Mục lục
- Các từ vựng tiếng Anh chỉ cảm xúc
- Hỏi và trả lời sử dụng từ vựng về cảm xúc trong tiếng Anh
- Tổng hợp những cụm từ vựng chỉ cảm xúc trong tiếng Anh hay gặp
- Các từ vựng tiếng Anh chỉ cảm xúc
- Hỏi và trả lời sử dụng từ vựng về cảm xúc trong tiếng Anh
- Tổng hợp những cụm từ vựng chỉ cảm xúc trong tiếng Anh hay gặp
Các từ vựng tiếng Anh chỉ cảm xúc
Từ vựng tiếng Anh chỉ cảm xúc tích cực
- Amused /ə’mju:zd/ vui vẻ
- Delighted /dɪˈlaɪtɪd/ rất hạnh phúc
- Ecstatic /ɪkˈstætɪk/ vô cùng hạnh phúc
- Enthusiastic /ɪnθju:zi’æstɪk/ nhiệt tình
- Excited /ɪkˈsaɪtɪd/ phấn khích, hứng thú
- Great /ɡreɪt/ tuyệt vời
- Happy /’hæpi/ hạnh phúc
- Intrigued /ɪnˈtriːɡd/ hiếu kỳ
- Keen /kiːn/ ham thích, tha thiết
- Nonplussed /ˌnɒnˈplʌst/ ngạc nhiên đến nỗi không biết phải làm gì
- Overwhelmed /ˌoʊvərˈwelmd/ choáng ngợp
- Over the moon /ˈoʊvər ðə muːn / rất sung sướng
- Overjoyed /ˌoʊvərˈdʒɔɪd/ cực kỳ hứng thú.
- Positive /ˈpɑːzətɪv/ lạc quan
- Relaxed / rɪˈlækst / thư giãn, thoải mái
- Seething / siːðɪŋ / rất tức giận nhưng giấu kín
- Surprised /sə’praɪzd/ ngạc nhiên
- Terrific /təˈrɪfɪk/ tuyệt vời
- Wonderful /ˈwʌndərfl/ tuyệt vời
Từ vựng tiếng Anh chỉ cảm xúc tiêu cực
- Angry /’æŋgri/ tức giận
- Anxious /ˈæŋkʃəs/ lo lắng
- Annoyed /əˈnɔɪd/ bực mình
- Appalled /əˈpɔːld/ rất sốc
- Apprehensive / ˌæprɪˈhensɪv / hơi lo lắng
- Arrogant /’ærəgənt/ kiêu ngạo
- Ashamed / əˈʃeɪmd / xấu hổ
- Bewildered /bɪˈwɪldər/ rất bối rối
- Bored /bɔ:d/ chán
- Confident /ˈkɑːnfɪdənt/ tự tin
- Cheated / tʃiːtɪd / bị lừa
- Confused /kən’fju:zd/ lúng túng
- Cross / krɔːs / bực mình
- Depressed / dɪˈprest / rất buồn
- Disappointed /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/ thất vọng
- Emotional /ɪˈmoʊʃənl/ dễ bị xúc động
- Envious /ˈenviəs/ thèm muốn, đố kỵ
- Embarrassed /ɪmˈbærəst/ hơi xấu hổ
- Frightened /ˈfraɪtnd/ sợ hãi
- Frustrated /frʌ’streɪtɪd/ tuyệt vọng
- Furious /ˈfjʊriəs/ giận giữ, điên tiết
- Horrified /’hɒrɪfaɪ/ sợ hãi
- Hurt /hɜ:t/ tổn thương
- Irritated / ˈɪrɪteɪtɪd / khó chịu
- Jealous / ˈdʒeləs / ganh tị
- Jaded / ˈdʒeɪdɪd / chán ngấy
- Let down / let daʊn / thất vọng
- Malicious /mə’lɪʃəs/ ác độc
- Negative / ˈneɡətɪv / tiêu cực; bi quan
- Reluctant / rɪˈlʌktənt / miễn cưỡng
- Sad /sæd/ buồn
- Scared / skerd / sợ hãi
- Stressed / strest / mệt mỏi
- Suspicious / səˈspɪʃəs / đa nghi, ngờ vực
- Terrible / ˈterəbl / ốm hoặc mệt mỏi
- Terrified / ˈterɪfaɪd / rất sợ hãi
- Tense / tens / căng thẳng
- Thoughtful /’θɔ:tfl/ trầm tư
- Tired /’taɪɘd/ mệt
- Upset / ʌpˈset / tức giận hoặc không vui
- Unhappy / ʌnˈhæpi / buồn
- Victimised / ˈvɪktɪmaɪz / cảm thấy bạn là nạn nhân của ai hoặc cái gì đó
- Worried /’wʌrid/ lo lắng
Hỏi và trả lời sử dụng từ vựng về cảm xúc trong tiếng Anh
Hiểu được cảm xúc của người đối diện trong một cuộc giao tiếp sẽ giúp bạn có những hướng đi rõ ràng, từ đó nâng cao hiệu quả của cuộc trò chuyện. Sau đây là một số mẫu câu hỏi và câu trả lời về từ vựng tiếng Anh miêu tả cảm xúc mà bạn có thể sử dụng trong mọi tình huống.
Mẫu câu hỏi:
- How are you feeling today?
(Hôm nay bạn cảm thấy như thế nào?)
- How are you feeling?
(Bạn đang cảm thấy như thế nào?)
- How do you feel?
(Cảm giác của bạn thế nào rồi?)
Mẫu câu trả lời:
- I feel + tính từ
Ví dụ:
I feel unhappy.
(Tôi cảm thấy buồn.)
- I am + tính từ
Ví dụ
I’m terrified
(Tôi cảm thấy rất sợ hãi)
- I get + tính từ
Ví dụ:
I get overjoyed
(Tôi đang rất có hứng)
- I’m feeling + tính từ
Ví dụ:
I’m feeling nonplussed
(Mình đang cảm thấy ngạc nhiên tột độ)
- S(ngôi ba) + looks + tính từ
Ví dụ:
He looks worried
(Anh ấy trông có vẻ lo lắng)
- Are you + tính từ hoặc Do you feel + tính từ?
Ví dụ:
- Are you confident?
(Bạn có cảm thấy tự tin không?)
- Do you feel bored?
(Bạn có cảm thấy chán không?)
Tổng hợp những cụm từ vựng chỉ cảm xúc trong tiếng Anh hay gặp
Bên cạnh việc sử dụng những từ vựng tiếng Anh chỉ cảm xúc đơn lẻ như bên trên, bạn cũng có thể dùng những cụm từ chỉ cảm xúc dưới đây để làm cho cuộc hội thoại của mình thêm hấp dẫn.
- Be in black mood: dễ tức giận, tâm trạng đang bồn chồn
Ví dụ:
My father is in black mood. Don’t piss him off.
(Tâm trạng của bố đang không tốt. Đừng làm ông ấy nổi cáu.)
- Be petrified of: hoảng sợ đến điếng người
Ví dụ:
When his hild fell and hurt herself, he was petrified.
(Khi con của anh ấy ngã và bị đau, anh ấy sợ điếng người.)
- To bite someone’s head off: la cáu giận và mắng ai đó
Ví dụ:
It’s not my fault the computer broke down, but she just had to bite my head off.
(Tôi chả làm gì khiến máy tính bị hỏng cả, nhưng cô ấy cứ la mắng tôi thôi.)
- To puzzle over: cố gắng khám phá về điều gì đó trong thời gian dài
Ví dụ:
He’s still puzzled over the strange phone at midnight.
(Anh ấy vẫn đang cố tìm hiểu về cuộc gọi kỳ lạ lúc nửa đêm.)
- Be ambivalent about: luôn luôn mâu thuẫn về điều gì đó.
Ví dụ:
Linda was ambivalent about taking the offer to move to Vietnam.
(Linda đang băn khoăn không biết có nên nhận lời đề nghị chuyển về Việt Nam hay không.)
- Be puzzled over: trăn trở suy nghĩ, băn khoăn
Ví dụ:
Lan looks puzzled over something these days, I wonder what’s on her mind.
(Lan trông có vẻ trăn trở mấy hôm nay rồi, không biết có gì khiến cô ấy phiền lòng nhỉ.)
- Be in black mood: dễ nổi cáu với ai đó
Ví dụ:
Don’t keep walking around me! I’m in a black mood today.
(Đừng có đi loanh quanh tớ nữa! Hôm nay tớ đang bực bội lắm.)
Tiếng Anh có một kho từ vựng phong phú để miêu tả cảm xúc. Trong giao tiếp hàng ngày, đôi khi bạn có thể gặp khó khăn khi muốn diễn đạt cảm xúc của mình. Tuy nhiên, bộ từ vựng tiếng Anh về cảm xúc mà LIT Academy đã tổng hợp và chia sẻ dưới đây sẽ giúp bạn tự tin hơn khi trò chuyện.
Mục lục
Các từ vựng tiếng Anh chỉ cảm xúcTừ vựng tiếng Anh chỉ cảm xúc tích cựcTừ vựng tiếng Anh chỉ cảm xúc tiêu cựcHỏi và trả lời sử dụng từ vựng về cảm xúc trong tiếng AnhMẫu câu hỏi:Mẫu câu trả lời:Tổng hợp những cụm từ vựng chỉ cảm xúc trong tiếng Anh hay gặp
Các từ vựng tiếng Anh chỉ cảm xúc
Từ vựng tiếng Anh chỉ cảm xúc tích cực
Amused /ə’mju:zd/ vui vẻ
Delighted /dɪˈlaɪtɪd/ rất hạnh phúc
Ecstatic /ɪkˈstætɪk/ vô cùng hạnh phúc
Enthusiastic /ɪnθju:zi’æstɪk/ nhiệt tình
Excited /ɪkˈsaɪtɪd/ phấn khích, hứng thú
Great /ɡreɪt/ tuyệt vời
Happy /’hæpi/ hạnh phúc
Intrigued /ɪnˈtriːɡd/ hiếu kỳ
Keen /kiːn/ ham thích, tha thiết
Nonplussed /ˌnɒnˈplʌst/ ngạc nhiên đến nỗi không biết phải làm gì
Overwhelmed /ˌoʊvərˈwelmd/ choáng ngợp
Over the moon /ˈoʊvər ðə muːn / rất sung sướng
Overjoyed /ˌoʊvərˈdʒɔɪd/ cực kỳ hứng thú.
Positive /ˈpɑːzətɪv/ lạc quan
Relaxed / rɪˈlækst / thư giãn, thoải mái
Seething / siːðɪŋ / rất tức giận nhưng giấu kín
Surprised /sə’praɪzd/ ngạc nhiên
Terrific /təˈrɪfɪk/ tuyệt vời
Wonderful /ˈwʌndərfl/ tuyệt vời
Từ vựng tiếng Anh chỉ cảm xúc tiêu cực
Angry /’æŋgri/ tức giận
Anxious /ˈæŋkʃəs/ lo lắng
Annoyed /əˈnɔɪd/ bực mình
Appalled /əˈpɔːld/ rất sốc
Apprehensive / ˌæprɪˈhensɪv / hơi lo lắng
Arrogant /’ærəgənt/ kiêu ngạo
Ashamed / əˈʃeɪmd / xấu hổ
Bewildered /bɪˈwɪldər/ rất bối rối
Bored /bɔ:d/ chán
Confident /ˈkɑːnfɪdənt/ tự tin
Cheated / tʃiːtɪd / bị lừa
Confused /kən’fju:zd/ lúng túng
Cross / krɔːs / bực mình
Depressed / dɪˈprest / rất buồn
Disappointed /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/ thất vọng
Emotional /ɪˈmoʊʃənl/ dễ bị xúc động
Envious /ˈenviəs/ thèm muốn, đố kỵ
Embarrassed /ɪmˈbærəst/ hơi xấu hổ
Frightened /ˈfraɪtnd/ sợ hãi
Frustrated /frʌ’streɪtɪd/ tuyệt vọng
Furious /ˈfjʊriəs/ giận giữ, điên tiết
Horrified /’hɒrɪfaɪ/ sợ hãi
Hurt /hɜ:t/ tổn thương
Irritated / ˈɪrɪteɪtɪd / khó chịu
Jealous / ˈdʒeləs / ganh tị
Jaded / ˈdʒeɪdɪd / chán ngấy
Let down / let daʊn / thất vọng
Malicious /mə’lɪʃəs/ ác độc
Negative / ˈneɡətɪv / tiêu cực; bi quan
Reluctant / rɪˈlʌktənt / miễn cưỡng
Sad /sæd/ buồn
Scared / skerd / sợ hãi
Stressed / strest / mệt mỏi
Suspicious / səˈspɪʃəs / đa nghi, ngờ vực
Terrible / ˈterəbl / ốm hoặc mệt mỏi
Terrified / ˈterɪfaɪd / rất sợ hãi
Tense / tens / căng thẳng
Thoughtful /’θɔ:tfl/ trầm tư
Tired /’taɪɘd/ mệt
Upset / ʌpˈset / tức giận hoặc không vui
Unhappy / ʌnˈhæpi / buồn
Victimised / ˈvɪktɪmaɪz / cảm thấy bạn là nạn nhân của ai hoặc cái gì đó
Worried /’wʌrid/ lo lắng
Hỏi và trả lời sử dụng từ vựng về cảm xúc trong tiếng Anh
Hiểu được cảm xúc của người đối diện trong một cuộc giao tiếp sẽ giúp bạn có những hướng đi rõ ràng, từ đó nâng cao hiệu quả của cuộc trò chuyện. Sau đây là một số mẫu câu hỏi và câu trả lời về từ vựng tiếng Anh miêu tả cảm xúc mà bạn có thể sử dụng trong mọi tình huống.
Mẫu câu hỏi:
How are you feeling today?
(Hôm nay bạn cảm thấy như thế nào?)
How are you feeling?
(Bạn đang cảm thấy như thế nào?)
How do you feel?
(Cảm giác của bạn thế nào rồi?)
Mẫu câu trả lời:
I feel + tính từ
Ví dụ:
I feel unhappy.
(Tôi cảm thấy buồn.)
I am + tính từ
Ví dụ
I’m terrified
(Tôi cảm thấy rất sợ hãi)
I get + tính từ
Ví dụ:
I get overjoyed
(Tôi đang rất có hứng)
I’m feeling + tính từ
Ví dụ:
I’m feeling nonplussed
(Mình đang cảm thấy ngạc nhiên tột độ)
S(ngôi ba) + looks + tính từ
Ví dụ:
He looks worried
(Anh ấy trông có vẻ lo lắng)
Are you + tính từ hoặc Do you feel + tính từ?
Ví dụ:
– Are you confident?
(Bạn có cảm thấy tự tin không?)
– Do you feel bored?
(Bạn có cảm thấy chán không?)
Tổng hợp những cụm từ vựng chỉ cảm xúc trong tiếng Anh hay gặp
Bên cạnh việc sử dụng những từ vựng tiếng Anh chỉ cảm xúc đơn lẻ như bên trên, bạn cũng có thể dùng những cụm từ chỉ cảm xúc dưới đây để làm cho cuộc hội thoại của mình thêm hấp dẫn.
Be in black mood: dễ tức giận, tâm trạng đang bồn chồn
Ví dụ:
My father is in black mood. Don’t piss him off.
(Tâm trạng của bố đang không tốt. Đừng làm ông ấy nổi cáu.)
Be petrified of: hoảng sợ đến điếng người
Ví dụ:
When his hild fell and hurt herself, he was petrified.
(Khi con của anh ấy ngã và bị đau, anh ấy sợ điếng người.)
To bite someone’s head off: la cáu giận và mắng ai đó
Ví dụ:
It’s not my fault the computer broke down, but she just had to bite my head off.
(Tôi chả làm gì khiến máy tính bị hỏng cả, nhưng cô ấy cứ la mắng tôi thôi.)
To puzzle over: cố gắng khám phá về điều gì đó trong thời gian dài
Ví dụ:He’s still puzzled over the strange phone at midnight.(Anh ấy vẫn đang cố tìm hiểu về cuộc gọi kỳ lạ lúc nửa đêm.)
Be ambivalent about: luôn luôn mâu thuẫn về điều gì đó.
Ví dụ:Linda was ambivalent about taking the offer to move to Vietnam.
(Linda đang băn khoăn không biết có nên nhận lời đề nghị chuyển về Việt Nam hay không.)
Be puzzled over: trăn trở suy nghĩ, băn khoăn
Ví dụ:
Lan looks puzzled over something these days, I wonder what’s on her mind.
(Lan trông có vẻ trăn trở mấy hôm nay rồi, không biết có gì khiến cô ấy phiền lòng nhỉ.)
Be in black mood: dễ nổi cáu với ai đó
Ví dụ:
Don’t keep walking around me! I’m in a black mood today.
(Đừng có đi loanh quanh tớ nữa! Hôm nay tớ đang bực bội lắm.)
> Xem thêm:
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp – VỀ QUÂN ĐỘI
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp – CÁC HOẠT ĐỘNG NGÀY TẾT
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp – CÁC LOÀI HOA