Like us on Facebook and receive a 20% discount
Subscribe our newsletter and get unlimited profits
Be our regular customer to get personalized gifts
bethemestore2-header-icon4
Like us on Facebook and receive a 20% discount
Subscribe our newsletter and get unlimited profits
Be our regular customer to get personalized gifts
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp – CÁC LOẠI HOA QUẢ
2 Tháng 1, 2025
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp – Ô NHIỄM MÔI TRƯỜNG
7 Tháng 1, 2025

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp – CÁC LOẠI THỰC PHẨM

Chắc chắn rằng từ vựng tiếng Anh về nấu ăn là một chủ đề hấp dẫn đối với rất nhiều bạn trẻ. Không chỉ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng, mà còn tạo cơ hội để khám phá thêm nhiều công thức nấu ăn thú vị từ các quốc gia khác. Vì vậy, đừng bỏ lỡ cơ hội cùng LIT Academy tìm hiểu ngay những từ vựng tiếng Anh về nấu ăn dưới đây nhé!

Từ vựng tiếng Anh về các nguyên liệu nấu ăn

Từ vựng liên quan đến nấu ăn không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ tiếng Anh mà còn mang lại cơ hội khám phá những công thức nấu ăn độc đáo từ các nền văn hóa khác nhau. Vì vậy, hãy cùng LIT Academy khám phá các từ vựng tiếng Anh về nguyên liệu nấu ăn ngay dưới đây nhé:

Từ vựng tiếng Anh về các loại thịt

Dưới đây là các từ vựng tiếng Anh về các loại thịt để bạn tham khảo:

  • Bacon /ˈbeɪkən/: thịt xông khói
  • Beef /biːf/: thịt bò
  • Beef brisket /biːf ˈbrɪskɪt/: gầu bò
  • Beef chuck /biːf ʧʌk/: nạc vai
  • Beef plate /biːf pleɪt/: ba chỉ bò
  • Beefsteak /ˈbiːfˈsteɪk/: bít tết bò
  • Breast fillet /brɛst ˈfɪlɪt/: thăn ngực
  • Chicken /ˈʧɪkɪn/: thịt gà
  • Chicken breast /ˈʧɪkɪn brɛst/: ức gà
  • Chicken drumstick /ˈʧɪkɪn ˈdrʌmstɪk/: tỏi gà
  • Chicken gizzard /ˈʧɪkɪn ˈgɪzəd/: mề gà
  • Chicken leg /ˈʧɪkɪn lɛg/: chân gà 
  • Chicken liver /ˈʧɪkɪn ˈlɪvə/: gan gà
  • Chicken tail /chicken tail/: phao câu gà
  • Chicken wing /ˈʧɪkɪn wɪŋ/: cánh gà
  • Chinese sausage /ˌʧaɪˈniːz ˈsɒsɪʤ/: lạp xưởng
  • Chop /ʧɒp/: thịt sườn
  • Cutlet /ˈkʌtlɪt/: thịt cốt lết
  • Fat /fæt/: thịt mỡ
  • Goat /gəʊt/: thịt dê
  • Ham /hæm/: giăm bông
  • Inner fillet /ˈɪnə ˈfɪlɪt/: thăn trong
  • kidney /ˈkɪdni/: cật
  • Lamb /læm/: thịt cừu
  • Lamb chop /læm ʧɒp/: sườn cừu
  • Lard /lɑːd/: thịt heo
  • Lean meat /liːn miːt/: thịt nạc
  • Liver /ˈlɪvə/: gan
  • Meat /miːt/: thịt
  • Minced pork /mɪnst pɔːk/: thịt heo băm nhỏ
  • Pig’s skin /pɪgz skɪn/: da heo
  • Pig’s tripe /pɪgz traɪp/: bao tử heo
  • Pork cartilage /pɔːk ˈkɑːtɪlɪʤ/: sụn heo
  • Pork shank /pɔːk ʃæŋk/: thịt chân giò
  • Pork side /pɔːk saɪd/: thịt ba rọi
  • Ribs /rɪbz/: sườn
  • Roast /rəʊst/: thịt quay
  • Spare ribs /speə rɪbz/: sườn non

Từ vựng tiếng Anh về các loại hải sản

  • Anchovy /ˈænʧəvi/: cá cơm
  • Snapper /ˈsnæpə/: cá hồng
  • Codfish /ˈkɒdfɪʃ/: cá thu
  • Tuna-fish /ˈtuːnə–fɪʃ/: cá ngừ đại dương
  • Scad /skæd/: cá bạc má
  • Grouper /ˈgruːpə/: cá mú
  • Herring /ˈhɛrɪŋ/: cá trích
  • Skate /skeɪt/: cá đuối
  • Swordfish /ˈsɔːdfɪʃ/: cá kiếm
  • Salmon /ˈsæmən/: cá hồi
  • Flounder /ˈflaʊndə/: cá bơn
  • Cyprinid: cá chép biển
  • Mantis shrimp /ˈmæntɪs ʃrɪmp/: tôm tích
  • Cuttlefish /ˈkʌtlfɪʃ/: mực nang
  • Lobster /ˈlɒbstə/: tôm hùm
  • Mantis shrimp /prawn /’mæntis prɔ:n/: Tôm tích
  • Squid /skwɪd/: mực ống
  • Shrimp /ʃrɪmp/: tôm
  • Oyster /ˈɔɪstə/: hàu
  • Blood cockle /blʌd ˈkɒkl/: sò huyết
  • Crab /kræb/: cua
  • Cockle /ˈkɒkl/: sò
  • Scallop /ˈskɒləp/: sò điệp
  • Jellyfish /ˈʤɛlɪfɪʃ/: sứa
  • Sea cucumber /siː ˈkjuːkʌmbə/: hải sâm
  • Sea urchin /siː ˈɜːʧɪn/: nhím biển
  • Octopus /ˈɒktəpəs/: bạch tuộc
  • Horn snail /hɔːn sneɪl/: ốc sừng
  • Sweet snail /swiːt sneɪl/: ốc hương
  • Sentinel crab /ˈsɛntɪnl kræb/: ghẹ biển
  • Clam /klæm/: Nghêu
  • Mussel /ˈmʌ.səl/: Trai
  • Abalone: bào ngư

Từ vựng tiếng Anh về các loại rau củ quả

Dưới đây là các từ vựng tiếng Anh về các loại rau củ quả phổ biến để bạn tham khảo:

  • Celery /ˈsɛləri/: Cần tây
  • Cabbage /kæbɪʤ/: Bắp cải
  • Cauliflower /ˈkɒlɪflaʊə/: Súp lơ
  • Fennel /ˈfɛnl/: Thì là
  • Asparagus /əsˈpærəgəs/: Măng tây
  • Broccoli /brɒkəli/: Bông cải xanh
  • Horseradish /hɔːsˌrædɪʃ/: Cải ngựa
  • Lettuce /lɛtɪs/: Rau diếp
  • Green onion /griːn ˈʌnjən/: Hành lá
  • Coriander /kɒrɪˈændə/: Rau mùi
  • Knotgrass /ˈnɒtgrɑːs/: Rau răm
  • Herbs /hɜːbz/: Rau thơm
  • Perilla leaf /Perilla liːf/: Lá tía tô
  • Malabar spinach /spɪnɪʤ/: Rau mồng tơi
  • Seaweed /siːwiːd/: Rong biển
  • Wild betel leaves /waɪld ˈbiːtəl liːvz/: Lá lốt
  • Rau chân vịt (hay còn gọi là cải bó xôi): Spinach (spɪnɪʤ):
  • Bean sprouts /biːn spraʊts/: Giá đỗ
  • Corn /kɔːn/: Ngô (bắp)
  • Beetroot /biːtruːt/: Củ dền
  • Marrow /mærəʊ/: Quả bí xanh
  • Cucumber /kjuːkʌmbə/: Dưa leo
  • Bell pepper /bɛl ˈpɛpə/: Ớt chuông
  • Beetroot /biːtruːt/: Củ dền
  • Tomato /təˈmɑːtəʊ/: Quả cà chua
  • Shallot /ʃəˈlɒt/: Củ hẹ
  • Hot pepper /hɒt ˈpɛpə/: Ớt cay
  • Sweet potato /swiːt pəˈteɪtəʊ/: Khoai lang
  • Potato /pəˈteɪtəʊ/: Củ khoai tây
  • Onion /ʌnjən/: Hành tây
  • Radish /rædɪʃ/: Củ cải
  • Leek /liːk/: Củ kiệu
  • Kohlrabi /kəʊlˈrɑːbi/: Su hào
  • Carrot /kærət/: Củ cà rốt
  • Ginger /ʤɪnʤə/: Gừng
  • Squash /skwɒʃ/: Bí
  • White turnip /waɪt ˈtɜːnɪp/: Củ cải trắng
  • Eggplant /ɛgˌplɑːnt/: Cà tím
  • Loofah /luːfɑː/: Mướp

Từ vựng tiếng Anh về các loại gia vị

Dưới đây là các từ vựng tiếng Anh về các loại gia vị phổ biến để bạn tham khảo:

  • Spices /spais/: gia vị
  • Salt /sɔ:lt/: muối
  • Sugar /’ʃugə/:  đường
  • MSG (monosodium Glutamate) /mɒnəʊ,səʊdiəm’glu:təmeit/: bột ngọt
  • Vinegar /’vinigə/:  giấm
  • Pepper /’pepər/: hạt tiêu
  • Soy sauce /sɔi sɔ:s/: nước tương
  • Fish sauce /fiʃ sɔ:s/: nước mắm
  • Shrimp pasty /ʃrɪmp ˈpæsti/: mắm tôm
  • Garlic /’gɑ:lik/: tỏi
  • Chilli /’tʃili/: ớt
  • Mustard /’mʌstəd/: mù tạt
  • Curry powder /’kʌri ‘paudə/): bột cà ri
  • Olive oil /’ɔliv ɔil/: dầu ô liu
  • Cooking oil /’kukiɳ ɔil/: dầu ăn
  • Pasta sauce /’pæstə sɔ:s/: nước sốt cà chua cho mì Ý
  • Salsa /salsa/: nước xốt chua cay (theo phong cách Mexico)
  • Salad dressing /’sæləd dresiɳ/: nước sốt salad (nhiều loại)
  • Mayonnaise /,meiə’neiz/: sốt mai-ô-ne
  • Chilli sauce /’tʃili sɔ:s/: tương ớt
  • Ketchup /’ketʃəp/: sốt cà chua
  • Green onion /gri:n ‘ʌnjə/: hành lá

Từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ nấu ăn

Bên cạnh các từ vựng nấu ăn tiếng Anh thì hãy cùng LIT Academy khám phá về các dụng cụ nấu ăn ngay dưới đây nhé:

  • Cabinet /’kæbinit/: Tủ đựng
  • Microwave /’maikrəweiv/: Lò vi sóng
  • Toaster /toustə/: Máy nướng bánh mỳ
  • Garlic press /’gɑ:lik pres/: Máy xay tỏi
  • Mixer /’miksə/: Máy trộn
  • Coffee maker /ˈkɒfi ˈmeɪkə/: Máy pha cafe
  • Oven /’ʌvn/: Lò nướng
  • Kettle /’ketl/: Ấm đun nước
  • Freezer /’fri:zə/: Tủ đá
  • Blender /ˈblaɪndə/: Máy xay sinh tố
  • Juicer /’dʒu:sə/: Máy ép hoa quả
  • Rice cooker /raɪs ˈkʊkə/: Nồi cơm điện
  • Stove /stouv/: Bếp nấu
  • Steamer /’sti:mə/: Nồi hấp
  • Pressure /’pre∫ə/: Nồi áp suất
  • Sink /siηk/: Bồn rửa
  • Grill /gril/: Vỉ nướng
  • Broiler /brɔilə/: Vỉ sắt để nướng thịt
  • Oven gloves /ˈʌvn glʌvz/: Găng tay dùng cho lò sưởi
  • Chopping board /ˈʧɒpɪŋ bɔːd/: Thớt
  • Grater /’greitə/: Cái nạo
  • Bottle opener /ˈbɒtl ˈəʊpnə/: Cái mở chai bia
  • Corkscrew /’kɔ:kskru:/: Cái mở chai rượu
  • Corer /’kɔ:rə/: Đồ lấy lõi hoa quả
  • Tray /trei/: Cái khay, mâm
  • Soup spoon /suːp spuːn/: Thìa ăn súp
  • Colander /’kʌlində/: Cái rổ
  • Kitchen foil /ˈkɪʧɪn fɔɪl/: Giấy bạc gói thức ăn
  • Tea towel /tiː ˈtaʊəl/: Khăn lau chén
  • Oven cloth /ˈʌvn klɒθ/: Khăn lót lò
  • Kitchen scales /ˈkɪʧɪn skeɪlz/: Cân thực phẩm
  • Frying pan /ˈfraɪɪŋ pæn/: Chảo rán
  • Pot /pɔt/: Nồi to
  • Spoon /spu:n/: Thìa
  • Tablespoon /ˈteɪblspuːn/: Thìa to
  • Wooden spoon /ˈwʊdn spuːn/: Thìa gỗ
  • Rolling pin /ˈrəʊlɪŋ pɪn/: Cái cán bột
  • Dishwasher /’di∫wɔ:tə/: Máy rửa bát
  • Washing-up liquid /ˈwɒʃɪŋˈʌp ˈlɪkwɪd/: Nước rửa bát
  • Scouring pad /ˈskaʊərɪŋ pæd/:  Miếng rửa bát
  • Apron /’eiprən/: Tạp dề
  • Spatula /’spæt∫ulə/: Dụng cụ trộn bột
  • Burner /’bə:nə/: Bật lửa
  • Kitchen roll /ˈkɪʧɪn rəʊl/: Giấy lau bếp
  • Saucepan /ˈsɔːspən/: Cái nồi
  • Pot holder /pɒt ˈhəʊldə/: Miếng lót nồi
  • Peeler /’pi:lə/: Dụng cụ bóc vỏ củ quả
  • Jar /dʒɑ:/: Lọ thủy tinh
  • Tongs /tɒŋz/: Cái kẹp
  • Sieve /siv/: Cái rây

Từ vựng tiếng Anh về cách chế biến món ăn

Có những từ vựng tiếng Anh về cách nấu ăn, chế biến món ăn nào? Hãy cùng LIT Academy khám phá ngay dưới đây nhé:

  • Add /æd/: thêm vào
  • Crush /krʌʃ/: giã, băm nhỏ
  • Break /breɪk/: bẻ, đập nguyên liệu vỡ ra 
  • Combine /kəmˈbaɪn/: kết hợp 2 nguyên liệu trở lên với nhau
  • Defrost /diːˈfrɒst/: rã đông
  • Chop /ʧɒp/: cắt, băm (rau củ, thịt) thành từng miếng nhỏ
  • Grate /greɪt/: xát, bào, mài
  • Dice /daɪs/: cắt hạt lựu, cắt hình khối vuông nhỏ
  • Knead /niːd/: nhồi, nhào (bột)
  • Measure /ˈmɛʒə/: cân đo đong đếm lượng nguyên liệu
  • Marinated /ˈmærɪˌneɪtɪd/: ướp
  • Melt /mɛlt/: tan chảy
  • Mince /mɪns/: xay nhuyễn, băm (thịt)
  • Mash /mæʃ/: nghiền
  • Slice /slaɪs/: cắt lát nguyên liệu
  • Peel /piːl/: lột vỏ, gọt vỏ (trái cây, rau củ)
  • Spread /sprɛd/: phủ, phết
  • Mix /mɪks/: trộn, pha, hoà lẫn
  • Stuff /stʌf/: nhồi
  • Preheat /priːˈhiːt/: đun nóng trước
  • Wash /wɒʃ:/: rửa (nguyên liệu)
  • Soak /səʊk/: ngâm
  • Squeeze /skwiːz/: vắt
  • Strain /streɪn/: lược bỏ, ví dụ đổ nước sau khi luộc
  • Whisk or Beat /wɪsk ɔː biːt/: động tác trộn nhanh và liên tục, đánh (trứng)
  • Air-fry /eə-fraɪ/: chiên, rán
  • Bake /beɪk/: bỏ lò, đút lò, nướng
  • Barbecue /ˈbɑːbɪkju/: nướng bằng vỉ
  • Boil /bɔɪl/: đun sôi, luộc
  • Carve /kɑːvv/: cắt lát thịt
  • Roast /rəʊst/: quay (thịt)
  • Steam /stiːm/: hấp cách thủy, hơi nước
  • Stir fry /stɜː fraɪ/: xào, đảo qua

Từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ bảo quản đồ ăn

Dưới đây là các từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ bảo quản đồ ăn phổ biến để bạn có thể tham khảo:

  • Food storage boxes /fuːd ˈstɔːrɪʤ ˈbɒksɪz/: hộp bảo quản thực phẩm
  • Glass container (microwave safe) /glɑːs kənˈteɪnə (ˈmaɪkrəʊweɪv seɪf)/: hộp thủy tinh (an toàn cho lò vi sóng)
  • Food zip bags /fuːd zɪp bægz/: túi zip thực phẩm
  • Food wrap /fuːd ræp/: gói thực phẩm
  • Silver paper /ˈsɪlvə ˈpeɪpə/: giấy bạc
  • Non-stick stencils /nɒn-stɪk ˈstɛnslz/: giấy nến chống dính
  • Marker pen /ˈmɑːkə pɛn/: bút đánh dấu

Phía trên là toàn bộ từ vựng về nấu ăn để bạn tham khảo. Hy vọng sẽ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh của mình một cách nhanh chóng.

>> Xem thêm


Chắc chắn rằng từ vựng tiếng Anh về nấu ăn là một chủ đề hấp dẫn đối với rất nhiều bạn trẻ. Không chỉ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng, mà còn tạo cơ hội để khám phá thêm nhiều công thức nấu ăn thú vị từ các quốc gia khác. Vì vậy, đừng bỏ lỡ cơ hội cùng LIT Academy tìm hiểu ngay những từ vựng tiếng Anh về nấu ăn dưới đây nhé!

Mục lục

Từ vựng tiếng Anh về các nguyên liệu nấu ănTừ vựng tiếng Anh về các loại thịtTừ vựng tiếng Anh về các loại hải sảnTừ vựng tiếng Anh về các loại rau củ quảTừ vựng tiếng Anh về các loại gia vịTừ vựng tiếng Anh về các dụng cụ nấu ănTừ vựng tiếng Anh về cách chế biến món ănTừ vựng tiếng Anh về tình trạng món ănTừ vựng tiếng Anh về các dụng cụ bảo quản đồ ăn

Từ vựng tiếng Anh về các nguyên liệu nấu ăn

Từ vựng liên quan đến nấu ăn không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ tiếng Anh mà còn mang lại cơ hội khám phá những công thức nấu ăn độc đáo từ các nền văn hóa khác nhau. Vì vậy, hãy cùng LIT Academy khám phá các từ vựng tiếng Anh về nguyên liệu nấu ăn ngay dưới đây nhé:

Từ vựng tiếng Anh về các loại thịt

Dưới đây là các từ vựng tiếng Anh về các loại thịt để bạn tham khảo:

Bacon /ˈbeɪkən/: thịt xông khói
Beef /biːf/: thịt bò
Beef brisket /biːf ˈbrɪskɪt/: gầu bò
Beef chuck /biːf ʧʌk/: nạc vai
Beef plate /biːf pleɪt/: ba chỉ bò
Beefsteak /ˈbiːfˈsteɪk/: bít tết bò
Breast fillet /brɛst ˈfɪlɪt/: thăn ngực
Chicken /ˈʧɪkɪn/: thịt gà
Chicken breast /ˈʧɪkɪn brɛst/: ức gà
Chicken drumstick /ˈʧɪkɪn ˈdrʌmstɪk/: tỏi gà
Chicken gizzard /ˈʧɪkɪn ˈgɪzəd/: mề gà
Chicken leg /ˈʧɪkɪn lɛg/: chân gà 
Chicken liver /ˈʧɪkɪn ˈlɪvə/: gan gà
Chicken tail /chicken tail/: phao câu gà
Chicken wing /ˈʧɪkɪn wɪŋ/: cánh gà
Các loại thịtCác loại thịt

Chinese sausage /ˌʧaɪˈniːz ˈsɒsɪʤ/: lạp xưởng
Chop /ʧɒp/: thịt sườn
Cutlet /ˈkʌtlɪt/: thịt cốt lết
Fat /fæt/: thịt mỡ
Goat /gəʊt/: thịt dê
Ham /hæm/: giăm bông
Inner fillet /ˈɪnə ˈfɪlɪt/: thăn trong
kidney /ˈkɪdni/: cật
Lamb /læm/: thịt cừu
Lamb chop /læm ʧɒp/: sườn cừu
Lard /lɑːd/: thịt heo
Lean meat /liːn miːt/: thịt nạc
Liver /ˈlɪvə/: gan
Meat /miːt/: thịt
Minced pork /mɪnst pɔːk/: thịt heo băm nhỏ
Pig’s skin /pɪgz skɪn/: da heo
Pig’s tripe /pɪgz traɪp/: bao tử heo
Pork cartilage /pɔːk ˈkɑːtɪlɪʤ/: sụn heo
Pork shank /pɔːk ʃæŋk/: thịt chân giò
Pork side /pɔːk saɪd/: thịt ba rọi
Ribs /rɪbz/: sườn
Roast /rəʊst/: thịt quay
Spare ribs /speə rɪbz/: sườn non

Từ vựng tiếng Anh về các loại hải sản

Anchovy /ˈænʧəvi/: cá cơm
Snapper /ˈsnæpə/: cá hồng
Codfish /ˈkɒdfɪʃ/: cá thu
Tuna-fish /ˈtuːnə–fɪʃ/: cá ngừ đại dương
Scad /skæd/: cá bạc má
Grouper /ˈgruːpə/: cá mú
Herring /ˈhɛrɪŋ/: cá trích
Skate /skeɪt/: cá đuối
Swordfish /ˈsɔːdfɪʃ/: cá kiếm
Salmon /ˈsæmən/: cá hồi
Flounder /ˈflaʊndə/: cá bơn
Cyprinid: cá chép biển
Mantis shrimp /ˈmæntɪs ʃrɪmp/: tôm tích
Cuttlefish /ˈkʌtlfɪʃ/: mực nang
Lobster /ˈlɒbstə/: tôm hùm
Mantis shrimp /prawn /’mæntis prɔ:n/: Tôm tích
Squid /skwɪd/: mực ống
Shrimp /ʃrɪmp/: tôm
Oyster /ˈɔɪstə/: hàu
Blood cockle /blʌd ˈkɒkl/: sò huyết
Crab /kræb/: cua
Cockle /ˈkɒkl/: sò
Scallop /ˈskɒləp/: sò điệp
Jellyfish /ˈʤɛlɪfɪʃ/: sứa
Sea cucumber /siː ˈkjuːkʌmbə/: hải sâm
Sea urchin /siː ˈɜːʧɪn/: nhím biển
Octopus /ˈɒktəpəs/: bạch tuộc
Horn snail /hɔːn sneɪl/: ốc sừng
Sweet snail /swiːt sneɪl/: ốc hương
Sentinel crab /ˈsɛntɪnl kræb/: ghẹ biển
Clam /klæm/: Nghêu
Mussel /ˈmʌ.səl/: Trai
Abalone: bào ngư
Các loại hải sảnCác loại hải sản

Từ vựng tiếng Anh về các loại rau củ quả

Dưới đây là các từ vựng tiếng Anh về các loại rau củ quả phổ biến để bạn tham khảo:

Celery /ˈsɛləri/: Cần tây
Cabbage /kæbɪʤ/: Bắp cải
Cauliflower /ˈkɒlɪflaʊə/: Súp lơ
Fennel /ˈfɛnl/: Thì là
Asparagus /əsˈpærəgəs/: Măng tây
Broccoli /brɒkəli/: Bông cải xanh
Horseradish /hɔːsˌrædɪʃ/: Cải ngựa
Lettuce /lɛtɪs/: Rau diếp
Green onion /griːn ˈʌnjən/: Hành lá
Coriander /kɒrɪˈændə/: Rau mùi
Knotgrass /ˈnɒtgrɑːs/: Rau răm
Herbs /hɜːbz/: Rau thơm
Perilla leaf /Perilla liːf/: Lá tía tô
Malabar spinach /spɪnɪʤ/: Rau mồng tơi
Seaweed /siːwiːd/: Rong biển
Wild betel leaves /waɪld ˈbiːtəl liːvz/: Lá lốt
Rau chân vịt (hay còn gọi là cải bó xôi): Spinach (spɪnɪʤ):
Bean sprouts /biːn spraʊts/: Giá đỗ
Corn /kɔːn/: Ngô (bắp)
Beetroot /biːtruːt/: Củ dền
Các loại rau, củ, quảCác loại rau, củ, quả

Marrow /mærəʊ/: Quả bí xanh
Cucumber /kjuːkʌmbə/: Dưa leo
Bell pepper /bɛl ˈpɛpə/: Ớt chuông
Beetroot /biːtruːt/: Củ dền
Tomato /təˈmɑːtəʊ/: Quả cà chua
Shallot /ʃəˈlɒt/: Củ hẹ
Hot pepper /hɒt ˈpɛpə/: Ớt cay
Sweet potato /swiːt pəˈteɪtəʊ/: Khoai lang
Potato /pəˈteɪtəʊ/: Củ khoai tây
Onion /ʌnjən/: Hành tây
Radish /rædɪʃ/: Củ cải
Leek /liːk/: Củ kiệu
Kohlrabi /kəʊlˈrɑːbi/: Su hào
Carrot /kærət/: Củ cà rốt
Ginger /ʤɪnʤə/: Gừng
Squash /skwɒʃ/: Bí
White turnip /waɪt ˈtɜːnɪp/: Củ cải trắng
Eggplant /ɛgˌplɑːnt/: Cà tím
Loofah /luːfɑː/: Mướp

Từ vựng tiếng Anh về các loại gia vị


Dưới đây là các từ vựng tiếng Anh về các loại gia vị phổ biến để bạn tham khảo:

Spices /spais/: gia vị
Salt /sɔ:lt/: muối
Sugar /’ʃugə/:  đường
MSG (monosodium Glutamate) /mɒnəʊ,səʊdiəm’glu:təmeit/: bột ngọt
Vinegar /’vinigə/:  giấm
Pepper /’pepər/: hạt tiêu
Soy sauce /sɔi sɔ:s/: nước tương
Fish sauce /fiʃ sɔ:s/: nước mắm
Shrimp pasty /ʃrɪmp ˈpæsti/: mắm tôm
Garlic /’gɑ:lik/: tỏi
Chilli /’tʃili/: ớt
Mustard /’mʌstəd/: mù tạt
Curry powder /’kʌri ‘paudə/): bột cà ri
Olive oil /’ɔliv ɔil/: dầu ô liu
Cooking oil /’kukiɳ ɔil/: dầu ăn
Pasta sauce /’pæstə sɔ:s/: nước sốt cà chua cho mì Ý
Salsa /salsa/: nước xốt chua cay (theo phong cách Mexico)
Salad dressing /’sæləd dresiɳ/: nước sốt salad (nhiều loại)
Mayonnaise /,meiə’neiz/: sốt mai-ô-ne
Chilli sauce /’tʃili sɔ:s/: tương ớt
Ketchup /’ketʃəp/: sốt cà chua
Green onion /gri:n ‘ʌnjə/: hành lá

Từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ nấu ăn


Bên cạnh các từ vựng nấu ăn tiếng Anh thì hãy cùng LIT Academy khám phá về các dụng cụ nấu ăn ngay dưới đây nhé:

Cabinet /’kæbinit/: Tủ đựng
Microwave /’maikrəweiv/: Lò vi sóng
Toaster /toustə/: Máy nướng bánh mỳ
Garlic press /’gɑ:lik pres/: Máy xay tỏi
Mixer /’miksə/: Máy trộn
Coffee maker /ˈkɒfi ˈmeɪkə/: Máy pha cafe
Oven /’ʌvn/: Lò nướng
Kettle /’ketl/: Ấm đun nước
Freezer /’fri:zə/: Tủ đá
Blender /ˈblaɪndə/: Máy xay sinh tố
Juicer /’dʒu:sə/: Máy ép hoa quả
Rice cooker /raɪs ˈkʊkə/: Nồi cơm điện
Stove /stouv/: Bếp nấu
Steamer /’sti:mə/: Nồi hấp
Pressure /’pre∫ə/: Nồi áp suất
Sink /siηk/: Bồn rửa
Grill /gril/: Vỉ nướng
Broiler /brɔilə/: Vỉ sắt để nướng thịt
Oven gloves /ˈʌvn glʌvz/: Găng tay dùng cho lò sưởi
Chopping board /ˈʧɒpɪŋ bɔːd/: Thớt
Grater /’greitə/: Cái nạo
Bottle opener /ˈbɒtl ˈəʊpnə/: Cái mở chai bia

Corkscrew /’kɔ:kskru:/: Cái mở chai rượu
Corer /’kɔ:rə/: Đồ lấy lõi hoa quả
Tray /trei/: Cái khay, mâm
Soup spoon /suːp spuːn/: Thìa ăn súp
Colander /’kʌlində/: Cái rổ
Kitchen foil /ˈkɪʧɪn fɔɪl/: Giấy bạc gói thức ăn
Tea towel /tiː ˈtaʊəl/: Khăn lau chén
Oven cloth /ˈʌvn klɒθ/: Khăn lót lò
Kitchen scales /ˈkɪʧɪn skeɪlz/: Cân thực phẩm
Frying pan /ˈfraɪɪŋ pæn/: Chảo rán
Pot /pɔt/: Nồi to
Spoon /spu:n/: Thìa
Tablespoon /ˈteɪblspuːn/: Thìa to
Wooden spoon /ˈwʊdn spuːn/: Thìa gỗ
Rolling pin /ˈrəʊlɪŋ pɪn/: Cái cán bột
Dishwasher /’di∫wɔ:tə/: Máy rửa bát
Washing-up liquid /ˈwɒʃɪŋˈʌp ˈlɪkwɪd/: Nước rửa bát
Scouring pad /ˈskaʊərɪŋ pæd/:  Miếng rửa bát
Apron /’eiprən/: Tạp dề
Spatula /’spæt∫ulə/: Dụng cụ trộn bột
Burner /’bə:nə/: Bật lửa
Kitchen roll /ˈkɪʧɪn rəʊl/: Giấy lau bếp
Saucepan /ˈsɔːspən/: Cái nồi
Pot holder /pɒt ˈhəʊldə/: Miếng lót nồi
Peeler /’pi:lə/: Dụng cụ bóc vỏ củ quả
Jar /dʒɑ:/: Lọ thủy tinh
Tongs /tɒŋz/: Cái kẹp
Sieve /siv/: Cái rây

Từ vựng tiếng Anh về cách chế biến món ăn


Có những từ vựng tiếng Anh về cách nấu ăn, chế biến món ăn nào? Hãy cùng LIT Academy khám phá ngay dưới đây nhé:

Add /æd/: thêm vào
Crush /krʌʃ/: giã, băm nhỏ
Break /breɪk/: bẻ, đập nguyên liệu vỡ ra 
Combine /kəmˈbaɪn/: kết hợp 2 nguyên liệu trở lên với nhau
Defrost /diːˈfrɒst/: rã đông
Chop /ʧɒp/: cắt, băm (rau củ, thịt) thành từng miếng nhỏ
Grate /greɪt/: xát, bào, mài
Dice /daɪs/: cắt hạt lựu, cắt hình khối vuông nhỏ
Knead /niːd/: nhồi, nhào (bột)
Measure /ˈmɛʒə/: cân đo đong đếm lượng nguyên liệu
Marinated /ˈmærɪˌneɪtɪd/: ướp
Melt /mɛlt/: tan chảy
Mince /mɪns/: xay nhuyễn, băm (thịt)
Mash /mæʃ/: nghiền
Slice /slaɪs/: cắt lát nguyên liệu
Peel /piːl/: lột vỏ, gọt vỏ (trái cây, rau củ)
Spread /sprɛd/: phủ, phết
Mix /mɪks/: trộn, pha, hoà lẫn

Stuff /stʌf/: nhồi
Preheat /priːˈhiːt/: đun nóng trước
Wash /wɒʃ:/: rửa (nguyên liệu)
Soak /səʊk/: ngâm
Squeeze /skwiːz/: vắt
Strain /streɪn/: lược bỏ, ví dụ đổ nước sau khi luộc
Whisk or Beat /wɪsk ɔː biːt/: động tác trộn nhanh và liên tục, đánh (trứng)
Air-fry /eə-fraɪ/: chiên, rán
Bake /beɪk/: bỏ lò, đút lò, nướng
Barbecue /ˈbɑːbɪkju/: nướng bằng vỉ
Boil /bɔɪl/: đun sôi, luộc
Carve /kɑːvv/: cắt lát thịt
Roast /rəʊst/: quay (thịt)
Steam /stiːm/: hấp cách thủy, hơi nước
Stir fry /stɜː fraɪ/: xào, đảo qua

Từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ bảo quản đồ ăn


Dưới đây là các từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ bảo quản đồ ăn phổ biến để bạn có thể tham khảo:

Food storage boxes /fuːd ˈstɔːrɪʤ ˈbɒksɪz/: hộp bảo quản thực phẩm
Glass container (microwave safe) /glɑːs kənˈteɪnə (ˈmaɪkrəʊweɪv seɪf)/: hộp thủy tinh (an toàn cho lò vi sóng)
Food zip bags /fuːd zɪp bægz/: túi zip thực phẩm
Food wrap /fuːd ræp/: gói thực phẩm
Silver paper /ˈsɪlvə ˈpeɪpə/: giấy bạc
Non-stick stencils /nɒn-stɪk ˈstɛnslz/: giấy nến chống dính
Marker pen /ˈmɑːkə pɛn/: bút đánh dấu
Phía trên là toàn bộ từ vựng về nấu ăn để bạn tham khảo. Hy vọng sẽ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh của mình một cách nhanh chóng.

>> Xem thêm

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp – Ô NHIỄM MÔI TRƯỜNG
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp – Chủ Đề: CÁC LOẠI HOA QUẢ
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp – Chủ Đề: THỂ THAO

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp – CÁC LOẠI THỰC PHẨM

Chắc chắn rằng từ vựng tiếng Anh về nấu ăn là một chủ đề hấp dẫn đối với rất nhiều bạn trẻ. Không chỉ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng, mà còn tạo cơ hội để khám phá thêm nhiều công thức nấu ăn thú vị từ các quốc gia khác. Vì vậy, đừng bỏ lỡ cơ hội cùng LIT Academy tìm hiểu ngay những từ vựng tiếng Anh về nấu ăn dưới đây nhé!

Từ vựng tiếng Anh về các nguyên liệu nấu ăn

Từ vựng liên quan đến nấu ăn không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ tiếng Anh mà còn mang lại cơ hội khám phá những công thức nấu ăn độc đáo từ các nền văn hóa khác nhau. Vì vậy, hãy cùng LIT Academy khám phá các từ vựng tiếng Anh về nguyên liệu nấu ăn ngay dưới đây nhé:

Từ vựng tiếng Anh về các loại thịt

Dưới đây là các từ vựng tiếng Anh về các loại thịt để bạn tham khảo:

  • Bacon /ˈbeɪkən/: thịt xông khói
  • Beef /biːf/: thịt bò
  • Beef brisket /biːf ˈbrɪskɪt/: gầu bò
  • Beef chuck /biːf ʧʌk/: nạc vai
  • Beef plate /biːf pleɪt/: ba chỉ bò
  • Beefsteak /ˈbiːfˈsteɪk/: bít tết bò
  • Breast fillet /brɛst ˈfɪlɪt/: thăn ngực
  • Chicken /ˈʧɪkɪn/: thịt gà
  • Chicken breast /ˈʧɪkɪn brɛst/: ức gà
  • Chicken drumstick /ˈʧɪkɪn ˈdrʌmstɪk/: tỏi gà
  • Chicken gizzard /ˈʧɪkɪn ˈgɪzəd/: mề gà
  • Chicken leg /ˈʧɪkɪn lɛg/: chân gà 
  • Chicken liver /ˈʧɪkɪn ˈlɪvə/: gan gà
  • Chicken tail /chicken tail/: phao câu gà
  • Chicken wing /ˈʧɪkɪn wɪŋ/: cánh gà
  • Chinese sausage /ˌʧaɪˈniːz ˈsɒsɪʤ/: lạp xưởng
  • Chop /ʧɒp/: thịt sườn
  • Cutlet /ˈkʌtlɪt/: thịt cốt lết
  • Fat /fæt/: thịt mỡ
  • Goat /gəʊt/: thịt dê
  • Ham /hæm/: giăm bông
  • Inner fillet /ˈɪnə ˈfɪlɪt/: thăn trong
  • kidney /ˈkɪdni/: cật
  • Lamb /læm/: thịt cừu
  • Lamb chop /læm ʧɒp/: sườn cừu
  • Lard /lɑːd/: thịt heo
  • Lean meat /liːn miːt/: thịt nạc
  • Liver /ˈlɪvə/: gan
  • Meat /miːt/: thịt
  • Minced pork /mɪnst pɔːk/: thịt heo băm nhỏ
  • Pig’s skin /pɪgz skɪn/: da heo
  • Pig’s tripe /pɪgz traɪp/: bao tử heo
  • Pork cartilage /pɔːk ˈkɑːtɪlɪʤ/: sụn heo
  • Pork shank /pɔːk ʃæŋk/: thịt chân giò
  • Pork side /pɔːk saɪd/: thịt ba rọi
  • Ribs /rɪbz/: sườn
  • Roast /rəʊst/: thịt quay
  • Spare ribs /speə rɪbz/: sườn non

Từ vựng tiếng Anh về các loại hải sản

  • Anchovy /ˈænʧəvi/: cá cơm
  • Snapper /ˈsnæpə/: cá hồng
  • Codfish /ˈkɒdfɪʃ/: cá thu
  • Tuna-fish /ˈtuːnə–fɪʃ/: cá ngừ đại dương
  • Scad /skæd/: cá bạc má
  • Grouper /ˈgruːpə/: cá mú
  • Herring /ˈhɛrɪŋ/: cá trích
  • Skate /skeɪt/: cá đuối
  • Swordfish /ˈsɔːdfɪʃ/: cá kiếm
  • Salmon /ˈsæmən/: cá hồi
  • Flounder /ˈflaʊndə/: cá bơn
  • Cyprinid: cá chép biển
  • Mantis shrimp /ˈmæntɪs ʃrɪmp/: tôm tích
  • Cuttlefish /ˈkʌtlfɪʃ/: mực nang
  • Lobster /ˈlɒbstə/: tôm hùm
  • Mantis shrimp /prawn /’mæntis prɔ:n/: Tôm tích
  • Squid /skwɪd/: mực ống
  • Shrimp /ʃrɪmp/: tôm
  • Oyster /ˈɔɪstə/: hàu
  • Blood cockle /blʌd ˈkɒkl/: sò huyết
  • Crab /kræb/: cua
  • Cockle /ˈkɒkl/: sò
  • Scallop /ˈskɒləp/: sò điệp
  • Jellyfish /ˈʤɛlɪfɪʃ/: sứa
  • Sea cucumber /siː ˈkjuːkʌmbə/: hải sâm
  • Sea urchin /siː ˈɜːʧɪn/: nhím biển
  • Octopus /ˈɒktəpəs/: bạch tuộc
  • Horn snail /hɔːn sneɪl/: ốc sừng
  • Sweet snail /swiːt sneɪl/: ốc hương
  • Sentinel crab /ˈsɛntɪnl kræb/: ghẹ biển
  • Clam /klæm/: Nghêu
  • Mussel /ˈmʌ.səl/: Trai
  • Abalone: bào ngư

Từ vựng tiếng Anh về các loại rau củ quả

Dưới đây là các từ vựng tiếng Anh về các loại rau củ quả phổ biến để bạn tham khảo:

  • Celery /ˈsɛləri/: Cần tây
  • Cabbage /kæbɪʤ/: Bắp cải
  • Cauliflower /ˈkɒlɪflaʊə/: Súp lơ
  • Fennel /ˈfɛnl/: Thì là
  • Asparagus /əsˈpærəgəs/: Măng tây
  • Broccoli /brɒkəli/: Bông cải xanh
  • Horseradish /hɔːsˌrædɪʃ/: Cải ngựa
  • Lettuce /lɛtɪs/: Rau diếp
  • Green onion /griːn ˈʌnjən/: Hành lá
  • Coriander /kɒrɪˈændə/: Rau mùi
  • Knotgrass /ˈnɒtgrɑːs/: Rau răm
  • Herbs /hɜːbz/: Rau thơm
  • Perilla leaf /Perilla liːf/: Lá tía tô
  • Malabar spinach /spɪnɪʤ/: Rau mồng tơi
  • Seaweed /siːwiːd/: Rong biển
  • Wild betel leaves /waɪld ˈbiːtəl liːvz/: Lá lốt
  • Rau chân vịt (hay còn gọi là cải bó xôi): Spinach (spɪnɪʤ):
  • Bean sprouts /biːn spraʊts/: Giá đỗ
  • Corn /kɔːn/: Ngô (bắp)
  • Beetroot /biːtruːt/: Củ dền
  • Marrow /mærəʊ/: Quả bí xanh
  • Cucumber /kjuːkʌmbə/: Dưa leo
  • Bell pepper /bɛl ˈpɛpə/: Ớt chuông
  • Beetroot /biːtruːt/: Củ dền
  • Tomato /təˈmɑːtəʊ/: Quả cà chua
  • Shallot /ʃəˈlɒt/: Củ hẹ
  • Hot pepper /hɒt ˈpɛpə/: Ớt cay
  • Sweet potato /swiːt pəˈteɪtəʊ/: Khoai lang
  • Potato /pəˈteɪtəʊ/: Củ khoai tây
  • Onion /ʌnjən/: Hành tây
  • Radish /rædɪʃ/: Củ cải
  • Leek /liːk/: Củ kiệu
  • Kohlrabi /kəʊlˈrɑːbi/: Su hào
  • Carrot /kærət/: Củ cà rốt
  • Ginger /ʤɪnʤə/: Gừng
  • Squash /skwɒʃ/: Bí
  • White turnip /waɪt ˈtɜːnɪp/: Củ cải trắng
  • Eggplant /ɛgˌplɑːnt/: Cà tím
  • Loofah /luːfɑː/: Mướp

Từ vựng tiếng Anh về các loại gia vị

Dưới đây là các từ vựng tiếng Anh về các loại gia vị phổ biến để bạn tham khảo:

  • Spices /spais/: gia vị
  • Salt /sɔ:lt/: muối
  • Sugar /’ʃugə/:  đường
  • MSG (monosodium Glutamate) /mɒnəʊ,səʊdiəm’glu:təmeit/: bột ngọt
  • Vinegar /’vinigə/:  giấm
  • Pepper /’pepər/: hạt tiêu
  • Soy sauce /sɔi sɔ:s/: nước tương
  • Fish sauce /fiʃ sɔ:s/: nước mắm
  • Shrimp pasty /ʃrɪmp ˈpæsti/: mắm tôm
  • Garlic /’gɑ:lik/: tỏi
  • Chilli /’tʃili/: ớt
  • Mustard /’mʌstəd/: mù tạt
  • Curry powder /’kʌri ‘paudə/): bột cà ri
  • Olive oil /’ɔliv ɔil/: dầu ô liu
  • Cooking oil /’kukiɳ ɔil/: dầu ăn
  • Pasta sauce /’pæstə sɔ:s/: nước sốt cà chua cho mì Ý
  • Salsa /salsa/: nước xốt chua cay (theo phong cách Mexico)
  • Salad dressing /’sæləd dresiɳ/: nước sốt salad (nhiều loại)
  • Mayonnaise /,meiə’neiz/: sốt mai-ô-ne
  • Chilli sauce /’tʃili sɔ:s/: tương ớt
  • Ketchup /’ketʃəp/: sốt cà chua
  • Green onion /gri:n ‘ʌnjə/: hành lá

Từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ nấu ăn

Bên cạnh các từ vựng nấu ăn tiếng Anh thì hãy cùng LIT Academy khám phá về các dụng cụ nấu ăn ngay dưới đây nhé:

  • Cabinet /’kæbinit/: Tủ đựng
  • Microwave /’maikrəweiv/: Lò vi sóng
  • Toaster /toustə/: Máy nướng bánh mỳ
  • Garlic press /’gɑ:lik pres/: Máy xay tỏi
  • Mixer /’miksə/: Máy trộn
  • Coffee maker /ˈkɒfi ˈmeɪkə/: Máy pha cafe
  • Oven /’ʌvn/: Lò nướng
  • Kettle /’ketl/: Ấm đun nước
  • Freezer /’fri:zə/: Tủ đá
  • Blender /ˈblaɪndə/: Máy xay sinh tố
  • Juicer /’dʒu:sə/: Máy ép hoa quả
  • Rice cooker /raɪs ˈkʊkə/: Nồi cơm điện
  • Stove /stouv/: Bếp nấu
  • Steamer /’sti:mə/: Nồi hấp
  • Pressure /’pre∫ə/: Nồi áp suất
  • Sink /siηk/: Bồn rửa
  • Grill /gril/: Vỉ nướng
  • Broiler /brɔilə/: Vỉ sắt để nướng thịt
  • Oven gloves /ˈʌvn glʌvz/: Găng tay dùng cho lò sưởi
  • Chopping board /ˈʧɒpɪŋ bɔːd/: Thớt
  • Grater /’greitə/: Cái nạo
  • Bottle opener /ˈbɒtl ˈəʊpnə/: Cái mở chai bia
  • Corkscrew /’kɔ:kskru:/: Cái mở chai rượu
  • Corer /’kɔ:rə/: Đồ lấy lõi hoa quả
  • Tray /trei/: Cái khay, mâm
  • Soup spoon /suːp spuːn/: Thìa ăn súp
  • Colander /’kʌlində/: Cái rổ
  • Kitchen foil /ˈkɪʧɪn fɔɪl/: Giấy bạc gói thức ăn
  • Tea towel /tiː ˈtaʊəl/: Khăn lau chén
  • Oven cloth /ˈʌvn klɒθ/: Khăn lót lò
  • Kitchen scales /ˈkɪʧɪn skeɪlz/: Cân thực phẩm
  • Frying pan /ˈfraɪɪŋ pæn/: Chảo rán
  • Pot /pɔt/: Nồi to
  • Spoon /spu:n/: Thìa
  • Tablespoon /ˈteɪblspuːn/: Thìa to
  • Wooden spoon /ˈwʊdn spuːn/: Thìa gỗ
  • Rolling pin /ˈrəʊlɪŋ pɪn/: Cái cán bột
  • Dishwasher /’di∫wɔ:tə/: Máy rửa bát
  • Washing-up liquid /ˈwɒʃɪŋˈʌp ˈlɪkwɪd/: Nước rửa bát
  • Scouring pad /ˈskaʊərɪŋ pæd/:  Miếng rửa bát
  • Apron /’eiprən/: Tạp dề
  • Spatula /’spæt∫ulə/: Dụng cụ trộn bột
  • Burner /’bə:nə/: Bật lửa
  • Kitchen roll /ˈkɪʧɪn rəʊl/: Giấy lau bếp
  • Saucepan /ˈsɔːspən/: Cái nồi
  • Pot holder /pɒt ˈhəʊldə/: Miếng lót nồi
  • Peeler /’pi:lə/: Dụng cụ bóc vỏ củ quả
  • Jar /dʒɑ:/: Lọ thủy tinh
  • Tongs /tɒŋz/: Cái kẹp
  • Sieve /siv/: Cái rây

Từ vựng tiếng Anh về cách chế biến món ăn

Có những từ vựng tiếng Anh về cách nấu ăn, chế biến món ăn nào? Hãy cùng LIT Academy khám phá ngay dưới đây nhé:

  • Add /æd/: thêm vào
  • Crush /krʌʃ/: giã, băm nhỏ
  • Break /breɪk/: bẻ, đập nguyên liệu vỡ ra 
  • Combine /kəmˈbaɪn/: kết hợp 2 nguyên liệu trở lên với nhau
  • Defrost /diːˈfrɒst/: rã đông
  • Chop /ʧɒp/: cắt, băm (rau củ, thịt) thành từng miếng nhỏ
  • Grate /greɪt/: xát, bào, mài
  • Dice /daɪs/: cắt hạt lựu, cắt hình khối vuông nhỏ
  • Knead /niːd/: nhồi, nhào (bột)
  • Measure /ˈmɛʒə/: cân đo đong đếm lượng nguyên liệu
  • Marinated /ˈmærɪˌneɪtɪd/: ướp
  • Melt /mɛlt/: tan chảy
  • Mince /mɪns/: xay nhuyễn, băm (thịt)
  • Mash /mæʃ/: nghiền
  • Slice /slaɪs/: cắt lát nguyên liệu
  • Peel /piːl/: lột vỏ, gọt vỏ (trái cây, rau củ)
  • Spread /sprɛd/: phủ, phết
  • Mix /mɪks/: trộn, pha, hoà lẫn
  • Stuff /stʌf/: nhồi
  • Preheat /priːˈhiːt/: đun nóng trước
  • Wash /wɒʃ:/: rửa (nguyên liệu)
  • Soak /səʊk/: ngâm
  • Squeeze /skwiːz/: vắt
  • Strain /streɪn/: lược bỏ, ví dụ đổ nước sau khi luộc
  • Whisk or Beat /wɪsk ɔː biːt/: động tác trộn nhanh và liên tục, đánh (trứng)
  • Air-fry /eə-fraɪ/: chiên, rán
  • Bake /beɪk/: bỏ lò, đút lò, nướng
  • Barbecue /ˈbɑːbɪkju/: nướng bằng vỉ
  • Boil /bɔɪl/: đun sôi, luộc
  • Carve /kɑːvv/: cắt lát thịt
  • Roast /rəʊst/: quay (thịt)
  • Steam /stiːm/: hấp cách thủy, hơi nước
  • Stir fry /stɜː fraɪ/: xào, đảo qua

Từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ bảo quản đồ ăn

Dưới đây là các từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ bảo quản đồ ăn phổ biến để bạn có thể tham khảo:

  • Food storage boxes /fuːd ˈstɔːrɪʤ ˈbɒksɪz/: hộp bảo quản thực phẩm
  • Glass container (microwave safe) /glɑːs kənˈteɪnə (ˈmaɪkrəʊweɪv seɪf)/: hộp thủy tinh (an toàn cho lò vi sóng)
  • Food zip bags /fuːd zɪp bægz/: túi zip thực phẩm
  • Food wrap /fuːd ræp/: gói thực phẩm
  • Silver paper /ˈsɪlvə ˈpeɪpə/: giấy bạc
  • Non-stick stencils /nɒn-stɪk ˈstɛnslz/: giấy nến chống dính
  • Marker pen /ˈmɑːkə pɛn/: bút đánh dấu

Phía trên là toàn bộ từ vựng về nấu ăn để bạn tham khảo. Hy vọng sẽ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh của mình một cách nhanh chóng.

>> Xem thêm


Chắc chắn rằng từ vựng tiếng Anh về nấu ăn là một chủ đề hấp dẫn đối với rất nhiều bạn trẻ. Không chỉ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng, mà còn tạo cơ hội để khám phá thêm nhiều công thức nấu ăn thú vị từ các quốc gia khác. Vì vậy, đừng bỏ lỡ cơ hội cùng LIT Academy tìm hiểu ngay những từ vựng tiếng Anh về nấu ăn dưới đây nhé!

Mục lục

Từ vựng tiếng Anh về các nguyên liệu nấu ănTừ vựng tiếng Anh về các loại thịtTừ vựng tiếng Anh về các loại hải sảnTừ vựng tiếng Anh về các loại rau củ quảTừ vựng tiếng Anh về các loại gia vịTừ vựng tiếng Anh về các dụng cụ nấu ănTừ vựng tiếng Anh về cách chế biến món ănTừ vựng tiếng Anh về tình trạng món ănTừ vựng tiếng Anh về các dụng cụ bảo quản đồ ăn

Từ vựng tiếng Anh về các nguyên liệu nấu ăn

Từ vựng liên quan đến nấu ăn không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ tiếng Anh mà còn mang lại cơ hội khám phá những công thức nấu ăn độc đáo từ các nền văn hóa khác nhau. Vì vậy, hãy cùng LIT Academy khám phá các từ vựng tiếng Anh về nguyên liệu nấu ăn ngay dưới đây nhé:

Từ vựng tiếng Anh về các loại thịt

Dưới đây là các từ vựng tiếng Anh về các loại thịt để bạn tham khảo:

Bacon /ˈbeɪkən/: thịt xông khói
Beef /biːf/: thịt bò
Beef brisket /biːf ˈbrɪskɪt/: gầu bò
Beef chuck /biːf ʧʌk/: nạc vai
Beef plate /biːf pleɪt/: ba chỉ bò
Beefsteak /ˈbiːfˈsteɪk/: bít tết bò
Breast fillet /brɛst ˈfɪlɪt/: thăn ngực
Chicken /ˈʧɪkɪn/: thịt gà
Chicken breast /ˈʧɪkɪn brɛst/: ức gà
Chicken drumstick /ˈʧɪkɪn ˈdrʌmstɪk/: tỏi gà
Chicken gizzard /ˈʧɪkɪn ˈgɪzəd/: mề gà
Chicken leg /ˈʧɪkɪn lɛg/: chân gà 
Chicken liver /ˈʧɪkɪn ˈlɪvə/: gan gà
Chicken tail /chicken tail/: phao câu gà
Chicken wing /ˈʧɪkɪn wɪŋ/: cánh gà
Các loại thịtCác loại thịt

Chinese sausage /ˌʧaɪˈniːz ˈsɒsɪʤ/: lạp xưởng
Chop /ʧɒp/: thịt sườn
Cutlet /ˈkʌtlɪt/: thịt cốt lết
Fat /fæt/: thịt mỡ
Goat /gəʊt/: thịt dê
Ham /hæm/: giăm bông
Inner fillet /ˈɪnə ˈfɪlɪt/: thăn trong
kidney /ˈkɪdni/: cật
Lamb /læm/: thịt cừu
Lamb chop /læm ʧɒp/: sườn cừu
Lard /lɑːd/: thịt heo
Lean meat /liːn miːt/: thịt nạc
Liver /ˈlɪvə/: gan
Meat /miːt/: thịt
Minced pork /mɪnst pɔːk/: thịt heo băm nhỏ
Pig’s skin /pɪgz skɪn/: da heo
Pig’s tripe /pɪgz traɪp/: bao tử heo
Pork cartilage /pɔːk ˈkɑːtɪlɪʤ/: sụn heo
Pork shank /pɔːk ʃæŋk/: thịt chân giò
Pork side /pɔːk saɪd/: thịt ba rọi
Ribs /rɪbz/: sườn
Roast /rəʊst/: thịt quay
Spare ribs /speə rɪbz/: sườn non

Từ vựng tiếng Anh về các loại hải sản

Anchovy /ˈænʧəvi/: cá cơm
Snapper /ˈsnæpə/: cá hồng
Codfish /ˈkɒdfɪʃ/: cá thu
Tuna-fish /ˈtuːnə–fɪʃ/: cá ngừ đại dương
Scad /skæd/: cá bạc má
Grouper /ˈgruːpə/: cá mú
Herring /ˈhɛrɪŋ/: cá trích
Skate /skeɪt/: cá đuối
Swordfish /ˈsɔːdfɪʃ/: cá kiếm
Salmon /ˈsæmən/: cá hồi
Flounder /ˈflaʊndə/: cá bơn
Cyprinid: cá chép biển
Mantis shrimp /ˈmæntɪs ʃrɪmp/: tôm tích
Cuttlefish /ˈkʌtlfɪʃ/: mực nang
Lobster /ˈlɒbstə/: tôm hùm
Mantis shrimp /prawn /’mæntis prɔ:n/: Tôm tích
Squid /skwɪd/: mực ống
Shrimp /ʃrɪmp/: tôm
Oyster /ˈɔɪstə/: hàu
Blood cockle /blʌd ˈkɒkl/: sò huyết
Crab /kræb/: cua
Cockle /ˈkɒkl/: sò
Scallop /ˈskɒləp/: sò điệp
Jellyfish /ˈʤɛlɪfɪʃ/: sứa
Sea cucumber /siː ˈkjuːkʌmbə/: hải sâm
Sea urchin /siː ˈɜːʧɪn/: nhím biển
Octopus /ˈɒktəpəs/: bạch tuộc
Horn snail /hɔːn sneɪl/: ốc sừng
Sweet snail /swiːt sneɪl/: ốc hương
Sentinel crab /ˈsɛntɪnl kræb/: ghẹ biển
Clam /klæm/: Nghêu
Mussel /ˈmʌ.səl/: Trai
Abalone: bào ngư
Các loại hải sảnCác loại hải sản

Từ vựng tiếng Anh về các loại rau củ quả

Dưới đây là các từ vựng tiếng Anh về các loại rau củ quả phổ biến để bạn tham khảo:

Celery /ˈsɛləri/: Cần tây
Cabbage /kæbɪʤ/: Bắp cải
Cauliflower /ˈkɒlɪflaʊə/: Súp lơ
Fennel /ˈfɛnl/: Thì là
Asparagus /əsˈpærəgəs/: Măng tây
Broccoli /brɒkəli/: Bông cải xanh
Horseradish /hɔːsˌrædɪʃ/: Cải ngựa
Lettuce /lɛtɪs/: Rau diếp
Green onion /griːn ˈʌnjən/: Hành lá
Coriander /kɒrɪˈændə/: Rau mùi
Knotgrass /ˈnɒtgrɑːs/: Rau răm
Herbs /hɜːbz/: Rau thơm
Perilla leaf /Perilla liːf/: Lá tía tô
Malabar spinach /spɪnɪʤ/: Rau mồng tơi
Seaweed /siːwiːd/: Rong biển
Wild betel leaves /waɪld ˈbiːtəl liːvz/: Lá lốt
Rau chân vịt (hay còn gọi là cải bó xôi): Spinach (spɪnɪʤ):
Bean sprouts /biːn spraʊts/: Giá đỗ
Corn /kɔːn/: Ngô (bắp)
Beetroot /biːtruːt/: Củ dền
Các loại rau, củ, quảCác loại rau, củ, quả

Marrow /mærəʊ/: Quả bí xanh
Cucumber /kjuːkʌmbə/: Dưa leo
Bell pepper /bɛl ˈpɛpə/: Ớt chuông
Beetroot /biːtruːt/: Củ dền
Tomato /təˈmɑːtəʊ/: Quả cà chua
Shallot /ʃəˈlɒt/: Củ hẹ
Hot pepper /hɒt ˈpɛpə/: Ớt cay
Sweet potato /swiːt pəˈteɪtəʊ/: Khoai lang
Potato /pəˈteɪtəʊ/: Củ khoai tây
Onion /ʌnjən/: Hành tây
Radish /rædɪʃ/: Củ cải
Leek /liːk/: Củ kiệu
Kohlrabi /kəʊlˈrɑːbi/: Su hào
Carrot /kærət/: Củ cà rốt
Ginger /ʤɪnʤə/: Gừng
Squash /skwɒʃ/: Bí
White turnip /waɪt ˈtɜːnɪp/: Củ cải trắng
Eggplant /ɛgˌplɑːnt/: Cà tím
Loofah /luːfɑː/: Mướp

Từ vựng tiếng Anh về các loại gia vị


Dưới đây là các từ vựng tiếng Anh về các loại gia vị phổ biến để bạn tham khảo:

Spices /spais/: gia vị
Salt /sɔ:lt/: muối
Sugar /’ʃugə/:  đường
MSG (monosodium Glutamate) /mɒnəʊ,səʊdiəm’glu:təmeit/: bột ngọt
Vinegar /’vinigə/:  giấm
Pepper /’pepər/: hạt tiêu
Soy sauce /sɔi sɔ:s/: nước tương
Fish sauce /fiʃ sɔ:s/: nước mắm
Shrimp pasty /ʃrɪmp ˈpæsti/: mắm tôm
Garlic /’gɑ:lik/: tỏi
Chilli /’tʃili/: ớt
Mustard /’mʌstəd/: mù tạt
Curry powder /’kʌri ‘paudə/): bột cà ri
Olive oil /’ɔliv ɔil/: dầu ô liu
Cooking oil /’kukiɳ ɔil/: dầu ăn
Pasta sauce /’pæstə sɔ:s/: nước sốt cà chua cho mì Ý
Salsa /salsa/: nước xốt chua cay (theo phong cách Mexico)
Salad dressing /’sæləd dresiɳ/: nước sốt salad (nhiều loại)
Mayonnaise /,meiə’neiz/: sốt mai-ô-ne
Chilli sauce /’tʃili sɔ:s/: tương ớt
Ketchup /’ketʃəp/: sốt cà chua
Green onion /gri:n ‘ʌnjə/: hành lá

Từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ nấu ăn


Bên cạnh các từ vựng nấu ăn tiếng Anh thì hãy cùng LIT Academy khám phá về các dụng cụ nấu ăn ngay dưới đây nhé:

Cabinet /’kæbinit/: Tủ đựng
Microwave /’maikrəweiv/: Lò vi sóng
Toaster /toustə/: Máy nướng bánh mỳ
Garlic press /’gɑ:lik pres/: Máy xay tỏi
Mixer /’miksə/: Máy trộn
Coffee maker /ˈkɒfi ˈmeɪkə/: Máy pha cafe
Oven /’ʌvn/: Lò nướng
Kettle /’ketl/: Ấm đun nước
Freezer /’fri:zə/: Tủ đá
Blender /ˈblaɪndə/: Máy xay sinh tố
Juicer /’dʒu:sə/: Máy ép hoa quả
Rice cooker /raɪs ˈkʊkə/: Nồi cơm điện
Stove /stouv/: Bếp nấu
Steamer /’sti:mə/: Nồi hấp
Pressure /’pre∫ə/: Nồi áp suất
Sink /siηk/: Bồn rửa
Grill /gril/: Vỉ nướng
Broiler /brɔilə/: Vỉ sắt để nướng thịt
Oven gloves /ˈʌvn glʌvz/: Găng tay dùng cho lò sưởi
Chopping board /ˈʧɒpɪŋ bɔːd/: Thớt
Grater /’greitə/: Cái nạo
Bottle opener /ˈbɒtl ˈəʊpnə/: Cái mở chai bia

Corkscrew /’kɔ:kskru:/: Cái mở chai rượu
Corer /’kɔ:rə/: Đồ lấy lõi hoa quả
Tray /trei/: Cái khay, mâm
Soup spoon /suːp spuːn/: Thìa ăn súp
Colander /’kʌlində/: Cái rổ
Kitchen foil /ˈkɪʧɪn fɔɪl/: Giấy bạc gói thức ăn
Tea towel /tiː ˈtaʊəl/: Khăn lau chén
Oven cloth /ˈʌvn klɒθ/: Khăn lót lò
Kitchen scales /ˈkɪʧɪn skeɪlz/: Cân thực phẩm
Frying pan /ˈfraɪɪŋ pæn/: Chảo rán
Pot /pɔt/: Nồi to
Spoon /spu:n/: Thìa
Tablespoon /ˈteɪblspuːn/: Thìa to
Wooden spoon /ˈwʊdn spuːn/: Thìa gỗ
Rolling pin /ˈrəʊlɪŋ pɪn/: Cái cán bột
Dishwasher /’di∫wɔ:tə/: Máy rửa bát
Washing-up liquid /ˈwɒʃɪŋˈʌp ˈlɪkwɪd/: Nước rửa bát
Scouring pad /ˈskaʊərɪŋ pæd/:  Miếng rửa bát
Apron /’eiprən/: Tạp dề
Spatula /’spæt∫ulə/: Dụng cụ trộn bột
Burner /’bə:nə/: Bật lửa
Kitchen roll /ˈkɪʧɪn rəʊl/: Giấy lau bếp
Saucepan /ˈsɔːspən/: Cái nồi
Pot holder /pɒt ˈhəʊldə/: Miếng lót nồi
Peeler /’pi:lə/: Dụng cụ bóc vỏ củ quả
Jar /dʒɑ:/: Lọ thủy tinh
Tongs /tɒŋz/: Cái kẹp
Sieve /siv/: Cái rây

Từ vựng tiếng Anh về cách chế biến món ăn


Có những từ vựng tiếng Anh về cách nấu ăn, chế biến món ăn nào? Hãy cùng LIT Academy khám phá ngay dưới đây nhé:

Add /æd/: thêm vào
Crush /krʌʃ/: giã, băm nhỏ
Break /breɪk/: bẻ, đập nguyên liệu vỡ ra 
Combine /kəmˈbaɪn/: kết hợp 2 nguyên liệu trở lên với nhau
Defrost /diːˈfrɒst/: rã đông
Chop /ʧɒp/: cắt, băm (rau củ, thịt) thành từng miếng nhỏ
Grate /greɪt/: xát, bào, mài
Dice /daɪs/: cắt hạt lựu, cắt hình khối vuông nhỏ
Knead /niːd/: nhồi, nhào (bột)
Measure /ˈmɛʒə/: cân đo đong đếm lượng nguyên liệu
Marinated /ˈmærɪˌneɪtɪd/: ướp
Melt /mɛlt/: tan chảy
Mince /mɪns/: xay nhuyễn, băm (thịt)
Mash /mæʃ/: nghiền
Slice /slaɪs/: cắt lát nguyên liệu
Peel /piːl/: lột vỏ, gọt vỏ (trái cây, rau củ)
Spread /sprɛd/: phủ, phết
Mix /mɪks/: trộn, pha, hoà lẫn

Stuff /stʌf/: nhồi
Preheat /priːˈhiːt/: đun nóng trước
Wash /wɒʃ:/: rửa (nguyên liệu)
Soak /səʊk/: ngâm
Squeeze /skwiːz/: vắt
Strain /streɪn/: lược bỏ, ví dụ đổ nước sau khi luộc
Whisk or Beat /wɪsk ɔː biːt/: động tác trộn nhanh và liên tục, đánh (trứng)
Air-fry /eə-fraɪ/: chiên, rán
Bake /beɪk/: bỏ lò, đút lò, nướng
Barbecue /ˈbɑːbɪkju/: nướng bằng vỉ
Boil /bɔɪl/: đun sôi, luộc
Carve /kɑːvv/: cắt lát thịt
Roast /rəʊst/: quay (thịt)
Steam /stiːm/: hấp cách thủy, hơi nước
Stir fry /stɜː fraɪ/: xào, đảo qua

Từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ bảo quản đồ ăn


Dưới đây là các từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ bảo quản đồ ăn phổ biến để bạn có thể tham khảo:

Food storage boxes /fuːd ˈstɔːrɪʤ ˈbɒksɪz/: hộp bảo quản thực phẩm
Glass container (microwave safe) /glɑːs kənˈteɪnə (ˈmaɪkrəʊweɪv seɪf)/: hộp thủy tinh (an toàn cho lò vi sóng)
Food zip bags /fuːd zɪp bægz/: túi zip thực phẩm
Food wrap /fuːd ræp/: gói thực phẩm
Silver paper /ˈsɪlvə ˈpeɪpə/: giấy bạc
Non-stick stencils /nɒn-stɪk ˈstɛnslz/: giấy nến chống dính
Marker pen /ˈmɑːkə pɛn/: bút đánh dấu
Phía trên là toàn bộ từ vựng về nấu ăn để bạn tham khảo. Hy vọng sẽ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh của mình một cách nhanh chóng.

>> Xem thêm

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp – Ô NHIỄM MÔI TRƯỜNG
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp – Chủ Đề: CÁC LOẠI HOA QUẢ
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp – Chủ Đề: THỂ THAO

Bài Viết Mới Nhất

Bài Viết Liên Quan

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *