Like us on Facebook and receive a 20% discount
Subscribe our newsletter and get unlimited profits
Be our regular customer to get personalized gifts
bethemestore2-header-icon4
Like us on Facebook and receive a 20% discount
Subscribe our newsletter and get unlimited profits
Be our regular customer to get personalized gifts
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp – CÁC VẬT DỤNG TRONG NHÀ
9 Tháng Một, 2025
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp – ĐỒ DÙNG PHÒNG KHÁCH
14 Tháng Một, 2025

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp- Ở SÂN BAY

Bạn là người hay di chuyển bằng máy bay quốc tế và phải giao tiếp với nhân viên sân bay thường xuyên bằng tiếng Anh. Vậy làm sao để có thể đặt vé nhanh chóng và thanh toán vé máy bay một cách dễ dàng bằng tiếng Anh? Hãy cùng LIT Academy tìm hiểu những từ vựng tiếng Anh liên quan đến việc đặt vé máy bay ngay dưới đây để thuận tiện cho chuyến đi của bạn.

Từ vựng máy bay và các thủ tục cần biết

- Book a ticket /bʊk ə ˈtɪkɪt/: đặt vé

- Ticket /ˈtɪkɪt/: vé máy bay

- Flight /flaɪt/: chuyến bay

- Round-trip ticket/ Return /raʊnd-trɪp ˈtɪkɪtrɪˈtɜːn/: vé khứ hồi

- Economy class /i(ː)ˈkɒnəmi klɑːs/: vé ghế hạng thường

- Business class /ˈbɪznɪs klɑːs/: vé ghế hạng thương gia

- One-way ticket /wʌn-weɪ ˈtɪkɪt/: vé một chiều

- Departure /dɪˈpɑːʧəˈʤi/: giờ/ thời điểm khởi hành chuyến bay

- Passport /ˈpɑːspɔːt/: hộ chiếu

- On time /ɒn taɪm/: đúng giờ

- Arrive /əˈraɪv/: điểm đến

- Check in /ʧɛk ɪn/: làm thủ tục lên máy bay

- Boarding pass /ˈbɔːdɪŋ pɑːs/: thẻ lên máy bay

- Boarding time /ˈbɔːdɪŋ taɪm/: giờ lên máy bay

- Gate /geɪt/: cổng

- Customs /ˈkʌstəmz/: hải quan

- Airlines /ˈeəlaɪnz/: hãng hàng không

- Departure lounge /dɪˈpɑːʧə laʊnʤ/: phòng chờ bay

- Seat /siːt/: ghế ngồi đợi

Từ vựng tiếng Anh về các hành lý

- Conveyor belt /kənˈveɪə bɛlt/: băng chuyền vận chuyển hành lý

- Carry-on luggage /ˈkæri-ɒn ˈlʌgɪʤ/: hành lý xách tay

- Oversized baggage/ Overweight baggage /ˈəʊvəsaɪzd ˈbægɪʤˈəʊvəweɪt ˈbægɪʤ/: hành lý quá cỡ

- Trolley /ˈtrɒli/: xe đẩy

- Fragile /ˈfræʤaɪl/: vật dụng dễ vỡ (những vật dụng này sẽ không được phép ký gửi khi lên máy bay)

- Liquids /ˈlɪkwɪdz/: chất lỏng

Từ vựng tiếng Anh quan trọng cần biết khác

- Long-haul flight /lɒŋ-hɔːl flaɪt/: chuyến bay dài

- Delay /dɪˈleɪ/: bị trễ, bị hoãn chuyến

- Stopover/layover /ˈstɒpˌəʊvə/ˈleɪˈəʊvə/: điểm dừng

- Runaway /ˈrʌnəweɪ/: đường băng (nơi máy bay di chuyển)

- Land /lænd/: máy bay hạ cánh

- Take-off /teɪkɒf/: máy bay cất cánh

- Dutyfree shopping /ˈdjuːtɪˈfriː ˈʃɒpɪŋ/: khu mua hàng miễn thuế

- Tax free shopping /tæks friː ˈʃɒpɪŋ/: khu mua hàng miễn thuế

- Transfers /ˈtrænsfə(ː)z/: quá cảnh

- Departures board /dɪˈpɑːʧəz bɔːd/: Bảng giờ đi

- Security gate /sɪˈkjʊərɪti geɪt/: khu vực/ cửa kiểm tra an ninh

- Tax refund /tæks ˈriːfʌnd/: khu vực hoàn thuế

- Passport control /ˈpɑːspɔːt kənˈtrəʊl/: khu vực kiểm tra hộ chiếu

- Customs /ˈkʌstəmz/: hải quan

- Transit /ˈtrænsɪt/: khu vực quá cảnh

- Waiting area /ˈweɪtɪŋ ˈeərɪə/: khu vực chờ chung

- Short stay /ʃɔːt steɪ/: khu vực đỗ xe nhanh

- Information /ˌɪnfəˈmeɪʃən/: quầy thông tin

- Toilets /ˈtɔɪlɪts/: nhà vệ sinh

- Emergency exit /ɪˈmɜːʤənsi ˈɛksɪt/: lối thoát hiểm

- Life vest /laɪf vɛst/: phao cứu sinh

- Metal detector /ˈmɛtl dɪˈtɛktə/: thiết bị dò kim loại

- Gift shop /gɪft ʃɒp/: cửa hàng bán quà tặng

- Oxygen mask /ˈɒksɪʤən mɑːsk/: mặt nạ dưỡng khí

- Overhead compartment /ˈəʊvɛhɛd kəmˈpɑːtmənt/: ngăn chứa đồ trên cao

- Immigration officer /ˌɪmɪˈgreɪʃən ˈɒfɪsə/: viên chức xuất nhập cảnh

- Immigration /ˌɪmɪˈgreɪʃən/: xuất nhập cảnh

Từ vựng tiếng Anh khi đặt vé máy bay

- Agency /ˈeɪʤənsi/: Đại lý

- Reserve /rɪˈzɜːv/: Dự trữ

- Return ticket /rɪˈtɜːn ˈtɪkɪt/: Vé khứ hồi

- Single ticket /ˈsɪŋgl ˈtɪkɪt/: Vé đơn

- Airline /ˈeəlaɪn/: Hãng hàng không

- Service /ˈsɜːvɪs/: Dịch vụ

- Check /ʧɛk/: Kiểm tra

- Reconfirm /ˌriːkənˈfɜːm/: Xác nhận lại

- Fare /feə/: Tiền vé

- Check in /ʧɛk ɪn/: Nhập cảnh

- Check out /ʧɛk aʊt/: Xuất cảnh

- Departure /dɪˈpɑːʧə/: Điểm xuất phát

- Destination/Arrival /ˌdɛstɪˈneɪʃən/əˈraɪvəl/: Điểm đến

- Guest/Passenger /gɛst/ˈpæsɪnʤə/: Hành khách

- Book a ticket /bʊk a tikit/: đặt vé

- Passport /ˈpɑːspɔːt/: Hộ chiếu

- Baggage /ˈbægɪʤ/: Hành lý

- Carry on /ˈkæri ɒn/: Hành lý xách tay

- Aisle seat /ˈwɪndəʊ siːt/: Chỗ ngồi cạnh lối đi

- Gate /geɪt/: Cổng

- Flight number /flaɪt ˈnʌmbə/: Số hiệu máy bay

- Round trip /raʊnd trɪp/: Khứ hồi

- Seat class /siːt klɑːs/: Hạng ghế ngồi

- Economy /i(ː)ˈkɒnəmi/: Hạng phổ thông

- Business class /ˈbɪznɪs klɑːs/: Ghế hạng thương gia

- First class /fɜːst klɑːs/: Ghế hạng nhất

- Premium economy /ˈpriːmiəm i(ː)ˈkɒnəmi/: Ghế hạng phổ thông đặc biệt

- Boarding time /ˈbɔːdɪŋ taɪm/: Giờ lên máy bay

- Boarding gate /ˈbɔːdɪŋ geɪt/: Cổng khởi hành

- Flight details / flaɪt ˈdiːteɪlz/: Chi tiết chuyến bay

- Booking /ˈbʊkɪŋ/: Đặt vé

- Seat pitch /siːt pɪʧ/: Kích cỡ ghế ngồi

- Cabin baggage /ˈkæbɪn ˈbægɪʤ/: Khoang đựng hành lý

- Delay /dɪˈleɪ/: Bị trễ

- Take-off /ˈteɪkɒf/:  Máy bay cất cánh

Những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh khi đặt vé máy bay

Ngoài những từ vựng tiếng Anh về đặt vé máy bay ở trên ra thì bạn có thể tham khảo thêm những mẫu câu giao tiếp cần thiết khi đặt vé máy bay như:

- I‘d like to book a ticket to Vietnam for tomorrow: Tôi muốn đặt 1 vé tới Việt Nam vào ngày mai.

- Please present your booking number and passport: Bạn vui lòng xuất trình mã đặt vé và hộ chiếu.

- I’d like a ticket for economy class: Tôi muốn mua 1 vé hạng phổ thông

- When do you have a flights to…: Khi nào có chuyến bay tới …?

- Which airline do you want to take: Bạn muốn đi theo hãng hàng không nào?

- What  your name and flight number: Tên của bạn và số chuyến bay của bạn là gì?

- What’s the departure time: Thời gian khởi hành là bao giờ?

- I will pick up my ticket at the airport: Tôi sẽ lấy vé của tôi tại sân bay.

>> Xem thêm

Bạn là người hay di chuyển bằng máy bay quốc tế và phải giao tiếp với nhân viên sân bay thường xuyên bằng tiếng Anh. Vậy làm sao để có thể đặt vé nhanh chóng và thanh toán vé máy bay một cách dễ dàng bằng tiếng Anh? Hãy cùng LIT Academy tìm hiểu những từ vựng tiếng Anh liên quan đến việc đặt vé máy bay ngay dưới đây để thuận tiện cho chuyến đi của bạn.

Mục Lục

Từ vựng máy bay và các thủ tục cần biếtTừ vựng tiếng Anh về các hành lýTừ vựng tiếng Anh quan trọng cần biết khácTừ vựng tiếng Anh khi đặt vé máy bayNhững mẫu câu giao tiếp tiếng Anh khi đặt vé máy bay>> Xem thêm

Từ vựng máy bay và các thủ tục cần biết


– Book a ticket /bʊk ə ˈtɪkɪt/: đặt vé
– Ticket /ˈtɪkɪt/: vé máy bay
– Flight /flaɪt/: chuyến bay
– Round-trip ticket/ Return /raʊnd-trɪp ˈtɪkɪt/ rɪˈtɜːn/: vé khứ hồi
– Economy class /i(ː)ˈkɒnəmi klɑːs/: vé ghế hạng thường
– Business class /ˈbɪznɪs klɑːs/: vé ghế hạng thương gia
– One-way ticket /wʌn-weɪ ˈtɪkɪt/: vé một chiều
– Departure /dɪˈpɑːʧə: ˈʤi/: giờ/ thời điểm khởi hành chuyến bay
– Passport /ˈpɑːspɔːt/: hộ chiếu
– On time /ɒn taɪm/: đúng giờ
– Arrive /əˈraɪv/: điểm đến
– Check in /ʧɛk ɪn/: làm thủ tục lên máy bay
– Boarding pass /ˈbɔːdɪŋ pɑːs/: thẻ lên máy bay
– Boarding time /ˈbɔːdɪŋ taɪm/: giờ lên máy bay
– Gate /geɪt/: cổng
– Customs /ˈkʌstəmz/: hải quan
– Airlines /ˈeəlaɪnz/: hãng hàng không
– Departure lounge /dɪˈpɑːʧə laʊnʤ/: phòng chờ bay
– Seat /siːt/: ghế ngồi đợi

Từ vựng tiếng Anh về các hành lý


– Conveyor belt /kənˈveɪə bɛlt/: băng chuyền vận chuyển hành lý
– Carry-on luggage /ˈkæri-ɒn ˈlʌgɪʤ/: hành lý xách tay
– Oversized baggage/ Overweight baggage /ˈəʊvəsaɪzd ˈbægɪʤ/ ˈəʊvəweɪt ˈbægɪʤ/: hành lý quá cỡ
– Trolley /ˈtrɒli/: xe đẩy
– Fragile /ˈfræʤaɪl/: vật dụng dễ vỡ (những vật dụng này sẽ không được phép ký gửi khi lên máy bay)
– Liquids /ˈlɪkwɪdz/: chất lỏng

Từ vựng tiếng Anh quan trọng cần biết khác

– Long-haul flight /lɒŋ-hɔːl flaɪt/: chuyến bay dài
– Delay /dɪˈleɪ/: bị trễ, bị hoãn chuyến
– Stopover/layover /ˈstɒpˌəʊvə/ˈleɪˈəʊvə/: điểm dừng
– Runaway /ˈrʌnəweɪ/: đường băng (nơi máy bay di chuyển)
– Land /lænd/: máy bay hạ cánh
– Take-off /teɪkɒf/: máy bay cất cánh
– Dutyfree shopping /ˈdjuːtɪˈfriː ˈʃɒpɪŋ/: khu mua hàng miễn thuế
– Tax free shopping /tæks friː ˈʃɒpɪŋ/: khu mua hàng miễn thuế
– Transfers /ˈtrænsfə(ː)z/: quá cảnh
– Departures board /dɪˈpɑːʧəz bɔːd/: Bảng giờ đi
– Security gate /sɪˈkjʊərɪti geɪt/: khu vực/ cửa kiểm tra an ninh
– Tax refund /tæks ˈriːfʌnd/: khu vực hoàn thuế
– Passport control /ˈpɑːspɔːt kənˈtrəʊl/: khu vực kiểm tra hộ chiếu
– Customs /ˈkʌstəmz/: hải quan
– Transit /ˈtrænsɪt/: khu vực quá cảnh
– Waiting area /ˈweɪtɪŋ ˈeərɪə/: khu vực chờ chung
– Short stay /ʃɔːt steɪ/: khu vực đỗ xe nhanh
– Information /ˌɪnfəˈmeɪʃən/: quầy thông tin
– Toilets /ˈtɔɪlɪts/: nhà vệ sinh
– Emergency exit /ɪˈmɜːʤənsi ˈɛksɪt/: lối thoát hiểm
– Life vest /laɪf vɛst/: phao cứu sinh
– Metal detector /ˈmɛtl dɪˈtɛktə/: thiết bị dò kim loại
– Gift shop /gɪft ʃɒp/: cửa hàng bán quà tặng
– Oxygen mask /ˈɒksɪʤən mɑːsk/: mặt nạ dưỡng khí
– Overhead compartment /ˈəʊvɛhɛd kəmˈpɑːtmənt/: ngăn chứa đồ trên cao
– Immigration officer /ˌɪmɪˈgreɪʃən ˈɒfɪsə/: viên chức xuất nhập cảnh
– Immigration /ˌɪmɪˈgreɪʃən/: xuất nhập cảnh

Từ vựng tiếng Anh khi đặt vé máy bay


– Agency /ˈeɪʤənsi/: Đại lý
– Reserve /rɪˈzɜːv/: Dự trữ
– Return ticket /rɪˈtɜːn ˈtɪkɪt/: Vé khứ hồi
– Single ticket /ˈsɪŋgl ˈtɪkɪt/: Vé đơn
– Airline /ˈeəlaɪn/: Hãng hàng không
– Service /ˈsɜːvɪs/: Dịch vụ
– Check /ʧɛk/: Kiểm tra
– Reconfirm /ˌriːkənˈfɜːm/: Xác nhận lại
– Fare /feə/: Tiền vé
– Check in /ʧɛk ɪn/: Nhập cảnh
– Check out /ʧɛk aʊt/: Xuất cảnh
– Departure /dɪˈpɑːʧə/: Điểm xuất phát
– Destination/Arrival /ˌdɛstɪˈneɪʃən/əˈraɪvəl/: Điểm đến
– Guest/Passenger /gɛst/ˈpæsɪnʤə/: Hành khách
– Book a ticket /bʊk a tikit/: đặt vé
– Passport /ˈpɑːspɔːt/: Hộ chiếu
– Baggage /ˈbægɪʤ/: Hành lý
– Carry on /ˈkæri ɒn/: Hành lý xách tay
– Aisle seat /ˈwɪndəʊ siːt/: Chỗ ngồi cạnh lối đi
– Gate /geɪt/: Cổng
– Flight number /flaɪt ˈnʌmbə/: Số hiệu máy bay
– Round trip /raʊnd trɪp/: Khứ hồi
– Seat class /siːt klɑːs/: Hạng ghế ngồi
– Economy /i(ː)ˈkɒnəmi/: Hạng phổ thông
– Business class /ˈbɪznɪs klɑːs/: Ghế hạng thương gia
– First class /fɜːst klɑːs/: Ghế hạng nhất
– Premium economy /ˈpriːmiəm i(ː)ˈkɒnəmi/: Ghế hạng phổ thông đặc biệt
– Boarding time /ˈbɔːdɪŋ taɪm/: Giờ lên máy bay
– Boarding gate /ˈbɔːdɪŋ geɪt/: Cổng khởi hành
– Flight details / flaɪt ˈdiːteɪlz/: Chi tiết chuyến bay
– Booking /ˈbʊkɪŋ/: Đặt vé
– Seat pitch /siːt pɪʧ/: Kích cỡ ghế ngồi
– Cabin baggage /ˈkæbɪn ˈbægɪʤ/: Khoang đựng hành lý
– Delay /dɪˈleɪ/: Bị trễ
– Take-off /ˈteɪkɒf/:  Máy bay cất cánh

Những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh khi đặt vé máy bay


Ngoài những từ vựng tiếng Anh về đặt vé máy bay ở trên ra thì bạn có thể tham khảo thêm những mẫu câu giao tiếp cần thiết khi đặt vé máy bay như:
– I‘d like to book a ticket to Vietnam for tomorrow: Tôi muốn đặt 1 vé tới Việt Nam vào ngày mai.
– Please present your booking number and passport: Bạn vui lòng xuất trình mã đặt vé và hộ chiếu.
– I’d like a ticket for economy class: Tôi muốn mua 1 vé hạng phổ thông
– When do you have a flights to…: Khi nào có chuyến bay tới …?
– Which airline do you want to take: Bạn muốn đi theo hãng hàng không nào?
– What  your name and flight number: Tên của bạn và số chuyến bay của bạn là gì?
– What’s the departure time: Thời gian khởi hành là bao giờ?
– I will pick up my ticket at the airport: Tôi sẽ lấy vé của tôi tại sân bay.

>> Xem thêm

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp – Chủ Đề: XEM HOÀ NHẠC
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp – Chủ Đề: THỂ THAO
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp – ĐỒ DÙNG PHÒNG KHÁCH

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp- Ở SÂN BAY

Bạn là người hay di chuyển bằng máy bay quốc tế và phải giao tiếp với nhân viên sân bay thường xuyên bằng tiếng Anh. Vậy làm sao để có thể đặt vé nhanh chóng và thanh toán vé máy bay một cách dễ dàng bằng tiếng Anh? Hãy cùng LIT Academy tìm hiểu những từ vựng tiếng Anh liên quan đến việc đặt vé máy bay ngay dưới đây để thuận tiện cho chuyến đi của bạn.

Từ vựng máy bay và các thủ tục cần biết

- Book a ticket /bʊk ə ˈtɪkɪt/: đặt vé

- Ticket /ˈtɪkɪt/: vé máy bay

- Flight /flaɪt/: chuyến bay

- Round-trip ticket/ Return /raʊnd-trɪp ˈtɪkɪtrɪˈtɜːn/: vé khứ hồi

- Economy class /i(ː)ˈkɒnəmi klɑːs/: vé ghế hạng thường

- Business class /ˈbɪznɪs klɑːs/: vé ghế hạng thương gia

- One-way ticket /wʌn-weɪ ˈtɪkɪt/: vé một chiều

- Departure /dɪˈpɑːʧəˈʤi/: giờ/ thời điểm khởi hành chuyến bay

- Passport /ˈpɑːspɔːt/: hộ chiếu

- On time /ɒn taɪm/: đúng giờ

- Arrive /əˈraɪv/: điểm đến

- Check in /ʧɛk ɪn/: làm thủ tục lên máy bay

- Boarding pass /ˈbɔːdɪŋ pɑːs/: thẻ lên máy bay

- Boarding time /ˈbɔːdɪŋ taɪm/: giờ lên máy bay

- Gate /geɪt/: cổng

- Customs /ˈkʌstəmz/: hải quan

- Airlines /ˈeəlaɪnz/: hãng hàng không

- Departure lounge /dɪˈpɑːʧə laʊnʤ/: phòng chờ bay

- Seat /siːt/: ghế ngồi đợi

Từ vựng tiếng Anh về các hành lý

- Conveyor belt /kənˈveɪə bɛlt/: băng chuyền vận chuyển hành lý

- Carry-on luggage /ˈkæri-ɒn ˈlʌgɪʤ/: hành lý xách tay

- Oversized baggage/ Overweight baggage /ˈəʊvəsaɪzd ˈbægɪʤˈəʊvəweɪt ˈbægɪʤ/: hành lý quá cỡ

- Trolley /ˈtrɒli/: xe đẩy

- Fragile /ˈfræʤaɪl/: vật dụng dễ vỡ (những vật dụng này sẽ không được phép ký gửi khi lên máy bay)

- Liquids /ˈlɪkwɪdz/: chất lỏng

Từ vựng tiếng Anh quan trọng cần biết khác

- Long-haul flight /lɒŋ-hɔːl flaɪt/: chuyến bay dài

- Delay /dɪˈleɪ/: bị trễ, bị hoãn chuyến

- Stopover/layover /ˈstɒpˌəʊvə/ˈleɪˈəʊvə/: điểm dừng

- Runaway /ˈrʌnəweɪ/: đường băng (nơi máy bay di chuyển)

- Land /lænd/: máy bay hạ cánh

- Take-off /teɪkɒf/: máy bay cất cánh

- Dutyfree shopping /ˈdjuːtɪˈfriː ˈʃɒpɪŋ/: khu mua hàng miễn thuế

- Tax free shopping /tæks friː ˈʃɒpɪŋ/: khu mua hàng miễn thuế

- Transfers /ˈtrænsfə(ː)z/: quá cảnh

- Departures board /dɪˈpɑːʧəz bɔːd/: Bảng giờ đi

- Security gate /sɪˈkjʊərɪti geɪt/: khu vực/ cửa kiểm tra an ninh

- Tax refund /tæks ˈriːfʌnd/: khu vực hoàn thuế

- Passport control /ˈpɑːspɔːt kənˈtrəʊl/: khu vực kiểm tra hộ chiếu

- Customs /ˈkʌstəmz/: hải quan

- Transit /ˈtrænsɪt/: khu vực quá cảnh

- Waiting area /ˈweɪtɪŋ ˈeərɪə/: khu vực chờ chung

- Short stay /ʃɔːt steɪ/: khu vực đỗ xe nhanh

- Information /ˌɪnfəˈmeɪʃən/: quầy thông tin

- Toilets /ˈtɔɪlɪts/: nhà vệ sinh

- Emergency exit /ɪˈmɜːʤənsi ˈɛksɪt/: lối thoát hiểm

- Life vest /laɪf vɛst/: phao cứu sinh

- Metal detector /ˈmɛtl dɪˈtɛktə/: thiết bị dò kim loại

- Gift shop /gɪft ʃɒp/: cửa hàng bán quà tặng

- Oxygen mask /ˈɒksɪʤən mɑːsk/: mặt nạ dưỡng khí

- Overhead compartment /ˈəʊvɛhɛd kəmˈpɑːtmənt/: ngăn chứa đồ trên cao

- Immigration officer /ˌɪmɪˈgreɪʃən ˈɒfɪsə/: viên chức xuất nhập cảnh

- Immigration /ˌɪmɪˈgreɪʃən/: xuất nhập cảnh

Từ vựng tiếng Anh khi đặt vé máy bay

- Agency /ˈeɪʤənsi/: Đại lý

- Reserve /rɪˈzɜːv/: Dự trữ

- Return ticket /rɪˈtɜːn ˈtɪkɪt/: Vé khứ hồi

- Single ticket /ˈsɪŋgl ˈtɪkɪt/: Vé đơn

- Airline /ˈeəlaɪn/: Hãng hàng không

- Service /ˈsɜːvɪs/: Dịch vụ

- Check /ʧɛk/: Kiểm tra

- Reconfirm /ˌriːkənˈfɜːm/: Xác nhận lại

- Fare /feə/: Tiền vé

- Check in /ʧɛk ɪn/: Nhập cảnh

- Check out /ʧɛk aʊt/: Xuất cảnh

- Departure /dɪˈpɑːʧə/: Điểm xuất phát

- Destination/Arrival /ˌdɛstɪˈneɪʃən/əˈraɪvəl/: Điểm đến

- Guest/Passenger /gɛst/ˈpæsɪnʤə/: Hành khách

- Book a ticket /bʊk a tikit/: đặt vé

- Passport /ˈpɑːspɔːt/: Hộ chiếu

- Baggage /ˈbægɪʤ/: Hành lý

- Carry on /ˈkæri ɒn/: Hành lý xách tay

- Aisle seat /ˈwɪndəʊ siːt/: Chỗ ngồi cạnh lối đi

- Gate /geɪt/: Cổng

- Flight number /flaɪt ˈnʌmbə/: Số hiệu máy bay

- Round trip /raʊnd trɪp/: Khứ hồi

- Seat class /siːt klɑːs/: Hạng ghế ngồi

- Economy /i(ː)ˈkɒnəmi/: Hạng phổ thông

- Business class /ˈbɪznɪs klɑːs/: Ghế hạng thương gia

- First class /fɜːst klɑːs/: Ghế hạng nhất

- Premium economy /ˈpriːmiəm i(ː)ˈkɒnəmi/: Ghế hạng phổ thông đặc biệt

- Boarding time /ˈbɔːdɪŋ taɪm/: Giờ lên máy bay

- Boarding gate /ˈbɔːdɪŋ geɪt/: Cổng khởi hành

- Flight details / flaɪt ˈdiːteɪlz/: Chi tiết chuyến bay

- Booking /ˈbʊkɪŋ/: Đặt vé

- Seat pitch /siːt pɪʧ/: Kích cỡ ghế ngồi

- Cabin baggage /ˈkæbɪn ˈbægɪʤ/: Khoang đựng hành lý

- Delay /dɪˈleɪ/: Bị trễ

- Take-off /ˈteɪkɒf/:  Máy bay cất cánh

Những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh khi đặt vé máy bay

Ngoài những từ vựng tiếng Anh về đặt vé máy bay ở trên ra thì bạn có thể tham khảo thêm những mẫu câu giao tiếp cần thiết khi đặt vé máy bay như:

- I‘d like to book a ticket to Vietnam for tomorrow: Tôi muốn đặt 1 vé tới Việt Nam vào ngày mai.

- Please present your booking number and passport: Bạn vui lòng xuất trình mã đặt vé và hộ chiếu.

- I’d like a ticket for economy class: Tôi muốn mua 1 vé hạng phổ thông

- When do you have a flights to…: Khi nào có chuyến bay tới …?

- Which airline do you want to take: Bạn muốn đi theo hãng hàng không nào?

- What  your name and flight number: Tên của bạn và số chuyến bay của bạn là gì?

- What’s the departure time: Thời gian khởi hành là bao giờ?

- I will pick up my ticket at the airport: Tôi sẽ lấy vé của tôi tại sân bay.

>> Xem thêm

Bạn là người hay di chuyển bằng máy bay quốc tế và phải giao tiếp với nhân viên sân bay thường xuyên bằng tiếng Anh. Vậy làm sao để có thể đặt vé nhanh chóng và thanh toán vé máy bay một cách dễ dàng bằng tiếng Anh? Hãy cùng LIT Academy tìm hiểu những từ vựng tiếng Anh liên quan đến việc đặt vé máy bay ngay dưới đây để thuận tiện cho chuyến đi của bạn.

Mục Lục

Từ vựng máy bay và các thủ tục cần biếtTừ vựng tiếng Anh về các hành lýTừ vựng tiếng Anh quan trọng cần biết khácTừ vựng tiếng Anh khi đặt vé máy bayNhững mẫu câu giao tiếp tiếng Anh khi đặt vé máy bay>> Xem thêm

Từ vựng máy bay và các thủ tục cần biết


– Book a ticket /bʊk ə ˈtɪkɪt/: đặt vé
– Ticket /ˈtɪkɪt/: vé máy bay
– Flight /flaɪt/: chuyến bay
– Round-trip ticket/ Return /raʊnd-trɪp ˈtɪkɪt/ rɪˈtɜːn/: vé khứ hồi
– Economy class /i(ː)ˈkɒnəmi klɑːs/: vé ghế hạng thường
– Business class /ˈbɪznɪs klɑːs/: vé ghế hạng thương gia
– One-way ticket /wʌn-weɪ ˈtɪkɪt/: vé một chiều
– Departure /dɪˈpɑːʧə: ˈʤi/: giờ/ thời điểm khởi hành chuyến bay
– Passport /ˈpɑːspɔːt/: hộ chiếu
– On time /ɒn taɪm/: đúng giờ
– Arrive /əˈraɪv/: điểm đến
– Check in /ʧɛk ɪn/: làm thủ tục lên máy bay
– Boarding pass /ˈbɔːdɪŋ pɑːs/: thẻ lên máy bay
– Boarding time /ˈbɔːdɪŋ taɪm/: giờ lên máy bay
– Gate /geɪt/: cổng
– Customs /ˈkʌstəmz/: hải quan
– Airlines /ˈeəlaɪnz/: hãng hàng không
– Departure lounge /dɪˈpɑːʧə laʊnʤ/: phòng chờ bay
– Seat /siːt/: ghế ngồi đợi

Từ vựng tiếng Anh về các hành lý


– Conveyor belt /kənˈveɪə bɛlt/: băng chuyền vận chuyển hành lý
– Carry-on luggage /ˈkæri-ɒn ˈlʌgɪʤ/: hành lý xách tay
– Oversized baggage/ Overweight baggage /ˈəʊvəsaɪzd ˈbægɪʤ/ ˈəʊvəweɪt ˈbægɪʤ/: hành lý quá cỡ
– Trolley /ˈtrɒli/: xe đẩy
– Fragile /ˈfræʤaɪl/: vật dụng dễ vỡ (những vật dụng này sẽ không được phép ký gửi khi lên máy bay)
– Liquids /ˈlɪkwɪdz/: chất lỏng

Từ vựng tiếng Anh quan trọng cần biết khác

– Long-haul flight /lɒŋ-hɔːl flaɪt/: chuyến bay dài
– Delay /dɪˈleɪ/: bị trễ, bị hoãn chuyến
– Stopover/layover /ˈstɒpˌəʊvə/ˈleɪˈəʊvə/: điểm dừng
– Runaway /ˈrʌnəweɪ/: đường băng (nơi máy bay di chuyển)
– Land /lænd/: máy bay hạ cánh
– Take-off /teɪkɒf/: máy bay cất cánh
– Dutyfree shopping /ˈdjuːtɪˈfriː ˈʃɒpɪŋ/: khu mua hàng miễn thuế
– Tax free shopping /tæks friː ˈʃɒpɪŋ/: khu mua hàng miễn thuế
– Transfers /ˈtrænsfə(ː)z/: quá cảnh
– Departures board /dɪˈpɑːʧəz bɔːd/: Bảng giờ đi
– Security gate /sɪˈkjʊərɪti geɪt/: khu vực/ cửa kiểm tra an ninh
– Tax refund /tæks ˈriːfʌnd/: khu vực hoàn thuế
– Passport control /ˈpɑːspɔːt kənˈtrəʊl/: khu vực kiểm tra hộ chiếu
– Customs /ˈkʌstəmz/: hải quan
– Transit /ˈtrænsɪt/: khu vực quá cảnh
– Waiting area /ˈweɪtɪŋ ˈeərɪə/: khu vực chờ chung
– Short stay /ʃɔːt steɪ/: khu vực đỗ xe nhanh
– Information /ˌɪnfəˈmeɪʃən/: quầy thông tin
– Toilets /ˈtɔɪlɪts/: nhà vệ sinh
– Emergency exit /ɪˈmɜːʤənsi ˈɛksɪt/: lối thoát hiểm
– Life vest /laɪf vɛst/: phao cứu sinh
– Metal detector /ˈmɛtl dɪˈtɛktə/: thiết bị dò kim loại
– Gift shop /gɪft ʃɒp/: cửa hàng bán quà tặng
– Oxygen mask /ˈɒksɪʤən mɑːsk/: mặt nạ dưỡng khí
– Overhead compartment /ˈəʊvɛhɛd kəmˈpɑːtmənt/: ngăn chứa đồ trên cao
– Immigration officer /ˌɪmɪˈgreɪʃən ˈɒfɪsə/: viên chức xuất nhập cảnh
– Immigration /ˌɪmɪˈgreɪʃən/: xuất nhập cảnh

Từ vựng tiếng Anh khi đặt vé máy bay


– Agency /ˈeɪʤənsi/: Đại lý
– Reserve /rɪˈzɜːv/: Dự trữ
– Return ticket /rɪˈtɜːn ˈtɪkɪt/: Vé khứ hồi
– Single ticket /ˈsɪŋgl ˈtɪkɪt/: Vé đơn
– Airline /ˈeəlaɪn/: Hãng hàng không
– Service /ˈsɜːvɪs/: Dịch vụ
– Check /ʧɛk/: Kiểm tra
– Reconfirm /ˌriːkənˈfɜːm/: Xác nhận lại
– Fare /feə/: Tiền vé
– Check in /ʧɛk ɪn/: Nhập cảnh
– Check out /ʧɛk aʊt/: Xuất cảnh
– Departure /dɪˈpɑːʧə/: Điểm xuất phát
– Destination/Arrival /ˌdɛstɪˈneɪʃən/əˈraɪvəl/: Điểm đến
– Guest/Passenger /gɛst/ˈpæsɪnʤə/: Hành khách
– Book a ticket /bʊk a tikit/: đặt vé
– Passport /ˈpɑːspɔːt/: Hộ chiếu
– Baggage /ˈbægɪʤ/: Hành lý
– Carry on /ˈkæri ɒn/: Hành lý xách tay
– Aisle seat /ˈwɪndəʊ siːt/: Chỗ ngồi cạnh lối đi
– Gate /geɪt/: Cổng
– Flight number /flaɪt ˈnʌmbə/: Số hiệu máy bay
– Round trip /raʊnd trɪp/: Khứ hồi
– Seat class /siːt klɑːs/: Hạng ghế ngồi
– Economy /i(ː)ˈkɒnəmi/: Hạng phổ thông
– Business class /ˈbɪznɪs klɑːs/: Ghế hạng thương gia
– First class /fɜːst klɑːs/: Ghế hạng nhất
– Premium economy /ˈpriːmiəm i(ː)ˈkɒnəmi/: Ghế hạng phổ thông đặc biệt
– Boarding time /ˈbɔːdɪŋ taɪm/: Giờ lên máy bay
– Boarding gate /ˈbɔːdɪŋ geɪt/: Cổng khởi hành
– Flight details / flaɪt ˈdiːteɪlz/: Chi tiết chuyến bay
– Booking /ˈbʊkɪŋ/: Đặt vé
– Seat pitch /siːt pɪʧ/: Kích cỡ ghế ngồi
– Cabin baggage /ˈkæbɪn ˈbægɪʤ/: Khoang đựng hành lý
– Delay /dɪˈleɪ/: Bị trễ
– Take-off /ˈteɪkɒf/:  Máy bay cất cánh

Những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh khi đặt vé máy bay


Ngoài những từ vựng tiếng Anh về đặt vé máy bay ở trên ra thì bạn có thể tham khảo thêm những mẫu câu giao tiếp cần thiết khi đặt vé máy bay như:
– I‘d like to book a ticket to Vietnam for tomorrow: Tôi muốn đặt 1 vé tới Việt Nam vào ngày mai.
– Please present your booking number and passport: Bạn vui lòng xuất trình mã đặt vé và hộ chiếu.
– I’d like a ticket for economy class: Tôi muốn mua 1 vé hạng phổ thông
– When do you have a flights to…: Khi nào có chuyến bay tới …?
– Which airline do you want to take: Bạn muốn đi theo hãng hàng không nào?
– What  your name and flight number: Tên của bạn và số chuyến bay của bạn là gì?
– What’s the departure time: Thời gian khởi hành là bao giờ?
– I will pick up my ticket at the airport: Tôi sẽ lấy vé của tôi tại sân bay.

>> Xem thêm

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp – Chủ Đề: XEM HOÀ NHẠC
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp – Chủ Đề: THỂ THAO
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp – ĐỒ DÙNG PHÒNG KHÁCH

Bài Viết Mới Nhất

Bài Viết Liên Quan

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *