và niềm vui chúng tôi tìm thấy trong sự hiện diện của nhau. Đó là một thói quen làm ấm lòng chúng tôi và đưa chúng tôi gần nhau hơn, và hy vọng chúng tôi sẽ tiếp tục nó trong nhiều thế hệ tới.

Bài mẫu viết về thói quen ăn uống bằng tiếng Anh

Thói quen tốt

One of my most cherished and impactful eating habits is incorporating a wide variety of colorful vegetables into my daily meals. I have made it a priority to fill my plate with a rainbow of veggies, each offering unique health benefits. From leafy greens like spinach and kale, rich in vitamins and minerals, to vibrant bell peppers packed with antioxidants, I ensure that every meal includes a generous serving of these nutrient powerhouses.

To start my day right, I often add sliced tomatoes and avocado to my breakfast omelet or pair it with a side of sautéed mushrooms and onions. For lunch, I enjoy a refreshing salad with mixed greens, carrots, beets, and cucumbers, creating a delightful blend of flavors and textures. When preparing dinner, I love roasting a medley of vegetables like broccoli, sweet potatoes, and zucchini, which not only enhances the taste but also retains their nutritional value.

This habit has significantly improved my overall health and well-being. By incorporating a diverse range of vegetables into my diet, I benefit from an array of vitamins, minerals, and dietary fibers. My commitment to incorporating a colorful array of vegetables into my meals has become a central part of my healthy eating journey. 

Dịch nghĩa: 

Một trong những thói quen ăn uống quý giá và có tác động lớn nhất đối với tôi là việc kết hợp nhiều loại rau củ màu sắc vào bữa ăn hàng ngày. Tôi luôn ưu tiên để đồng thời sử dụng nhiều loại rau củ có màu sắc đa dạng, mỗi loại mang lại những lợi ích sức khỏe riêng biệt. Từ các loại rau xanh lá như rau cải và cải xoăn giàu vitamin và khoáng chất, đến các loại ớt sáng màu giàu chất chống oxy hóa, tôi luôn đảm bảo rằng mỗi bữa ăn đều có một phần rau củ phong phú.

Để bắt đầu một ngày đúng cách, thường thì tôi thêm cà chua và bơ vào món trứng ốp-la sáng hoặc kết hợp chúng với nấm và hành tây xào. Buổi trưa, tôi thích thưởng thức một đĩa salad sảng khoái với rau xanh pha trộn, cà rốt, củ cải đường và dưa chuột, tạo nên sự kết hợp hương vị và cảm giác thú vị. Khi nấu bữa tối, tôi yêu thích quay nhiều loại rau củ như bông cải xanh, khoai lang và bí ngô, không chỉ làm tăng vị ngon mà còn giữ nguyên giá trị dinh dưỡng của chúng.

Thói quen này đã cải thiện đáng kể sức khỏe và sự phát triển toàn diện của tôi. Bằng cách kết hợp một loạt rau củ đa dạng vào chế độ ăn uống hàng ngày, tôi hưởng lợi từ nhiều loại vitamin, khoáng chất và chất xơ. Sự cam kết của tôi trong việc sử dụng các loại rau củ màu sắc vào bữa ăn đã trở thành một phần trung tâm của cuộc hành trình ăn uống lành mạnh của tôi.

Thói quen xấu

My friend, Minh Anh, has a concerning habit of consuming large amounts of sugary drinks on a daily basis. She has a preference for sodas, sweetened teas, and energy drinks. This habit is troubling because these beverages are high in added sugars, which can lead to various health issues. I've noticed that she rarely drinks plain water and often chooses sugary drinks instead, even during meals. This can result in excessive calorie intake and a lack of proper hydration.

Moreover, Minh Anh tends to have sugary drinks in place of healthier options, like water or natural fruit juices. These drinks can lead to weight gain and tooth decay if not consumed in moderation. Despite my attempts to encourage her to cut back on sugary drinks, my friend seems reluctant to change this habit. I worry about the potential long-term effects on their health. I hope that she can become more aware of the impact of sugary beverages on their well-being and consider making positive changes. Opting for water or unsweetened beverages, and limiting sugary drink consumption, may lead to a healthier and more balanced diet in the future.

Dịch nghĩa:

Bạn của tôi, Minh Anh, có một thói quen ăn uống đáng lo ngại là tiêu thụ lượng lớn đồ uống có đường mỗi ngày. Cô ấy thích uống nước ngọt, trà có đường và nước tăng lực. Thói quen này đáng lo ngại vì những loại đồ uống này có nhiều đường tinh chế, gây ra nhiều vấn đề về sức khỏe. Tôi nhận thấy cô ấy hiếm khi uống nước lọc và thường chọn những loại đồ uống có đường thay vì nước lọc, ngay cả trong bữa ăn. Điều này dẫn đến việc tiêu thụ lượng calo dư thừa và thiếu sự cân bằng trong việc cung cấp nước cho cơ thể.

Hơn nữa, Minh Anh thường thích sử dụng đồ uống có đường nhân tạo thay vì các lựa chọn lành mạnh hơn như nước lọc hoặc nước trái cây tự nhiên. Nếu không tiêu thụ một cách cân đối, các loại đồ uống này có thể dẫn đến tăng cân và tổn thương răng miệng. Mặc dù tôi đã cố gắng khuyên nhủ cô ấy giảm thiểu việc sử dụng đồ uống có đường, bạn của tôi có vẻ không muốn thay đổi thói quen này. Tôi lo lắng về những tác động tiềm tàng lâu dài đối với sức khỏe của cô ấy. Tôi hy vọng cô ấy có thể nhận ra tác động của các loại đồ uống có đường đến sức khỏe và cân nhắc thay đổi tích cực. Lựa chọn uống nước lọc hoặc đồ uống không có đường và hạn chế việc tiêu thụ các loại đồ uống có đường có thể giúp cô ấy có một chế độ ăn uống lành mạnh và cân bằng hơn trong tương lai.

Bài mẫu viết đoạn văn về thói quen xấu bằng tiếng Anh

One bad habit that I have is staying up late at night. I often find myself engrossed in watching TV shows or scrolling through social media, which leads to me staying awake well past my bedtime. This habit is concerning because it disrupts my sleep schedule and leaves me feeling tired and sluggish during the day. Moreover, I tend to snack on unhealthy foods late at night. I reach for chips, cookies, or ice cream as a way to stay awake, but this can lead to unnecessary calorie intake and affect my overall health.

Staying up late affects my productivity and focus the next day. I struggle to concentrate at work or school, and it becomes difficult to maintain a balanced routine. I also find it challenging to wake up early in the morning due to my late-night habits. This can lead to rushing through my morning routine and skipping a proper breakfast. 

Despite knowing the negative effects of staying up late, it's hard for me to break away from this habit. I recognize that it can have long-term consequences on my health and well-being. I hope to become more disciplined in my bedtime routine and make positive changes. I aim to establish a regular sleep schedule, limit late-night snacking, and prioritize getting enough restful sleep. By making these changes, I can work towards improving my overall health and daily productivity.

Dịch nghĩa: 

Một thói quen xấu mà tôi có là thức khuya. Thường thì tôi mải mê xem chương trình truyền hình hoặc lướt qua mạng xã hội, khiến tôi thức đến rất muộn trong đêm. Thói quen này đáng lo ngại vì nó làm rối loạn giấc ngủ của tôi và khiến tôi cảm thấy mệt mỏi và uể oải vào ban ngày. Hơn nữa, tôi thường hay ăn những thức ăn không lành mạnh vào khuya. Tôi ăn bỏng ngô, bánh quy, hoặc kem để giữ cho mình tỉnh táo, nhưng điều này dẫn đến việc tiêu thụ lượng calo không cần thiết và ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể của tôi.

Thói quen thức khuya ảnh hưởng đến hiệu suất làm việc và sự tập trung của tôi vào ngày hôm sau. Tôi gặp khó khăn khi tập trung vào công việc hoặc học tập và việc duy trì một lịch trình cân đối trở nên khó khăn. Tôi cũng khó thức dậy sáng sớm vì thói quen thức khuya của mình. Điều này dẫn đến việc vội vàng trong việc chuẩn bị buổi sáng và bỏ bữa ăn sáng.

Mặc dù biết rõ tác động tiêu cực của việc thức khuya, tôi khó lòng bỏ xa thói quen này. Tôi nhận thức rằng nó có thể có hậu quả lâu dài đối với sức khỏe và sự phát triển của tôi. Tôi hy vọng có thể trở nên kỷ luật hơn trong lịch trình đi ngủ và tạo ra những thay đổi tích cực. Tôi dự định lập một lịch trình ngủ đều đặn, hạn chế ăn uống vào khuya và ưu tiên có đủ giấc ngủ thư giãn. Bằng cách thực hiện những thay đổi này, tôi có thể hướng đến cải thiện sức khỏe tổng thể và năng suất hàng ngày.

Như vậy, bài viết trên đây đã tổng hợp các từ vựng, mẫu câu và bài viết mẫu hay thuộc chủ đề viết về thói quen hàng ngày bằng tiếng Anh. Chắc hẳn giờ đây, bạn sẽ rất tự tin khi gặp bài viết xoay quanh chủ đề quen thuộc này phải không nào. Hãy thường xuyên luyện viết nhé, LIT Academy chúc bạn thành công!

Viết về thói quen hàng ngày bằng tiếng Anh là một chủ đề luyện viết rất thú vị và gần gũi với cuộc sống, rất thích hợp cho những ai muốn cải thiện kỹ năng viết. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách sử dụng từ vựng và cấu trúc câu để đạt điểm cao. Hãy cùng LIT Academy dành 5 phút để đọc bài viết dưới đây và khám phá thêm nhé!

Mục lục

Từ vựng bài viết về thói quen hàng ngày bằng tiếng AnhCác mẫu câu tiếng Anh viết về thói quen hàng ngàyMột số bài mẫu viết về thói quen hàng ngày bằng tiếng AnhBài mẫu viết về thói quen gia đình bằng tiếng AnhBài mẫu viết về thói quen ăn uống bằng tiếng AnhThói quen tốtThói quen xấuBài mẫu viết đoạn văn về thói quen xấu bằng tiếng Anh

Từ vựng bài viết về thói quen hàng ngày bằng tiếng Anh

Dưới đây là danh sách từ vựng mà bạn có thể sử dụng trong bài viết về thói quen hàng ngày bằng tiếng Anh:

Daily routines [ˈdeɪli ruːˈtiːnz] (n) – Thói quen hàng ngày
Habit [ˈhæbɪt] (n) – Thói quen
Routine [ruːˈtiːn] (n) – Lịch trình, công việc đều đặn
Schedule [ˈʃedjuːl] (n) – Lịch trình, thời gian biểu
Morning [ˈmɔːrnɪŋ] (n) – Buổi sáng
Afternoon [ˌæftərˈnuːn] (n) – Buổi chiều
Evening [ˈiːvnɪŋ] (n) – Buổi tối
Night [naɪt] (n) – Buổi đêm
Wake up [weɪk ʌp] (v) – Thức dậy
Get up [ɡet ʌp] (v) – Bật dậy khỏi giường
Brush teeth [brʌʃ tiːθ] (v) – Đánh răng
Take a shower [teɪk ə ˈʃaʊər] (v) – Tắm, tắm rửa
Have breakfast [hæv ˈbrekfəst] (v) – Ăn sáng
Go to work [ɡoʊ tu wɜːrk] (v) – Đi làm
Have lunch [hæv lʌntʃ] (v) – Ăn trưa
Take a break [teɪk ə breɪk] (v) – Nghỉ giải lao
Go home [ɡoʊ hoʊm] (v) – Về nhà
Have dinner [hæv ˈdɪnər] (v) – Ăn tối
Exercise [ˈɛksərsaɪz] (v) – Tập luyện
Read [riːd] (v) – Đọc sách
Watch TV [wɒtʃ ˈtiːviː] (v) – Xem TV
Go to bed [ɡoʊ tu bɛd] (v) – Đi ngủ
Set an alarm [sɛt ən əˈlɑːrm] (v) – Đặt đồng hồ báo thức
Check emails [ʧɛk ˈiːmeɪlz] (v) – Kiểm tra email
Make the bed [meɪk ðə bɛd] (v) – Dọn giường

26. Clean the house [kliːn ðə haʊs] (v) – Dọn dẹp nhà cửa
27. Plan the day [plæn ðə deɪ] (v) – Lên kế hoạch cho ngày
28. Do the laundry [duː ðə ˈlɔːndri] (v) – Giặt quần áo
29. Cook dinner [kʊk ˈdɪnər] (v) – Nấu bữa tối
30. Walk the dog [wɔːk ðə dɒɡ] (v) – Đi dạo với chó
31. Go for a run [ɡoʊ fɔːr ə rʌn] (v) – Đi chạy bộ
32. Commute [kəˈmjuːt] (v) – Đi làm, di chuyển đi làm hàng ngày
33. Use public transportation [juːs ˈpʌblɪk ˌtrænspɔrˈteɪʃən] (v) – Sử dụng phương tiện giao thông công cộng
34. Drive to work [draɪv tu wɜːrk] (v) – Lái xe đi làm
35. Take the bus [teɪk ðə bʌs] (v) – Đi xe buýt
36. Have a coffee [hæv ə ˈkɒfi] (v) – Uống cà phê
37. Check the news [ʧɛk ðə nuz] (v) – Kiểm tra tin tức
38. Water the plants [ˈwɔːtər ðə plænts] (v) – Tưới cây cối
39. Listen to music [ˈlɪsən tu ˈmjuːzɪk] (v) – Nghe nhạc
40. Practice a hobby [ˈpræktɪs ə ˈhɒbi] (v) – Luyện tập sở thích
41. Chat with friends [ʧæt wɪð frends] (v) – Trò chuyện với bạn bè
42. Study [ˈstʌdi] (v) – Học tập
43. Use social media [juːs ˈsoʊʃəl ˈmidiə] (v) – Sử dụng mạng xã hội
44. Write in a journal [raɪt ɪn ə ˈʤɜːrnl] (v) – Viết nhật ký
45. Meditate [ˈmɛdɪteɪt] (v) – Thiền, tập trung tư tưởng
46. Take a nap [teɪk ə næp] (v) – Ngủ trưa, ngủ gãi
47. Have a snack [hæv ə snæk] (v) – Ăn vặt, ăn nhẹ
48. Use a computer [juːs ə kəmˈpjuːtər] (v) – Sử dụng máy tính
49. Go out with friends [ɡoʊ aʊt wɪð frends] (v) – Đi chơi với bạn bè
50. Reflect on the day [rɪˈflɛkt ɒn ðə deɪ] (v) – Chiêm nghiệm lại một ngày

Các mẫu câu tiếng Anh viết về thói quen hàng ngày


1. I have a habit of + N/V-ing: Tôi có thói quen…Ví dụ: I have a habit of starting my day with a nutritious breakfast to fuel my body and keep me energized throughout the morning. (Tôi có thói quen bắt đầu ngày với một bữa sáng bổ dưỡng để cung cấp năng lượng cho cơ thể và giữ cho tôi tràn đầy sức sống trong suốt buổi sáng.)
2. One of my daily habits is + N/V-ing/to V-inf: Một trong những thói quen của tôi là…Ví dụ: One of my daily habits is to set specific goals for the day, which helps me stay focused and organized in my work. (Một trong những thói quen hàng ngày của tôi là đặt ra những mục tiêu cụ thể cho ngày, điều này giúp tôi tập trung và tổ chức công việc của mình.)
3. I enjoy/like/love/am fond of/am keen on/… + V-ing: Tôi thích…Ví dụ: I enjoy reading for at least 30 minutes before going to bed, as it helps me relax and unwind from the day’s activities. (Tôi thích đọc sách ít nhất 30 phút trước khi đi ngủ, bởi nó giúp tôi thư giãn và tháo gỡ căng thẳng sau những hoạt động trong ngày.)
4. I have developed a habit of + V-ing: Tôi đã phát triển thói quen…Ví dụ: I have developed a habit of going to bed early to ensure I get enough rest and have a productive day ahead. (Tôi đã phát triển thói quen đi ngủ sớm để đảm bảo tôi có đủ giấc ngủ và có một ngày làm việc hiệu quả vào ngày hôm sau.)
5. Doing sth + is + something I do every morning/afternoon/evening/… to + …: Làm gì đó là điều tôi làm mỗi … để …Ví dụ: Listening to calming music is something I do every evening to create a peaceful atmosphere at home and reduce stress. (Nghe nhạc dịu dàng là điều tôi luôn làm vào mỗi buổi tối để tạo ra không gian yên bình ở nhà và giảm căng thẳng.)
6. Doing sth + has become + a daily routine for me: Làm gì đã trở thành thói quen hàng ngày của tôi.Ví dụ: Practicing mindfulness meditation has become a daily routine for me, helping me stay centered and reduce anxiety. (Tập luyện thiền chánh niệm đã trở thành một thói quen hàng ngày của tôi, giúp tôi giữ tâm tĩnh và giảm lo lắng.)
7. As part of my + morning/afternoon/evening/night routine, I + …: Là một phần của lịch trình buổi …, tôi …Ví dụ: As part of my evening routine, I write in a journal to reflect on the day and express gratitude for the positive experiences. (Là một phần của lịch trình buổi tối, tôi viết vào nhật ký để suy ngẫm về ngày đã qua và bày tỏ lòng biết ơn về những trải nghiệm tích cực.)
8. I always make sure to + V-inf: Tôi luôn đảm bảo …Ví dụ: I always make sure to drink a glass of warm water with lemon as part of my morning routine to boost my metabolism and aid digestion. (Tôi luôn đảm bảo uống một ly nước ấm có chanh vào buổi sáng như một phần của lịch trình hàng ngày để kích thích quá trình trao đổi chất và hỗ trợ tiêu hóa.)
9. Doing sth + helps me + V-inf: Làm gì thì giúp tôi…Ví dụ: Taking a 10-minute break every couple of hours at work to stretch and walk around helps me stay alert and prevent stiffness. (Dùng khoảng thời gian 10 phút nghỉ giữa các giờ làm việc để tập luyện và đi dạo giúp tôi duy trì sự tỉnh táo và ngăn ngừa căng cơ.)
10. I dedicate time each day + to V-inf/ Each day, I spend time + V-ing: Tôi dành thời gian mỗi ngày để …Ví dụ: ​​I dedicate time each day to learn a new skill or language, believing in the power of continuous personal growth. (Tôi dành thời gian mỗi ngày để học một kỹ năng hoặc ngôn ngữ mới, tin vào sức mạnh của việc không ngừng phát triển bản thân.)

Một số bài mẫu viết về thói quen hàng ngày bằng tiếng Anh

Bài mẫu viết về thói quen gia đình bằng tiếng Anh

In my family, baking together is a cherished and heartwarming habit that we hold dear. Every Saturday afternoon, we gather in the kitchen to whip up delectable treats as a family. From cookies to cakes, we take turns choosing the recipes and share the joy of creating something delicious from scratch. The kitchen fills with laughter, flour-dusted hands, and the sweet aroma of baked goods. As we mix and measure ingredients, we share stories, jokes, and memories, making the experience even more delightful. 
Baking together not only satisfies our sweet cravings but also strengthens our bonds and creates lasting memories. We eagerly wait for the treats to come out of the oven, and as we savor each bite, we are reminded of the love and togetherness that goes into every dish. Baking as a family has become a symbol of our unity and the joy we find in each other’s company. It’s a habit that warms our hearts and brings us closer together, and one that we hope to continue for generations to come.
Dịch nghĩa: 
Trong gia đình tôi, việc nướng bánh cùng nhau là một thói quen đáng quý và ấm áp mà chúng tôi trân trọng. Mỗi buổi chiều thứ Bảy, cả gia đình tôi tụ tập trong nhà bếp để chế biến những món tráng miệng ngon lành. Từ bánh quy đến bánh kem, chúng tôi lần lượt chọn các công thức và cùng nhau thưởng thức niềm vui khi tự tay tạo ra những món ngon. Nhà bếp tràn ngập tiếng cười, đôi tay nhồi nhét bột và hương thơm ngọt ngào của bánh nướng. Trong khi trộn và đong đếm các nguyên liệu, chúng tôi cùng nhau kể chuyện, đùa vui và hồi tưởng lại những kỷ niệm, khiến trải nghiệm này càng trở nên thú vị hơn. 
Nướng bánh cùng nhau không chỉ thỏa mãn khẩu vị đồ ngọt mà còn tăng thêm sự kết nối và tạo ra những kỷ niệm khó phai. Chúng tôi hào hứng đợi đến khi bánh nướng ra khỏi lò, và khi thưởng thức từng miếng, chúng tôi nhớ về tình thương và sự đoàn kết được đặt vào từng món bánh. Nướng bánh là một biểu tượng của sự hoà hợp và niềm vui chúng tôi tìm thấy trong sự hiện diện của nhau. Đó là một thói quen làm ấm lòng chúng tôi và đưa chúng tôi gần nhau hơn, và hy vọng chúng tôi sẽ tiếp tục nó trong nhiều thế hệ tới.

Bài mẫu viết về thói quen ăn uống bằng tiếng Anh

Thói quen tốt

One of my most cherished and impactful eating habits is incorporating a wide variety of colorful vegetables into my daily meals. I have made it a priority to fill my plate with a rainbow of veggies, each offering unique health benefits. From leafy greens like spinach and kale, rich in vitamins and minerals, to vibrant bell peppers packed with antioxidants, I ensure that every meal includes a generous serving of these nutrient powerhouses.
To start my day right, I often add sliced tomatoes and avocado to my breakfast omelet or pair it with a side of sautéed mushrooms and onions. For lunch, I enjoy a refreshing salad with mixed greens, carrots, beets, and cucumbers, creating a delightful blend of flavors and textures. When preparing dinner, I love roasting a medley of vegetables like broccoli, sweet potatoes, and zucchini, which not only enhances the taste but also retains their nutritional value.
This habit has significantly improved my overall health and well-being. By incorporating a diverse range of vegetables into my diet, I benefit from an array of vitamins, minerals, and dietary fibers. My commitment to incorporating a colorful array of vegetables into my meals has become a central part of my healthy eating journey. 
Dịch nghĩa: 
Một trong những thói quen ăn uống quý giá và có tác động lớn nhất đối với tôi là việc kết hợp nhiều loại rau củ màu sắc vào bữa ăn hàng ngày. Tôi luôn ưu tiên để đồng thời sử dụng nhiều loại rau củ có màu sắc đa dạng, mỗi loại mang lại những lợi ích sức khỏe riêng biệt. Từ các loại rau xanh lá như rau cải và cải xoăn giàu vitamin và khoáng chất, đến các loại ớt sáng màu giàu chất chống oxy hóa, tôi luôn đảm bảo rằng mỗi bữa ăn đều có một phần rau củ phong phú.
Để bắt đầu một ngày đúng cách, thường thì tôi thêm cà chua và bơ vào món trứng ốp-la sáng hoặc kết hợp chúng với nấm và hành tây xào. Buổi trưa, tôi thích thưởng thức một đĩa salad sảng khoái với rau xanh pha trộn, cà rốt, củ cải đường và dưa chuột, tạo nên sự kết hợp hương vị và cảm giác thú vị. Khi nấu bữa tối, tôi yêu thích quay nhiều loại rau củ như bông cải xanh, khoai lang và bí ngô, không chỉ làm tăng vị ngon mà còn giữ nguyên giá trị dinh dưỡng của chúng.
Thói quen này đã cải thiện đáng kể sức khỏe và sự phát triển toàn diện của tôi. Bằng cách kết hợp một loạt rau củ đa dạng vào chế độ ăn uống hàng ngày, tôi hưởng lợi từ nhiều loại vitamin, khoáng chất và chất xơ. Sự cam kết của tôi trong việc sử dụng các loại rau củ màu sắc vào bữa ăn đã trở thành một phần trung tâm của cuộc hành trình ăn uống lành mạnh của tôi.

Thói quen xấu

My friend, Minh Anh, has a concerning habit of consuming large amounts of sugary drinks on a daily basis. She has a preference for sodas, sweetened teas, and energy drinks. This habit is troubling because these beverages are high in added sugars, which can lead to various health issues. I’ve noticed that she rarely drinks plain water and often chooses sugary drinks instead, even during meals. This can result in excessive calorie intake and a lack of proper hydration.
Moreover, Minh Anh tends to have sugary drinks in place of healthier options, like water or natural fruit juices. These drinks can lead to weight gain and tooth decay if not consumed in moderation. Despite my attempts to encourage her to cut back on sugary drinks, my friend seems reluctant to change this habit. I worry about the potential long-term effects on their health. I hope that she can become more aware of the impact of sugary beverages on their well-being and consider making positive changes. Opting for water or unsweetened beverages, and limiting sugary drink consumption, may lead to a healthier and more balanced diet in the future.
Dịch nghĩa:
Bạn của tôi, Minh Anh, có một thói quen ăn uống đáng lo ngại là tiêu thụ lượng lớn đồ uống có đường mỗi ngày. Cô ấy thích uống nước ngọt, trà có đường và nước tăng lực. Thói quen này đáng lo ngại vì những loại đồ uống này có nhiều đường tinh chế, gây ra nhiều vấn đề về sức khỏe. Tôi nhận thấy cô ấy hiếm khi uống nước lọc và thường chọn những loại đồ uống có đường thay vì nước lọc, ngay cả trong bữa ăn. Điều này dẫn đến việc tiêu thụ lượng calo dư thừa và thiếu sự cân bằng trong việc cung cấp nước cho cơ thể.
Hơn nữa, Minh Anh thường thích sử dụng đồ uống có đường nhân tạo thay vì các lựa chọn lành mạnh hơn như nước lọc hoặc nước trái cây tự nhiên. Nếu không tiêu thụ một cách cân đối, các loại đồ uống này có thể dẫn đến tăng cân và tổn thương răng miệng. Mặc dù tôi đã cố gắng khuyên nhủ cô ấy giảm thiểu việc sử dụng đồ uống có đường, bạn của tôi có vẻ không muốn thay đổi thói quen này. Tôi lo lắng về những tác động tiềm tàng lâu dài đối với sức khỏe của cô ấy. Tôi hy vọng cô ấy có thể nhận ra tác động của các loại đồ uống có đường đến sức khỏe và cân nhắc thay đổi tích cực. Lựa chọn uống nước lọc hoặc đồ uống không có đường và hạn chế việc tiêu thụ các loại đồ uống có đường có thể giúp cô ấy có một chế độ ăn uống lành mạnh và cân bằng hơn trong tương lai.

Bài mẫu viết đoạn văn về thói quen xấu bằng tiếng Anh

One bad habit that I have is staying up late at night. I often find myself engrossed in watching TV shows or scrolling through social media, which leads to me staying awake well past my bedtime. This habit is concerning because it disrupts my sleep schedule and leaves me feeling tired and sluggish during the day. Moreover, I tend to snack on unhealthy foods late at night. I reach for chips, cookies, or ice cream as a way to stay awake, but this can lead to unnecessary calorie intake and affect my overall health.
Staying up late affects my productivity and focus the next day. I struggle to concentrate at work or school, and it becomes difficult to maintain a balanced routine. I also find it challenging to wake up early in the morning due to my late-night habits. This can lead to rushing through my morning routine and skipping a proper breakfast. 
Despite knowing the negative effects of staying up late, it’s hard for me to break away from this habit. I recognize that it can have long-term consequences on my health and well-being. I hope to become more disciplined in my bedtime routine and make positive changes. I aim to establish a regular sleep schedule, limit late-night snacking, and prioritize getting enough restful sleep. By making these changes, I can work towards improving my overall health and daily productivity.
Dịch nghĩa: 
Một thói quen xấu mà tôi có là thức khuya. Thường thì tôi mải mê xem chương trình truyền hình hoặc lướt qua mạng xã hội, khiến tôi thức đến rất muộn trong đêm. Thói quen này đáng lo ngại vì nó làm rối loạn giấc ngủ của tôi và khiến tôi cảm thấy mệt mỏi và uể oải vào ban ngày. Hơn nữa, tôi thường hay ăn những thức ăn không lành mạnh vào khuya. Tôi ăn bỏng ngô, bánh quy, hoặc kem để giữ cho mình tỉnh táo, nhưng điều này dẫn đến việc tiêu thụ lượng calo không cần thiết và ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể của tôi.
Thói quen thức khuya ảnh hưởng đến hiệu suất làm việc và sự tập trung của tôi vào ngày hôm sau. Tôi gặp khó khăn khi tập trung vào công việc hoặc học tập và việc duy trì một lịch trình cân đối trở nên khó khăn. Tôi cũng khó thức dậy sáng sớm vì thói quen thức khuya của mình. Điều này dẫn đến việc vội vàng trong việc chuẩn bị buổi sáng và bỏ bữa ăn sáng.
Mặc dù biết rõ tác động tiêu cực của việc thức khuya, tôi khó lòng bỏ xa thói quen này. Tôi nhận thức rằng nó có thể có hậu quả lâu dài đối với sức khỏe và sự phát triển của tôi. Tôi hy vọng có thể trở nên kỷ luật hơn trong lịch trình đi ngủ và tạo ra những thay đổi tích cực. Tôi dự định lập một lịch trình ngủ đều đặn, hạn chế ăn uống vào khuya và ưu tiên có đủ giấc ngủ thư giãn. Bằng cách thực hiện những thay đổi này, tôi có thể hướng đến cải thiện sức khỏe tổng thể và năng suất hàng ngày.Như vậy, bài viết trên đây đã tổng hợp các từ vựng, mẫu câu và bài viết mẫu hay thuộc chủ đề viết về thói quen hàng ngày bằng tiếng Anh. Chắc hẳn giờ đây, bạn sẽ rất tự tin khi gặp bài viết xoay quanh chủ đề quen thuộc này phải không nào. Hãy thường xuyên luyện viết nhé, LIT Academy chúc bạn thành công!
> Xem thêm:

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp – VỀ GIA ĐÌNH
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp – VỀ QUÂN ĐỘI
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp – CÁC MÙA TRONG TIẾNG ANH

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp – CÁC THÓI QUEN HÀNG NGÀY

Viết về thói quen hàng ngày bằng tiếng Anh là một chủ đề luyện viết rất thú vị và gần gũi với cuộc sống, rất thích hợp cho những ai muốn cải thiện kỹ năng viết. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách sử dụng từ vựng và cấu trúc câu để đạt điểm cao. Hãy cùng LIT Academy dành 5 phút để đọc bài viết dưới đây và khám phá thêm nhé!

Từ vựng bài viết về thói quen hàng ngày bằng tiếng Anh

Dưới đây là danh sách từ vựng mà bạn có thể sử dụng trong bài viết về thói quen hàng ngày bằng tiếng Anh:

  1. Daily routines [ˈdeɪli ruːˈtiːnz] (n) - Thói quen hàng ngày
  2. Habit [ˈhæbɪt] (n) - Thói quen
  3. Routine [ruːˈtiːn] (n) - Lịch trình, công việc đều đặn
  4. Schedule [ˈʃedjuːl] (n) - Lịch trình, thời gian biểu
  5. Morning [ˈmɔːrnɪŋ] (n) - Buổi sáng
  6. Afternoon [ˌæftərˈnuːn] (n) - Buổi chiều
  7. Evening [ˈiːvnɪŋ] (n) - Buổi tối
  8. Night [naɪt] (n) - Buổi đêm
  9. Wake up [weɪk ʌp] (v) - Thức dậy
  10. Get up [ɡet ʌp] (v) - Bật dậy khỏi giường
  11. Brush teeth [brʌʃ tiːθ] (v) - Đánh răng
  12. Take a shower [teɪk ə ˈʃaʊər] (v) - Tắm, tắm rửa
  13. Have breakfast [hæv ˈbrekfəst] (v) - Ăn sáng
  14. Go to work [ɡoʊ tu wɜːrk] (v) - Đi làm
  15. Have lunch [hæv lʌntʃ] (v) - Ăn trưa
  16. Take a break [teɪk ə breɪk] (v) - Nghỉ giải lao
  17. Go home [ɡoʊ hoʊm] (v) - Về nhà
  18. Have dinner [hæv ˈdɪnər] (v) - Ăn tối
  19. Exercise [ˈɛksərsaɪz] (v) - Tập luyện
  20. Read [riːd] (v) - Đọc sách
  21. Watch TV [wɒtʃ ˈtiːviː] (v) - Xem TV
  22. Go to bed [ɡoʊ tu bɛd] (v) - Đi ngủ
  23. Set an alarm [sɛt ən əˈlɑːrm] (v) - Đặt đồng hồ báo thức
  24. Check emails [ʧɛk ˈiːmeɪlz] (v) - Kiểm tra email
  25. Make the bed [meɪk ðə bɛd] (v) - Dọn giường

26. Clean the house [kliːn ðə haʊs] (v) - Dọn dẹp nhà cửa

27. Plan the day [plæn ðə deɪ] (v) - Lên kế hoạch cho ngày

28. Do the laundry [duː ðə ˈlɔːndri] (v) - Giặt quần áo

29. Cook dinner [kʊk ˈdɪnər] (v) - Nấu bữa tối

30. Walk the dog [wɔːk ðə dɒɡ] (v) - Đi dạo với chó

31. Go for a run [ɡoʊ fɔːr ə rʌn] (v) - Đi chạy bộ

32. Commute [kəˈmjuːt] (v) - Đi làm, di chuyển đi làm hàng ngày

33. Use public transportation [juːs ˈpʌblɪk ˌtrænspɔrˈteɪʃən] (v) - Sử dụng phương tiện giao thông công cộng

34. Drive to work [draɪv tu wɜːrk] (v) - Lái xe đi làm

35. Take the bus [teɪk ðə bʌs] (v) - Đi xe buýt

36. Have a coffee [hæv ə ˈkɒfi] (v) - Uống cà phê

37. Check the news [ʧɛk ðə nuz] (v) - Kiểm tra tin tức

38. Water the plants [ˈwɔːtər ðə plænts] (v) - Tưới cây cối

39. Listen to music [ˈlɪsən tu ˈmjuːzɪk] (v) - Nghe nhạc

40. Practice a hobby [ˈpræktɪs ə ˈhɒbi] (v) - Luyện tập sở thích

41. Chat with friends [ʧæt wɪð frends] (v) - Trò chuyện với bạn bè

42. Study [ˈstʌdi] (v) - Học tập

43. Use social media [juːs ˈsoʊʃəl ˈmidiə] (v) - Sử dụng mạng xã hội

44. Write in a journal [raɪt ɪn ə ˈʤɜːrnl] (v) - Viết nhật ký

45. Meditate [ˈmɛdɪteɪt] (v) - Thiền, tập trung tư tưởng

46. Take a nap [teɪk ə næp] (v) - Ngủ trưa, ngủ gãi

47. Have a snack [hæv ə snæk] (v) - Ăn vặt, ăn nhẹ

48. Use a computer [juːs ə kəmˈpjuːtər] (v) - Sử dụng máy tính

49. Go out with friends [ɡoʊ aʊt wɪð frends] (v) - Đi chơi với bạn bè

50. Reflect on the day [rɪˈflɛkt ɒn ðə deɪ] (v) - Chiêm nghiệm lại một ngày

Các mẫu câu tiếng Anh viết về thói quen hàng ngày

1. I have a habit of + N/V-ing: Tôi có thói quen…
Ví dụ: I have a habit of starting my day with a nutritious breakfast to fuel my body and keep me energized throughout the morning. (Tôi có thói quen bắt đầu ngày với một bữa sáng bổ dưỡng để cung cấp năng lượng cho cơ thể và giữ cho tôi tràn đầy sức sống trong suốt buổi sáng.)

2. One of my daily habits is + N/V-ing/to V-inf: Một trong những thói quen của tôi là…
Ví dụ: One of my daily habits is to set specific goals for the day, which helps me stay focused and organized in my work. (Một trong những thói quen hàng ngày của tôi là đặt ra những mục tiêu cụ thể cho ngày, điều này giúp tôi tập trung và tổ chức công việc của mình.)

3. I enjoy/like/love/am fond of/am keen on/… + V-ing: Tôi thích…
Ví dụ: I enjoy reading for at least 30 minutes before going to bed, as it helps me relax and unwind from the day's activities. (Tôi thích đọc sách ít nhất 30 phút trước khi đi ngủ, bởi nó giúp tôi thư giãn và tháo gỡ căng thẳng sau những hoạt động trong ngày.)

4. I have developed a habit of + V-ing: Tôi đã phát triển thói quen…
Ví dụ: I have developed a habit of going to bed early to ensure I get enough rest and have a productive day ahead. (Tôi đã phát triển thói quen đi ngủ sớm để đảm bảo tôi có đủ giấc ngủ và có một ngày làm việc hiệu quả vào ngày hôm sau.)

5. Doing sth + is + something I do every morning/afternoon/evening/… to + …: Làm gì đó là điều tôi làm mỗi … để …
Ví dụ: Listening to calming music is something I do every evening to create a peaceful atmosphere at home and reduce stress. (Nghe nhạc dịu dàng là điều tôi luôn làm vào mỗi buổi tối để tạo ra không gian yên bình ở nhà và giảm căng thẳng.)

6. Doing sth + has become + a daily routine for me: Làm gì đã trở thành thói quen hàng ngày của tôi.
Ví dụ: Practicing mindfulness meditation has become a daily routine for me, helping me stay centered and reduce anxiety. (Tập luyện thiền chánh niệm đã trở thành một thói quen hàng ngày của tôi, giúp tôi giữ tâm tĩnh và giảm lo lắng.)

7. As part of my + morning/afternoon/evening/night routine, I + …: Là một phần của lịch trình buổi …, tôi …
Ví dụ: As part of my evening routine, I write in a journal to reflect on the day and express gratitude for the positive experiences. (Là một phần của lịch trình buổi tối, tôi viết vào nhật ký để suy ngẫm về ngày đã qua và bày tỏ lòng biết ơn về những trải nghiệm tích cực.)

8. I always make sure to + V-inf: Tôi luôn đảm bảo …
Ví dụ: I always make sure to drink a glass of warm water with lemon as part of my morning routine to boost my metabolism and aid digestion. (Tôi luôn đảm bảo uống một ly nước ấm có chanh vào buổi sáng như một phần của lịch trình hàng ngày để kích thích quá trình trao đổi chất và hỗ trợ tiêu hóa.)

9. Doing sth + helps me + V-inf: Làm gì thì giúp tôi…
Ví dụ: Taking a 10-minute break every couple of hours at work to stretch and walk around helps me stay alert and prevent stiffness. (Dùng khoảng thời gian 10 phút nghỉ giữa các giờ làm việc để tập luyện và đi dạo giúp tôi duy trì sự tỉnh táo và ngăn ngừa căng cơ.)

10. I dedicate time each day + to V-inf/ Each day, I spend time + V-ing: Tôi dành thời gian mỗi ngày để …
Ví dụ: ​​I dedicate time each day to learn a new skill or language, believing in the power of continuous personal growth. (Tôi dành thời gian mỗi ngày để học một kỹ năng hoặc ngôn ngữ mới, tin vào sức mạnh của việc không ngừng phát triển bản thân.)

Một số bài mẫu viết về thói quen hàng ngày bằng tiếng Anh

Bài mẫu viết về thói quen gia đình bằng tiếng Anh

In my family, baking together is a cherished and heartwarming habit that we hold dear. Every Saturday afternoon, we gather in the kitchen to whip up delectable treats as a family. From cookies to cakes, we take turns choosing the recipes and share the joy of creating something delicious from scratch. The kitchen fills with laughter, flour-dusted hands, and the sweet aroma of baked goods. As we mix and measure ingredients, we share stories, jokes, and memories, making the experience even more delightful. 

Baking together not only satisfies our sweet cravings but also strengthens our bonds and creates lasting memories. We eagerly wait for the treats to come out of the oven, and as we savor each bite, we are reminded of the love and togetherness that goes into every dish. Baking as a family has become a symbol of our unity and the joy we find in each other's company. It's a habit that warms our hearts and brings us closer together, and one that we hope to continue for generations to come.

Dịch nghĩa: 

Trong gia đình tôi, việc nướng bánh cùng nhau là một thói quen đáng quý và ấm áp mà chúng tôi trân trọng. Mỗi buổi chiều thứ Bảy, cả gia đình tôi tụ tập trong nhà bếp để chế biến những món tráng miệng ngon lành. Từ bánh quy đến bánh kem, chúng tôi lần lượt chọn các công thức và cùng nhau thưởng thức niềm vui khi tự tay tạo ra những món ngon. Nhà bếp tràn ngập tiếng cười, đôi tay nhồi nhét bột và hương thơm ngọt ngào của bánh nướng. Trong khi trộn và đong đếm các nguyên liệu, chúng tôi cùng nhau kể chuyện, đùa vui và hồi tưởng lại những kỷ niệm, khiến trải nghiệm này càng trở nên thú vị hơn. 

Nướng bánh cùng nhau không chỉ thỏa mãn khẩu vị đồ ngọt mà còn tăng thêm sự kết nối và tạo ra những kỷ niệm khó phai. Chúng tôi hào hứng đợi đến khi bánh nướng ra khỏi lò, và khi thưởng thức từng miếng, chúng tôi nhớ về tình thương và sự đoàn kết được đặt vào từng món bánh. Nướng bánh là một biểu tượng của sự hoà hợp và niềm vui chúng tôi tìm thấy trong sự hiện diện của nhau. Đó là một thói quen làm ấm lòng chúng tôi và đưa chúng tôi gần nhau hơn, và hy vọng chúng tôi sẽ tiếp tục nó trong nhiều thế hệ tới.

Bài mẫu viết về thói quen ăn uống bằng tiếng Anh

Thói quen tốt

One of my most cherished and impactful eating habits is incorporating a wide variety of colorful vegetables into my daily meals. I have made it a priority to fill my plate with a rainbow of veggies, each offering unique health benefits. From leafy greens like spinach and kale, rich in vitamins and minerals, to vibrant bell peppers packed with antioxidants, I ensure that every meal includes a generous serving of these nutrient powerhouses.

To start my day right, I often add sliced tomatoes and avocado to my breakfast omelet or pair it with a side of sautéed mushrooms and onions. For lunch, I enjoy a refreshing salad with mixed greens, carrots, beets, and cucumbers, creating a delightful blend of flavors and textures. When preparing dinner, I love roasting a medley of vegetables like broccoli, sweet potatoes, and zucchini, which not only enhances the taste but also retains their nutritional value.

This habit has significantly improved my overall health and well-being. By incorporating a diverse range of vegetables into my diet, I benefit from an array of vitamins, minerals, and dietary fibers. My commitment to incorporating a colorful array of vegetables into my meals has become a central part of my healthy eating journey. 

Dịch nghĩa: 

Một trong những thói quen ăn uống quý giá và có tác động lớn nhất đối với tôi là việc kết hợp nhiều loại rau củ màu sắc vào bữa ăn hàng ngày. Tôi luôn ưu tiên để đồng thời sử dụng nhiều loại rau củ có màu sắc đa dạng, mỗi loại mang lại những lợi ích sức khỏe riêng biệt. Từ các loại rau xanh lá như rau cải và cải xoăn giàu vitamin và khoáng chất, đến các loại ớt sáng màu giàu chất chống oxy hóa, tôi luôn đảm bảo rằng mỗi bữa ăn đều có một phần rau củ phong phú.

Để bắt đầu một ngày đúng cách, thường thì tôi thêm cà chua và bơ vào món trứng ốp-la sáng hoặc kết hợp chúng với nấm và hành tây xào. Buổi trưa, tôi thích thưởng thức một đĩa salad sảng khoái với rau xanh pha trộn, cà rốt, củ cải đường và dưa chuột, tạo nên sự kết hợp hương vị và cảm giác thú vị. Khi nấu bữa tối, tôi yêu thích quay nhiều loại rau củ như bông cải xanh, khoai lang và bí ngô, không chỉ làm tăng vị ngon mà còn giữ nguyên giá trị dinh dưỡng của chúng.

Thói quen này đã cải thiện đáng kể sức khỏe và sự phát triển toàn diện của tôi. Bằng cách kết hợp một loạt rau củ đa dạng vào chế độ ăn uống hàng ngày, tôi hưởng lợi từ nhiều loại vitamin, khoáng chất và chất xơ. Sự cam kết của tôi trong việc sử dụng các loại rau củ màu sắc vào bữa ăn đã trở thành một phần trung tâm của cuộc hành trình ăn uống lành mạnh của tôi.

Thói quen xấu

My friend, Minh Anh, has a concerning habit of consuming large amounts of sugary drinks on a daily basis. She has a preference for sodas, sweetened teas, and energy drinks. This habit is troubling because these beverages are high in added sugars, which can lead to various health issues. I've noticed that she rarely drinks plain water and often chooses sugary drinks instead, even during meals. This can result in excessive calorie intake and a lack of proper hydration.

Moreover, Minh Anh tends to have sugary drinks in place of healthier options, like water or natural fruit juices. These drinks can lead to weight gain and tooth decay if not consumed in moderation. Despite my attempts to encourage her to cut back on sugary drinks, my friend seems reluctant to change this habit. I worry about the potential long-term effects on their health. I hope that she can become more aware of the impact of sugary beverages on their well-being and consider making positive changes. Opting for water or unsweetened beverages, and limiting sugary drink consumption, may lead to a healthier and more balanced diet in the future.

Dịch nghĩa:

Bạn của tôi, Minh Anh, có một thói quen ăn uống đáng lo ngại là tiêu thụ lượng lớn đồ uống có đường mỗi ngày. Cô ấy thích uống nước ngọt, trà có đường và nước tăng lực. Thói quen này đáng lo ngại vì những loại đồ uống này có nhiều đường tinh chế, gây ra nhiều vấn đề về sức khỏe. Tôi nhận thấy cô ấy hiếm khi uống nước lọc và thường chọn những loại đồ uống có đường thay vì nước lọc, ngay cả trong bữa ăn. Điều này dẫn đến việc tiêu thụ lượng calo dư thừa và thiếu sự cân bằng trong việc cung cấp nước cho cơ thể.

Hơn nữa, Minh Anh thường thích sử dụng đồ uống có đường nhân tạo thay vì các lựa chọn lành mạnh hơn như nước lọc hoặc nước trái cây tự nhiên. Nếu không tiêu thụ một cách cân đối, các loại đồ uống này có thể dẫn đến tăng cân và tổn thương răng miệng. Mặc dù tôi đã cố gắng khuyên nhủ cô ấy giảm thiểu việc sử dụng đồ uống có đường, bạn của tôi có vẻ không muốn thay đổi thói quen này. Tôi lo lắng về những tác động tiềm tàng lâu dài đối với sức khỏe của cô ấy. Tôi hy vọng cô ấy có thể nhận ra tác động của các loại đồ uống có đường đến sức khỏe và cân nhắc thay đổi tích cực. Lựa chọn uống nước lọc hoặc đồ uống không có đường và hạn chế việc tiêu thụ các loại đồ uống có đường có thể giúp cô ấy có một chế độ ăn uống lành mạnh và cân bằng hơn trong tương lai.

Bài mẫu viết đoạn văn về thói quen xấu bằng tiếng Anh

One bad habit that I have is staying up late at night. I often find myself engrossed in watching TV shows or scrolling through social media, which leads to me staying awake well past my bedtime. This habit is concerning because it disrupts my sleep schedule and leaves me feeling tired and sluggish during the day. Moreover, I tend to snack on unhealthy foods late at night. I reach for chips, cookies, or ice cream as a way to stay awake, but this can lead to unnecessary calorie intake and affect my overall health.

Staying up late affects my productivity and focus the next day. I struggle to concentrate at work or school, and it becomes difficult to maintain a balanced routine. I also find it challenging to wake up early in the morning due to my late-night habits. This can lead to rushing through my morning routine and skipping a proper breakfast. 

Despite knowing the negative effects of staying up late, it's hard for me to break away from this habit. I recognize that it can have long-term consequences on my health and well-being. I hope to become more disciplined in my bedtime routine and make positive changes. I aim to establish a regular sleep schedule, limit late-night snacking, and prioritize getting enough restful sleep. By making these changes, I can work towards improving my overall health and daily productivity.

Dịch nghĩa: 

Một thói quen xấu mà tôi có là thức khuya. Thường thì tôi mải mê xem chương trình truyền hình hoặc lướt qua mạng xã hội, khiến tôi thức đến rất muộn trong đêm. Thói quen này đáng lo ngại vì nó làm rối loạn giấc ngủ của tôi và khiến tôi cảm thấy mệt mỏi và uể oải vào ban ngày. Hơn nữa, tôi thường hay ăn những thức ăn không lành mạnh vào khuya. Tôi ăn bỏng ngô, bánh quy, hoặc kem để giữ cho mình tỉnh táo, nhưng điều này dẫn đến việc tiêu thụ lượng calo không cần thiết và ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể của tôi.

Thói quen thức khuya ảnh hưởng đến hiệu suất làm việc và sự tập trung của tôi vào ngày hôm sau. Tôi gặp khó khăn khi tập trung vào công việc hoặc học tập và việc duy trì một lịch trình cân đối trở nên khó khăn. Tôi cũng khó thức dậy sáng sớm vì thói quen thức khuya của mình. Điều này dẫn đến việc vội vàng trong việc chuẩn bị buổi sáng và bỏ bữa ăn sáng.

Mặc dù biết rõ tác động tiêu cực của việc thức khuya, tôi khó lòng bỏ xa thói quen này. Tôi nhận thức rằng nó có thể có hậu quả lâu dài đối với sức khỏe và sự phát triển của tôi. Tôi hy vọng có thể trở nên kỷ luật hơn trong lịch trình đi ngủ và tạo ra những thay đổi tích cực. Tôi dự định lập một lịch trình ngủ đều đặn, hạn chế ăn uống vào khuya và ưu tiên có đủ giấc ngủ thư giãn. Bằng cách thực hiện những thay đổi này, tôi có thể hướng đến cải thiện sức khỏe tổng thể và năng suất hàng ngày.

Như vậy, bài viết trên đây đã tổng hợp các từ vựng, mẫu câu và bài viết mẫu hay thuộc chủ đề viết về thói quen hàng ngày bằng tiếng Anh. Chắc hẳn giờ đây, bạn sẽ rất tự tin khi gặp bài viết xoay quanh chủ đề quen thuộc này phải không nào. Hãy thường xuyên luyện viết nhé, LIT Academy chúc bạn thành công!

Viết về thói quen hàng ngày bằng tiếng Anh là một chủ đề luyện viết rất thú vị và gần gũi với cuộc sống, rất thích hợp cho những ai muốn cải thiện kỹ năng viết. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách sử dụng từ vựng và cấu trúc câu để đạt điểm cao. Hãy cùng LIT Academy dành 5 phút để đọc bài viết dưới đây và khám phá thêm nhé!

Mục lục

Từ vựng bài viết về thói quen hàng ngày bằng tiếng AnhCác mẫu câu tiếng Anh viết về thói quen hàng ngàyMột số bài mẫu viết về thói quen hàng ngày bằng tiếng AnhBài mẫu viết về thói quen gia đình bằng tiếng AnhBài mẫu viết về thói quen ăn uống bằng tiếng AnhThói quen tốtThói quen xấuBài mẫu viết đoạn văn về thói quen xấu bằng tiếng Anh

Từ vựng bài viết về thói quen hàng ngày bằng tiếng Anh

Dưới đây là danh sách từ vựng mà bạn có thể sử dụng trong bài viết về thói quen hàng ngày bằng tiếng Anh:

Daily routines [ˈdeɪli ruːˈtiːnz] (n) – Thói quen hàng ngày
Habit [ˈhæbɪt] (n) – Thói quen
Routine [ruːˈtiːn] (n) – Lịch trình, công việc đều đặn
Schedule [ˈʃedjuːl] (n) – Lịch trình, thời gian biểu
Morning [ˈmɔːrnɪŋ] (n) – Buổi sáng
Afternoon [ˌæftərˈnuːn] (n) – Buổi chiều
Evening [ˈiːvnɪŋ] (n) – Buổi tối
Night [naɪt] (n) – Buổi đêm
Wake up [weɪk ʌp] (v) – Thức dậy
Get up [ɡet ʌp] (v) – Bật dậy khỏi giường
Brush teeth [brʌʃ tiːθ] (v) – Đánh răng
Take a shower [teɪk ə ˈʃaʊər] (v) – Tắm, tắm rửa
Have breakfast [hæv ˈbrekfəst] (v) – Ăn sáng
Go to work [ɡoʊ tu wɜːrk] (v) – Đi làm
Have lunch [hæv lʌntʃ] (v) – Ăn trưa
Take a break [teɪk ə breɪk] (v) – Nghỉ giải lao
Go home [ɡoʊ hoʊm] (v) – Về nhà
Have dinner [hæv ˈdɪnər] (v) – Ăn tối
Exercise [ˈɛksərsaɪz] (v) – Tập luyện
Read [riːd] (v) – Đọc sách
Watch TV [wɒtʃ ˈtiːviː] (v) – Xem TV
Go to bed [ɡoʊ tu bɛd] (v) – Đi ngủ
Set an alarm [sɛt ən əˈlɑːrm] (v) – Đặt đồng hồ báo thức
Check emails [ʧɛk ˈiːmeɪlz] (v) – Kiểm tra email
Make the bed [meɪk ðə bɛd] (v) – Dọn giường

26. Clean the house [kliːn ðə haʊs] (v) – Dọn dẹp nhà cửa
27. Plan the day [plæn ðə deɪ] (v) – Lên kế hoạch cho ngày
28. Do the laundry [duː ðə ˈlɔːndri] (v) – Giặt quần áo
29. Cook dinner [kʊk ˈdɪnər] (v) – Nấu bữa tối
30. Walk the dog [wɔːk ðə dɒɡ] (v) – Đi dạo với chó
31. Go for a run [ɡoʊ fɔːr ə rʌn] (v) – Đi chạy bộ
32. Commute [kəˈmjuːt] (v) – Đi làm, di chuyển đi làm hàng ngày
33. Use public transportation [juːs ˈpʌblɪk ˌtrænspɔrˈteɪʃən] (v) – Sử dụng phương tiện giao thông công cộng
34. Drive to work [draɪv tu wɜːrk] (v) – Lái xe đi làm
35. Take the bus [teɪk ðə bʌs] (v) – Đi xe buýt
36. Have a coffee [hæv ə ˈkɒfi] (v) – Uống cà phê
37. Check the news [ʧɛk ðə nuz] (v) – Kiểm tra tin tức
38. Water the plants [ˈwɔːtər ðə plænts] (v) – Tưới cây cối
39. Listen to music [ˈlɪsən tu ˈmjuːzɪk] (v) – Nghe nhạc
40. Practice a hobby [ˈpræktɪs ə ˈhɒbi] (v) – Luyện tập sở thích
41. Chat with friends [ʧæt wɪð frends] (v) – Trò chuyện với bạn bè
42. Study [ˈstʌdi] (v) – Học tập
43. Use social media [juːs ˈsoʊʃəl ˈmidiə] (v) – Sử dụng mạng xã hội
44. Write in a journal [raɪt ɪn ə ˈʤɜːrnl] (v) – Viết nhật ký
45. Meditate [ˈmɛdɪteɪt] (v) – Thiền, tập trung tư tưởng
46. Take a nap [teɪk ə næp] (v) – Ngủ trưa, ngủ gãi
47. Have a snack [hæv ə snæk] (v) – Ăn vặt, ăn nhẹ
48. Use a computer [juːs ə kəmˈpjuːtər] (v) – Sử dụng máy tính
49. Go out with friends [ɡoʊ aʊt wɪð frends] (v) – Đi chơi với bạn bè
50. Reflect on the day [rɪˈflɛkt ɒn ðə deɪ] (v) – Chiêm nghiệm lại một ngày

Các mẫu câu tiếng Anh viết về thói quen hàng ngày


1. I have a habit of + N/V-ing: Tôi có thói quen…Ví dụ: I have a habit of starting my day with a nutritious breakfast to fuel my body and keep me energized throughout the morning. (Tôi có thói quen bắt đầu ngày với một bữa sáng bổ dưỡng để cung cấp năng lượng cho cơ thể và giữ cho tôi tràn đầy sức sống trong suốt buổi sáng.)
2. One of my daily habits is + N/V-ing/to V-inf: Một trong những thói quen của tôi là…Ví dụ: One of my daily habits is to set specific goals for the day, which helps me stay focused and organized in my work. (Một trong những thói quen hàng ngày của tôi là đặt ra những mục tiêu cụ thể cho ngày, điều này giúp tôi tập trung và tổ chức công việc của mình.)
3. I enjoy/like/love/am fond of/am keen on/… + V-ing: Tôi thích…Ví dụ: I enjoy reading for at least 30 minutes before going to bed, as it helps me relax and unwind from the day’s activities. (Tôi thích đọc sách ít nhất 30 phút trước khi đi ngủ, bởi nó giúp tôi thư giãn và tháo gỡ căng thẳng sau những hoạt động trong ngày.)
4. I have developed a habit of + V-ing: Tôi đã phát triển thói quen…Ví dụ: I have developed a habit of going to bed early to ensure I get enough rest and have a productive day ahead. (Tôi đã phát triển thói quen đi ngủ sớm để đảm bảo tôi có đủ giấc ngủ và có một ngày làm việc hiệu quả vào ngày hôm sau.)
5. Doing sth + is + something I do every morning/afternoon/evening/… to + …: Làm gì đó là điều tôi làm mỗi … để …Ví dụ: Listening to calming music is something I do every evening to create a peaceful atmosphere at home and reduce stress. (Nghe nhạc dịu dàng là điều tôi luôn làm vào mỗi buổi tối để tạo ra không gian yên bình ở nhà và giảm căng thẳng.)
6. Doing sth + has become + a daily routine for me: Làm gì đã trở thành thói quen hàng ngày của tôi.Ví dụ: Practicing mindfulness meditation has become a daily routine for me, helping me stay centered and reduce anxiety. (Tập luyện thiền chánh niệm đã trở thành một thói quen hàng ngày của tôi, giúp tôi giữ tâm tĩnh và giảm lo lắng.)
7. As part of my + morning/afternoon/evening/night routine, I + …: Là một phần của lịch trình buổi …, tôi …Ví dụ: As part of my evening routine, I write in a journal to reflect on the day and express gratitude for the positive experiences. (Là một phần của lịch trình buổi tối, tôi viết vào nhật ký để suy ngẫm về ngày đã qua và bày tỏ lòng biết ơn về những trải nghiệm tích cực.)
8. I always make sure to + V-inf: Tôi luôn đảm bảo …Ví dụ: I always make sure to drink a glass of warm water with lemon as part of my morning routine to boost my metabolism and aid digestion. (Tôi luôn đảm bảo uống một ly nước ấm có chanh vào buổi sáng như một phần của lịch trình hàng ngày để kích thích quá trình trao đổi chất và hỗ trợ tiêu hóa.)
9. Doing sth + helps me + V-inf: Làm gì thì giúp tôi…Ví dụ: Taking a 10-minute break every couple of hours at work to stretch and walk around helps me stay alert and prevent stiffness. (Dùng khoảng thời gian 10 phút nghỉ giữa các giờ làm việc để tập luyện và đi dạo giúp tôi duy trì sự tỉnh táo và ngăn ngừa căng cơ.)
10. I dedicate time each day + to V-inf/ Each day, I spend time + V-ing: Tôi dành thời gian mỗi ngày để …Ví dụ: ​​I dedicate time each day to learn a new skill or language, believing in the power of continuous personal growth. (Tôi dành thời gian mỗi ngày để học một kỹ năng hoặc ngôn ngữ mới, tin vào sức mạnh của việc không ngừng phát triển bản thân.)

Một số bài mẫu viết về thói quen hàng ngày bằng tiếng Anh

Bài mẫu viết về thói quen gia đình bằng tiếng Anh

In my family, baking together is a cherished and heartwarming habit that we hold dear. Every Saturday afternoon, we gather in the kitchen to whip up delectable treats as a family. From cookies to cakes, we take turns choosing the recipes and share the joy of creating something delicious from scratch. The kitchen fills with laughter, flour-dusted hands, and the sweet aroma of baked goods. As we mix and measure ingredients, we share stories, jokes, and memories, making the experience even more delightful. 
Baking together not only satisfies our sweet cravings but also strengthens our bonds and creates lasting memories. We eagerly wait for the treats to come out of the oven, and as we savor each bite, we are reminded of the love and togetherness that goes into every dish. Baking as a family has become a symbol of our unity and the joy we find in each other’s company. It’s a habit that warms our hearts and brings us closer together, and one that we hope to continue for generations to come.
Dịch nghĩa: 
Trong gia đình tôi, việc nướng bánh cùng nhau là một thói quen đáng quý và ấm áp mà chúng tôi trân trọng. Mỗi buổi chiều thứ Bảy, cả gia đình tôi tụ tập trong nhà bếp để chế biến những món tráng miệng ngon lành. Từ bánh quy đến bánh kem, chúng tôi lần lượt chọn các công thức và cùng nhau thưởng thức niềm vui khi tự tay tạo ra những món ngon. Nhà bếp tràn ngập tiếng cười, đôi tay nhồi nhét bột và hương thơm ngọt ngào của bánh nướng. Trong khi trộn và đong đếm các nguyên liệu, chúng tôi cùng nhau kể chuyện, đùa vui và hồi tưởng lại những kỷ niệm, khiến trải nghiệm này càng trở nên thú vị hơn. 
Nướng bánh cùng nhau không chỉ thỏa mãn khẩu vị đồ ngọt mà còn tăng thêm sự kết nối và tạo ra những kỷ niệm khó phai. Chúng tôi hào hứng đợi đến khi bánh nướng ra khỏi lò, và khi thưởng thức từng miếng, chúng tôi nhớ về tình thương và sự đoàn kết được đặt vào từng món bánh. Nướng bánh là một biểu tượng của sự hoà hợp và niềm vui chúng tôi tìm thấy trong sự hiện diện của nhau. Đó là một thói quen làm ấm lòng chúng tôi và đưa chúng tôi gần nhau hơn, và hy vọng chúng tôi sẽ tiếp tục nó trong nhiều thế hệ tới.

Bài mẫu viết về thói quen ăn uống bằng tiếng Anh

Thói quen tốt

One of my most cherished and impactful eating habits is incorporating a wide variety of colorful vegetables into my daily meals. I have made it a priority to fill my plate with a rainbow of veggies, each offering unique health benefits. From leafy greens like spinach and kale, rich in vitamins and minerals, to vibrant bell peppers packed with antioxidants, I ensure that every meal includes a generous serving of these nutrient powerhouses.
To start my day right, I often add sliced tomatoes and avocado to my breakfast omelet or pair it with a side of sautéed mushrooms and onions. For lunch, I enjoy a refreshing salad with mixed greens, carrots, beets, and cucumbers, creating a delightful blend of flavors and textures. When preparing dinner, I love roasting a medley of vegetables like broccoli, sweet potatoes, and zucchini, which not only enhances the taste but also retains their nutritional value.
This habit has significantly improved my overall health and well-being. By incorporating a diverse range of vegetables into my diet, I benefit from an array of vitamins, minerals, and dietary fibers. My commitment to incorporating a colorful array of vegetables into my meals has become a central part of my healthy eating journey. 
Dịch nghĩa: 
Một trong những thói quen ăn uống quý giá và có tác động lớn nhất đối với tôi là việc kết hợp nhiều loại rau củ màu sắc vào bữa ăn hàng ngày. Tôi luôn ưu tiên để đồng thời sử dụng nhiều loại rau củ có màu sắc đa dạng, mỗi loại mang lại những lợi ích sức khỏe riêng biệt. Từ các loại rau xanh lá như rau cải và cải xoăn giàu vitamin và khoáng chất, đến các loại ớt sáng màu giàu chất chống oxy hóa, tôi luôn đảm bảo rằng mỗi bữa ăn đều có một phần rau củ phong phú.
Để bắt đầu một ngày đúng cách, thường thì tôi thêm cà chua và bơ vào món trứng ốp-la sáng hoặc kết hợp chúng với nấm và hành tây xào. Buổi trưa, tôi thích thưởng thức một đĩa salad sảng khoái với rau xanh pha trộn, cà rốt, củ cải đường và dưa chuột, tạo nên sự kết hợp hương vị và cảm giác thú vị. Khi nấu bữa tối, tôi yêu thích quay nhiều loại rau củ như bông cải xanh, khoai lang và bí ngô, không chỉ làm tăng vị ngon mà còn giữ nguyên giá trị dinh dưỡng của chúng.
Thói quen này đã cải thiện đáng kể sức khỏe và sự phát triển toàn diện của tôi. Bằng cách kết hợp một loạt rau củ đa dạng vào chế độ ăn uống hàng ngày, tôi hưởng lợi từ nhiều loại vitamin, khoáng chất và chất xơ. Sự cam kết của tôi trong việc sử dụng các loại rau củ màu sắc vào bữa ăn đã trở thành một phần trung tâm của cuộc hành trình ăn uống lành mạnh của tôi.

Thói quen xấu

My friend, Minh Anh, has a concerning habit of consuming large amounts of sugary drinks on a daily basis. She has a preference for sodas, sweetened teas, and energy drinks. This habit is troubling because these beverages are high in added sugars, which can lead to various health issues. I’ve noticed that she rarely drinks plain water and often chooses sugary drinks instead, even during meals. This can result in excessive calorie intake and a lack of proper hydration.
Moreover, Minh Anh tends to have sugary drinks in place of healthier options, like water or natural fruit juices. These drinks can lead to weight gain and tooth decay if not consumed in moderation. Despite my attempts to encourage her to cut back on sugary drinks, my friend seems reluctant to change this habit. I worry about the potential long-term effects on their health. I hope that she can become more aware of the impact of sugary beverages on their well-being and consider making positive changes. Opting for water or unsweetened beverages, and limiting sugary drink consumption, may lead to a healthier and more balanced diet in the future.
Dịch nghĩa:
Bạn của tôi, Minh Anh, có một thói quen ăn uống đáng lo ngại là tiêu thụ lượng lớn đồ uống có đường mỗi ngày. Cô ấy thích uống nước ngọt, trà có đường và nước tăng lực. Thói quen này đáng lo ngại vì những loại đồ uống này có nhiều đường tinh chế, gây ra nhiều vấn đề về sức khỏe. Tôi nhận thấy cô ấy hiếm khi uống nước lọc và thường chọn những loại đồ uống có đường thay vì nước lọc, ngay cả trong bữa ăn. Điều này dẫn đến việc tiêu thụ lượng calo dư thừa và thiếu sự cân bằng trong việc cung cấp nước cho cơ thể.
Hơn nữa, Minh Anh thường thích sử dụng đồ uống có đường nhân tạo thay vì các lựa chọn lành mạnh hơn như nước lọc hoặc nước trái cây tự nhiên. Nếu không tiêu thụ một cách cân đối, các loại đồ uống này có thể dẫn đến tăng cân và tổn thương răng miệng. Mặc dù tôi đã cố gắng khuyên nhủ cô ấy giảm thiểu việc sử dụng đồ uống có đường, bạn của tôi có vẻ không muốn thay đổi thói quen này. Tôi lo lắng về những tác động tiềm tàng lâu dài đối với sức khỏe của cô ấy. Tôi hy vọng cô ấy có thể nhận ra tác động của các loại đồ uống có đường đến sức khỏe và cân nhắc thay đổi tích cực. Lựa chọn uống nước lọc hoặc đồ uống không có đường và hạn chế việc tiêu thụ các loại đồ uống có đường có thể giúp cô ấy có một chế độ ăn uống lành mạnh và cân bằng hơn trong tương lai.

Bài mẫu viết đoạn văn về thói quen xấu bằng tiếng Anh

One bad habit that I have is staying up late at night. I often find myself engrossed in watching TV shows or scrolling through social media, which leads to me staying awake well past my bedtime. This habit is concerning because it disrupts my sleep schedule and leaves me feeling tired and sluggish during the day. Moreover, I tend to snack on unhealthy foods late at night. I reach for chips, cookies, or ice cream as a way to stay awake, but this can lead to unnecessary calorie intake and affect my overall health.
Staying up late affects my productivity and focus the next day. I struggle to concentrate at work or school, and it becomes difficult to maintain a balanced routine. I also find it challenging to wake up early in the morning due to my late-night habits. This can lead to rushing through my morning routine and skipping a proper breakfast. 
Despite knowing the negative effects of staying up late, it’s hard for me to break away from this habit. I recognize that it can have long-term consequences on my health and well-being. I hope to become more disciplined in my bedtime routine and make positive changes. I aim to establish a regular sleep schedule, limit late-night snacking, and prioritize getting enough restful sleep. By making these changes, I can work towards improving my overall health and daily productivity.
Dịch nghĩa: 
Một thói quen xấu mà tôi có là thức khuya. Thường thì tôi mải mê xem chương trình truyền hình hoặc lướt qua mạng xã hội, khiến tôi thức đến rất muộn trong đêm. Thói quen này đáng lo ngại vì nó làm rối loạn giấc ngủ của tôi và khiến tôi cảm thấy mệt mỏi và uể oải vào ban ngày. Hơn nữa, tôi thường hay ăn những thức ăn không lành mạnh vào khuya. Tôi ăn bỏng ngô, bánh quy, hoặc kem để giữ cho mình tỉnh táo, nhưng điều này dẫn đến việc tiêu thụ lượng calo không cần thiết và ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể của tôi.
Thói quen thức khuya ảnh hưởng đến hiệu suất làm việc và sự tập trung của tôi vào ngày hôm sau. Tôi gặp khó khăn khi tập trung vào công việc hoặc học tập và việc duy trì một lịch trình cân đối trở nên khó khăn. Tôi cũng khó thức dậy sáng sớm vì thói quen thức khuya của mình. Điều này dẫn đến việc vội vàng trong việc chuẩn bị buổi sáng và bỏ bữa ăn sáng.
Mặc dù biết rõ tác động tiêu cực của việc thức khuya, tôi khó lòng bỏ xa thói quen này. Tôi nhận thức rằng nó có thể có hậu quả lâu dài đối với sức khỏe và sự phát triển của tôi. Tôi hy vọng có thể trở nên kỷ luật hơn trong lịch trình đi ngủ và tạo ra những thay đổi tích cực. Tôi dự định lập một lịch trình ngủ đều đặn, hạn chế ăn uống vào khuya và ưu tiên có đủ giấc ngủ thư giãn. Bằng cách thực hiện những thay đổi này, tôi có thể hướng đến cải thiện sức khỏe tổng thể và năng suất hàng ngày.Như vậy, bài viết trên đây đã tổng hợp các từ vựng, mẫu câu và bài viết mẫu hay thuộc chủ đề viết về thói quen hàng ngày bằng tiếng Anh. Chắc hẳn giờ đây, bạn sẽ rất tự tin khi gặp bài viết xoay quanh chủ đề quen thuộc này phải không nào. Hãy thường xuyên luyện viết nhé, LIT Academy chúc bạn thành công!
> Xem thêm:

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp – VỀ GIA ĐÌNH
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp – VỀ QUÂN ĐỘI
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp – CÁC MÙA TRONG TIẾNG ANH

Bài Viết Mới Nhất

Bài Viết Liên Quan

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *