Like us on Facebook and receive a 20% discount
Subscribe our newsletter and get unlimited profits
Be our regular customer to get personalized gifts
bethemestore2-header-icon4
Like us on Facebook and receive a 20% discount
Subscribe our newsletter and get unlimited profits
Be our regular customer to get personalized gifts
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp – VỀ MÙA HÈ
16 Tháng 1, 2025
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp – VỀ QUÂN ĐỘI
18 Tháng 1, 2025

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp – CÁC HOẠT ĐỘNG NGÀY TẾT

Cùng học về chủ đề Tết Nguyên Đán, đây là một dịp lễ trọng đại và thiêng liêng đối với người Việt. Đây không chỉ là thời khắc chuyển giao giữa năm cũ và năm mới, mà còn là cơ hội để các gia đình đoàn tụ, thể hiện sự biết ơn với tổ tiên và tham gia vào những hoạt động đầy ý nghĩa. Hãy cùng LIT Academy khám phá các hoạt động Tết qua bài viết dưới đây.

Từ vựng các hoạt động ngày Tết bằng tiếng Anh

Từ vựng về hoạt động trước ngày Tết bằng tiếng Anh

Trước Tết là khoảng thời gian bận rộn và náo nhiệt nhất. Mọi người đều tất bật chuẩn bị để đón chào một năm mới trọn vẹn. Những từ vựng dưới đây sẽ giúp bạn miêu tả các công việc này:

  • Go to back your hometown /ɡəʊ tə bæk jɔːr ˈhaʊmˌtaʊn/: Về quê
  • Clean the house /kliːn ðə haʊs/: Dọn dẹp nhà cửa
  • Decorate the house /ˈdɛkəˌreɪt ðə haʊs/: Trang trí nhà cửa
  • Buy peach blossoms /baɪ piːʧ ˈblɒsəmz/: Mua hoa đào
  • Celebrate Kitchen God’s Day /ˈsɛlɪˌbreɪt ˈkɪʧən ɡɒdz deɪ/: Lễ Ông Công Ông Táo
  • Buy kumquat trees /baɪ ˈkʌmkwɒt triːz/: Mua cây quất
  • Prepare food /prɪˈpeə fuːd/: Chuẩn bị thức ăn
  • Visit the market /ˈvɪzɪt ðə ˈmɑːkɪt/: Đi chợ Tết
  • Make Banh Chung /meɪk bæŋ tʃʌŋ/: Làm bánh chưng
  • Buy Tet ornaments /baɪ tɛt ˈɔːnəmənts/: Mua đồ trang trí Tết
  • Pay off debts /peɪ ɒf dɛts/: Trả nợ
  • Write New Year couplets /raɪt njuː jɪə ˈkʌplɪts/: Viết câu đối Tết
  • Polish silverware /ˈpɒlɪʃ ˈsɪlvəweə/: Đánh bóng đồ bạc
  • Repaint the house /ˌriːˈpeɪnt ðə haʊs/: Sơn lại nhà cửa
  • Wash blankets /wɒʃ ˈblæŋkɪts/: Giặt chăn màn
  • Purchase new clothes /ˈpɜːʧəs njuː kləʊðz/: Mua quần áo mới
  • Wrap Banh Chung /ræp bæŋ tʃʌŋ/: Gói bánh chưng
  • Cook festive meals /kʊk ˈfɛstɪv miːlz/: Nấu các món ăn lễ hội
  • Send New Year greetings /sɛnd njuː jɪə ˈɡriːtɪŋz/: Gửi lời chúc Tết
  • Hang up red couplets /hæŋ ʌp rɛd ˈkʌplɪts/: Treo câu đối đỏ
  • Arrange flowers /əˈreɪnʤ ˈflaʊəz/: Cắm hoa

Từ vựng phổ biến về hoạt động trong ngày Tết bằng tiếng Anh

Trong những ngày Tết, không khí vui tươi và ấm áp bao trùm khắp nơi. Đây là lúc mọi người thực hiện nhiều phong tục truyền thống đặc trưng như xông đất,  đi chúc Tết, trao lì xì,...

  • House Cleaning Rituals /haʊs ˈkliːnɪŋ ˈrɪtʃuəlz/: Xông nhà
  • First visit /fɜːst ˈvɪzɪt/: Xông đất
  • Go to the Pagoda to pray for luck /ɡəʊ tə ðə pəˈɡəʊdə tə preɪ fə lʌk/: Đi chùa cầu may
  • Visit relatives /ˈvɪzɪt ˈrɛlətɪvz/: Thăm họ hàng
  • Give lucky money /gɪv ˈlʌki ˈmʌni/: Lì xì
  • Wear traditional clothes /weə trəˈdɪʃənl kləʊðz/: Mặc áo dài truyền thống
  • Wish someone a Happy New Year /wɪʃ ˈsʌmwʌn ə ˈhæpi njuː jɪə/: Chúc Tết
  • Enjoy traditional dishes /ɪnˈʤɔɪ trəˈdɪʃənl ˈdɪʃɪz/: Thưởng thức món ăn truyền thống
  • Watch firework displays /wɒʧ ˈfaɪəwɜːk dɪsˈpleɪz/: Xem pháo hoa
  • Play folk games /pleɪ fəʊk geɪmz/: Chơi trò chơi dân gian
  • Visit pagodas /ˈvɪzɪt pəˈɡəʊdəz/: Đi chùa
  • Take family photos /teɪk ˈfæmɪli ˈfəʊtəʊz/: Chụp ảnh gia đình
  • Receive New Year blessings /rɪˈsiːv njuː jɪə ˈblɛsɪŋz/: Nhận lời chúc đầu năm
  • Burn incense /bɜːn ˈɪnsɛns/: Thắp hương
  • Join lion dances /ʤɔɪn ˈlaɪən ˈdænsɪz/: Xem múa lân
  • Tell New Year’s stories /tɛl njuː jɪəz ˈstɔːriz/: Kể chuyện Tết
  • Drink tea /drɪŋk tiː/: Uống trà
  • Offer tea to ancestors /ˈɒfə tiː tuː ˈænsɛstəz/: Dâng trà tổ tiên
  • Dance with friends /dæns wɪð frɛndz/: Khiêu vũ cùng bạn bè
  • Welcome guests /ˈwɛlkəm gɛsts/: Đón tiếp khách đến chơi

Từ vựng về những hoạt động sau ngày Tết bằng tiếng Anh

Sau những ngày Tết rộn ràng, mọi người dần trở lại với nhịp sống hàng ngày. Tuy nhiên, vẫn còn những hoạt động mang dấu ấn của mùa lễ hội:

  • Clean up the house /kliːn ʌp ðə haʊs/: Dọn dẹp sau Tết
  • Return to work /rɪˈtɜːn tə wɜːk/: Quay lại công việc
  • Visit friends /ˈvɪzɪt frɛndz/: Thăm bạn bè
  • Plan for the year ahead /plæn fɔː ðə jɪər əˈhɛd/: Lên kế hoạch cho năm mới
  • Share New Year stories /ʃeə njuː jɪə ˈstɔːriz/: Kể chuyện Tết
  • Organize spring festivals /ˈɔːgənaɪz sprɪŋ ˈfɛstɪvəlz/: Tổ chức lễ hội mùa xuân
  • Go on a New Year trip /ɡəʊ ɒn ə njuː jɪə trɪp/: Đi du xuân
  • Give thanks to ancestors /ɡɪv θæŋks tu ˈænsɛstəz/: Tạ ơn tổ tiên
  • Reflect on the past year /rɪˈflɛkt ɒn ðə pɑːst jɪə/: Nhìn lại năm cũ
  • Resume daily activities /rɪˈzjuːm ˈdeɪli ˌæktɪvɪtiz/: Quay lại nhịp sống hàng ngày

Bài văn mẫu viết về hoạt động ngày Tết bằng tiếng Anh

Chủ đề 1: Thăm hỏi người thân và bạn bè (Visiting relatives and friends)

During Tet holiday, one of the most important traditions in Vietnam is visiting relatives and friends. On the first day of Tet, my family usually visits our grandparents to give New Year wishes and enjoy tea together. This is a chance for us to express gratitude and show respect to the older generation. After that, we go to visit our uncles, aunts, and cousins to wish them a happy and lucky new year. My parents often prepare small gifts, such as candies and fruits, to give to the hosts. Visiting relatives and friends is a meaningful activity that strengthens our family bonds.

Dịch:
Trong dịp Tết, một trong những truyền thống quan trọng nhất ở Việt Nam là thăm hỏi họ hàng và bạn bè. Vào ngày mùng 1 Tết, gia đình tôi thường thăm ông bà để gửi lời chúc năm mới và cùng nhau uống trà. Đây là cơ hội để chúng tôi bày tỏ lòng biết ơn và sự kính trọng với thế hệ lớn tuổi. Sau đó, chúng tôi đến thăm các cô, chú và anh chị em họ để chúc họ một năm mới hạnh phúc và may mắn. Bố mẹ tôi thường chuẩn bị những món quà nhỏ, như kẹo và trái cây, để tặng gia chủ. Thăm hỏi họ hàng và bạn bè là một hoạt động ý nghĩa giúp gắn kết tình cảm gia đình.

Chủ đề 2: Lì xì (Giving lucky money)

Giving lucky money, or 'li xi,' is one of the most exciting traditions during Tet holiday, especially for children. On the first day of the New Year, elders give red envelopes containing money to children and younger family members. This tradition symbolizes good luck, health, and success in the coming year. I always look forward to receiving lucky money from my parents, grandparents, and uncles. It’s not just about the money; it’s also about the kind wishes and blessings that come with it. For children, this is a joyful moment that makes Tet even more special.

Dịch:
Lì xì là một trong những hoạt động truyền thống thú vị nhất trong dịp Tết, đặc biệt đối với trẻ em. Vào ngày mùng 1 năm mới, người lớn tuổi trao những phong bao lì xì đỏ chứa tiền cho trẻ em và những người nhỏ tuổi trong gia đình. Truyền thống này tượng trưng cho sự may mắn, sức khỏe và thành công trong năm tới. Tôi luôn mong chờ nhận được lì xì từ bố mẹ, ông bà và các chú bác. Đây không chỉ là về tiền bạc, mà còn là những lời chúc tốt đẹp và phúc lành đi kèm. Đối với trẻ em, đây là khoảnh khắc vui vẻ làm cho Tết trở nên đặc biệt hơn.

Chủ đề 3: Thưởng thức món ăn truyền thống (Enjoying traditional dishes)

One of my favorite activities during Tet is enjoying traditional Vietnamese dishes. Tet food is not only delicious but also full of cultural meaning. My family always prepares bánh chưng, a square-shaped sticky rice cake filled with pork and mung beans, and bánh tét, a similar dish but in a cylindrical shape. These dishes symbolize gratitude to the ancestors and the earth. We also eat pickled onions, boiled chicken, and fried spring rolls, which are essential parts of a Tet meal. Sharing these dishes with family members around a festive table is a wonderful experience that I always cherish.

Dịch:
Một trong những hoạt động yêu thích của tôi trong dịp Tết là thưởng thức các món ăn truyền thống của Việt Nam. Đồ ăn Tết không chỉ ngon mà còn mang đầy ý nghĩa văn hóa. Gia đình tôi luôn chuẩn bị bánh chưng, một loại bánh hình vuông làm từ gạo nếp, thịt lợn và đậu xanh, và bánh tét, một món tương tự nhưng có hình trụ. Những món ăn này tượng trưng cho lòng biết ơn với tổ tiên và đất mẹ. Chúng tôi cũng ăn dưa hành, gà luộc và nem rán, những món không thể thiếu trong bữa ăn ngày Tết. Chia sẻ các món ăn này cùng gia đình bên bàn tiệc Tết là một trải nghiệm tuyệt vời mà tôi luôn trân trọng.

Chủ đề 4: Đi chùa cầu may (Visiting pagodas to pray)

Visiting pagodas during Tet is a meaningful activity for many Vietnamese families. On the first or second day of Tet, my family goes to a nearby pagoda to pray for health, happiness, and prosperity in the new year. We bring offerings like flowers, fruits, and incense to the altar as a way to show respect to the Buddha and the ancestors. The peaceful atmosphere of the pagoda during Tet brings us a sense of calm and hope. This tradition not only connects us with our spiritual beliefs but also helps us reflect on our goals for the coming year.

Dịch:
Đi chùa vào dịp Tết là một hoạt động ý nghĩa đối với nhiều gia đình Việt Nam. Vào ngày mùng 1 hoặc mùng 2 Tết, gia đình tôi đến một ngôi chùa gần nhà để cầu sức khỏe, hạnh phúc và thịnh vượng trong năm mới. Chúng tôi mang các lễ vật như hoa, trái cây và hương để dâng lên bàn thờ, thể hiện sự kính trọng với Phật và tổ tiên. Không khí thanh bình của chùa vào dịp Tết mang lại cho chúng tôi cảm giác yên bình và hy vọng. Truyền thống này không chỉ kết nối chúng tôi với đức tin tâm linh mà còn giúp chúng tôi suy ngẫm về các mục tiêu trong năm mới.

Chủ đề 5: Xem pháo hoa (Watching fireworks)

Watching fireworks on New Year’s Eve is one of the most exciting activities during Tet. My family and I usually gather at a nearby park or watch the fireworks from our balcony. The colorful explosions in the night sky mark the arrival of the new year, filling everyone with joy and excitement. The countdown before the fireworks creates a sense of anticipation, and when the first spark lights up the sky, we all cheer together. For me, fireworks are not just about the beauty; they represent hope and new beginnings.

Dịch:
Xem pháo hoa vào đêm giao thừa là một trong những hoạt động thú vị nhất trong dịp Tết. Gia đình tôi thường tụ họp ở một công viên gần nhà hoặc xem pháo hoa từ ban công. Những màn pháo hoa rực rỡ trên bầu trời đêm đánh dấu sự khởi đầu của năm mới, mang đến niềm vui và sự háo hức cho mọi người. Thời khắc đếm ngược trước khi pháo hoa bắt đầu tạo ra sự mong đợi, và khi tia sáng đầu tiên thắp sáng bầu trời, chúng tôi cùng nhau hò reo. Đối với tôi, pháo hoa không chỉ là vẻ đẹp mà còn là biểu tượng của hy vọng và khởi đầu mới.

Tết Nguyên Đán không chỉ là một dịp lễ quan trọng mà còn là một phần không thể thiếu trong văn hóa Việt Nam, với nhiều hoạt động phong phú và ý nghĩa. Qua bài viết trên, chắc chắn bạn đã có thêm nhiều từ vựng và cấu trúc tiếng Anh về các hoạt động trong dịp Tết. Hy vọng bạn sẽ dễ dàng áp dụng chúng vào giao tiếp và luyện tập tiếng Anh hàng ngày. Chúc bạn học tập hiệu quả và có một mùa Tết ngập tràn niềm vui, hạnh phúc và thành công!

Nếu bạn gặp khó khăn trong việc học tiếng Anh và chưa biết bắt đầu từ đâu, LIT Academy là lựa chọn tuyệt vời để giúp bạn nhanh chóng nâng cao kỹ năng tiếng Anh giao tiếp.

Tết Nguyên Đán là một dịp lễ trọng đại và thiêng liêng đối với người Việt. Đây không chỉ là thời khắc chuyển giao giữa năm cũ và năm mới, mà còn là cơ hội để các gia đình đoàn tụ, thể hiện sự biết ơn với tổ tiên và tham gia vào những hoạt động đầy ý nghĩa. Hãy cùng LIT Academy khám phá các hoạt động Tết qua bài viết dưới đây.

Mục lục

Từ vựng các hoạt động ngày Tết bằng tiếng AnhTừ vựng về hoạt động trước ngày Tết bằng tiếng AnhTừ vựng phổ biến về hoạt động trong ngày Tết bằng tiếng AnhTừ vựng về những hoạt động sau ngày Tết bằng tiếng AnhBài văn mẫu viết về hoạt động ngày Tết bằng tiếng AnhChủ đề 1: Thăm hỏi người thân và bạn bè (Visiting relatives and friends)Chủ đề 2: Lì xì (Giving lucky money)Chủ đề 3: Thưởng thức món ăn truyền thống (Enjoying traditional dishes)Chủ đề 4: Đi chùa cầu may (Visiting pagodas to pray)Chủ đề 5: Xem pháo hoa (Watching fireworks)

Từ vựng các hoạt động ngày Tết bằng tiếng Anh

Từ vựng về hoạt động trước ngày Tết bằng tiếng Anh


Trước Tết là khoảng thời gian bận rộn và náo nhiệt nhất. Mọi người đều tất bật chuẩn bị để đón chào một năm mới trọn vẹn. Những từ vựng dưới đây sẽ giúp bạn miêu tả các công việc này:

Go to back your hometown /ɡəʊ tə bæk jɔːr ˈhaʊmˌtaʊn/: Về quê
Clean the house /kliːn ðə haʊs/: Dọn dẹp nhà cửa
Decorate the house /ˈdɛkəˌreɪt ðə haʊs/: Trang trí nhà cửa
Buy peach blossoms /baɪ piːʧ ˈblɒsəmz/: Mua hoa đào
Celebrate Kitchen God’s Day /ˈsɛlɪˌbreɪt ˈkɪʧən ɡɒdz deɪ/: Lễ Ông Công Ông Táo
Buy kumquat trees /baɪ ˈkʌmkwɒt triːz/: Mua cây quất
Prepare food /prɪˈpeə fuːd/: Chuẩn bị thức ăn
Visit the market /ˈvɪzɪt ðə ˈmɑːkɪt/: Đi chợ Tết
Make Banh Chung /meɪk bæŋ tʃʌŋ/: Làm bánh chưng
Buy Tet ornaments /baɪ tɛt ˈɔːnəmənts/: Mua đồ trang trí Tết

Pay off debts /peɪ ɒf dɛts/: Trả nợ
Write New Year couplets /raɪt njuː jɪə ˈkʌplɪts/: Viết câu đối Tết
Polish silverware /ˈpɒlɪʃ ˈsɪlvəweə/: Đánh bóng đồ bạc
Repaint the house /ˌriːˈpeɪnt ðə haʊs/: Sơn lại nhà cửa
Wash blankets /wɒʃ ˈblæŋkɪts/: Giặt chăn màn
Purchase new clothes /ˈpɜːʧəs njuː kləʊðz/: Mua quần áo mới
Wrap Banh Chung /ræp bæŋ tʃʌŋ/: Gói bánh chưng
Cook festive meals /kʊk ˈfɛstɪv miːlz/: Nấu các món ăn lễ hội
Send New Year greetings /sɛnd njuː jɪə ˈɡriːtɪŋz/: Gửi lời chúc Tết
Hang up red couplets /hæŋ ʌp rɛd ˈkʌplɪts/: Treo câu đối đỏ
Arrange flowers /əˈreɪnʤ ˈflaʊəz/: Cắm hoa

Từ vựng phổ biến về hoạt động trong ngày Tết bằng tiếng Anh

Trong những ngày Tết, không khí vui tươi và ấm áp bao trùm khắp nơi. Đây là lúc mọi người thực hiện nhiều phong tục truyền thống đặc trưng như xông đất,  đi chúc Tết, trao lì xì,…

House Cleaning Rituals /haʊs ˈkliːnɪŋ ˈrɪtʃuəlz/: Xông nhà

First visit /fɜːst ˈvɪzɪt/: Xông đất
Go to the Pagoda to pray for luck /ɡəʊ tə ðə pəˈɡəʊdə tə preɪ fə lʌk/: Đi chùa cầu may
Visit relatives /ˈvɪzɪt ˈrɛlətɪvz/: Thăm họ hàng
Give lucky money /gɪv ˈlʌki ˈmʌni/: Lì xì
Wear traditional clothes /weə trəˈdɪʃənl kləʊðz/: Mặc áo dài truyền thống
Wish someone a Happy New Year /wɪʃ ˈsʌmwʌn ə ˈhæpi njuː jɪə/: Chúc Tết
Enjoy traditional dishes /ɪnˈʤɔɪ trəˈdɪʃənl ˈdɪʃɪz/: Thưởng thức món ăn truyền thống
Watch firework displays /wɒʧ ˈfaɪəwɜːk dɪsˈpleɪz/: Xem pháo hoa

Play folk games /pleɪ fəʊk geɪmz/: Chơi trò chơi dân gian
Visit pagodas /ˈvɪzɪt pəˈɡəʊdəz/: Đi chùa
Take family photos /teɪk ˈfæmɪli ˈfəʊtəʊz/: Chụp ảnh gia đình
Receive New Year blessings /rɪˈsiːv njuː jɪə ˈblɛsɪŋz/: Nhận lời chúc đầu năm
Burn incense /bɜːn ˈɪnsɛns/: Thắp hương
Join lion dances /ʤɔɪn ˈlaɪən ˈdænsɪz/: Xem múa lân
Tell New Year’s stories /tɛl njuː jɪəz ˈstɔːriz/: Kể chuyện Tết
Drink tea /drɪŋk tiː/: Uống trà
Offer tea to ancestors /ˈɒfə tiː tuː ˈænsɛstəz/: Dâng trà tổ tiên
Dance with friends /dæns wɪð frɛndz/: Khiêu vũ cùng bạn bè
Welcome guests /ˈwɛlkəm gɛsts/: Đón tiếp khách đến chơi

Từ vựng về những hoạt động sau ngày Tết bằng tiếng Anh


Sau những ngày Tết rộn ràng, mọi người dần trở lại với nhịp sống hàng ngày. Tuy nhiên, vẫn còn những hoạt động mang dấu ấn của mùa lễ hội:

Clean up the house /kliːn ʌp ðə haʊs/: Dọn dẹp sau Tết
Return to work /rɪˈtɜːn tə wɜːk/: Quay lại công việc
Visit friends /ˈvɪzɪt frɛndz/: Thăm bạn bè
Plan for the year ahead /plæn fɔː ðə jɪər əˈhɛd/: Lên kế hoạch cho năm mới
Share New Year stories /ʃeə njuː jɪə ˈstɔːriz/: Kể chuyện Tết
Organize spring festivals /ˈɔːgənaɪz sprɪŋ ˈfɛstɪvəlz/: Tổ chức lễ hội mùa xuân
Go on a New Year trip /ɡəʊ ɒn ə njuː jɪə trɪp/: Đi du xuân
Give thanks to ancestors /ɡɪv θæŋks tu ˈænsɛstəz/: Tạ ơn tổ tiên
Reflect on the past year /rɪˈflɛkt ɒn ðə pɑːst jɪə/: Nhìn lại năm cũ
Resume daily activities /rɪˈzjuːm ˈdeɪli ˌæktɪvɪtiz/: Quay lại nhịp sống hàng ngày

Bài văn mẫu viết về hoạt động ngày Tết bằng tiếng Anh

Chủ đề 1: Thăm hỏi người thân và bạn bè (Visiting relatives and friends)

During Tet holiday, one of the most important traditions in Vietnam is visiting relatives and friends. On the first day of Tet, my family usually visits our grandparents to give New Year wishes and enjoy tea together. This is a chance for us to express gratitude and show respect to the older generation. After that, we go to visit our uncles, aunts, and cousins to wish them a happy and lucky new year. My parents often prepare small gifts, such as candies and fruits, to give to the hosts. Visiting relatives and friends is a meaningful activity that strengthens our family bonds.
Dịch:Trong dịp Tết, một trong những truyền thống quan trọng nhất ở Việt Nam là thăm hỏi họ hàng và bạn bè. Vào ngày mùng 1 Tết, gia đình tôi thường thăm ông bà để gửi lời chúc năm mới và cùng nhau uống trà. Đây là cơ hội để chúng tôi bày tỏ lòng biết ơn và sự kính trọng với thế hệ lớn tuổi. Sau đó, chúng tôi đến thăm các cô, chú và anh chị em họ để chúc họ một năm mới hạnh phúc và may mắn. Bố mẹ tôi thường chuẩn bị những món quà nhỏ, như kẹo và trái cây, để tặng gia chủ. Thăm hỏi họ hàng và bạn bè là một hoạt động ý nghĩa giúp gắn kết tình cảm gia đình.

Chủ đề 2: Lì xì (Giving lucky money)

Giving lucky money, or ‘li xi,’ is one of the most exciting traditions during Tet holiday, especially for children. On the first day of the New Year, elders give red envelopes containing money to children and younger family members. This tradition symbolizes good luck, health, and success in the coming year. I always look forward to receiving lucky money from my parents, grandparents, and uncles. It’s not just about the money; it’s also about the kind wishes and blessings that come with it. For children, this is a joyful moment that makes Tet even more special.
Dịch:Lì xì là một trong những hoạt động truyền thống thú vị nhất trong dịp Tết, đặc biệt đối với trẻ em. Vào ngày mùng 1 năm mới, người lớn tuổi trao những phong bao lì xì đỏ chứa tiền cho trẻ em và những người nhỏ tuổi trong gia đình. Truyền thống này tượng trưng cho sự may mắn, sức khỏe và thành công trong năm tới. Tôi luôn mong chờ nhận được lì xì từ bố mẹ, ông bà và các chú bác. Đây không chỉ là về tiền bạc, mà còn là những lời chúc tốt đẹp và phúc lành đi kèm. Đối với trẻ em, đây là khoảnh khắc vui vẻ làm cho Tết trở nên đặc biệt hơn.

Chủ đề 3: Thưởng thức món ăn truyền thống (Enjoying traditional dishes)

One of my favorite activities during Tet is enjoying traditional Vietnamese dishes. Tet food is not only delicious but also full of cultural meaning. My family always prepares bánh chưng, a square-shaped sticky rice cake filled with pork and mung beans, and bánh tét, a similar dish but in a cylindrical shape. These dishes symbolize gratitude to the ancestors and the earth. We also eat pickled onions, boiled chicken, and fried spring rolls, which are essential parts of a Tet meal. Sharing these dishes with family members around a festive table is a wonderful experience that I always cherish.
Dịch:Một trong những hoạt động yêu thích của tôi trong dịp Tết là thưởng thức các món ăn truyền thống của Việt Nam. Đồ ăn Tết không chỉ ngon mà còn mang đầy ý nghĩa văn hóa. Gia đình tôi luôn chuẩn bị bánh chưng, một loại bánh hình vuông làm từ gạo nếp, thịt lợn và đậu xanh, và bánh tét, một món tương tự nhưng có hình trụ. Những món ăn này tượng trưng cho lòng biết ơn với tổ tiên và đất mẹ. Chúng tôi cũng ăn dưa hành, gà luộc và nem rán, những món không thể thiếu trong bữa ăn ngày Tết. Chia sẻ các món ăn này cùng gia đình bên bàn tiệc Tết là một trải nghiệm tuyệt vời mà tôi luôn trân trọng.

Chủ đề 4: Đi chùa cầu may (Visiting pagodas to pray)

Visiting pagodas during Tet is a meaningful activity for many Vietnamese families. On the first or second day of Tet, my family goes to a nearby pagoda to pray for health, happiness, and prosperity in the new year. We bring offerings like flowers, fruits, and incense to the altar as a way to show respect to the Buddha and the ancestors. The peaceful atmosphere of the pagoda during Tet brings us a sense of calm and hope. This tradition not only connects us with our spiritual beliefs but also helps us reflect on our goals for the coming year.
Dịch:Đi chùa vào dịp Tết là một hoạt động ý nghĩa đối với nhiều gia đình Việt Nam. Vào ngày mùng 1 hoặc mùng 2 Tết, gia đình tôi đến một ngôi chùa gần nhà để cầu sức khỏe, hạnh phúc và thịnh vượng trong năm mới. Chúng tôi mang các lễ vật như hoa, trái cây và hương để dâng lên bàn thờ, thể hiện sự kính trọng với Phật và tổ tiên. Không khí thanh bình của chùa vào dịp Tết mang lại cho chúng tôi cảm giác yên bình và hy vọng. Truyền thống này không chỉ kết nối chúng tôi với đức tin tâm linh mà còn giúp chúng tôi suy ngẫm về các mục tiêu trong năm mới.

Chủ đề 5: Xem pháo hoa (Watching fireworks)

Watching fireworks on New Year’s Eve is one of the most exciting activities during Tet. My family and I usually gather at a nearby park or watch the fireworks from our balcony. The colorful explosions in the night sky mark the arrival of the new year, filling everyone with joy and excitement. The countdown before the fireworks creates a sense of anticipation, and when the first spark lights up the sky, we all cheer together. For me, fireworks are not just about the beauty; they represent hope and new beginnings.
Dịch:Xem pháo hoa vào đêm giao thừa là một trong những hoạt động thú vị nhất trong dịp Tết. Gia đình tôi thường tụ họp ở một công viên gần nhà hoặc xem pháo hoa từ ban công. Những màn pháo hoa rực rỡ trên bầu trời đêm đánh dấu sự khởi đầu của năm mới, mang đến niềm vui và sự háo hức cho mọi người. Thời khắc đếm ngược trước khi pháo hoa bắt đầu tạo ra sự mong đợi, và khi tia sáng đầu tiên thắp sáng bầu trời, chúng tôi cùng nhau hò reo. Đối với tôi, pháo hoa không chỉ là vẻ đẹp mà còn là biểu tượng của hy vọng và khởi đầu mới.
Tết Nguyên Đán không chỉ là một dịp lễ quan trọng mà còn là một phần không thể thiếu trong văn hóa Việt Nam, với nhiều hoạt động phong phú và ý nghĩa. Qua bài viết trên, chắc chắn bạn đã có thêm nhiều từ vựng và cấu trúc tiếng Anh về các hoạt động trong dịp Tết. Hy vọng bạn sẽ dễ dàng áp dụng chúng vào giao tiếp và luyện tập tiếng Anh hàng ngày. Chúc bạn học tập hiệu quả và có một mùa Tết ngập tràn niềm vui, hạnh phúc và thành công!
Nếu bạn gặp khó khăn trong việc học tiếng Anh và chưa biết bắt đầu từ đâu, LIT Academy là lựa chọn tuyệt vời để giúp bạn nhanh chóng nâng cao kỹ năng tiếng Anh giao tiếp.
> Xem thêm: 

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp – ĐỒ DÙNG PHÒNG KHÁCH
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp; CÁC VẬT DỤNG TRONG NHÀ
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp – CÁC LOẠI THỰC PHẨM

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp – CÁC HOẠT ĐỘNG NGÀY TẾT

Cùng học về chủ đề Tết Nguyên Đán, đây là một dịp lễ trọng đại và thiêng liêng đối với người Việt. Đây không chỉ là thời khắc chuyển giao giữa năm cũ và năm mới, mà còn là cơ hội để các gia đình đoàn tụ, thể hiện sự biết ơn với tổ tiên và tham gia vào những hoạt động đầy ý nghĩa. Hãy cùng LIT Academy khám phá các hoạt động Tết qua bài viết dưới đây.

Từ vựng các hoạt động ngày Tết bằng tiếng Anh

Từ vựng về hoạt động trước ngày Tết bằng tiếng Anh

Trước Tết là khoảng thời gian bận rộn và náo nhiệt nhất. Mọi người đều tất bật chuẩn bị để đón chào một năm mới trọn vẹn. Những từ vựng dưới đây sẽ giúp bạn miêu tả các công việc này:

  • Go to back your hometown /ɡəʊ tə bæk jɔːr ˈhaʊmˌtaʊn/: Về quê
  • Clean the house /kliːn ðə haʊs/: Dọn dẹp nhà cửa
  • Decorate the house /ˈdɛkəˌreɪt ðə haʊs/: Trang trí nhà cửa
  • Buy peach blossoms /baɪ piːʧ ˈblɒsəmz/: Mua hoa đào
  • Celebrate Kitchen God’s Day /ˈsɛlɪˌbreɪt ˈkɪʧən ɡɒdz deɪ/: Lễ Ông Công Ông Táo
  • Buy kumquat trees /baɪ ˈkʌmkwɒt triːz/: Mua cây quất
  • Prepare food /prɪˈpeə fuːd/: Chuẩn bị thức ăn
  • Visit the market /ˈvɪzɪt ðə ˈmɑːkɪt/: Đi chợ Tết
  • Make Banh Chung /meɪk bæŋ tʃʌŋ/: Làm bánh chưng
  • Buy Tet ornaments /baɪ tɛt ˈɔːnəmənts/: Mua đồ trang trí Tết
  • Pay off debts /peɪ ɒf dɛts/: Trả nợ
  • Write New Year couplets /raɪt njuː jɪə ˈkʌplɪts/: Viết câu đối Tết
  • Polish silverware /ˈpɒlɪʃ ˈsɪlvəweə/: Đánh bóng đồ bạc
  • Repaint the house /ˌriːˈpeɪnt ðə haʊs/: Sơn lại nhà cửa
  • Wash blankets /wɒʃ ˈblæŋkɪts/: Giặt chăn màn
  • Purchase new clothes /ˈpɜːʧəs njuː kləʊðz/: Mua quần áo mới
  • Wrap Banh Chung /ræp bæŋ tʃʌŋ/: Gói bánh chưng
  • Cook festive meals /kʊk ˈfɛstɪv miːlz/: Nấu các món ăn lễ hội
  • Send New Year greetings /sɛnd njuː jɪə ˈɡriːtɪŋz/: Gửi lời chúc Tết
  • Hang up red couplets /hæŋ ʌp rɛd ˈkʌplɪts/: Treo câu đối đỏ
  • Arrange flowers /əˈreɪnʤ ˈflaʊəz/: Cắm hoa

Từ vựng phổ biến về hoạt động trong ngày Tết bằng tiếng Anh

Trong những ngày Tết, không khí vui tươi và ấm áp bao trùm khắp nơi. Đây là lúc mọi người thực hiện nhiều phong tục truyền thống đặc trưng như xông đất,  đi chúc Tết, trao lì xì,...

  • House Cleaning Rituals /haʊs ˈkliːnɪŋ ˈrɪtʃuəlz/: Xông nhà
  • First visit /fɜːst ˈvɪzɪt/: Xông đất
  • Go to the Pagoda to pray for luck /ɡəʊ tə ðə pəˈɡəʊdə tə preɪ fə lʌk/: Đi chùa cầu may
  • Visit relatives /ˈvɪzɪt ˈrɛlətɪvz/: Thăm họ hàng
  • Give lucky money /gɪv ˈlʌki ˈmʌni/: Lì xì
  • Wear traditional clothes /weə trəˈdɪʃənl kləʊðz/: Mặc áo dài truyền thống
  • Wish someone a Happy New Year /wɪʃ ˈsʌmwʌn ə ˈhæpi njuː jɪə/: Chúc Tết
  • Enjoy traditional dishes /ɪnˈʤɔɪ trəˈdɪʃənl ˈdɪʃɪz/: Thưởng thức món ăn truyền thống
  • Watch firework displays /wɒʧ ˈfaɪəwɜːk dɪsˈpleɪz/: Xem pháo hoa
  • Play folk games /pleɪ fəʊk geɪmz/: Chơi trò chơi dân gian
  • Visit pagodas /ˈvɪzɪt pəˈɡəʊdəz/: Đi chùa
  • Take family photos /teɪk ˈfæmɪli ˈfəʊtəʊz/: Chụp ảnh gia đình
  • Receive New Year blessings /rɪˈsiːv njuː jɪə ˈblɛsɪŋz/: Nhận lời chúc đầu năm
  • Burn incense /bɜːn ˈɪnsɛns/: Thắp hương
  • Join lion dances /ʤɔɪn ˈlaɪən ˈdænsɪz/: Xem múa lân
  • Tell New Year’s stories /tɛl njuː jɪəz ˈstɔːriz/: Kể chuyện Tết
  • Drink tea /drɪŋk tiː/: Uống trà
  • Offer tea to ancestors /ˈɒfə tiː tuː ˈænsɛstəz/: Dâng trà tổ tiên
  • Dance with friends /dæns wɪð frɛndz/: Khiêu vũ cùng bạn bè
  • Welcome guests /ˈwɛlkəm gɛsts/: Đón tiếp khách đến chơi

Từ vựng về những hoạt động sau ngày Tết bằng tiếng Anh

Sau những ngày Tết rộn ràng, mọi người dần trở lại với nhịp sống hàng ngày. Tuy nhiên, vẫn còn những hoạt động mang dấu ấn của mùa lễ hội:

  • Clean up the house /kliːn ʌp ðə haʊs/: Dọn dẹp sau Tết
  • Return to work /rɪˈtɜːn tə wɜːk/: Quay lại công việc
  • Visit friends /ˈvɪzɪt frɛndz/: Thăm bạn bè
  • Plan for the year ahead /plæn fɔː ðə jɪər əˈhɛd/: Lên kế hoạch cho năm mới
  • Share New Year stories /ʃeə njuː jɪə ˈstɔːriz/: Kể chuyện Tết
  • Organize spring festivals /ˈɔːgənaɪz sprɪŋ ˈfɛstɪvəlz/: Tổ chức lễ hội mùa xuân
  • Go on a New Year trip /ɡəʊ ɒn ə njuː jɪə trɪp/: Đi du xuân
  • Give thanks to ancestors /ɡɪv θæŋks tu ˈænsɛstəz/: Tạ ơn tổ tiên
  • Reflect on the past year /rɪˈflɛkt ɒn ðə pɑːst jɪə/: Nhìn lại năm cũ
  • Resume daily activities /rɪˈzjuːm ˈdeɪli ˌæktɪvɪtiz/: Quay lại nhịp sống hàng ngày

Bài văn mẫu viết về hoạt động ngày Tết bằng tiếng Anh

Chủ đề 1: Thăm hỏi người thân và bạn bè (Visiting relatives and friends)

During Tet holiday, one of the most important traditions in Vietnam is visiting relatives and friends. On the first day of Tet, my family usually visits our grandparents to give New Year wishes and enjoy tea together. This is a chance for us to express gratitude and show respect to the older generation. After that, we go to visit our uncles, aunts, and cousins to wish them a happy and lucky new year. My parents often prepare small gifts, such as candies and fruits, to give to the hosts. Visiting relatives and friends is a meaningful activity that strengthens our family bonds.

Dịch:
Trong dịp Tết, một trong những truyền thống quan trọng nhất ở Việt Nam là thăm hỏi họ hàng và bạn bè. Vào ngày mùng 1 Tết, gia đình tôi thường thăm ông bà để gửi lời chúc năm mới và cùng nhau uống trà. Đây là cơ hội để chúng tôi bày tỏ lòng biết ơn và sự kính trọng với thế hệ lớn tuổi. Sau đó, chúng tôi đến thăm các cô, chú và anh chị em họ để chúc họ một năm mới hạnh phúc và may mắn. Bố mẹ tôi thường chuẩn bị những món quà nhỏ, như kẹo và trái cây, để tặng gia chủ. Thăm hỏi họ hàng và bạn bè là một hoạt động ý nghĩa giúp gắn kết tình cảm gia đình.

Chủ đề 2: Lì xì (Giving lucky money)

Giving lucky money, or 'li xi,' is one of the most exciting traditions during Tet holiday, especially for children. On the first day of the New Year, elders give red envelopes containing money to children and younger family members. This tradition symbolizes good luck, health, and success in the coming year. I always look forward to receiving lucky money from my parents, grandparents, and uncles. It’s not just about the money; it’s also about the kind wishes and blessings that come with it. For children, this is a joyful moment that makes Tet even more special.

Dịch:
Lì xì là một trong những hoạt động truyền thống thú vị nhất trong dịp Tết, đặc biệt đối với trẻ em. Vào ngày mùng 1 năm mới, người lớn tuổi trao những phong bao lì xì đỏ chứa tiền cho trẻ em và những người nhỏ tuổi trong gia đình. Truyền thống này tượng trưng cho sự may mắn, sức khỏe và thành công trong năm tới. Tôi luôn mong chờ nhận được lì xì từ bố mẹ, ông bà và các chú bác. Đây không chỉ là về tiền bạc, mà còn là những lời chúc tốt đẹp và phúc lành đi kèm. Đối với trẻ em, đây là khoảnh khắc vui vẻ làm cho Tết trở nên đặc biệt hơn.

Chủ đề 3: Thưởng thức món ăn truyền thống (Enjoying traditional dishes)

One of my favorite activities during Tet is enjoying traditional Vietnamese dishes. Tet food is not only delicious but also full of cultural meaning. My family always prepares bánh chưng, a square-shaped sticky rice cake filled with pork and mung beans, and bánh tét, a similar dish but in a cylindrical shape. These dishes symbolize gratitude to the ancestors and the earth. We also eat pickled onions, boiled chicken, and fried spring rolls, which are essential parts of a Tet meal. Sharing these dishes with family members around a festive table is a wonderful experience that I always cherish.

Dịch:
Một trong những hoạt động yêu thích của tôi trong dịp Tết là thưởng thức các món ăn truyền thống của Việt Nam. Đồ ăn Tết không chỉ ngon mà còn mang đầy ý nghĩa văn hóa. Gia đình tôi luôn chuẩn bị bánh chưng, một loại bánh hình vuông làm từ gạo nếp, thịt lợn và đậu xanh, và bánh tét, một món tương tự nhưng có hình trụ. Những món ăn này tượng trưng cho lòng biết ơn với tổ tiên và đất mẹ. Chúng tôi cũng ăn dưa hành, gà luộc và nem rán, những món không thể thiếu trong bữa ăn ngày Tết. Chia sẻ các món ăn này cùng gia đình bên bàn tiệc Tết là một trải nghiệm tuyệt vời mà tôi luôn trân trọng.

Chủ đề 4: Đi chùa cầu may (Visiting pagodas to pray)

Visiting pagodas during Tet is a meaningful activity for many Vietnamese families. On the first or second day of Tet, my family goes to a nearby pagoda to pray for health, happiness, and prosperity in the new year. We bring offerings like flowers, fruits, and incense to the altar as a way to show respect to the Buddha and the ancestors. The peaceful atmosphere of the pagoda during Tet brings us a sense of calm and hope. This tradition not only connects us with our spiritual beliefs but also helps us reflect on our goals for the coming year.

Dịch:
Đi chùa vào dịp Tết là một hoạt động ý nghĩa đối với nhiều gia đình Việt Nam. Vào ngày mùng 1 hoặc mùng 2 Tết, gia đình tôi đến một ngôi chùa gần nhà để cầu sức khỏe, hạnh phúc và thịnh vượng trong năm mới. Chúng tôi mang các lễ vật như hoa, trái cây và hương để dâng lên bàn thờ, thể hiện sự kính trọng với Phật và tổ tiên. Không khí thanh bình của chùa vào dịp Tết mang lại cho chúng tôi cảm giác yên bình và hy vọng. Truyền thống này không chỉ kết nối chúng tôi với đức tin tâm linh mà còn giúp chúng tôi suy ngẫm về các mục tiêu trong năm mới.

Chủ đề 5: Xem pháo hoa (Watching fireworks)

Watching fireworks on New Year’s Eve is one of the most exciting activities during Tet. My family and I usually gather at a nearby park or watch the fireworks from our balcony. The colorful explosions in the night sky mark the arrival of the new year, filling everyone with joy and excitement. The countdown before the fireworks creates a sense of anticipation, and when the first spark lights up the sky, we all cheer together. For me, fireworks are not just about the beauty; they represent hope and new beginnings.

Dịch:
Xem pháo hoa vào đêm giao thừa là một trong những hoạt động thú vị nhất trong dịp Tết. Gia đình tôi thường tụ họp ở một công viên gần nhà hoặc xem pháo hoa từ ban công. Những màn pháo hoa rực rỡ trên bầu trời đêm đánh dấu sự khởi đầu của năm mới, mang đến niềm vui và sự háo hức cho mọi người. Thời khắc đếm ngược trước khi pháo hoa bắt đầu tạo ra sự mong đợi, và khi tia sáng đầu tiên thắp sáng bầu trời, chúng tôi cùng nhau hò reo. Đối với tôi, pháo hoa không chỉ là vẻ đẹp mà còn là biểu tượng của hy vọng và khởi đầu mới.

Tết Nguyên Đán không chỉ là một dịp lễ quan trọng mà còn là một phần không thể thiếu trong văn hóa Việt Nam, với nhiều hoạt động phong phú và ý nghĩa. Qua bài viết trên, chắc chắn bạn đã có thêm nhiều từ vựng và cấu trúc tiếng Anh về các hoạt động trong dịp Tết. Hy vọng bạn sẽ dễ dàng áp dụng chúng vào giao tiếp và luyện tập tiếng Anh hàng ngày. Chúc bạn học tập hiệu quả và có một mùa Tết ngập tràn niềm vui, hạnh phúc và thành công!

Nếu bạn gặp khó khăn trong việc học tiếng Anh và chưa biết bắt đầu từ đâu, LIT Academy là lựa chọn tuyệt vời để giúp bạn nhanh chóng nâng cao kỹ năng tiếng Anh giao tiếp.

Tết Nguyên Đán là một dịp lễ trọng đại và thiêng liêng đối với người Việt. Đây không chỉ là thời khắc chuyển giao giữa năm cũ và năm mới, mà còn là cơ hội để các gia đình đoàn tụ, thể hiện sự biết ơn với tổ tiên và tham gia vào những hoạt động đầy ý nghĩa. Hãy cùng LIT Academy khám phá các hoạt động Tết qua bài viết dưới đây.

Mục lục

Từ vựng các hoạt động ngày Tết bằng tiếng AnhTừ vựng về hoạt động trước ngày Tết bằng tiếng AnhTừ vựng phổ biến về hoạt động trong ngày Tết bằng tiếng AnhTừ vựng về những hoạt động sau ngày Tết bằng tiếng AnhBài văn mẫu viết về hoạt động ngày Tết bằng tiếng AnhChủ đề 1: Thăm hỏi người thân và bạn bè (Visiting relatives and friends)Chủ đề 2: Lì xì (Giving lucky money)Chủ đề 3: Thưởng thức món ăn truyền thống (Enjoying traditional dishes)Chủ đề 4: Đi chùa cầu may (Visiting pagodas to pray)Chủ đề 5: Xem pháo hoa (Watching fireworks)

Từ vựng các hoạt động ngày Tết bằng tiếng Anh

Từ vựng về hoạt động trước ngày Tết bằng tiếng Anh


Trước Tết là khoảng thời gian bận rộn và náo nhiệt nhất. Mọi người đều tất bật chuẩn bị để đón chào một năm mới trọn vẹn. Những từ vựng dưới đây sẽ giúp bạn miêu tả các công việc này:

Go to back your hometown /ɡəʊ tə bæk jɔːr ˈhaʊmˌtaʊn/: Về quê
Clean the house /kliːn ðə haʊs/: Dọn dẹp nhà cửa
Decorate the house /ˈdɛkəˌreɪt ðə haʊs/: Trang trí nhà cửa
Buy peach blossoms /baɪ piːʧ ˈblɒsəmz/: Mua hoa đào
Celebrate Kitchen God’s Day /ˈsɛlɪˌbreɪt ˈkɪʧən ɡɒdz deɪ/: Lễ Ông Công Ông Táo
Buy kumquat trees /baɪ ˈkʌmkwɒt triːz/: Mua cây quất
Prepare food /prɪˈpeə fuːd/: Chuẩn bị thức ăn
Visit the market /ˈvɪzɪt ðə ˈmɑːkɪt/: Đi chợ Tết
Make Banh Chung /meɪk bæŋ tʃʌŋ/: Làm bánh chưng
Buy Tet ornaments /baɪ tɛt ˈɔːnəmənts/: Mua đồ trang trí Tết

Pay off debts /peɪ ɒf dɛts/: Trả nợ
Write New Year couplets /raɪt njuː jɪə ˈkʌplɪts/: Viết câu đối Tết
Polish silverware /ˈpɒlɪʃ ˈsɪlvəweə/: Đánh bóng đồ bạc
Repaint the house /ˌriːˈpeɪnt ðə haʊs/: Sơn lại nhà cửa
Wash blankets /wɒʃ ˈblæŋkɪts/: Giặt chăn màn
Purchase new clothes /ˈpɜːʧəs njuː kləʊðz/: Mua quần áo mới
Wrap Banh Chung /ræp bæŋ tʃʌŋ/: Gói bánh chưng
Cook festive meals /kʊk ˈfɛstɪv miːlz/: Nấu các món ăn lễ hội
Send New Year greetings /sɛnd njuː jɪə ˈɡriːtɪŋz/: Gửi lời chúc Tết
Hang up red couplets /hæŋ ʌp rɛd ˈkʌplɪts/: Treo câu đối đỏ
Arrange flowers /əˈreɪnʤ ˈflaʊəz/: Cắm hoa

Từ vựng phổ biến về hoạt động trong ngày Tết bằng tiếng Anh

Trong những ngày Tết, không khí vui tươi và ấm áp bao trùm khắp nơi. Đây là lúc mọi người thực hiện nhiều phong tục truyền thống đặc trưng như xông đất,  đi chúc Tết, trao lì xì,…

House Cleaning Rituals /haʊs ˈkliːnɪŋ ˈrɪtʃuəlz/: Xông nhà

First visit /fɜːst ˈvɪzɪt/: Xông đất
Go to the Pagoda to pray for luck /ɡəʊ tə ðə pəˈɡəʊdə tə preɪ fə lʌk/: Đi chùa cầu may
Visit relatives /ˈvɪzɪt ˈrɛlətɪvz/: Thăm họ hàng
Give lucky money /gɪv ˈlʌki ˈmʌni/: Lì xì
Wear traditional clothes /weə trəˈdɪʃənl kləʊðz/: Mặc áo dài truyền thống
Wish someone a Happy New Year /wɪʃ ˈsʌmwʌn ə ˈhæpi njuː jɪə/: Chúc Tết
Enjoy traditional dishes /ɪnˈʤɔɪ trəˈdɪʃənl ˈdɪʃɪz/: Thưởng thức món ăn truyền thống
Watch firework displays /wɒʧ ˈfaɪəwɜːk dɪsˈpleɪz/: Xem pháo hoa

Play folk games /pleɪ fəʊk geɪmz/: Chơi trò chơi dân gian
Visit pagodas /ˈvɪzɪt pəˈɡəʊdəz/: Đi chùa
Take family photos /teɪk ˈfæmɪli ˈfəʊtəʊz/: Chụp ảnh gia đình
Receive New Year blessings /rɪˈsiːv njuː jɪə ˈblɛsɪŋz/: Nhận lời chúc đầu năm
Burn incense /bɜːn ˈɪnsɛns/: Thắp hương
Join lion dances /ʤɔɪn ˈlaɪən ˈdænsɪz/: Xem múa lân
Tell New Year’s stories /tɛl njuː jɪəz ˈstɔːriz/: Kể chuyện Tết
Drink tea /drɪŋk tiː/: Uống trà
Offer tea to ancestors /ˈɒfə tiː tuː ˈænsɛstəz/: Dâng trà tổ tiên
Dance with friends /dæns wɪð frɛndz/: Khiêu vũ cùng bạn bè
Welcome guests /ˈwɛlkəm gɛsts/: Đón tiếp khách đến chơi

Từ vựng về những hoạt động sau ngày Tết bằng tiếng Anh


Sau những ngày Tết rộn ràng, mọi người dần trở lại với nhịp sống hàng ngày. Tuy nhiên, vẫn còn những hoạt động mang dấu ấn của mùa lễ hội:

Clean up the house /kliːn ʌp ðə haʊs/: Dọn dẹp sau Tết
Return to work /rɪˈtɜːn tə wɜːk/: Quay lại công việc
Visit friends /ˈvɪzɪt frɛndz/: Thăm bạn bè
Plan for the year ahead /plæn fɔː ðə jɪər əˈhɛd/: Lên kế hoạch cho năm mới
Share New Year stories /ʃeə njuː jɪə ˈstɔːriz/: Kể chuyện Tết
Organize spring festivals /ˈɔːgənaɪz sprɪŋ ˈfɛstɪvəlz/: Tổ chức lễ hội mùa xuân
Go on a New Year trip /ɡəʊ ɒn ə njuː jɪə trɪp/: Đi du xuân
Give thanks to ancestors /ɡɪv θæŋks tu ˈænsɛstəz/: Tạ ơn tổ tiên
Reflect on the past year /rɪˈflɛkt ɒn ðə pɑːst jɪə/: Nhìn lại năm cũ
Resume daily activities /rɪˈzjuːm ˈdeɪli ˌæktɪvɪtiz/: Quay lại nhịp sống hàng ngày

Bài văn mẫu viết về hoạt động ngày Tết bằng tiếng Anh

Chủ đề 1: Thăm hỏi người thân và bạn bè (Visiting relatives and friends)

During Tet holiday, one of the most important traditions in Vietnam is visiting relatives and friends. On the first day of Tet, my family usually visits our grandparents to give New Year wishes and enjoy tea together. This is a chance for us to express gratitude and show respect to the older generation. After that, we go to visit our uncles, aunts, and cousins to wish them a happy and lucky new year. My parents often prepare small gifts, such as candies and fruits, to give to the hosts. Visiting relatives and friends is a meaningful activity that strengthens our family bonds.
Dịch:Trong dịp Tết, một trong những truyền thống quan trọng nhất ở Việt Nam là thăm hỏi họ hàng và bạn bè. Vào ngày mùng 1 Tết, gia đình tôi thường thăm ông bà để gửi lời chúc năm mới và cùng nhau uống trà. Đây là cơ hội để chúng tôi bày tỏ lòng biết ơn và sự kính trọng với thế hệ lớn tuổi. Sau đó, chúng tôi đến thăm các cô, chú và anh chị em họ để chúc họ một năm mới hạnh phúc và may mắn. Bố mẹ tôi thường chuẩn bị những món quà nhỏ, như kẹo và trái cây, để tặng gia chủ. Thăm hỏi họ hàng và bạn bè là một hoạt động ý nghĩa giúp gắn kết tình cảm gia đình.

Chủ đề 2: Lì xì (Giving lucky money)

Giving lucky money, or ‘li xi,’ is one of the most exciting traditions during Tet holiday, especially for children. On the first day of the New Year, elders give red envelopes containing money to children and younger family members. This tradition symbolizes good luck, health, and success in the coming year. I always look forward to receiving lucky money from my parents, grandparents, and uncles. It’s not just about the money; it’s also about the kind wishes and blessings that come with it. For children, this is a joyful moment that makes Tet even more special.
Dịch:Lì xì là một trong những hoạt động truyền thống thú vị nhất trong dịp Tết, đặc biệt đối với trẻ em. Vào ngày mùng 1 năm mới, người lớn tuổi trao những phong bao lì xì đỏ chứa tiền cho trẻ em và những người nhỏ tuổi trong gia đình. Truyền thống này tượng trưng cho sự may mắn, sức khỏe và thành công trong năm tới. Tôi luôn mong chờ nhận được lì xì từ bố mẹ, ông bà và các chú bác. Đây không chỉ là về tiền bạc, mà còn là những lời chúc tốt đẹp và phúc lành đi kèm. Đối với trẻ em, đây là khoảnh khắc vui vẻ làm cho Tết trở nên đặc biệt hơn.

Chủ đề 3: Thưởng thức món ăn truyền thống (Enjoying traditional dishes)

One of my favorite activities during Tet is enjoying traditional Vietnamese dishes. Tet food is not only delicious but also full of cultural meaning. My family always prepares bánh chưng, a square-shaped sticky rice cake filled with pork and mung beans, and bánh tét, a similar dish but in a cylindrical shape. These dishes symbolize gratitude to the ancestors and the earth. We also eat pickled onions, boiled chicken, and fried spring rolls, which are essential parts of a Tet meal. Sharing these dishes with family members around a festive table is a wonderful experience that I always cherish.
Dịch:Một trong những hoạt động yêu thích của tôi trong dịp Tết là thưởng thức các món ăn truyền thống của Việt Nam. Đồ ăn Tết không chỉ ngon mà còn mang đầy ý nghĩa văn hóa. Gia đình tôi luôn chuẩn bị bánh chưng, một loại bánh hình vuông làm từ gạo nếp, thịt lợn và đậu xanh, và bánh tét, một món tương tự nhưng có hình trụ. Những món ăn này tượng trưng cho lòng biết ơn với tổ tiên và đất mẹ. Chúng tôi cũng ăn dưa hành, gà luộc và nem rán, những món không thể thiếu trong bữa ăn ngày Tết. Chia sẻ các món ăn này cùng gia đình bên bàn tiệc Tết là một trải nghiệm tuyệt vời mà tôi luôn trân trọng.

Chủ đề 4: Đi chùa cầu may (Visiting pagodas to pray)

Visiting pagodas during Tet is a meaningful activity for many Vietnamese families. On the first or second day of Tet, my family goes to a nearby pagoda to pray for health, happiness, and prosperity in the new year. We bring offerings like flowers, fruits, and incense to the altar as a way to show respect to the Buddha and the ancestors. The peaceful atmosphere of the pagoda during Tet brings us a sense of calm and hope. This tradition not only connects us with our spiritual beliefs but also helps us reflect on our goals for the coming year.
Dịch:Đi chùa vào dịp Tết là một hoạt động ý nghĩa đối với nhiều gia đình Việt Nam. Vào ngày mùng 1 hoặc mùng 2 Tết, gia đình tôi đến một ngôi chùa gần nhà để cầu sức khỏe, hạnh phúc và thịnh vượng trong năm mới. Chúng tôi mang các lễ vật như hoa, trái cây và hương để dâng lên bàn thờ, thể hiện sự kính trọng với Phật và tổ tiên. Không khí thanh bình của chùa vào dịp Tết mang lại cho chúng tôi cảm giác yên bình và hy vọng. Truyền thống này không chỉ kết nối chúng tôi với đức tin tâm linh mà còn giúp chúng tôi suy ngẫm về các mục tiêu trong năm mới.

Chủ đề 5: Xem pháo hoa (Watching fireworks)

Watching fireworks on New Year’s Eve is one of the most exciting activities during Tet. My family and I usually gather at a nearby park or watch the fireworks from our balcony. The colorful explosions in the night sky mark the arrival of the new year, filling everyone with joy and excitement. The countdown before the fireworks creates a sense of anticipation, and when the first spark lights up the sky, we all cheer together. For me, fireworks are not just about the beauty; they represent hope and new beginnings.
Dịch:Xem pháo hoa vào đêm giao thừa là một trong những hoạt động thú vị nhất trong dịp Tết. Gia đình tôi thường tụ họp ở một công viên gần nhà hoặc xem pháo hoa từ ban công. Những màn pháo hoa rực rỡ trên bầu trời đêm đánh dấu sự khởi đầu của năm mới, mang đến niềm vui và sự háo hức cho mọi người. Thời khắc đếm ngược trước khi pháo hoa bắt đầu tạo ra sự mong đợi, và khi tia sáng đầu tiên thắp sáng bầu trời, chúng tôi cùng nhau hò reo. Đối với tôi, pháo hoa không chỉ là vẻ đẹp mà còn là biểu tượng của hy vọng và khởi đầu mới.
Tết Nguyên Đán không chỉ là một dịp lễ quan trọng mà còn là một phần không thể thiếu trong văn hóa Việt Nam, với nhiều hoạt động phong phú và ý nghĩa. Qua bài viết trên, chắc chắn bạn đã có thêm nhiều từ vựng và cấu trúc tiếng Anh về các hoạt động trong dịp Tết. Hy vọng bạn sẽ dễ dàng áp dụng chúng vào giao tiếp và luyện tập tiếng Anh hàng ngày. Chúc bạn học tập hiệu quả và có một mùa Tết ngập tràn niềm vui, hạnh phúc và thành công!
Nếu bạn gặp khó khăn trong việc học tiếng Anh và chưa biết bắt đầu từ đâu, LIT Academy là lựa chọn tuyệt vời để giúp bạn nhanh chóng nâng cao kỹ năng tiếng Anh giao tiếp.
> Xem thêm: 

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp – ĐỒ DÙNG PHÒNG KHÁCH
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp; CÁC VẬT DỤNG TRONG NHÀ
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp – CÁC LOẠI THỰC PHẨM

Bài Viết Mới Nhất

Bài Viết Liên Quan

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *