Từ vựng về món ăn ngày Tết bằng tiếng Anh
Từ vựng về các món ăn
- Square sticky rice cake /skweər ˈstɪki raɪs keɪk/ - Bánh chưng
- Cylindrical sticky rice cake /sɪˈlɪndrɪkl ˈstɪki raɪs keɪk/ - Bánh tét
- Pickled scallion heads /ˈpɪkld ˈskæliən hɛdz/ - Dưa hành
- Braised pork with eggs /breɪzd pɔːrk wɪð ɛgz/ - Thịt kho tàu
- Spring rolls /sprɪŋ roʊlz/ - Nem rán (chả giò)
- Bamboo shoot soup /bæmˈbuː ʃuːt suːp/ - Canh măng
- Vietnamese pork sausage /ˌvjetnəˈmiːz pɔːrk ˈsɔːsɪdʒ/ - Giò lụa
- Sticky rice with gac fruit /ˈstɪki raɪs wɪð gæk fruːt/ - Xôi gấc
- Boiled chicken /bɔɪld ˈtʃɪkɪn/ - Gà luộc
- Vietnamese pickled vegetables /ˌvjetnəˈmiːz ˈpɪkld ˈvedʒtəblz/ - Dưa món (rau củ ngâm chua ngọt)
- Fried spring rolls /fraɪd sprɪŋ roʊlz/ - Nem chiên
- Jellyfish salad /ˈdʒɛli fɪʃ ˈsæləd/ - Gỏi sứa
- Steamed sticky rice /stiːmd ˈstɪki raɪs/ - Xôi (xôi trắng, xôi gấc, xôi đỗ, v.v.)
- Vietnamese meatloaf /ˌvjetnəˈmiːz ˈmiːtloʊf/ - Chả bò, chả quế
- Pork-pie shaped frozen meat /pɔːrk paɪ ˈfroʊzn miːt/ - Thịt đông
- Sweet soup /swiːt suːp/ - Chè (chè đậu xanh, chè hạt sen, chè trôi nước)
- Candied fruits /ˈkændid fruːts/ - Mứt Tết
- Boiled pig trotters /bɔɪld pɪɡ ˈtrɒtərz/ - Chân giò luộc
- Grilled pork skewers /ɡrɪld pɔːrk ˈskjuːərz/ - Thịt xiên nướng
- Fried bamboo shoots /fraɪd bæmˈbuː ʃuːts/ - Măng xào
- Fried bamboo shoots /fraɪd bæmˈbuː ʃuːts/ - Măng xào
- Candied ginger - /ˈmʊt ˈɡʊŋ/ - Mứt gừng
- Candied coconut - /ˈmʊt ˈzʊə/ - Mứt dừa
- Candied lotus seeds - /ˈmʊt ˈhæt ˈsiːdz/ - Mứt hạt sen
- Candied kumquat - /ˈmʊt ˈkʌm.kwɒt/ - Mứt quất
- Dragon fruit - /ˈdræɡ.ən ˌfruːt/ - Quả thanh long
- Pomegranate - /ˈpɒm.ɪˌɡræn.ɪt/ - Quả lựu
- Tangerine - /ˈtæn.dʒəˌriːn/ - Quả quýt
- Fig - /fɪɡ/ - Quả sung
- Apple - /ˈæp.l/ - Quả táo
- Pear - /peər/ - Quả lê
Từ vựng về quá trình chuẩn bị món ăn ngày Tết bằng tiếng Anh
- Wrapping the cake /ˈræpɪŋ ðə keɪk/ - Gói bánh
- Boiling the cake /ˈbɔɪlɪŋ ðə keɪk/ - Luộc bánh
- Marinate the meat /ˈmærɪneɪt ðə miːt/ - Ướp thịt
- Peeling vegetables /ˈpiːlɪŋ ˈvedʒtəblz/ - Gọt rau củ
- Chopping ingredients /ˈtʃɒpɪŋ ɪnˈɡriːdiənts/ - Thái nguyên liệu
- Mixing the filling /ˈmɪksɪŋ ðə ˈfɪlɪŋ/ - Trộn nhân
- Rolling spring rolls /ˈroʊlɪŋ sprɪŋ roʊlz/ - Cuốn nem
- Stir-frying /stɜːr fraɪɪŋ/ - Xào
- Simmering the broth /ˈsɪmərɪŋ ðə brɒθ/ - Hầm nước dùng
- Caramelizing sugar /ˈkærəməlaɪzɪŋ ˈʃʊɡər/ - Thắng đường
- Marinate meat - /ˈmær.ɪ.neɪt miːt/ - Ướp thịt
- Boil sticky rice - /bɔɪl ˈstɪk.i raɪs/ - Nấu gạo nếp
- Steam the cake - /stiːm ðə keɪk/ - Hấp bánh
- Boil the cake - /bɔɪl ðə keɪk/ - Luộc bánh
- Prepare pickled vegetables - /prɪˈpeə ˈpɪk.l̩d ˈvedʒ.tə.bəlz/ - Chuẩn bị dưa món
- Make candied fruits - /meɪk ˈkæn.did fruːts/ - Làm mứt hoa quả
- Cut bamboo shoots - /kʌt ˈbæm.buː ʃuːts/ - Thái măng
- Stir-fry meat - /stɜː ˈfraɪ miːt/ - Xào thịt
Từ vựng miêu tả hương vị món ăn ngày Tết bằng tiếng Anh
- Sweet /swiːt/ - Ngọt
- Salty /ˈsɔːlti/ - Mặn
- Sour /ˈsaʊər/ - Chua
- Spicy /ˈspaɪsi/ - Cay
- Bitter /ˈbɪtər/ - Đắng
- Savory /ˈseɪvəri/ - Đậm đà
- Rich /rɪtʃ/ - Béo ngậy
- Crispy /ˈkrɪspi/ - Giòn
- Chewy /ˈtʃuːi/ - Dai
- Creamy /ˈkriːmi/ - Béo mịn
- Tangy /ˈtæŋi/ - Chua cay
- Mild /maɪld/ - Nhẹ nhàng (vị nhạt, thanh)
- Juicy /ˈdʒuːsi/ - Mọng nước
- Tender /ˈtɛndər/ - Mềm
- Crunchy /ˈkrʌntʃi/ - Giòn tan
Cách giới thiệu món ăn ngày Tết bằng tiếng Anh
Các món ăn truyền thống trong ngày Tết của Việt Nam rất phong phú, đa dạng và vô cùng ngon miệng. Vậy bạn đã biết cách giới thiệu nét văn hóa ẩm thực đặc sắc này đến bạn bè quốc tế chưa? Cùng LIT Academy áp dụng cách giới thiệu các món ăn ngày Tết bằng tiếng Anh ngay dưới đây!
Cấu trúc chung về cách giới thiệu món ăn ngày Tết
Khi giới thiệu món ăn ngày Tết, bạn có thể sử dụng cấu trúc sau:
Tên món ăn: Nêu tên món ăn bạn muốn giới thiệu.
Nguyên liệu chính: Kể về những thành phần chính tạo nên món ăn.
Cách chế biến: Miêu tả cách mà món ăn được chế biến và nấu như thế nào.
Hương vị: Chia sẻ cảm nhận về hương vị của món ăn.
Ý nghĩa: Giải thích ý nghĩa văn hóa của món ăn trong ngày Tết.
> Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh giao tiếp – CÁC LOẠI THỰC PHẨM
Ví dụ: This is square sticky rice cake, or Bánh Chưng. It is made of sticky rice, green beans, and pork, all wrapped in banana leaves. The cake is boiled for 12 hours, giving it a chewy texture and savory taste. It represents the Earth and is an essential dish during Tet.
Một số mẫu câu giới thiệu món ăn ngày Tết bằng tiếng Anh
Square sticky rice cake, or Bánh Chưng, is one of the most traditional dishes in Vietnam during Tet. It is made of sticky rice, green beans, and pork, all wrapped in banana leaves.
(Bánh chưng là một trong những món ăn có truyền thống lâu đời nhất ở Việt Nam. Nó được làm từ gạo nếp, đậu xanh và thịt lợn, tất cả được gói trong lá dong.)
Spring rolls, also called Nem Rán in Vietnamese, are a popular dish during Tet. They are made of minced pork, mushrooms, and vegetables, wrapped in rice paper and deep-fried.
(Nem rán, còn được gọi là chả giò trong tiếng Việt, là một món ăn phổ biến trong dịp Tết. Nó được làm từ thịt lợn băm, nấm và rau củ, gói trong bánh tráng và chiên giòn.)
Braised pork with eggs is a dish that symbolizes family unity, it’s a delicious dish enjoyed during Tet. It is cooked with coconut water, creating a sweet and savory flavor that everyone loves.
(Thịt kho tàu là món ăn biểu trưng cho sự đoàn tụ gia đình, được yêu thích trong dịp Tết. Nó được nấu cùng nước dừa, tạo nên hương vị ngọt ngào và mặn mà mà ai cũng yêu thích.)
Sticky rice with gac fruit, or Xôi Gấc, is often served during Tet because it symbolizes good luck and happiness. Its bright red color is believed to bring prosperity for the new year.
(Xôi gấc thường được dùng trong dịp Tết vì nó tượng trưng cho sự may mắn và hạnh phúc. Màu đỏ tươi của nó được cho là mang lại sự thịnh vượng cho năm mới.)
Pickled scallion heads, called Dưa Hành in Vietnamese, are an essential side dish during Tet. They have a tangy and crunchy taste that perfectly balances the richness of other dishes.
(Dưa hành là một món ăn kèm không thể thiếu trong dịp Tết. Nó có vị chua và giòn, rất phù hợp để cân bằng độ béo ngậy của các món chính.)
Bài viết giới thiệu món ăn ngày Tết bằng tiếng Anh
Bài viết 1:
Traditional Tet Dishes in Vietnam
Tet, or the Lunar New Year, is the most important celebration in Vietnam. It is a time for family reunions, and food plays an essential role in this holiday. Among the many traditional dishes, square sticky rice cake (Bánh Chưng) is the most iconic. It is made of sticky rice, green beans, and pork, all wrapped in banana leaves. The cake is carefully boiled for hours, giving it a chewy and savory taste.
Another dish commonly enjoyed during Tet is braised pork with eggs (Thịt kho tàu). This dish combines tender pork and boiled eggs in a sweet and savory sauce. It symbolizes family unity and prosperity. Additionally, pickled scallion heads (Dưa Hành) are served alongside these dishes to balance the flavors with their tangy and crunchy taste.
Through these dishes, Tet becomes not only a time for celebration but also an opportunity to preserve Vietnamese traditions and cultural identity.
Bản dịch: Các món ăn truyền thống trong ngày Tết tại Việt Nam
Tết, hay còn gọi là Tết Nguyên Đán, là dịp lễ quan trọng nhất tại Việt Nam. Đây là thời điểm để các gia đình đoàn tụ, và ẩm thực đóng vai trò không thể thiếu trong dịp này. Trong số rất nhiều món ăn truyền thống, bánh chưng là món ăn mang tính biểu tượng nhất. Bánh chưng được làm từ gạo nếp, đậu xanh và thịt lợn, tất cả được gói cẩn thận trong lá dong. Bánh được luộc kỹ trong nhiều giờ, tạo nên hương vị dai và đậm đà.
Một món ăn khác cũng rất phổ biến trong dịp Tết là thịt kho tàu. Món này kết hợp giữa thịt lợn mềm và trứng luộc, được nấu trong nước sốt ngọt và mặn. Thịt kho tàu tượng trưng cho sự đoàn tụ và thịnh vượng của gia đình. Ngoài ra, dưa hành thường được ăn kèm với các món này để cân bằng hương vị nhờ vào vị chua nhẹ và độ giòn của nó.
Bài viết 2: Banh Chung: The Traditional Tet Cake
During Tet, or the Vietnamese Lunar New Year, Bánh Chưng (square sticky rice cake) is considered the most iconic and meaningful dish. Bánh Chưng is made from simple yet essential ingredients: sticky rice, green beans, pork, and a pinch of seasoning. All these are wrapped carefully in banana leaves, giving the cake its green color and unique aroma.
The preparation of Bánh Chưng is a special experience. Families often gather together a few days before Tet to prepare the ingredients and wrap the cakes. The cakes are then boiled for about 12 hours, filling the house with a warm and festive smell.
Bánh Chưng is more than just food. It symbolizes the Earth, according to Vietnamese legend, and reflects the gratitude of people toward their ancestors. Eating Bánh Chưng during Tet is a way to preserve tradition and honor family values. Its chewy texture and savory flavor make it a beloved dish for everyone during the holiday.
Bản dịch: Bánh Chưng: Chiếc bánh truyền thống của ngày Tết
Trong dịp Tết Nguyên Đán, bánh chưng được coi là món ăn biểu tượng và ý nghĩa nhất. Bánh chưng được làm từ những nguyên liệu đơn giản nhưng thiết yếu: gạo nếp, đậu xanh, thịt lợn và một chút gia vị. Tất cả được gói cẩn thận trong lá dong, tạo nên màu xanh và hương thơm đặc trưng của bánh.
Quá trình làm bánh chưng là một trải nghiệm đặc biệt. Các gia đình thường tụ họp vài ngày trước Tết để chuẩn bị nguyên liệu và gói bánh. Sau đó, bánh được luộc trong khoảng 12 tiếng, lan tỏa mùi hương ấm áp và đầy không khí Tết trong ngôi nhà.
Bánh chưng không chỉ là một món ăn. Nó tượng trưng cho Trái Đất, theo truyền thuyết Việt Nam, và thể hiện lòng biết ơn của con người đối với tổ tiên. Ăn bánh chưng trong dịp Tết là cách để giữ gìn truyền thống và tôn vinh các giá trị gia đình. Độ dai và hương vị đậm đà của bánh khiến nó trở thành món ăn yêu thích của mọi người trong ngày Tết.
Học từ vựng và cách giới thiệu món ăn ngày Tết bằng tiếng Anh không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ mà còn cải thiện kỹ năng giao tiếp trong những tình huống thực tế. Đừng ngần ngại luyện tập thường xuyên và áp dụng những gì đã học vào cuộc sống hàng ngày. Chúc bạn học tốt và có một mùa Tết thật ý nghĩa!