Chủ đề các mùa trong tiếng Anh là một chủ đề quen thuộc, thường xuyên xuất hiện trong cả văn viết và các cuộc trò chuyện hàng ngày. Vậy, bạn đã biết những từ vựng nào về các mùa trong tiếng Anh? Hãy cùng LIT Academy khám phá ngay dưới đây những từ vựng thú vị về chủ đề này.
Mục lục
- Từ vựng các mùa trong tiếng Anh
- Giới từ thường đi với các mùa trong năm
- Cách hỏi đáp về các mùa trong tiếng Anh
- Idioms về các mùa trong tiếng Anh
- Từ vựng các mùa trong tiếng Anh
- Giới từ thường đi với các mùa trong năm
- Cách hỏi đáp về các mùa trong tiếng Anh
- Idioms về các mùa trong tiếng Anh
Từ vựng các mùa trong tiếng Anh
Từ vựng các mùa trong năm bằng tiếng Anh
Dưới đây là chi tiết về từ vựng các mùa trong năm bằng tiếng Anh để bạn tham khảo:
- Spring /sprɪŋ/: Mùa xuân
- Summer /ˈsʌmər/: Mùa hè
- Autumn / Fall /ˈɔtəm/ – /fɔl/: Mùa thu
- Winter /ˈwɪntər/: Mùa đông
Từ vựng miêu tả các mùa trong tiếng Anh
Ngoài các từ vựng các mùa trong tiếng Anh ở trên thì đừng bỏ qua những từ dùng để miêu tả 4 mùa tiếng Anh ngay dưới đây nhé:
- Rainy /reɪni/: Có mưa
- Cloudy /ˈklaʊdi/: Nhiều mây
- Windy /ˈwɪndi/: Nhiều gió
- Sunny /ˈsʌni/: Có nắng
- frosty / ˈfrɔːsti/: Giá rét
- Hot / hɑːt/: Nóng
- Stormy /ˈstɔːrmi/: Có bão
- Dry /draɪ/: Khô ráo
- Rainbow / ˈreɪnboʊ/: Cầu vồng
- climate change / ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/: Biến đổi khí hậu
- sunshine / ˈsʌnʃaɪn/: Ánh nắng
- Sun /sʌn/: Mặt trời
- thunderstorm / ˈθʌndərstɔːrm/: Bão tố, cơn giông
- Hot /hɑːt/: Nóng
- Wet /wet/: Ẩm ướt
- Cold /koʊld/: Lạnh
- Lightning /ˈlaɪtnɪŋ /: Tia chớp
- Flood /flʌd/: Tuyết
- Snow /snoʊ/: Tuyết
- Thunder /ˈθʌndər/: Sấm sét
- Foggy /ˈfɔːɡi/: Có sương mù
Từ vựng về các tháng trong 4 mùa
Dưới đây là chi tiết các từ vựng các tháng trong 4 mùa trong tiếng Anh để các bạn có thể tham khảo:
Mùa xuân
- January /ˈʤænjʊəri/: Tháng 1
- February /ˈfɛbrʊəri/: Tháng 2
- March /mɑːʧ/: Tháng 3
Mùa hạ
- April /ˈeɪprəl/: Tháng 4
- May /meɪ/: Tháng 5
- June /ʤuːn/: Tháng 6
Mùa thu
- July /ʤʊˈlaɪ/: Tháng 7
- August /ˈɔːɡəst/: Tháng 8
- September /sɛpˈtɛmbə/: Tháng 9
Mùa đông
- October /ɒkˈtəʊbə/: Tháng 10
- November /nəʊˈvɛmbə/: Tháng 11
- December /dɪˈsɛmbə/: Tháng 12
Từ vựng miêu tả đặc trưng của các mùa trong tiếng Anh
Dưới đây là chi tiết các từ vựng miêu tả các mùa trong tiếng Anh để các bạn có thể tham khảo:
Từ vựng miêu tả mùa xuân bằng tiếng Anh
- Lunar New Year /ˈluːnə njuː jɪə/: Tết nguyên đán
- The New Year /ðə njuː jɪə/: Năm mới
- New Year’s Eve /njuː jɪəz iːv/: Giao thừa
- Rose /rəʊz/: Hoa hồng
- Peach blossom /piːʧ ˈblɒsəm/: Hoa đào
- Apricot blossom /ˈeɪprɪkɒt ˈblɒsəm/: Hoa mai
- Fine /faɪn/: Thời tiết đẹp
- Dull /dʌl/: Nhiều mây
- Gentle /ˈʤɛntl/: Gió nhẹ
- Foggy /ˈfɒɡi/: Có sương mù
- Raining /ˈreɪnɪŋ/: Đang mưa
- Drizzle /ˈdrɪzl /: Mưa phùn
- There's not a cloud in the sky /ðeəz nɒt ə klaʊd ɪn ðə skaɪ/: Trời không gợn bóng mây
- It's clearing up /ɪts ˈklɪərɪŋ ʌp/: Trời đang quang dần
- Lunar New Year /ˈluːnə njuː jɪə/: Tết nguyên đán
- The New Year /ðə njuː jɪə/: Năm mới
- New Year’s Eve /njuː jɪəz iːv/: Giao thừa
- Rose /rəʊz/: Hoa hồng
- Peach blossom /piːʧ ˈblɒsəm/: Hoa đào
- Apricot blossom /ˈeɪprɪkɒt ˈblɒsəm/: Hoa mai
- Fine /faɪn/: Thời tiết đẹp
- Dull /dʌl/: Nhiều mây
- Gentle /ˈʤɛntl/: Gió nhẹ
- Foggy /ˈfɒɡi/: Có sương mù
- Raining /ˈreɪnɪŋ/: Đang mưa
- Drizzle /ˈdrɪzl /: Mưa phùn
- There's not a cloud in the sky /ðeəz nɒt ə klaʊd ɪn ðə skaɪ/: Trời không gợn bóng mây
- It's clearing up /ɪts ˈklɪərɪŋ ʌp/: Trời đang quang dần
Từ vựng miêu tả mùa hạ bằng tiếng Anh
- Summer break /ˈsʌmə breɪk/: Nghỉ hè
- Sunbathe /ˈsʌnˌbeɪð/: Tắm nắng
- Beach /biːʧ/: Bãi biển
- Sun /sʌn/: Mặt trời
- Sunglasses /ˈsʌnˌɡlɑːsɪz/: Kính râm
- Heat wave /hiːt weɪv/: Đợt nóng
- Drought /draʊt/: Hạn hán
- Sunbathe (Bask) /ˈsʌnˌbeɪð (bɑːsk)/: Tắm nắng
- Dip /dɪp/: Nhúng
- Beach /biːʧ/: Bãi biển
- Sunny /ˈsʌni/: Nắng
- Cloudy /ˈklaʊdi/: Nhiều mây
- Windy /ˈwɪndi/: Nhiều gió
- Stormy /ˈstɔːmi/: Có bão
- Flood /flʌd/: Lũ
- Overcast /ˈəʊvəkɑːst/: U ám
- Hailing /ˈheɪlɪŋ/: Đang mưa đá
- It's starting to rain /ɪts ˈstɑːtɪŋ tuː reɪn/: Trời bắt đầu mưa rồi
- It's stopped raining /ɪts stɒpt ˈreɪnɪŋ/: Trời tạnh mưa rồi
- It's pouring with rain /ɪts ˈpɔːrɪŋ wɪð reɪn/: Trời đang mưa to lắm
- The sun's shining /ðə sʌnz ˈʃaɪnɪŋ/: Trời đang nắng
Từ vựng miêu tả mùa thu bằng tiếng Anh
- Leaves /liːvz/: Những chiếc lá
- Mid-Autumn Festival /mɪd-ˈɔːtəm ˈfɛstəvəl/: Lễ hội trung thu
- Lantern /ˈlæntən/: Đèn lồng
- Lion dance /ˈlaɪən dɑːns/: Múa lân
- Grapefruit /ˈɡreɪpˌfruːt/: Quả bưởi
- There's a strong wind /ðeəz ə strɒŋ wɪnd/: Trời đang có gió mạnh
- The sky's overcast /ðə skaɪz ˈəʊvəkɑːst/: Trời u ám
- That sounds like thunder /ðæt saʊndz laɪk ˈθʌndə/: Nghe như là sấm
- That's lightning /ðæts ˈlaɪtnɪŋ/: Có chớp
- Dry /draɪ/: Khô
- Rainbow /ˈreɪnbəʊ/: Cầu vồng
- Misty /ˈmɪsti/: Nhiều sương muối
- Foggy /ˈfɒɡi/: Nhiều sương mù
- Gale /ɡeɪl/: Gió giật
- Tornado /tɔːˈneɪdəʊ/: Lốc xoáy
- Hurricane /ˈhʌrɪkən/: Cuồng phong
Từ vựng miêu tả mùa đông bằng tiếng Anh
- Snow /snəʊ/: Tuyết
- Snowman /ˈsnəʊmən/: Người tuyết
- Christmas (Noel, Xmas) /ˈkrɪsməs (nəʊˈɛl, ˈkrɪsməs)/ˈkrɪsməs (nəʊˈɛl, ˈkrɪsməs)/: Lễ giáng sinh
- Christmas trees /ˈkrɪsməs triːz/: Cây thông Noel
- Santa Claus /ˈsæntə klɔːz/: Ông già Noel
- Holly /ˈhɒli/: Hoa huệ
- Mittens /ˈmɪtnz/: Găng tay
- Snowing /ˈsnəʊɪŋ/: Đang có tuyết
- Cold /kəʊld/: Lạnh
- Chilly /ˈʧɪli/: Lạnh thấu xương
- Frosty /ˈfrɒsti/: Giá rét
- Ice /aɪs/: Băng
- Sleet /sliːt/: Mưa tuyết
- Snowflake /ˈsnəʊfleɪk/: Bông tuyết
Giới từ thường đi với các mùa trong năm
Đối với các mùa trong tiếng Anh thì sẽ thường đi với giới từ “in”. Cụ thể như: In Spring, in Summer, in Fall hoặc In Winter,...
Ngoài ra, khi đứng trước các tháng thì chúng ta cũng sử dụng giới từ “in”: In January, in October,...
Tuy nhiên, khi đứng trước ngày, tháng thì chúng ta sẽ sử dụng giới từ “on”. Cụ thể:On 2nd July, On the 1st of January,...
Cách hỏi đáp về các mùa trong tiếng Anh
Cấu trúc về câu hỏi mùa trong tiếng Anh: What’s the weather like in + tên mùa?
Cấu trúc trả lời: It’s (usually) + từ vựng miêu tả thời tiết
Ví dụ:
- What’s the weather like in summer?
-> It is often hot in the summer. The temperature usually ranges from 28 to 38 degrees Celsius. (Nó thường xuyên nóng vào mùa hè. Nhiệt độ thường giao động từ 28 đến 38 độ C. )
- What’s the weather like in fall?
-> It is usually cool in the fall. This is also the season with the most beautiful climate of the year. You will enjoy the weather that crosses between the summer heat and the winter cold. The weather will be a bit chilly, cool. (Nó thường mát mẽ vào mùa thu. Đây cũng là mùa có khí hậu đẹp nhất trong năm. Bạn sẽ được tận hưởng thời tiết giao giữa cái nóng mùa hè và cái lạnh mùa đông. Thời tiết sẽ hơi se lạnh, mát mẽ.)
Idioms về các mùa trong tiếng Anh
Ngoài từ vựng về các mùa trong tiếng Anh thì việc tìm hiểu các idioms liên quan cũng vô cùng quan trọng. Hãy cùng LIT Academy tìm hiểu chi tiết ngay dưới đây nhé.
Idioms về mùa xuân
- Be full of the joys of spring /biː fʊl ɒv ðə ʤɔɪz ɒv sprɪŋ/: Sự hạnh phúc, vui vẻ
- A spring in someone’s step /ə sprɪŋ ɪn ˈsʌmwʌnz stɛp/: Sự phấn khởi, năng lượng
- Spring to mind /sprɪŋ tuː maɪnd/: Sự xuất hiện của ai đó hoặc cái gì
- No spring chicken /nəʊ sprɪŋ ˈʧɪkɪn/: Không còn trẻ (chỉ tuổi)
Idioms về mùa hạ
- Take a shine to someone /teɪk ə ʃaɪn tuː ˈsʌmwʌn/: Mến mộ, yêu thích ai đó từ lần đầu gặp nhau
- Make hay while the sun shines /meɪk heɪ waɪl ðə sʌn ʃaɪnz/: Nắm bắt cơ hội
- Come rain or shine /kʌm reɪn ɔː ʃaɪn/: Dù sao đi chăng nữa thì vẫn sẽ như thế
- A drop in the ocean/bucket /ə drɒp ɪn ði ˈəʊʃən/ˈbʌkɪt/: Chẳng đáng giá bao nhiêu
Idioms về mùa thu
- Old Chestnut /əʊld ˈʧɛsnʌt/: Chuyện đã qua
- Turn over a new leaf /tɜːn ˈəʊvər ə njuː liːf/: Sự thay đổi theo hướng tích cực
- Autumn Year /ˈɔːtəm jɪə: ɛsự ˈʤi/: Sự già đi, tình trạng cũ kỹ
- Drive someone nuts /draɪv ˈsʌmwʌn nʌts/: Hành động làm ai đó bực mình
Idioms về mùa đông
- The tip of the iceberg /ðə tɪp ɒv ði ˈaɪsbɜːɡ/: Bề nổi của một vấn đề nào đó
- Break the ice /breɪk ði aɪs/: Phá vỡ bầu không khí ngượng ngùng
- Get/have cold feet /ɡɛt/hæv kəʊld fiːt/: Lo lắng, bồn chồn
- Give someone the cold shoulder /ɡɪv ˈsʌmwʌn ðə kəʊld ˈʃəʊldə/: Sự lạnh nhạt, phớt lờ ai đó
Trên đây là tất cả từ vựng và cách mô tả các mùa trong tiếng Anh, hy vọng sẽ giúp bạn cải thiện vốn từ vựng và kỹ năng giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Bên cạnh đó, đừng quên tham gia bài kiểm tra trình độ tiếng Anh trực tuyến tại LIT Academy để đánh giá chính xác khả năng của mình và lập kế hoạch học tập phù hợp nhé!
Chủ đề các mùa trong tiếng Anh là một chủ đề quen thuộc, thường xuyên xuất hiện trong cả văn viết và các cuộc trò chuyện hàng ngày. Vậy, bạn đã biết những từ vựng nào về các mùa trong tiếng Anh? Hãy cùng LIT Academy khám phá ngay dưới đây những từ vựng thú vị về chủ đề này.
Mục lục
Từ vựng các mùa trong tiếng AnhTừ vựng các mùa trong năm bằng tiếng AnhTừ vựng miêu tả các mùa trong tiếng AnhTừ vựng về các tháng trong 4 mùaMùa xuânMùa hạMùa thuMùa đôngTừ vựng miêu tả đặc trưng của các mùa trong tiếng AnhTừ vựng miêu tả mùa xuân bằng tiếng AnhTừ vựng miêu tả mùa hạ bằng tiếng AnhTừ vựng miêu tả mùa thu bằng tiếng AnhTừ vựng miêu tả mùa đông bằng tiếng AnhGiới từ thường đi với các mùa trong nămCách hỏi đáp về các mùa trong tiếng AnhIdioms về các mùa trong tiếng AnhIdioms về mùa xuânIdioms về mùa hạIdioms về mùa thuIdioms về mùa đông
Từ vựng các mùa trong tiếng Anh
Từ vựng các mùa trong năm bằng tiếng Anh
Dưới đây là chi tiết về từ vựng các mùa trong năm bằng tiếng Anh để bạn tham khảo:
Spring /sprɪŋ/: Mùa xuân
Summer /ˈsʌmər/: Mùa hè
Autumn / Fall /ˈɔtəm/ – /fɔl/: Mùa thu
Winter /ˈwɪntər/: Mùa đông
Từ vựng miêu tả các mùa trong tiếng Anh
Ngoài các từ vựng các mùa trong tiếng Anh ở trên thì đừng bỏ qua những từ dùng để miêu tả 4 mùa tiếng Anh ngay dưới đây nhé:
Rainy /reɪni/: Có mưa
Cloudy /ˈklaʊdi/: Nhiều mây
Windy /ˈwɪndi/: Nhiều gió
Sunny /ˈsʌni/: Có nắng
frosty / ˈfrɔːsti/: Giá rét
Hot / hɑːt/: Nóng
Stormy /ˈstɔːrmi/: Có bão
Dry /draɪ/: Khô ráo
Rainbow / ˈreɪnboʊ/: Cầu vồng
climate change / ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/: Biến đổi khí hậu
sunshine / ˈsʌnʃaɪn/: Ánh nắng
Sun /sʌn/: Mặt trời
thunderstorm / ˈθʌndərstɔːrm/: Bão tố, cơn giông
Hot /hɑːt/: Nóng
Wet /wet/: Ẩm ướt
Cold /koʊld/: Lạnh
Lightning /ˈlaɪtnɪŋ /: Tia chớp
Flood /flʌd/: Tuyết
Snow /snoʊ/: Tuyết
Thunder /ˈθʌndər/: Sấm sét
Foggy /ˈfɔːɡi/: Có sương mù
Từ vựng về các tháng trong 4 mùa
Dưới đây là chi tiết các từ vựng các tháng trong 4 mùa trong tiếng Anh để các bạn có thể tham khảo:
Mùa xuân
January /ˈʤænjʊəri/: Tháng 1
February /ˈfɛbrʊəri/: Tháng 2
March /mɑːʧ/: Tháng 3
Mùa hạ
April /ˈeɪprəl/: Tháng 4
May /meɪ/: Tháng 5
June /ʤuːn/: Tháng 6
Mùa thu
July /ʤʊˈlaɪ/: Tháng 7
August /ˈɔːɡəst/: Tháng 8
September /sɛpˈtɛmbə/: Tháng 9
Mùa đông
October /ɒkˈtəʊbə/: Tháng 10
November /nəʊˈvɛmbə/: Tháng 11
December /dɪˈsɛmbə/: Tháng 12
Từ vựng miêu tả đặc trưng của các mùa trong tiếng Anh
Dưới đây là chi tiết các từ vựng miêu tả các mùa trong tiếng Anh để các bạn có thể tham khảo:
Từ vựng miêu tả mùa xuân bằng tiếng Anh
Lunar New Year /ˈluːnə njuː jɪə/: Tết nguyên đán
The New Year /ðə njuː jɪə/: Năm mới
New Year’s Eve /njuː jɪəz iːv/: Giao thừa
Rose /rəʊz/: Hoa hồng
Peach blossom /piːʧ ˈblɒsəm/: Hoa đào
Apricot blossom /ˈeɪprɪkɒt ˈblɒsəm/: Hoa mai
Fine /faɪn/: Thời tiết đẹp
Dull /dʌl/: Nhiều mây
Gentle /ˈʤɛntl/: Gió nhẹ
Foggy /ˈfɒɡi/: Có sương mù
Raining /ˈreɪnɪŋ/: Đang mưa
Drizzle /ˈdrɪzl /: Mưa phùn
There’s not a cloud in the sky /ðeəz nɒt ə klaʊd ɪn ðə skaɪ/: Trời không gợn bóng mây
It’s clearing up /ɪts ˈklɪərɪŋ ʌp/: Trời đang quang dần
Lunar New Year /ˈluːnə njuː jɪə/: Tết nguyên đán
The New Year /ðə njuː jɪə/: Năm mới
New Year’s Eve /njuː jɪəz iːv/: Giao thừa
Rose /rəʊz/: Hoa hồng
Peach blossom /piːʧ ˈblɒsəm/: Hoa đào
Apricot blossom /ˈeɪprɪkɒt ˈblɒsəm/: Hoa mai
Fine /faɪn/: Thời tiết đẹp
Dull /dʌl/: Nhiều mây
Gentle /ˈʤɛntl/: Gió nhẹ
Foggy /ˈfɒɡi/: Có sương mù
Raining /ˈreɪnɪŋ/: Đang mưa
Drizzle /ˈdrɪzl /: Mưa phùn
There’s not a cloud in the sky /ðeəz nɒt ə klaʊd ɪn ðə skaɪ/: Trời không gợn bóng mây
It’s clearing up /ɪts ˈklɪərɪŋ ʌp/: Trời đang quang dần
Từ vựng miêu tả mùa hạ bằng tiếng Anh
Summer break /ˈsʌmə breɪk/: Nghỉ hè
Sunbathe /ˈsʌnˌbeɪð/: Tắm nắng
Beach /biːʧ/: Bãi biển
Sun /sʌn/: Mặt trời
Sunglasses /ˈsʌnˌɡlɑːsɪz/: Kính râm
Heat wave /hiːt weɪv/: Đợt nóng
Drought /draʊt/: Hạn hán
Sunbathe (Bask) /ˈsʌnˌbeɪð (bɑːsk)/: Tắm nắng
Dip /dɪp/: Nhúng
Beach /biːʧ/: Bãi biển
Sunny /ˈsʌni/: Nắng
Cloudy /ˈklaʊdi/: Nhiều mây
Windy /ˈwɪndi/: Nhiều gió
Stormy /ˈstɔːmi/: Có bão
Flood /flʌd/: Lũ
Overcast /ˈəʊvəkɑːst/: U ám
Hailing /ˈheɪlɪŋ/: Đang mưa đá
It’s starting to rain /ɪts ˈstɑːtɪŋ tuː reɪn/: Trời bắt đầu mưa rồi
It’s stopped raining /ɪts stɒpt ˈreɪnɪŋ/: Trời tạnh mưa rồi
It’s pouring with rain /ɪts ˈpɔːrɪŋ wɪð reɪn/: Trời đang mưa to lắm
The sun’s shining /ðə sʌnz ˈʃaɪnɪŋ/: Trời đang nắng
Từ vựng miêu tả mùa thu bằng tiếng Anh
Leaves /liːvz/: Những chiếc lá
Mid-Autumn Festival /mɪd-ˈɔːtəm ˈfɛstəvəl/: Lễ hội trung thu
Lantern /ˈlæntən/: Đèn lồng
Lion dance /ˈlaɪən dɑːns/: Múa lân
Grapefruit /ˈɡreɪpˌfruːt/: Quả bưởi
There’s a strong wind /ðeəz ə strɒŋ wɪnd/: Trời đang có gió mạnh
The sky’s overcast /ðə skaɪz ˈəʊvəkɑːst/: Trời u ám
That sounds like thunder /ðæt saʊndz laɪk ˈθʌndə/: Nghe như là sấm
That’s lightning /ðæts ˈlaɪtnɪŋ/: Có chớp
Dry /draɪ/: Khô
Rainbow /ˈreɪnbəʊ/: Cầu vồng
Misty /ˈmɪsti/: Nhiều sương muối
Foggy /ˈfɒɡi/: Nhiều sương mù
Gale /ɡeɪl/: Gió giật
Tornado /tɔːˈneɪdəʊ/: Lốc xoáy
Hurricane /ˈhʌrɪkən/: Cuồng phong
Từ vựng miêu tả mùa đông bằng tiếng Anh
Snow /snəʊ/: Tuyết
Snowman /ˈsnəʊmən/: Người tuyết
Christmas (Noel, Xmas) /ˈkrɪsməs (nəʊˈɛl, ˈkrɪsməs)/ˈkrɪsməs (nəʊˈɛl, ˈkrɪsməs)/: Lễ giáng sinh
Christmas trees /ˈkrɪsməs triːz/: Cây thông Noel
Santa Claus /ˈsæntə klɔːz/: Ông già Noel
Holly /ˈhɒli/: Hoa huệ
Mittens /ˈmɪtnz/: Găng tay
Snowing /ˈsnəʊɪŋ/: Đang có tuyết
Cold /kəʊld/: Lạnh
Chilly /ˈʧɪli/: Lạnh thấu xương
Frosty /ˈfrɒsti/: Giá rét
Ice /aɪs/: Băng
Sleet /sliːt/: Mưa tuyết
Snowflake /ˈsnəʊfleɪk/: Bông tuyết
Giới từ thường đi với các mùa trong năm
Đối với các mùa trong tiếng Anh thì sẽ thường đi với giới từ “in”. Cụ thể như: In Spring, in Summer, in Fall hoặc In Winter,…
Ngoài ra, khi đứng trước các tháng thì chúng ta cũng sử dụng giới từ “in”: In January, in October,…
Tuy nhiên, khi đứng trước ngày, tháng thì chúng ta sẽ sử dụng giới từ “on”. Cụ thể:On 2nd July, On the 1st of January,…
Cách hỏi đáp về các mùa trong tiếng Anh
Cấu trúc về câu hỏi mùa trong tiếng Anh: What’s the weather like in + tên mùa?
Cấu trúc trả lời: It’s (usually) + từ vựng miêu tả thời tiết
Ví dụ:
What’s the weather like in summer?
-> It is often hot in the summer. The temperature usually ranges from 28 to 38 degrees Celsius. (Nó thường xuyên nóng vào mùa hè. Nhiệt độ thường giao động từ 28 đến 38 độ C. )
What’s the weather like in fall?
-> It is usually cool in the fall. This is also the season with the most beautiful climate of the year. You will enjoy the weather that crosses between the summer heat and the winter cold. The weather will be a bit chilly, cool. (Nó thường mát mẽ vào mùa thu. Đây cũng là mùa có khí hậu đẹp nhất trong năm. Bạn sẽ được tận hưởng thời tiết giao giữa cái nóng mùa hè và cái lạnh mùa đông. Thời tiết sẽ hơi se lạnh, mát mẽ.)
Idioms về các mùa trong tiếng Anh
Ngoài từ vựng về các mùa trong tiếng Anh thì việc tìm hiểu các idioms liên quan cũng vô cùng quan trọng. Hãy cùng LIT Academy tìm hiểu chi tiết ngay dưới đây nhé.
Idioms về mùa xuân
Be full of the joys of spring /biː fʊl ɒv ðə ʤɔɪz ɒv sprɪŋ/: Sự hạnh phúc, vui vẻ
A spring in someone’s step /ə sprɪŋ ɪn ˈsʌmwʌnz stɛp/: Sự phấn khởi, năng lượng
Spring to mind /sprɪŋ tuː maɪnd/: Sự xuất hiện của ai đó hoặc cái gì
No spring chicken /nəʊ sprɪŋ ˈʧɪkɪn/: Không còn trẻ (chỉ tuổi)
Idioms về mùa hạ
Take a shine to someone /teɪk ə ʃaɪn tuː ˈsʌmwʌn/: Mến mộ, yêu thích ai đó từ lần đầu gặp nhau
Make hay while the sun shines /meɪk heɪ waɪl ðə sʌn ʃaɪnz/: Nắm bắt cơ hội
Come rain or shine /kʌm reɪn ɔː ʃaɪn/: Dù sao đi chăng nữa thì vẫn sẽ như thế
A drop in the ocean/bucket /ə drɒp ɪn ði ˈəʊʃən/ˈbʌkɪt/: Chẳng đáng giá bao nhiêu
Idioms về mùa thu
Old Chestnut /əʊld ˈʧɛsnʌt/: Chuyện đã qua
Turn over a new leaf /tɜːn ˈəʊvər ə njuː liːf/: Sự thay đổi theo hướng tích cực
Autumn Year /ˈɔːtəm jɪə: ɛsự ˈʤi/: Sự già đi, tình trạng cũ kỹ
Drive someone nuts /draɪv ˈsʌmwʌn nʌts/: Hành động làm ai đó bực mình
Idioms về mùa đông
The tip of the iceberg /ðə tɪp ɒv ði ˈaɪsbɜːɡ/: Bề nổi của một vấn đề nào đó
Break the ice /breɪk ði aɪs/: Phá vỡ bầu không khí ngượng ngùng
Get/have cold feet /ɡɛt/hæv kəʊld fiːt/: Lo lắng, bồn chồn
Give someone the cold shoulder /ɡɪv ˈsʌmwʌn ðə kəʊld ˈʃəʊldə/: Sự lạnh nhạt, phớt lờ ai đó
Trên đây là tất cả từ vựng và cách mô tả các mùa trong tiếng Anh, hy vọng sẽ giúp bạn cải thiện vốn từ vựng và kỹ năng giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Bên cạnh đó, đừng quên tham gia bài kiểm tra trình độ tiếng Anh trực tuyến tại LIT Academy để đánh giá chính xác khả năng của mình và lập kế hoạch học tập phù hợp nhé!
> Xem thêm:
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp – MIÊU TẢ ĐỒ ĂN
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp – VỀ GIA ĐÌNH
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp – CÁC HOẠT ĐỘNG NGÀY TẾT