Like us on Facebook and receive a 20% discount
Subscribe our newsletter and get unlimited profits
Be our regular customer to get personalized gifts
bethemestore2-header-icon4
Like us on Facebook and receive a 20% discount
Subscribe our newsletter and get unlimited profits
Be our regular customer to get personalized gifts
Các cách trả lời “What is your name?” tự nhiên
5 Tháng 2, 2025

Cách dùng phân biệt HARD WORK và HARD-WORKING

Trong tiếng Anh, hai cụm từ "hard work" và "hard-working" thường gây nhầm lẫn cho người học, đặc biệt là những người mới bắt đầu. Mặc dù cả hai đều liên quan đến sự chăm chỉ, nhưng mỗi cụm từ lại có ý nghĩa riêng và được sử dụng trong các tình huống khác nhau. Trong bài viết này, LIT Academy sẽ giúp bạn phân biệt cách dùng "hard work" và "hard-working" trong tiếng Anh, giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp.

Hard work

Hard work là gì?

"Hard work" là một danh từ được tạo thành từ tính từ "hard" (chăm chỉ, khó khăn) và danh từ "work" (công việc), mang ý nghĩa là "sự làm việc chăm chỉ" hoặc "nỗ lực không ngừng nghỉ". Cụm từ này thường được dùng để nói về quá trình cố gắng, nỗ lực hết mình trong công việc hoặc bất kỳ hoạt động nào.

Ví dụ:

  • Hard work leads to success.
    (Làm việc chăm chỉ dẫn đến thành công.)
  • I admire her dedication and hard work.
    (Tôi ngưỡng mộ sự tận tâm và làm việc chăm chỉ của cô ấy.)

Dưới đây là những từ đồng nghĩa với "hard work”:

Từ đồng nghĩa

Ý nghĩa

Ví dụ minh họa

                  Industrious

Siêng năng, cần cù, chăm chỉ

The industrious team completed the project ahead of schedule. (Nhóm làm việc chăm chỉ đã hoàn thành dự án trước thời hạn.)

Unflagging

Không bao giờ từ bỏ, không ngừng nghỉ

His unflagging enthusiasm motivated everyone around him. (Sự nhiệt huyết không ngừng nghỉ của anh ấy đã truyền động lực cho mọi người xung quanh.)

Unfaltering

Không chùn bước, quả quyết

Her unfaltering focus on her studies led to outstanding results. (Sự tập trung không chùn bước vào việc học của cô ấy đã mang lại kết quả xuất sắc.)

Unswerving

Kiên định, bền bỉ

His unswerving dedication to the project ensured its success. (Sự cống hiến kiên định của anh ấy đảm bảo sự thành công của dự án.)

Unremitting

Không ngừng nghỉ

The unremitting effort of the team brought the company to a new level. (Những nỗ lực không ngừng nghỉ của nhóm đã đưa công ty lên một tầm cao mới.)

Indefatigable

Không biết mệt mỏi, bền bỉ

Her indefatigable spirit kept her pushing forward despite challenges. (Tinh thần bền bỉ của cô ấy giúp cô không ngừng tiến lên mặc cho những thách thức.)

Determined

Quyết tâm, kiên quyết

He remained determined to achieve his dreams no matter what. (Anh ấy vẫn quyết tâm đạt được ước mơ của mình bất chấp mọi khó khăn.)

Constant

Kiên định, không ngừng

Her constant dedication to her work earned her a promotion. (Sự cống hiến kiên định của cô ấy cho công việc đã giúp cô nhận được sự thăng chức.)

Resolute

Kiên quyết, mạnh mẽ

The resolute leader guided the team through difficult times. (Người lãnh đạo kiên quyết đã dẫn dắt đội vượt qua thời kỳ khó khăn.)

Unceasing

Không ngừng nghỉ

Their unceasing efforts to innovate made them industry leaders. (Những nỗ lực không ngừng nghỉ trong việc đổi mới đã giúp họ trở thành người dẫn đầu trong ngành.)

 

Cách sử dụng "Hard work"

"Hard work" được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau để nhấn mạnh sự quan trọng của việc nỗ lực và cố gắng không ngừng. Dưới đây là một số ví dụ minh họa cách sử dụng "hard work" trong câu:

  • Only through observing others’ success can you realize the value of hard work.
    (Chỉ khi quan sát thành công của người khác, bạn mới nhận ra giá trị của sự chăm chỉ.)
  • Achieving excellence in the culinary field requires a great deal of hard work.
    (Để đạt được sự xuất sắc trong lĩnh vực ẩm thực cần rất nhiều nỗ lực làm việc chăm chỉ.)
  • I often wonder why some young people seem to underestimate the importance of hard work.
    (Tôi thường tự hỏi tại sao một số người trẻ lại dường như coi nhẹ tầm quan trọng của sự chăm chỉ.)
  • The greater your ambition, the more hard work you need to put in to achieve it.
    (Tham vọng của bạn càng lớn, bạn càng cần phải nỗ lực chăm chỉ để đạt được điều đó.)

Hard-working

Hard-working là gì?

"Hard-working" là tính từ dùng để miêu tả người chăm chỉ, tận tâm trong công việc hoặc học tập. Khi sử dụng từ này, cần lưu ý rằng có dấu gạch ngang giữa "hard" và "working" để đảm bảo ngữ pháp chính xác. Không được viết tách rời thành "hard working".

Ví dụ:

  • She is a hard-working and dedicated teacher.
    (Cô ấy là một giáo viên chăm chỉ và tận tâm.)
  • John has always been a hard-working employee in the company.
    (John luôn là một nhân viên chăm chỉ trong công ty.)

Cách sử dụng hard-working

"Hard-working" là tính từ dùng để miêu tả người có đức tính chăm chỉ, siêng năng và luôn tận tụy. Từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh phẩm chất cá nhân trong công việc, học tập hoặc bất kỳ hoạt động nào yêu cầu sự nỗ lực bền bỉ.

Ví dụ:

  • Lisa, who works as an accountant in a multinational company, is known for being hard-working.
    (Lisa làm việc như một kế toán tại một công ty đa quốc gia và được biết đến là người chăm chỉ.)
  • To accomplish your dreams, being hard-working is a must.
    (Để đạt được ước mơ của bạn, chăm chỉ làm việc là điều bắt buộc.)
  • Employees who lack a hard-working attitude often fail to meet their company’s expectations.
    (Những nhân viên thiếu tinh thần chăm chỉ thường không đáp ứng được kỳ vọng của công ty.)
  • Successful entrepreneurs are typically hard-working individuals who never give up.
    (Các doanh nhân thành công thường là những người chăm chỉ, không bao giờ từ bỏ.)

Phân biệt hard work và hard-working

"Hard work" và "hard-working" khác nhau cơ bản ở chức năng ngữ pháp và cách sử dụng trong câu:

  • Hard work: Là một danh từ, mang nghĩa là "(sự) làm việc chăm chỉ".
  • Hard-working: Là một tính từ, được dùng để miêu tả đức tính "chăm chỉ" của một người.

Ví dụ:

  • Hard work leads to great achievements in life.
    (Làm việc chăm chỉ dẫn đến những thành tựu lớn trong cuộc sống.)
  • She felt satisfied after finishing her day’s hard work.
    (Cô ấy cảm thấy hài lòng sau khi hoàn thành một ngày làm việc chăm chỉ.)
  • Jack is hard-working and always takes his tasks seriously.
    (Jack là người chăm chỉ và luôn thực hiện công việc của mình một cách nghiêm túc.)
  • Compared to others, Anna is the most hard-working in her class.
    (So với những người khác, Anna là người chăm chỉ nhất trong lớp.)

Bài tập hard work và hard-working

Bài 1: Điền từ thích hợp

Điền hard work hoặc hard-working vào chỗ trống sao cho đúng ngữ pháp và ý nghĩa:

  1. ______ is essential for success in any field.
  2. Anna is a very ______ student who always submits her assignments on time.
  3. The team’s ______ paid off when they won the championship.
  4. My father is one of the most ______ people I’ve ever known.
  5. Without ______, it’s difficult to achieve long-term goals.

Bài 2: Chọn đáp án đúng

Chọn từ phù hợp để hoàn thành câu:

  1. (Hard work / Hard-working) is the foundation of a fulfilling career.
  2. Lisa is (hard work / hard-working) and always meets her deadlines.
  3. The company values employees who are (hard work / hard-working).
  4. To become a doctor, you need years of (hard work / hard-working).
  5. His (hard work / hard-working) nature has earned him respect from his peers.

Bài 3: Sửa lỗi sai

Xác định và sửa lỗi sai trong các câu sau:

  1. He is a hard work student who always excels in class.
  2. The team’s hard-working paid off after months of effort.
  3. Without being hard-working, it’s hard to achieve success.
  4. Jane enjoys the satisfaction of her day’s hard-working.
  5. Successful entrepreneurs rely on both talent and hard-working.

Đáp án:

Bài 1:

  1. Hard work
  2. Hard-working
  3. Hard work
  4. Hard-working
  5. Hard work

Bài 2:

  1. Hard work
  2. Hard-working
  3. Hard-working
  4. Hard work
  5. Hard-working

Bài 3:

  1. Sai: He is a hard work student → He is a hard-working student.
  2. Sai: The team’s hard-working paid off → The team’s hard work paid off.
  3. Sai: Without being hard-working → Without hard work.
  4. Sai: Jane enjoys the satisfaction of her day’s hard-working → Jane enjoys the satisfaction of her day’s hard work.
  5. Sai: Successful entrepreneurs rely on both talent and hard-working → Successful entrepreneurs rely on both talent and hard work.

Việc phân biệt và sử dụng chính xác "hard work" và "hard-working" không chỉ giúp bạn nâng cao khả năng tiếng Anh mà còn giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày. Biết cách áp dụng linh hoạt những từ này sẽ mang lại lợi thế lớn trong học tập, công việc và cuộc sống.

Trong tiếng Anh, hai cụm từ “hard work” và “hard-working” thường gây nhầm lẫn cho người học, đặc biệt là những người mới bắt đầu. Mặc dù cả hai đều liên quan đến sự chăm chỉ, nhưng mỗi cụm từ lại có ý nghĩa riêng và được sử dụng trong các tình huống khác nhau. Trong bài viết này, LIT Academy sẽ giúp bạn phân biệt cách dùng “hard work” và “hard-working” trong tiếng Anh, giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp.

Mục lục

Hard workHard work là gì?Cách sử dụng “Hard work”Hard-workingHard-working là gì?Cách sử dụng hard-workingPhân biệt hard work và hard-workingBài tập hard work và hard-working

Hard work

Hard work là gì?


“Hard work” là một danh từ được tạo thành từ tính từ “hard” (chăm chỉ, khó khăn) và danh từ “work” (công việc), mang ý nghĩa là “sự làm việc chăm chỉ” hoặc “nỗ lực không ngừng nghỉ”. Cụm từ này thường được dùng để nói về quá trình cố gắng, nỗ lực hết mình trong công việc hoặc bất kỳ hoạt động nào.Ví dụ:

Hard work leads to success.(Làm việc chăm chỉ dẫn đến thành công.)
I admire her dedication and hard work.(Tôi ngưỡng mộ sự tận tâm và làm việc chăm chỉ của cô ấy.)
Dưới đây là những từ đồng nghĩa với “hard work”:

Từ đồng nghĩa

Ý nghĩa

Ví dụ minh họa

                  Industrious

Siêng năng, cần cù, chăm chỉ

The industrious team completed the project ahead of schedule. (Nhóm làm việc chăm chỉ đã hoàn thành dự án trước thời hạn.)

Unflagging

Không bao giờ từ bỏ, không ngừng nghỉ

His unflagging enthusiasm motivated everyone around him. (Sự nhiệt huyết không ngừng nghỉ của anh ấy đã truyền động lực cho mọi người xung quanh.)

Unfaltering

Không chùn bước, quả quyết

Her unfaltering focus on her studies led to outstanding results. (Sự tập trung không chùn bước vào việc học của cô ấy đã mang lại kết quả xuất sắc.)

Unswerving

Kiên định, bền bỉ

His unswerving dedication to the project ensured its success. (Sự cống hiến kiên định của anh ấy đảm bảo sự thành công của dự án.)

Unremitting

Không ngừng nghỉ

The unremitting effort of the team brought the company to a new level. (Những nỗ lực không ngừng nghỉ của nhóm đã đưa công ty lên một tầm cao mới.)

Indefatigable

Không biết mệt mỏi, bền bỉ

Her indefatigable spirit kept her pushing forward despite challenges. (Tinh thần bền bỉ của cô ấy giúp cô không ngừng tiến lên mặc cho những thách thức.)

Determined

Quyết tâm, kiên quyết

He remained determined to achieve his dreams no matter what. (Anh ấy vẫn quyết tâm đạt được ước mơ của mình bất chấp mọi khó khăn.)

Constant

Kiên định, không ngừng

Her constant dedication to her work earned her a promotion. (Sự cống hiến kiên định của cô ấy cho công việc đã giúp cô nhận được sự thăng chức.)

Resolute

Kiên quyết, mạnh mẽ

The resolute leader guided the team through difficult times. (Người lãnh đạo kiên quyết đã dẫn dắt đội vượt qua thời kỳ khó khăn.)

Unceasing

Không ngừng nghỉ

Their unceasing efforts to innovate made them industry leaders. (Những nỗ lực không ngừng nghỉ trong việc đổi mới đã giúp họ trở thành người dẫn đầu trong ngành.)

 

Cách sử dụng “Hard work”


“Hard work” được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau để nhấn mạnh sự quan trọng của việc nỗ lực và cố gắng không ngừng. Dưới đây là một số ví dụ minh họa cách sử dụng “hard work” trong câu:
Only through observing others’ success can you realize the value of hard work.(Chỉ khi quan sát thành công của người khác, bạn mới nhận ra giá trị của sự chăm chỉ.)
Achieving excellence in the culinary field requires a great deal of hard work.(Để đạt được sự xuất sắc trong lĩnh vực ẩm thực cần rất nhiều nỗ lực làm việc chăm chỉ.)
I often wonder why some young people seem to underestimate the importance of hard work.(Tôi thường tự hỏi tại sao một số người trẻ lại dường như coi nhẹ tầm quan trọng của sự chăm chỉ.)
The greater your ambition, the more hard work you need to put in to achieve it.(Tham vọng của bạn càng lớn, bạn càng cần phải nỗ lực chăm chỉ để đạt được điều đó.)

Hard-working

Hard-working là gì?

“Hard-working” là tính từ dùng để miêu tả người chăm chỉ, tận tâm trong công việc hoặc học tập. Khi sử dụng từ này, cần lưu ý rằng có dấu gạch ngang giữa “hard” và “working” để đảm bảo ngữ pháp chính xác. Không được viết tách rời thành “hard working”.Ví dụ:

She is a hard-working and dedicated teacher.(Cô ấy là một giáo viên chăm chỉ và tận tâm.)
John has always been a hard-working employee in the company.(John luôn là một nhân viên chăm chỉ trong công ty.)

Cách sử dụng hard-working


“Hard-working” là tính từ dùng để miêu tả người có đức tính chăm chỉ, siêng năng và luôn tận tụy. Từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh phẩm chất cá nhân trong công việc, học tập hoặc bất kỳ hoạt động nào yêu cầu sự nỗ lực bền bỉ.Ví dụ:

Lisa, who works as an accountant in a multinational company, is known for being hard-working.(Lisa làm việc như một kế toán tại một công ty đa quốc gia và được biết đến là người chăm chỉ.)
To accomplish your dreams, being hard-working is a must.(Để đạt được ước mơ của bạn, chăm chỉ làm việc là điều bắt buộc.)
Employees who lack a hard-working attitude often fail to meet their company’s expectations.(Những nhân viên thiếu tinh thần chăm chỉ thường không đáp ứng được kỳ vọng của công ty.)
Successful entrepreneurs are typically hard-working individuals who never give up.(Các doanh nhân thành công thường là những người chăm chỉ, không bao giờ từ bỏ.)

Phân biệt hard work và hard-working

“Hard work” và “hard-working” khác nhau cơ bản ở chức năng ngữ pháp và cách sử dụng trong câu:

Hard work: Là một danh từ, mang nghĩa là “(sự) làm việc chăm chỉ”.
Hard-working: Là một tính từ, được dùng để miêu tả đức tính “chăm chỉ” của một người.

Ví dụ:

Hard work leads to great achievements in life.(Làm việc chăm chỉ dẫn đến những thành tựu lớn trong cuộc sống.)
She felt satisfied after finishing her day’s hard work.(Cô ấy cảm thấy hài lòng sau khi hoàn thành một ngày làm việc chăm chỉ.)
Jack is hard-working and always takes his tasks seriously.(Jack là người chăm chỉ và luôn thực hiện công việc của mình một cách nghiêm túc.)
Compared to others, Anna is the most hard-working in her class.(So với những người khác, Anna là người chăm chỉ nhất trong lớp.)

Bài tập hard work và hard-working


Bài 1: Điền từ thích hợp
Điền hard work hoặc hard-working vào chỗ trống sao cho đúng ngữ pháp và ý nghĩa:

______ is essential for success in any field.
Anna is a very ______ student who always submits her assignments on time.
The team’s ______ paid off when they won the championship.
My father is one of the most ______ people I’ve ever known.
Without ______, it’s difficult to achieve long-term goals.

Bài 2: Chọn đáp án đúng
Chọn từ phù hợp để hoàn thành câu:

(Hard work / Hard-working) is the foundation of a fulfilling career.
Lisa is (hard work / hard-working) and always meets her deadlines.
The company values employees who are (hard work / hard-working).
To become a doctor, you need years of (hard work / hard-working).
His (hard work / hard-working) nature has earned him respect from his peers.

Bài 3: Sửa lỗi sai
Xác định và sửa lỗi sai trong các câu sau:

He is a hard work student who always excels in class.
The team’s hard-working paid off after months of effort.
Without being hard-working, it’s hard to achieve success.
Jane enjoys the satisfaction of her day’s hard-working.
Successful entrepreneurs rely on both talent and hard-working.

Đáp án:
Bài 1:

Hard work
Hard-working
Hard work
Hard-working
Hard work

Bài 2:

Hard work
Hard-working
Hard-working
Hard work
Hard-working

Bài 3:

Sai: He is a hard work student → He is a hard-working student.
Sai: The team’s hard-working paid off → The team’s hard work paid off.
Sai: Without being hard-working → Without hard work.
Sai: Jane enjoys the satisfaction of her day’s hard-working → Jane enjoys the satisfaction of her day’s hard work.
Sai: Successful entrepreneurs rely on both talent and hard-working → Successful entrepreneurs rely on both talent and hard work.
Việc phân biệt và sử dụng chính xác “hard work” và “hard-working” không chỉ giúp bạn nâng cao khả năng tiếng Anh mà còn giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày. Biết cách áp dụng linh hoạt những từ này sẽ mang lại lợi thế lớn trong học tập, công việc và cuộc sống.

Cách dùng phân biệt HARD WORK và HARD-WORKING

Trong tiếng Anh, hai cụm từ "hard work" và "hard-working" thường gây nhầm lẫn cho người học, đặc biệt là những người mới bắt đầu. Mặc dù cả hai đều liên quan đến sự chăm chỉ, nhưng mỗi cụm từ lại có ý nghĩa riêng và được sử dụng trong các tình huống khác nhau. Trong bài viết này, LIT Academy sẽ giúp bạn phân biệt cách dùng "hard work" và "hard-working" trong tiếng Anh, giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp.

Hard work

Hard work là gì?

"Hard work" là một danh từ được tạo thành từ tính từ "hard" (chăm chỉ, khó khăn) và danh từ "work" (công việc), mang ý nghĩa là "sự làm việc chăm chỉ" hoặc "nỗ lực không ngừng nghỉ". Cụm từ này thường được dùng để nói về quá trình cố gắng, nỗ lực hết mình trong công việc hoặc bất kỳ hoạt động nào.

Ví dụ:

  • Hard work leads to success.
    (Làm việc chăm chỉ dẫn đến thành công.)
  • I admire her dedication and hard work.
    (Tôi ngưỡng mộ sự tận tâm và làm việc chăm chỉ của cô ấy.)

Dưới đây là những từ đồng nghĩa với "hard work”:

Từ đồng nghĩa

Ý nghĩa

Ví dụ minh họa

                  Industrious

Siêng năng, cần cù, chăm chỉ

The industrious team completed the project ahead of schedule. (Nhóm làm việc chăm chỉ đã hoàn thành dự án trước thời hạn.)

Unflagging

Không bao giờ từ bỏ, không ngừng nghỉ

His unflagging enthusiasm motivated everyone around him. (Sự nhiệt huyết không ngừng nghỉ của anh ấy đã truyền động lực cho mọi người xung quanh.)

Unfaltering

Không chùn bước, quả quyết

Her unfaltering focus on her studies led to outstanding results. (Sự tập trung không chùn bước vào việc học của cô ấy đã mang lại kết quả xuất sắc.)

Unswerving

Kiên định, bền bỉ

His unswerving dedication to the project ensured its success. (Sự cống hiến kiên định của anh ấy đảm bảo sự thành công của dự án.)

Unremitting

Không ngừng nghỉ

The unremitting effort of the team brought the company to a new level. (Những nỗ lực không ngừng nghỉ của nhóm đã đưa công ty lên một tầm cao mới.)

Indefatigable

Không biết mệt mỏi, bền bỉ

Her indefatigable spirit kept her pushing forward despite challenges. (Tinh thần bền bỉ của cô ấy giúp cô không ngừng tiến lên mặc cho những thách thức.)

Determined

Quyết tâm, kiên quyết

He remained determined to achieve his dreams no matter what. (Anh ấy vẫn quyết tâm đạt được ước mơ của mình bất chấp mọi khó khăn.)

Constant

Kiên định, không ngừng

Her constant dedication to her work earned her a promotion. (Sự cống hiến kiên định của cô ấy cho công việc đã giúp cô nhận được sự thăng chức.)

Resolute

Kiên quyết, mạnh mẽ

The resolute leader guided the team through difficult times. (Người lãnh đạo kiên quyết đã dẫn dắt đội vượt qua thời kỳ khó khăn.)

Unceasing

Không ngừng nghỉ

Their unceasing efforts to innovate made them industry leaders. (Những nỗ lực không ngừng nghỉ trong việc đổi mới đã giúp họ trở thành người dẫn đầu trong ngành.)

 

Cách sử dụng "Hard work"

"Hard work" được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau để nhấn mạnh sự quan trọng của việc nỗ lực và cố gắng không ngừng. Dưới đây là một số ví dụ minh họa cách sử dụng "hard work" trong câu:

  • Only through observing others’ success can you realize the value of hard work.
    (Chỉ khi quan sát thành công của người khác, bạn mới nhận ra giá trị của sự chăm chỉ.)
  • Achieving excellence in the culinary field requires a great deal of hard work.
    (Để đạt được sự xuất sắc trong lĩnh vực ẩm thực cần rất nhiều nỗ lực làm việc chăm chỉ.)
  • I often wonder why some young people seem to underestimate the importance of hard work.
    (Tôi thường tự hỏi tại sao một số người trẻ lại dường như coi nhẹ tầm quan trọng của sự chăm chỉ.)
  • The greater your ambition, the more hard work you need to put in to achieve it.
    (Tham vọng của bạn càng lớn, bạn càng cần phải nỗ lực chăm chỉ để đạt được điều đó.)

Hard-working

Hard-working là gì?

"Hard-working" là tính từ dùng để miêu tả người chăm chỉ, tận tâm trong công việc hoặc học tập. Khi sử dụng từ này, cần lưu ý rằng có dấu gạch ngang giữa "hard" và "working" để đảm bảo ngữ pháp chính xác. Không được viết tách rời thành "hard working".

Ví dụ:

  • She is a hard-working and dedicated teacher.
    (Cô ấy là một giáo viên chăm chỉ và tận tâm.)
  • John has always been a hard-working employee in the company.
    (John luôn là một nhân viên chăm chỉ trong công ty.)

Cách sử dụng hard-working

"Hard-working" là tính từ dùng để miêu tả người có đức tính chăm chỉ, siêng năng và luôn tận tụy. Từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh phẩm chất cá nhân trong công việc, học tập hoặc bất kỳ hoạt động nào yêu cầu sự nỗ lực bền bỉ.

Ví dụ:

  • Lisa, who works as an accountant in a multinational company, is known for being hard-working.
    (Lisa làm việc như một kế toán tại một công ty đa quốc gia và được biết đến là người chăm chỉ.)
  • To accomplish your dreams, being hard-working is a must.
    (Để đạt được ước mơ của bạn, chăm chỉ làm việc là điều bắt buộc.)
  • Employees who lack a hard-working attitude often fail to meet their company’s expectations.
    (Những nhân viên thiếu tinh thần chăm chỉ thường không đáp ứng được kỳ vọng của công ty.)
  • Successful entrepreneurs are typically hard-working individuals who never give up.
    (Các doanh nhân thành công thường là những người chăm chỉ, không bao giờ từ bỏ.)

Phân biệt hard work và hard-working

"Hard work" và "hard-working" khác nhau cơ bản ở chức năng ngữ pháp và cách sử dụng trong câu:

  • Hard work: Là một danh từ, mang nghĩa là "(sự) làm việc chăm chỉ".
  • Hard-working: Là một tính từ, được dùng để miêu tả đức tính "chăm chỉ" của một người.

Ví dụ:

  • Hard work leads to great achievements in life.
    (Làm việc chăm chỉ dẫn đến những thành tựu lớn trong cuộc sống.)
  • She felt satisfied after finishing her day’s hard work.
    (Cô ấy cảm thấy hài lòng sau khi hoàn thành một ngày làm việc chăm chỉ.)
  • Jack is hard-working and always takes his tasks seriously.
    (Jack là người chăm chỉ và luôn thực hiện công việc của mình một cách nghiêm túc.)
  • Compared to others, Anna is the most hard-working in her class.
    (So với những người khác, Anna là người chăm chỉ nhất trong lớp.)

Bài tập hard work và hard-working

Bài 1: Điền từ thích hợp

Điền hard work hoặc hard-working vào chỗ trống sao cho đúng ngữ pháp và ý nghĩa:

  1. ______ is essential for success in any field.
  2. Anna is a very ______ student who always submits her assignments on time.
  3. The team’s ______ paid off when they won the championship.
  4. My father is one of the most ______ people I’ve ever known.
  5. Without ______, it’s difficult to achieve long-term goals.

Bài 2: Chọn đáp án đúng

Chọn từ phù hợp để hoàn thành câu:

  1. (Hard work / Hard-working) is the foundation of a fulfilling career.
  2. Lisa is (hard work / hard-working) and always meets her deadlines.
  3. The company values employees who are (hard work / hard-working).
  4. To become a doctor, you need years of (hard work / hard-working).
  5. His (hard work / hard-working) nature has earned him respect from his peers.

Bài 3: Sửa lỗi sai

Xác định và sửa lỗi sai trong các câu sau:

  1. He is a hard work student who always excels in class.
  2. The team’s hard-working paid off after months of effort.
  3. Without being hard-working, it’s hard to achieve success.
  4. Jane enjoys the satisfaction of her day’s hard-working.
  5. Successful entrepreneurs rely on both talent and hard-working.

Đáp án:

Bài 1:

  1. Hard work
  2. Hard-working
  3. Hard work
  4. Hard-working
  5. Hard work

Bài 2:

  1. Hard work
  2. Hard-working
  3. Hard-working
  4. Hard work
  5. Hard-working

Bài 3:

  1. Sai: He is a hard work student → He is a hard-working student.
  2. Sai: The team’s hard-working paid off → The team’s hard work paid off.
  3. Sai: Without being hard-working → Without hard work.
  4. Sai: Jane enjoys the satisfaction of her day’s hard-working → Jane enjoys the satisfaction of her day’s hard work.
  5. Sai: Successful entrepreneurs rely on both talent and hard-working → Successful entrepreneurs rely on both talent and hard work.

Việc phân biệt và sử dụng chính xác "hard work" và "hard-working" không chỉ giúp bạn nâng cao khả năng tiếng Anh mà còn giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày. Biết cách áp dụng linh hoạt những từ này sẽ mang lại lợi thế lớn trong học tập, công việc và cuộc sống.

Trong tiếng Anh, hai cụm từ “hard work” và “hard-working” thường gây nhầm lẫn cho người học, đặc biệt là những người mới bắt đầu. Mặc dù cả hai đều liên quan đến sự chăm chỉ, nhưng mỗi cụm từ lại có ý nghĩa riêng và được sử dụng trong các tình huống khác nhau. Trong bài viết này, LIT Academy sẽ giúp bạn phân biệt cách dùng “hard work” và “hard-working” trong tiếng Anh, giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp.

Mục lục

Hard workHard work là gì?Cách sử dụng “Hard work”Hard-workingHard-working là gì?Cách sử dụng hard-workingPhân biệt hard work và hard-workingBài tập hard work và hard-working

Hard work

Hard work là gì?


“Hard work” là một danh từ được tạo thành từ tính từ “hard” (chăm chỉ, khó khăn) và danh từ “work” (công việc), mang ý nghĩa là “sự làm việc chăm chỉ” hoặc “nỗ lực không ngừng nghỉ”. Cụm từ này thường được dùng để nói về quá trình cố gắng, nỗ lực hết mình trong công việc hoặc bất kỳ hoạt động nào.Ví dụ:

Hard work leads to success.(Làm việc chăm chỉ dẫn đến thành công.)
I admire her dedication and hard work.(Tôi ngưỡng mộ sự tận tâm và làm việc chăm chỉ của cô ấy.)
Dưới đây là những từ đồng nghĩa với “hard work”:

Từ đồng nghĩa

Ý nghĩa

Ví dụ minh họa

                  Industrious

Siêng năng, cần cù, chăm chỉ

The industrious team completed the project ahead of schedule. (Nhóm làm việc chăm chỉ đã hoàn thành dự án trước thời hạn.)

Unflagging

Không bao giờ từ bỏ, không ngừng nghỉ

His unflagging enthusiasm motivated everyone around him. (Sự nhiệt huyết không ngừng nghỉ của anh ấy đã truyền động lực cho mọi người xung quanh.)

Unfaltering

Không chùn bước, quả quyết

Her unfaltering focus on her studies led to outstanding results. (Sự tập trung không chùn bước vào việc học của cô ấy đã mang lại kết quả xuất sắc.)

Unswerving

Kiên định, bền bỉ

His unswerving dedication to the project ensured its success. (Sự cống hiến kiên định của anh ấy đảm bảo sự thành công của dự án.)

Unremitting

Không ngừng nghỉ

The unremitting effort of the team brought the company to a new level. (Những nỗ lực không ngừng nghỉ của nhóm đã đưa công ty lên một tầm cao mới.)

Indefatigable

Không biết mệt mỏi, bền bỉ

Her indefatigable spirit kept her pushing forward despite challenges. (Tinh thần bền bỉ của cô ấy giúp cô không ngừng tiến lên mặc cho những thách thức.)

Determined

Quyết tâm, kiên quyết

He remained determined to achieve his dreams no matter what. (Anh ấy vẫn quyết tâm đạt được ước mơ của mình bất chấp mọi khó khăn.)

Constant

Kiên định, không ngừng

Her constant dedication to her work earned her a promotion. (Sự cống hiến kiên định của cô ấy cho công việc đã giúp cô nhận được sự thăng chức.)

Resolute

Kiên quyết, mạnh mẽ

The resolute leader guided the team through difficult times. (Người lãnh đạo kiên quyết đã dẫn dắt đội vượt qua thời kỳ khó khăn.)

Unceasing

Không ngừng nghỉ

Their unceasing efforts to innovate made them industry leaders. (Những nỗ lực không ngừng nghỉ trong việc đổi mới đã giúp họ trở thành người dẫn đầu trong ngành.)

 

Cách sử dụng “Hard work”


“Hard work” được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau để nhấn mạnh sự quan trọng của việc nỗ lực và cố gắng không ngừng. Dưới đây là một số ví dụ minh họa cách sử dụng “hard work” trong câu:
Only through observing others’ success can you realize the value of hard work.(Chỉ khi quan sát thành công của người khác, bạn mới nhận ra giá trị của sự chăm chỉ.)
Achieving excellence in the culinary field requires a great deal of hard work.(Để đạt được sự xuất sắc trong lĩnh vực ẩm thực cần rất nhiều nỗ lực làm việc chăm chỉ.)
I often wonder why some young people seem to underestimate the importance of hard work.(Tôi thường tự hỏi tại sao một số người trẻ lại dường như coi nhẹ tầm quan trọng của sự chăm chỉ.)
The greater your ambition, the more hard work you need to put in to achieve it.(Tham vọng của bạn càng lớn, bạn càng cần phải nỗ lực chăm chỉ để đạt được điều đó.)

Hard-working

Hard-working là gì?

“Hard-working” là tính từ dùng để miêu tả người chăm chỉ, tận tâm trong công việc hoặc học tập. Khi sử dụng từ này, cần lưu ý rằng có dấu gạch ngang giữa “hard” và “working” để đảm bảo ngữ pháp chính xác. Không được viết tách rời thành “hard working”.Ví dụ:

She is a hard-working and dedicated teacher.(Cô ấy là một giáo viên chăm chỉ và tận tâm.)
John has always been a hard-working employee in the company.(John luôn là một nhân viên chăm chỉ trong công ty.)

Cách sử dụng hard-working


“Hard-working” là tính từ dùng để miêu tả người có đức tính chăm chỉ, siêng năng và luôn tận tụy. Từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh phẩm chất cá nhân trong công việc, học tập hoặc bất kỳ hoạt động nào yêu cầu sự nỗ lực bền bỉ.Ví dụ:

Lisa, who works as an accountant in a multinational company, is known for being hard-working.(Lisa làm việc như một kế toán tại một công ty đa quốc gia và được biết đến là người chăm chỉ.)
To accomplish your dreams, being hard-working is a must.(Để đạt được ước mơ của bạn, chăm chỉ làm việc là điều bắt buộc.)
Employees who lack a hard-working attitude often fail to meet their company’s expectations.(Những nhân viên thiếu tinh thần chăm chỉ thường không đáp ứng được kỳ vọng của công ty.)
Successful entrepreneurs are typically hard-working individuals who never give up.(Các doanh nhân thành công thường là những người chăm chỉ, không bao giờ từ bỏ.)

Phân biệt hard work và hard-working

“Hard work” và “hard-working” khác nhau cơ bản ở chức năng ngữ pháp và cách sử dụng trong câu:

Hard work: Là một danh từ, mang nghĩa là “(sự) làm việc chăm chỉ”.
Hard-working: Là một tính từ, được dùng để miêu tả đức tính “chăm chỉ” của một người.

Ví dụ:

Hard work leads to great achievements in life.(Làm việc chăm chỉ dẫn đến những thành tựu lớn trong cuộc sống.)
She felt satisfied after finishing her day’s hard work.(Cô ấy cảm thấy hài lòng sau khi hoàn thành một ngày làm việc chăm chỉ.)
Jack is hard-working and always takes his tasks seriously.(Jack là người chăm chỉ và luôn thực hiện công việc của mình một cách nghiêm túc.)
Compared to others, Anna is the most hard-working in her class.(So với những người khác, Anna là người chăm chỉ nhất trong lớp.)

Bài tập hard work và hard-working


Bài 1: Điền từ thích hợp
Điền hard work hoặc hard-working vào chỗ trống sao cho đúng ngữ pháp và ý nghĩa:

______ is essential for success in any field.
Anna is a very ______ student who always submits her assignments on time.
The team’s ______ paid off when they won the championship.
My father is one of the most ______ people I’ve ever known.
Without ______, it’s difficult to achieve long-term goals.

Bài 2: Chọn đáp án đúng
Chọn từ phù hợp để hoàn thành câu:

(Hard work / Hard-working) is the foundation of a fulfilling career.
Lisa is (hard work / hard-working) and always meets her deadlines.
The company values employees who are (hard work / hard-working).
To become a doctor, you need years of (hard work / hard-working).
His (hard work / hard-working) nature has earned him respect from his peers.

Bài 3: Sửa lỗi sai
Xác định và sửa lỗi sai trong các câu sau:

He is a hard work student who always excels in class.
The team’s hard-working paid off after months of effort.
Without being hard-working, it’s hard to achieve success.
Jane enjoys the satisfaction of her day’s hard-working.
Successful entrepreneurs rely on both talent and hard-working.

Đáp án:
Bài 1:

Hard work
Hard-working
Hard work
Hard-working
Hard work

Bài 2:

Hard work
Hard-working
Hard-working
Hard work
Hard-working

Bài 3:

Sai: He is a hard work student → He is a hard-working student.
Sai: The team’s hard-working paid off → The team’s hard work paid off.
Sai: Without being hard-working → Without hard work.
Sai: Jane enjoys the satisfaction of her day’s hard-working → Jane enjoys the satisfaction of her day’s hard work.
Sai: Successful entrepreneurs rely on both talent and hard-working → Successful entrepreneurs rely on both talent and hard work.
Việc phân biệt và sử dụng chính xác “hard work” và “hard-working” không chỉ giúp bạn nâng cao khả năng tiếng Anh mà còn giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày. Biết cách áp dụng linh hoạt những từ này sẽ mang lại lợi thế lớn trong học tập, công việc và cuộc sống.

Bài Viết Mới Nhất

Bài Viết Liên Quan

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *