Chúng ta thường tiếp cận các từ vựng liên quan đến những chủ đề lớn như thiên nhiên, môi trường hay các lĩnh vực kinh tế, chuyên ngành… Đây là những từ vựng có tính khái quát và vĩ mô. Tuy nhiên, để việc học từ vựng trở nên thú vị và không nhàm chán, bạn nên thử khám phá những chủ đề gần gũi hơn, nhỏ bé nhưng lại rất thiết thực. Trong bài viết này, LIT Academy sẽ mang đến cho bạn một chủ đề vô cùng quen thuộc, ngay tại không gian sống của bạn – đó là từ vựng về phòng ngủ. Hãy cùng khám phá nhé!
Tổng hợp từ vựng về phòng ngủ thông dụng

Từ vựng về các loại giường
- Shakedown /ˈʃeɪkdaʊn/: Loại giường tạm
- Single bed /ˈsɪŋɡl bed/: Loại giường đơn
- Trundle bed /ˈtrʌndl bed/: Loại giường lồng nhau
- Canopy bed /ˈkænəpi bed/: Loại giường có màn
- Platform bed /ˈplætfɔːm bed/: Loại giường thấp
- Air bed /eə(r) bed/: Loại giường hơi
- Sofa bed /ˈsəʊfə bed/: Loại giường có dáng như sofa
- Bed /bed/: Loại giường nói chung
- Headboard /ˈhedbɔːd/: Cái tấm ván đầu giường
- Divan bed /dɪˈvæn/: Loại giường có ngăn kéo
- Futon bed /ˈfuːtɒn bed/: Loại giường có thể gấp gọn
- Cabin bed /ˈkæbɪn bed/: Loại giường liền tủ
- Camp bed /ˈkæmp bed/: Loại giường gấp
- Double bed /ˌdʌbl bed/: Loại giường đôi
Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong phòng ngủ

- Pillowcase /ˈpɪləʊkeɪs/: Cái vỏ gối
- Bolster /ˈbəʊlstə(r)/: Loại gối ôm
- Duvet /ˈduːveɪ/: Loại chăn bông nhẹ
- Eiderdown /ˈaɪdədaʊn/: Loại chăn lông vũ
- Quilt /kwɪlt/: Loại chăn bông mỏng
- Mattress /ˈmætrəs/: Đệm
- Mosquito net /məˈskiːtəʊ net/: Màn
- Pillow /ˈpɪləʊ/: Gối
- Blanket /ˈblæŋkɪt/: Chăn
- Comforter /ˈkʌmfətə(r)/: Chăn bông
- Cushion /ˈkʊʃn/: Gối tựa lưng
Từ vựng tiếng Anh về nội thất phòng ngủ

- Bureau /ˈbjʊərəʊ/: Loại tủ có gương và ngăn kéo
- Wardrobe /ˈwɔːdrəʊb/: Tủ quần áo
- Dressing table /ˈdresɪŋ teɪbl/: Bàn phấn
- Bookcase /ˈbʊkkeɪs/: Giá sách
- Bedside table /ˌbedsaɪd ˈteɪbl/: Bàn cạnh
- Chest of drawers /ˌtʃest əv ˈdrɔːz/: Tủ ngăn kéo
Một số từ vựng khác liên quan tới phòng ngủ

- Air conditioner /ˈeə kəndɪʃənə(r)/: Điều hòa
- Curtain /ˈkɜːtn/: Rèm
- Blind /ˌblaɪnd/: Mành che cửa
- Coat stand /ˈkəʊt stænd/: Cây móc quần áo
- Hanger /ˌhæŋər/: Móc treo
- Mirror /ˈmɪrə(r)/: Gương
- Lamp /ˈlæmp/: đèn
Những mẫu câu khi nói về phòng ngủ
Một số mẫu câu khi nói về phòng ngủ, bạn có thể tham khảo:
- It’s room to have many mosquitos, so you may need a mosquitos net. (Phòng này có rất nhiều muỗi nên bạn cần thêm một chiếc màn)
- A man’s closet isn’t complete without a suit. (Tủ quần áo của đàn ông sẽ không hoàn thiện nếu thiếu đi một bộ com lê)
- My nephew love his bed covered by a blue net. (Cháu tôi thích giường của nó phủ bởi chiếc màn màu xanh)
- Nam buried his head in the blanket and cried. (Nam gục đầu vào chăn và khóc)
Hội thoại khi giao tiếp về phòng ngủ

- Jane: How do you want your favorite bedroom? (Bạn mong muốn phòng ngủ yêu thích của mình như thế nào?)
- Ann: I want a cozy and bright room. (Tôi muốn một phòng ngủ ấm áp và đầy ánh sáng)
- Jane: Do you want it big or small? (Bạn muốn nó to hay nhỏ?)
- Ann: It needn't be very big, but it has too many windows. (Nó không cần quá rộng nhưng phải có thật nhiều cửa sổ)
- Jane: What color do you want your bedroom painted? (Bạn muốn sơn phòng ngủ màu gì?)
- Ann: Maybe white, I like simple things. (Có lẽ là màu trắng, tôi thích mọi thứ đơn giản)
- Jane: Do you anything else? (Bạn có mong muốn thêm điều gì nữa không?)
- Ann: I want to put a bookcase in my room to take my favorite books. (Tôi muốn đặt một kệ sách trong phòng để chứa những quyển sách tôi yêu thích)
Bài viết trên đã cung cấp cho bạn toàn bộ những thông tin hữu ích về từ vựng liên quan đến phòng ngủ. Hy vọng rằng sau khi tham khảo, bạn sẽ bổ sung thêm nhiều từ vựng mới và các mẫu câu có thể áp dụng vào bài tập của mình.