Mục lục
- Những từ vựng tiếng Anh về ô nhiễm môi trường dạng danh từ
- Những từ vựng về ô nhiễm môi trường tiếng Anh dạng tính từ
- Những từ vựng tiếng Anh về ô nhiễm môi trường dạng động từ
- Các giải pháp bảo vệ môi trường bị ô nhiễm bằng tiếng Anh
- Các đoạn văn sử dụng từ vựng tiếng anh về chủ đề môi trường
- Những từ vựng tiếng Anh về ô nhiễm môi trường dạng danh từ
- Những từ vựng về ô nhiễm môi trường tiếng Anh dạng tính từ
- Những từ vựng tiếng Anh về ô nhiễm môi trường dạng động từ
- Các giải pháp bảo vệ môi trường bị ô nhiễm bằng tiếng Anh
- Các đoạn văn sử dụng từ vựng tiếng anh về chủ đề môi trường
Những từ vựng tiếng Anh về ô nhiễm môi trường dạng danh từ
Dưới đây là các từ vựng về môi trường bằng tiếng Anh để bạn tham khảo:
- Environmental pollution /ɪnˌvaɪərənˈmɛntl pəˈluːʃən/: ô nhiễm môi trường
- Contamination /kənˌtæmɪˈneɪʃən/: sự làm nhiễm độc
- Air/soil/water pollution /eə/sɔɪl/ˈwɔːtə pəˈluːʃən/: ô nhiễm không khí/đất/nước
- Greenhouse /ˈgriːnhaʊs/: hiệu ứng nhà kính
- Shortage/ the lack of /ˈʃɔːtɪʤ/ ðə læk ɒv/: sự thiếu hụt
- Wind/solar power/energy /wɪnd/ˈsəʊlə ˈpaʊə/ˈɛnəʤi/: năng lượng gió/mặt trời
- Alternatives /ɔːlˈtɜːnətɪvz/: giải pháp thay thế
- Solar panel /ˈsəʊlə ˈpænl/: tấm năng lượng mặt trời
- Woodland/forest fire /ˈwʊdlənd/ˈfɒrɪst ˈfaɪə/: cháy rừng
- Deforestation /dɪˌfɒrɪˈsteɪʃ(ə)n/: phá rừng
- Gas exhaust/emission /gæs ɪgˈzɔːst/ɪˈmɪʃən/: khí thải
- Carbon dioxide /ˈkɑːbən dioxin/: CO2
- Culprit (of) /ˈkʌlprɪt (ɒv)/: thủ phạm (của)
- Ecosystem /ˈiːkəʊˌsɪstəm/: hệ thống sinh thái
- Soil erosion /sɔɪl ɪˈrəʊʒən/: xói mòn đất
- Pollutant /pəˈluːtənt/: chất gây ô nhiễm
- Polluter /pəˈluːtə/: người/tác nhân gây ô nhiễm
- Pollution /pəˈluːʃən/: sự ô nhiễm/quá trình ô nhiễm
- Preserve biodiversity /prɪˈzɜːv ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsɪti/: bảo tồn sự đa dạng sinh học
- Natural resources /ˈnæʧrəl rɪˈsɔːsɪz/: tài nguyên thiên nhiên
- The ozone layer /ði ˈəʊzəʊn ˈleɪə/: tầng ozon
- Ground water /graʊnd ˈwɔːtə:/: nguồn nước ngầm
- The soil /ðə sɔɪl/: đất
- Crops /krɒps/: mùa màng
- Absorption /əbˈsɔːpʃ(ə)n/: sự hấp thụ
- Acid deposition /ˈæsɪd ˌdɛpəˈzɪʃən/: mưa axit
- Acid rain /ˈæsɪd reɪn/: mưa axit
- Activated carbon /ˈæktɪveɪtɪd ˈkɑːbən/: than hoạt tính
Những từ vựng về ô nhiễm môi trường tiếng Anh dạng tính từ
Khi tìm kiếm các từ vựng tiếng Anh về môi trường thì không thể bỏ qua các tính từ dưới đây:
- Toxic /ˈtɒksɪk/: độc hại
- Polluted /pəˈluːtɪd/: bị ô nhiễm
- Deforestation /diːˌfɒr.ɪˈsteɪ.ʃən/: nạn phá rừng
- Eco-friendly /ˈiː.kəʊˌfrend.li/: thân thiện với môi trường
- Extinct /ɪkˈstɪŋkt/: tuyệt chủng
- Harmful /ˈhɑːmfʊl/ gây hại
- Hazardous /ˈhæzərdəs/: nguy hiểm
- Polluted /pəˈluːtɪd/: bị ô nhiễm
- Serious/acute /ˈsɪərɪəs/əˈkjuːt/: nghiêm trọng
- Thorny/head-aching/head splitting /ˈθɔːni/hɛd-ˈeɪkɪŋ/hɛd ˈsplɪtɪŋ/: đau đầu
Những từ vựng tiếng Anh về ô nhiễm môi trường dạng động từ
- Pollute /pəˈluːt/: ô nhiễm
- Dispose/release/get rid of /dɪsˈpəʊz/rɪˈliːs/gɛt rɪd ɒv/: thải ra
- Contaminate/pollute /kənˈtæmɪneɪt/pəˈluːt/: làm ô nhiễm/làm nhiễm độc
- Catalyze (for): xúc tác (cho)
- Exploit /ˈɛksplɔɪt/: khai thác
- Cut/reduce /kʌt/rɪˈdjuːs/: giảm thiểu
- Conserve /kənˈsɜːv/: giữ gìn
- Make use of/take advantage of /meɪk juːz ɒv/teɪk ədˈvɑːntɪʤ ɒv/: tận dụng/lợi dụng
- Over-abuse /ˈəʊvər-əˈbjuːs/: lạm dụng quá mức
- Halt/discontinue/stop /hɔːlt/ˌdɪskənˈtɪnju(ː)/stɒp/: dừng lại
- Tackle/cope with/deal with/grapple /ˈtækl/kəʊp wɪð/diːl wɪð/ˈgræpl/: giải quyết
- Damage/destroy /ˈdæmɪʤ/dɪsˈtrɔɪ/: phá hủy
- Limit/curb/control /ˈlɪmɪt/kɜːb/kənˈtrəʊl/: hạn chế/ngăn chặn/kiểm soát
- Harm the environment/wildlife/marine life /hɑːm ði ɪnˈvaɪərənmənt/ˈwaɪldlaɪf/məˈriːn laɪf/: gây hại cho môi trường/đời sống tự nhiên/đời sống dưới nước
- Deplete natural resources/the ozone layer /dɪˈpliːt ˈnæʧrəl rɪˈsɔːsɪz/ði ˈəʊzəʊn ˈleɪə/: làm cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên/tầng ozon
- Log forests/rainforests/trees /lɒg ˈfɒrɪsts/ˈreɪnˌfɒrɪsts/triːz/: chặt phá rừng/rừng nhiệt đới/cây cối
- Cut/reduce pollution/greenhouse gas emissions /kʌt/rɪˈdjuːs pəˈluːʃən/ˈgriːnhaʊs gæs ɪˈmɪʃənz/: giảm sự ô nhiễm hoặc lượng khí thải nhà kính
- Offset carbon/CO2 emissions /ˈɒfsɛt ˈkɑːbən/kəʊ2 ɪˈmɪʃənz/: làm giảm lượng khí thải carbon/CO2
- Reduce (the size of) your carbon footprint /rɪˈdjuːs (ðə saɪz ɒv) jɔː ˈkɑːbən ˈfʊtprɪnt/: làm giảm (kích cỡ của) dấu chân carbon của bạn.
- Achieve/promote sustainable development /əˈʧiːv/prəˈməʊt səsˈteɪnəbl dɪˈvɛləpmənt/: đạt được/thúc đẩy sự phát triển bền vững
- Protect endangered species/a coastal ecosystem /prəˈtɛkt ɪnˈdeɪnʤəd ˈspiːʃiːz/ə ˈkəʊstəl ˈiːkəʊˌsɪstəm/: bảo vệ chủng loài có nguy cơ tuyệt chủng/hệ sinh thái ven bờ
- Raise awareness of environmental issues /eɪz əˈweənəs ɒv ɪnˌvaɪərənˈmɛntl ˈɪʃuːz/: nâng cao nhận thức về những vấn đề môi trường
- Save the planet/the rainforests/seɪv ðə ˈplænɪt/ðə ˈreɪnˌfɒrɪsts/: cứu lấy hành tinh/những khu rừng nhiệt đới
Các giải pháp bảo vệ môi trường bị ô nhiễm bằng tiếng Anh
Ngoài các từ vựng ở trên, thì bạn có thể tham khảo thêm các từ vựng về giải pháp bảo vệ môi trường. Tham khảo ngay:
- A bottle bank: một thùng lớn mà con người bỏ các chai không và các vật thủy tinh khác vào để chất thủy tinh có thể được sử dụng lần nữa
Ex: We use the bottle bank in town to recycle our green, brown and clear bottles. (Chúng ta sử dụng ngân hàng chai tại trung tâm để tái sử dụng các chai màu xanh, nâu và trong.)
- Recycle: thu nhặt và xử lý rác thải để sản xuất ra các vật liệu hữu ích mà có thể được sử dụng lại
Ex: It's possible to recycle plastic drink cups to make pencils. (Có khả năng tái sử dụng những chiếc ly bằng nhựa để làm bút chì.)
- Organic: không sử dụng các chất hóa học nhân tạo trong việc trồng trọt cây hoặc nuôi thú vật để lấy thịt và các sản phẩm khác
Ex: Even though organic food is a bit more expensive I think it tastes so much better because they don't use any chemicals in making it. (Mặc dù thực phẩm sạch đắt tiền hơn nhưng tôi nghĩ nó ăn ngon hơn bởi vì họ không sử dụng bất kỳ chất hóa học nào để trồng nó.)
Các đoạn văn sử dụng từ vựng tiếng anh về chủ đề môi trường
Bài 1: Ô nhiễm không khí
Nowadays, the industrialization and modernization is growing more and more, leading to the consequences of air pollution. The main cause of pollution is emissions from factories, factories and vehicles. In addition, the burning of fossil fuels, along with the increasingly serious problem of deforestation, leads to heavier air pollution. It is this air pollution that causes the ice sheets to melt, causing climate change. People all over the world are also experiencing health problems such as breathing, heart, cancer. Therefore, to improve air quality, people should protect the environment and plant more trees.
Dịch:
Ngày nay, nền công nghiệp hóa hiện đại hóa ngày càng phát triển, kéo theo đó là hệ lụy về tình trạng ô nhiễm môi trường không khí. Nguyên nhân chính gây ra tình trạng ô nhiễm là là khí thải từ các nhà máy, xí nghiệp và từ các phương tiện giao thông. Bên cạnh đó, việc đốt các nhiên liệu hóa thạch, cùng với vấn nạn chặt phá rừng ngày càng nghiêm trọng dẫn đến tình trạng ô nhiễm không khí càng nặng. Chính tình trạng ô nhiễm không khí này đã gây khiến cho các tảng băng tan, gây nên biến đổi khí hậu. Mọi người trên thế giới cũng đang gặp các vấn đề về sức khỏe như hô hấp, tim, bệnh ung thư. Vì thế, để cải thiện chất lượng không khí, mọi người nên bảo vệ môi trường, trồng nhiều cây xanh.
Bài 2: Ô nhiễm tiếng ồn
Besides air pollution, noise pollution is also a global problem that many people are concerned about. Noise pollution is the constant exposure to loud sound intensity that affects human hearing and nervous system. There are many causes of noise pollution such as: vehicles, construction works, transportation in industrial buildings,... Especially, if you are regularly exposed to noise pollution It will cause memory loss, severely affecting the mind. To minimize this situation, it is necessary to strictly apply noise standards in public places, use noise-canceling earplugs to better protect hearing.
Dịch:
Bên cạnh ô nhiễm không khí thì ô nhiễm tiếng ồn cũng là một vấn nạn toàn cầu được nhiều người quan tâm. Ô nhiễm tiếng ồn chính là sự tiếp xúc thường xuyên với cường độ âm thanh lớn ảnh hưởng đến thính giác và hệ thần kinh của con người. Có rất nhiều nguyên nhân gây nên tình trạng ô nhiễm tiếng ồn như: phương tiện giao thông, công trình xây dựng, vận tải tại các tòa nhà công nghiệp,... Đặc biệt, nếu tiếp xúc thường xuyên với ô nhiễm tiếng ồn sẽ gây giảm trí nhớ, ảnh hưởng nặng nề đến tinh thần. Để giảm thiểu tình trạng này thì cần áp dụng nghiêm ngặt các tiêu chuẩn về tiếng ồn ở nơi công cộng, sử dụng các miếng bịt tai chống ồn để bảo vệ thính giác tốt hơn.
Ô nhiễm môi trường đang ngày càng trở thành một vấn đề nghiêm trọng đối với toàn cầu và thu hút sự chú ý đặc biệt từ các cơ quan chức năng cũng như các phương tiện truyền thông. Chính vì vậy, chủ đề này thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra nói và viết trong các kỳ thi tiếng Anh quan trọng. Để nâng cao vốn từ vựng, hãy cùng LIT Academy khám phá những từ vựng tiếng Anh liên quan đến ô nhiễm môi trường ngay dưới đây.
Mục lục
Những từ vựng tiếng Anh về ô nhiễm môi trường dạng danh từNhững từ vựng về ô nhiễm môi trường tiếng Anh dạng tính từNhững từ vựng tiếng Anh về ô nhiễm môi trường dạng động từCác giải pháp bảo vệ môi trường bị ô nhiễm bằng tiếng AnhCác đoạn văn sử dụng từ vựng tiếng anh về chủ đề môi trường
Những từ vựng tiếng Anh về ô nhiễm môi trường dạng danh từ
Dưới đây là các từ vựng về môi trường bằng tiếng Anh để bạn tham khảo:- Environmental pollution /ɪnˌvaɪərənˈmɛntl pəˈluːʃən/: ô nhiễm môi trường
– Contamination /kənˌtæmɪˈneɪʃən/: sự làm nhiễm độc
– Air/soil/water pollution /eə/sɔɪl/ˈwɔːtə pəˈluːʃən/: ô nhiễm không khí/đất/nước
– Greenhouse /ˈgriːnhaʊs/: hiệu ứng nhà kính
– Shortage/ the lack of /ˈʃɔːtɪʤ/ ðə læk ɒv/: sự thiếu hụt
– Wind/solar power/energy /wɪnd/ˈsəʊlə ˈpaʊə/ˈɛnəʤi/: năng lượng gió/mặt trời
– Alternatives /ɔːlˈtɜːnətɪvz/: giải pháp thay thế
– Solar panel /ˈsəʊlə ˈpænl/: tấm năng lượng mặt trời
– Woodland/forest fire /ˈwʊdlənd/ˈfɒrɪst ˈfaɪə/: cháy rừng
– Deforestation /dɪˌfɒrɪˈsteɪʃ(ə)n/: phá rừng
– Gas exhaust/emission /gæs ɪgˈzɔːst/ɪˈmɪʃən/: khí thải
– Carbon dioxide /ˈkɑːbən dioxin/: CO2
– Culprit (of) /ˈkʌlprɪt (ɒv)/: thủ phạm (của)
– Ecosystem /ˈiːkəʊˌsɪstəm/: hệ thống sinh thái
– Soil erosion /sɔɪl ɪˈrəʊʒən/: xói mòn đất
– Pollutant /pəˈluːtənt/: chất gây ô nhiễm
– Polluter /pəˈluːtə/: người/tác nhân gây ô nhiễm
– Pollution /pəˈluːʃən/: sự ô nhiễm/quá trình ô nhiễm
– Preserve biodiversity /prɪˈzɜːv ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsɪti/: bảo tồn sự đa dạng sinh học
– Natural resources /ˈnæʧrəl rɪˈsɔːsɪz/: tài nguyên thiên nhiên
– The ozone layer /ði ˈəʊzəʊn ˈleɪə/: tầng ozon
– Ground water /graʊnd ˈwɔːtə:/: nguồn nước ngầm
– The soil /ðə sɔɪl/: đất
– Crops /krɒps/: mùa màng
– Absorption /əbˈsɔːpʃ(ə)n/: sự hấp thụ
– Acid deposition /ˈæsɪd ˌdɛpəˈzɪʃən/: mưa axit
– Acid rain /ˈæsɪd reɪn/: mưa axit
– Activated carbon /ˈæktɪveɪtɪd ˈkɑːbən/: than hoạt tính
Những từ vựng về ô nhiễm môi trường tiếng Anh dạng tính từ
Khi tìm kiếm các từ vựng tiếng Anh về môi trường thì không thể bỏ qua các tính từ dưới đây:
– Toxic /ˈtɒksɪk/: độc hại
– Polluted /pəˈluːtɪd/: bị ô nhiễm
– Deforestation /diːˌfɒr.ɪˈsteɪ.ʃən/: nạn phá rừng
– Eco-friendly /ˈiː.kəʊˌfrend.li/: thân thiện với môi trường
– Extinct /ɪkˈstɪŋkt/: tuyệt chủng
– Harmful /ˈhɑːmfʊl/ gây hại
– Hazardous /ˈhæzərdəs/: nguy hiểm
– Polluted /pəˈluːtɪd/: bị ô nhiễm
– Serious/acute /ˈsɪərɪəs/əˈkjuːt/: nghiêm trọng
– Thorny/head-aching/head splitting /ˈθɔːni/hɛd-ˈeɪkɪŋ/hɛd ˈsplɪtɪŋ/: đau đầu
Những từ vựng tiếng Anh về ô nhiễm môi trường dạng động từ
– Pollute /pəˈluːt/: ô nhiễm
– Dispose/release/get rid of /dɪsˈpəʊz/rɪˈliːs/gɛt rɪd ɒv/: thải ra
– Contaminate/pollute /kənˈtæmɪneɪt/pəˈluːt/: làm ô nhiễm/làm nhiễm độc
– Catalyze (for): xúc tác (cho)
– Exploit /ˈɛksplɔɪt/: khai thác
– Cut/reduce /kʌt/rɪˈdjuːs/: giảm thiểu
– Conserve /kənˈsɜːv/: giữ gìn
– Make use of/take advantage of /meɪk juːz ɒv/teɪk ədˈvɑːntɪʤ ɒv/: tận dụng/lợi dụng
– Over-abuse /ˈəʊvər-əˈbjuːs/: lạm dụng quá mức
– Halt/discontinue/stop /hɔːlt/ˌdɪskənˈtɪnju(ː)/stɒp/: dừng lại
– Tackle/cope with/deal with/grapple /ˈtækl/kəʊp wɪð/diːl wɪð/ˈgræpl/: giải quyết
– Damage/destroy /ˈdæmɪʤ/dɪsˈtrɔɪ/: phá hủy
– Limit/curb/control /ˈlɪmɪt/kɜːb/kənˈtrəʊl/: hạn chế/ngăn chặn/kiểm soát
– Harm the environment/wildlife/marine life /hɑːm ði ɪnˈvaɪərənmənt/ˈwaɪldlaɪf/məˈriːn laɪf/: gây hại cho môi trường/đời sống tự nhiên/đời sống dưới nước
– Deplete natural resources/the ozone layer /dɪˈpliːt ˈnæʧrəl rɪˈsɔːsɪz/ði ˈəʊzəʊn ˈleɪə/: làm cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên/tầng ozon
– Log forests/rainforests/trees /lɒg ˈfɒrɪsts/ˈreɪnˌfɒrɪsts/triːz/: chặt phá rừng/rừng nhiệt đới/cây cối
– Cut/reduce pollution/greenhouse gas emissions /kʌt/rɪˈdjuːs pəˈluːʃən/ˈgriːnhaʊs gæs ɪˈmɪʃənz/: giảm sự ô nhiễm hoặc lượng khí thải nhà kính
– Offset carbon/CO2 emissions /ˈɒfsɛt ˈkɑːbən/kəʊ2 ɪˈmɪʃənz/: làm giảm lượng khí thải carbon/CO2
– Reduce (the size of) your carbon footprint /rɪˈdjuːs (ðə saɪz ɒv) jɔː ˈkɑːbən ˈfʊtprɪnt/: làm giảm (kích cỡ của) dấu chân carbon của bạn.
– Achieve/promote sustainable development /əˈʧiːv/prəˈməʊt səsˈteɪnəbl dɪˈvɛləpmənt/: đạt được/thúc đẩy sự phát triển bền vững
– Protect endangered species/a coastal ecosystem /prəˈtɛkt ɪnˈdeɪnʤəd ˈspiːʃiːz/ə ˈkəʊstəl ˈiːkəʊˌsɪstəm/: bảo vệ chủng loài có nguy cơ tuyệt chủng/hệ sinh thái ven bờ
– Raise awareness of environmental issues /eɪz əˈweənəs ɒv ɪnˌvaɪərənˈmɛntl ˈɪʃuːz/: nâng cao nhận thức về những vấn đề môi trường
– Save the planet/the rainforests/seɪv ðə ˈplænɪt/ðə ˈreɪnˌfɒrɪsts/: cứu lấy hành tinh/những khu rừng nhiệt đới
Các giải pháp bảo vệ môi trường bị ô nhiễm bằng tiếng Anh
Ngoài các từ vựng ở trên, thì bạn có thể tham khảo thêm các từ vựng về giải pháp bảo vệ môi trường. Tham khảo ngay:
– A bottle bank: một thùng lớn mà con người bỏ các chai không và các vật thủy tinh khác vào để chất thủy tinh có thể được sử dụng lần nữa
Ex: We use the bottle bank in town to recycle our green, brown and clear bottles. (Chúng ta sử dụng ngân hàng chai tại trung tâm để tái sử dụng các chai màu xanh, nâu và trong.)
– Recycle: thu nhặt và xử lý rác thải để sản xuất ra các vật liệu hữu ích mà có thể được sử dụng lại
Ex: It’s possible to recycle plastic drink cups to make pencils. (Có khả năng tái sử dụng những chiếc ly bằng nhựa để làm bút chì.)
– Organic: không sử dụng các chất hóa học nhân tạo trong việc trồng trọt cây hoặc nuôi thú vật để lấy thịt và các sản phẩm khác
Ex: Even though organic food is a bit more expensive I think it tastes so much better because they don’t use any chemicals in making it. (Mặc dù thực phẩm sạch đắt tiền hơn nhưng tôi nghĩ nó ăn ngon hơn bởi vì họ không sử dụng bất kỳ chất hóa học nào để trồng nó.)
Các đoạn văn sử dụng từ vựng tiếng anh về chủ đề môi trường
Bài 1: Ô nhiễm không khí
Nowadays, the industrialization and modernization is growing more and more, leading to the consequences of air pollution. The main cause of pollution is emissions from factories, factories and vehicles. In addition, the burning of fossil fuels, along with the increasingly serious problem of deforestation, leads to heavier air pollution. It is this air pollution that causes the ice sheets to melt, causing climate change. People all over the world are also experiencing health problems such as breathing, heart, cancer. Therefore, to improve air quality, people should protect the environment and plant more trees.
Dịch:
Ngày nay, nền công nghiệp hóa hiện đại hóa ngày càng phát triển, kéo theo đó là hệ lụy về tình trạng ô nhiễm môi trường không khí. Nguyên nhân chính gây ra tình trạng ô nhiễm là là khí thải từ các nhà máy, xí nghiệp và từ các phương tiện giao thông. Bên cạnh đó, việc đốt các nhiên liệu hóa thạch, cùng với vấn nạn chặt phá rừng ngày càng nghiêm trọng dẫn đến tình trạng ô nhiễm không khí càng nặng. Chính tình trạng ô nhiễm không khí này đã gây khiến cho các tảng băng tan, gây nên biến đổi khí hậu. Mọi người trên thế giới cũng đang gặp các vấn đề về sức khỏe như hô hấp, tim, bệnh ung thư. Vì thế, để cải thiện chất lượng không khí, mọi người nên bảo vệ môi trường, trồng nhiều cây xanh.
Bài 2: Ô nhiễm tiếng ồn
Besides air pollution, noise pollution is also a global problem that many people are concerned about. Noise pollution is the constant exposure to loud sound intensity that affects human hearing and nervous system. There are many causes of noise pollution such as: vehicles, construction works, transportation in industrial buildings,… Especially, if you are regularly exposed to noise pollution It will cause memory loss, severely affecting the mind. To minimize this situation, it is necessary to strictly apply noise standards in public places, use noise-canceling earplugs to better protect hearing.
Dịch:
Bên cạnh ô nhiễm không khí thì ô nhiễm tiếng ồn cũng là một vấn nạn toàn cầu được nhiều người quan tâm. Ô nhiễm tiếng ồn chính là sự tiếp xúc thường xuyên với cường độ âm thanh lớn ảnh hưởng đến thính giác và hệ thần kinh của con người. Có rất nhiều nguyên nhân gây nên tình trạng ô nhiễm tiếng ồn như: phương tiện giao thông, công trình xây dựng, vận tải tại các tòa nhà công nghiệp,… Đặc biệt, nếu tiếp xúc thường xuyên với ô nhiễm tiếng ồn sẽ gây giảm trí nhớ, ảnh hưởng nặng nề đến tinh thần. Để giảm thiểu tình trạng này thì cần áp dụng nghiêm ngặt các tiêu chuẩn về tiếng ồn ở nơi công cộng, sử dụng các miếng bịt tai chống ồn để bảo vệ thính giác tốt hơn.