Nếu bạn muốn miêu tả một kế hoạch sắp tới trong tương lai hoặc kể lại những kỷ niệm đáng nhớ trong quá khứ bằng tiếng Anh, nhưng lại gặp khó khăn vì vốn từ vựng về thời gian còn hạn chế, đừng lo! Hãy cùng Tiếng Anh giao tiếp LIT Academy khám phá ngay 100+ từ vựng phổ biến về chủ đề thời gian trong bài viết dưới đây.
Các từ vựng về thời gian trong tiếng Anh
Đơn vị thời gian trong tiếng Anh
- Second /ˈsekənd/: Giây
- Minute /ˈmɪnɪt/: Phút
- Hour /ˈaʊər/: Giờ
- A.M /ˌeɪ.ˈɛm/: Giờ buổi sáng (0:00 đến 11:59)
- P.M /ˌpiː.ˈɛm/: Giờ buổi chiều tối (12:00 đến 23:59).
- Day /deɪ/: Ngày
- Week /wiːk/: Tuần
- Month /mʌnθ/: Tháng
- Year /jɪər/: Năm
- Decade /ˈdekeɪd/: Thập kỷ
- Century /ˈsenʧʊri/: Thế kỷ
- Millennium /mɪˈlenɪəm/: Thiên niên kỷ
- Daily /ˈdeɪ.li/: Hàng ngày
- Fortnight /ˈfɔːrtnaɪt/: Hai tuần
- Biweekly /baɪˈwiːkli/: Hai tuần một lần
- Monthly /ˈmʌnθli/: Hàng tháng
- Quarterly /ˈkwɔːrtərli/: Hàng quý
- Annually /ˈæn.ju.ə.li/: Hàng năm
- Fortnightly /ˈfɔːrt.naɪt.li/: Hai tuần một lần
- Biennial /baɪˈen.i.əl/: Hai năm một lần
- Triennial /traɪˈen.i.əl/: Ba năm một lần
- Decennial /deˈsen.i.əl/: Mười năm một lần
- Centennial /senˈten.i.əl/: Một trăm năm một lần
- Semi-annual /ˌse.mɪˈæn.ju.əl/: Sáu tháng một lần
- Leap year /liːp jɪər/: Năm nhuận
- Eon /ˈiː.ɒn/: Kỷ nguyên, đại kỷ nguyên (thời gian rất dài)
- Epoch /ˈiː.pɒk/: Kỷ nguyên, giai đoạn (trong lịch sử, địa chất)
- Era /ˈɪə.rə/: Kỷ nguyên, thời đại
Các buổi trong ngày bằng tiếng Anh
- Morning /ˈmɔːrnɪŋ/: Buổi sáng
- Noon /nuːn/: Buổi trưa, giữa trưa
- Afternoon /ˌæftərˈnuːn/: Buổi chiều
- Evening /ˈiːvnɪŋ/: Buổi tối
- Night /naɪt/: Buổi đêm
- Midnight /ˈmɪdnaɪt/: Nửa đêm
- Dawn /dɔːn/: Bình minh
- Dusk /dʌsk/: Hoàng hôn
- Daybreak /ˈdeɪbreɪk/: Bình minh, lúc trời sáng
- Twilight /ˈtwaɪlaɪt/: Chạng vạng, lúc trời tối dần
- Sunrise /ˈsʌnraɪz/: Mặt trời mọc
- Sunset /ˈsʌnset/: Mặt trời lặn
- Early morning /ˈɜːrli ˈmɔːrnɪŋ/: Sớm tinh mơ
- Late night /leɪt naɪt/: Đêm khuya, đêm muộn
- Midday /ˈmɪddeɪ/: Giữa trưa
- Daytime /ˈdeɪtaɪm/: Ban ngày
- Nighttime /ˈnaɪttaɪm/: Ban đêm
- Mid-morning /ˌmɪdˈmɔːrnɪŋ/: Giữa buổi sáng
- Early afternoon /ˈɜːrli ˌæftərˈnuːn/: Đầu buổi chiều
- Late afternoon /leɪt ˌæftərˈnuːn/: Cuối buổi chiều
- Early evening /ˈɜːrli ˈiːvnɪŋ/: Đầu buổi tối
- Late evening /leɪt ˈiːvnɪŋ/: Cuối buổi tối
- Pre-dawn /priː dɔːn/: Trước bình minh
- Daylight /ˈdeɪlaɪt/: Ánh sáng ban ngày
- Moonrise /ˈmuːnraɪz/: Mặt trăng mọc
- Moonset /ˈmuːnset/: Mặt trăng lặn
- Peak hours /piːk aʊərs/: Giờ cao điểm
- Lunchtime /ˈlʌntʃtaɪm/: Giờ ăn trưa
- Bedtime /ˈbedtaɪm/: Giờ đi ngủ
- Naptime /ˈnæptaɪm/: Giờ ngủ trưa
- Evening rush hour /ˈiːvnɪŋ rʌʃ aʊər/: Giờ cao điểm buổi tối
- Morning rush hour /ˈmɔːrnɪŋ rʌʃ aʊər/: Giờ cao điểm buổi sáng
Từ vựng về ngày, tháng và mùa trong năm bằng tiếng Anh
- Day /deɪ/: Ngày
- Week /wiːk/: Tuần
- Month /mʌnθ/: Tháng
- Year /jɪər/: Năm
- January /ˈdʒæn.ju.er.i/: Tháng Một
- February /ˈfeb.ruː.er.i/: Tháng Hai
- March /mɑːrtʃ/: Tháng Ba
- April /ˈeɪ.prəl/: Tháng Tư
- May /meɪ/: Tháng Năm
- June /dʒuːn/: Tháng Sáu
- July /dʒʊˈlaɪ/: Tháng Bảy
- August /ˈɔː.ɡəst/: Tháng Tám
- September /sepˈtembər/: Tháng Chín
- October /ɒkˈtoʊbər/: Tháng Mười
- November /noʊˈvembər/: Tháng Mười Một
- December /dɪˈsembər/: Tháng Mười Hai
- Monday /ˈmʌn.deɪ/: Thứ Hai
- Tuesday /ˈtuːz.deɪ/: Thứ Ba
- Wednesday /ˈwenz.deɪ/: Thứ Tư
- Thursday /ˈθɜːrz.deɪ/: Thứ Năm
- Friday /ˈfraɪ.deɪ/: Thứ Sáu
- Saturday /ˈsæt.ər.deɪ/: Thứ Bảy
- Sunday /ˈsʌn.deɪ/: Chủ Nhật
- Spring /sprɪŋ/: Mùa Xuân
- Summer /ˈsʌmər/: Mùa Hè
- Autumn /ˈɔːtəm/: Mùa Thu
- Winter /ˈwɪntər/: Mùa Đông
- Season /ˈsiːzən/: Mùa
- Leap year /liːp jɪər/: Năm nhuận
- Weekday /ˈwiːk.deɪ/: Ngày trong tuần
- Weekend /ˈwiːk.end/: Cuối tuần
- Today /təˈdeɪ/: Hôm nay
- Tomorrow /təˈmɒr.oʊ/: Ngày mai
- Yesterday /ˈjes.tər.deɪ/: Hôm qua
- Day after tomorrow /ˈdeɪ ˈæftər təˈmɒr.oʊ/: Ngày kia
- Day before yesterday /ˈdeɪ bɪˈfɔːr ˈjes.tər.deɪ/: Hôm kia
Các từ vựng tiếng Anh về khoảng thời gian
- Instant /ˈɪn.stənt/: Lập tức, tức thì
- Moment /ˈmoʊ.mənt/: Khoảnh khắc
- Duration /dʊˈreɪ.ʃən/: Thời lượng
- Period /ˈpɪə.ri.əd/: Kỳ, giai đoạn
- Interval /ˈɪn.tə.vəl/: Khoảng thời gian
- Immediate /ɪˈmiː.di.ət/: Ngay lập tức
- Eternal /ɪˈtɜː.nəl/: Vĩnh cửu
- Temporary /ˈtem.pə.rer.i/: Tạm thời
- Perpetual /pərˈpet.ju.əl/: Vĩnh viễn, không ngừng
- Short-term /ˈʃɔːt tɜːm/: Ngắn hạn
- Long-term /ˈlɒŋ tɜːm/: Dài hạn
- Fleeting /ˈfliː.tɪŋ/: Phù du, thoáng qua
- Infinite /ˈɪn.fɪ.nɪt/: Vô hạn
- Momentary /ˈmoʊ.mən.ter.i/: Chốc lát
- Seasonal /ˈsiː.zən.əl/: Theo mùa
- Epochal /ˈep.ə.kəl/: Mang tính kỷ nguyên
- Instantaneous /ˌɪn.stənˈteɪ.ni.əs/: Tức thì
- Ephemeral /ɪˈfem.ə.rəl/: Ngắn ngủi
Từ vựng tiếng Anh về thời gian trong ngày
- Now /naʊ/: Bây giờ
- Soon /suːn/: Sớm, không lâu nữa
- Later /ˈleɪ.tər/: Sau này
- Before /bɪˈfɔːr/: Trước
- After /ˈæf.tər/: Sau
- Early /ˈɜːr.li/: Sớm
- Late /leɪt/: Muộn
- Always /ˈɔːl.weɪz/: Luôn luôn
- Often /ˈɒf.ən/: Thường xuyên
- Sometimes /ˈsʌm.taɪmz/: Đôi khi
- Rarely /ˈreə.li/: Hiếm khi
- Never /ˈnev.ər/: Không bao giờ
- Immediately /ɪˈmiː.di.ət.li/: Ngay lập tức
- Eventually /ɪˈven.tʃu.ə.li/: Cuối cùng
- Currently /ˈkʌr.ənt.li/: Hiện nay
- Past /pæst/: Quá khứ
- Future /ˈfjuː.tʃər/: Tương lai
- Present /ˈprez.ənt/: Hiện tại
- Deadline /ˈded.laɪn/: Hạn chót
- Schedule /ˈʃed.juːl/: Lịch trình
- Time zone /ˈtaɪm.zəʊn/: Múi giờ
- At the moment /æt ðə ˈmoʊmənt/: Vào lúc này
- Right now /raɪt naʊ/: Ngay bây giờ
- In the meantime /ɪn ðə ˈmiːnˌtaɪm/: Trong lúc này
- Sooner or later /ˈsunər ɔr ˈleɪtər/: Sớm hay muộn
- From time to time /frəm taɪm tə taɪm/: Thỉnh thoảng
- In the long run /ɪn ðə lɔŋ rʌn/: Về lâu dài
- As soon as possible /æz sun æz ˈpɑsəbl/: Càng sớm càng tốt
- In no time /ɪn noʊ taɪm/: Ngay lập tức
- For the time being /fɔr ðə taɪm ˈbiːɪŋ/: Tạm thời
- At the same time /æt ðə seɪm taɪm/: Cùng một lúc
Từ vựng về thời gian rảnh rỗi bằng tiếng Anh
1.6.1 Danh từ:
- Leisure time /ˈleʒ.ər taɪm/: Thời gian rảnh rỗi
- Free time /friː taɪm/: Thời gian rảnh
- Spare time /spɛr taɪm/: Thời gian rảnh rỗi
- Pastime /ˈpæs.taɪm/: Trò tiêu khiển
- Activity /ækˈtɪv.ɪ.ti/: Hoạt động
- Amusement /əˈmjuːz.mənt/: Niềm vui, sự vui chơi
1.6.2 Động từ:
- Relax /rɪˈlæks/: Thư giãn
- Unwind /ʌnˈwaɪnd/: Giải tỏa căng thẳng
- Enjoy oneself /ɪnˈdʒɔɪ wʌnˈsɛlf/: Tận hưởng
- Have fun /hæv fʌn/: Vui vẻ
- Engage in /ɪnˈɡeɪdʒ ɪn/: Tham gia
- Pursue /pərˈsuː/: Theo đuổi
- Take part in /teɪk pɑːrt ɪn/: Tham gia
- Indulge in /ɪnˈdʌldʒ ɪn/: Thưởng thức
- Participate in /pɑːrˈtɪsɪpeɪt ɪn/: Tham gia
Mẫu câu tiếng Anh thông dụng về thời gian
Mẫu câu hỏi về thời gian
- What time is it? (Bây giờ là mấy giờ?)
- How long does the event last? (Sự kiện kéo dài bao lâu?)
- When will you be free? (Bạn sẽ rảnh vào lúc nào?)
- What is the date today? (Hôm nay ngày bao nhiêu?)
- How often do you exercise? (Bạn tập thể dục bao lâu một lần?)
- When is your birthday? (Sinh nhật của bạn là khi nào?)
- What time does the flight depart? (Chuyến bay khởi hành lúc mấy giờ?)
- Can we meet sooner? (Chúng ta có thể gặp nhau sớm hơn không?)
- How long have you been living here? (Bạn đã sống ở đây bao lâu rồi?)
- How long will it take?(Sẽ mất bao lâu?)
Mẫu câu về lịch trình
- What are your plans for this weekend? (Bạn có kế hoạch gì cho cuối tuần này không?)
- When is our next meeting scheduled? (Cuộc họp tiếp theo của chúng ta được lên lịch khi nào?)
- How long will you be staying? (Bạn sẽ ở lại bao lâu?)
- Are you free this Friday evening? (Bạn có rảnh vào tối thứ Sáu này không?)
- When do you plan to finish the project? (Bạn dự định hoàn thành dự án vào khi nào?)
- What are your plans for the summer holidays? (Bạn có kế hoạch gì cho kỳ nghỉ hè không?)
- How soon can we expect the results? (Chúng tôi có thể mong đợi kết quả sớm nhất vào khi nào?)
- When are you planning to move to the new office? (Bạn dự định chuyển đến văn phòng mới vào khi nào?)
- What time does your flight depart? (Chuyến bay của bạn khởi hành lúc mấy giờ?)
- Are we still on for tomorrow? (Chúng ta vẫn gặp nhau vào ngày mai chứ?)
Mẫu câu mô tả thời gian trong quá khứ
- I graduated from college two years ago. (Tôi tốt nghiệp đại học cách đây hai năm.)
- We met at a party last summer. (Chúng tôi gặp nhau tại một bữa tiệc mùa hè năm ngoái.)
- She lived in Japan for three years. (Cô ấy đã sống ở Nhật Bản trong ba năm.)
- They traveled around Europe last month. (Họ đã đi du lịch khắp châu Âu vào tháng trước.)
- It rained heavily yesterday. (Hôm qua trời mưa to.)
- I finished the book the day before yesterday. (Tôi đã đọc xong quyển sách hôm kia.)
- We were stuck in traffic for hours. (Chúng tôi bị kẹt trong giao thông hàng giờ.)
- She used to work here five years ago. (Cô ấy từng làm việc ở đây cách đây năm năm.)
- The meeting took place last Friday. (Cuộc họp đã diễn ra vào thứ Sáu tuần trước.)
- We had been waiting for you for over an hour. (Chúng tôi đã đợi bạn hơn một giờ.)
Mẫu câu mô tả kế hoạch tương lai
- I plan to visit Italy next summer. (Tôi dự định sẽ thăm Ý vào mùa hè tới.)
- We have scheduled the meeting for 10 AM tomorrow. (Chúng tôi đã lên lịch cuộc họp vào lúc 10 giờ sáng ngày mai.)
- She intends to start a new course in September. (Cô ấy có ý định bắt đầu một khóa học mới vào tháng Chín.)
- The conference has been postponed to next month. (Hội nghị đã được hoãn lại đến tháng sau.)
- I'm looking forward to our trip this weekend. (Tôi đang mong chờ chuyến đi của chúng ta vào cuối tuần này.)
- She's booked a yoga retreat for the end of the month. (Cô ấy đã đặt một kỳ nghỉ yoga vào cuối tháng.)
- I'm thinking about changing my major next semester.(Tôi đang nghĩ về việc thay đổi chuyên ngành vào học kỳ tới.)
- I'm going to start a new job next month. (Tôi sẽ bắt đầu công việc mới vào tháng tới.)
- We will hold the annual conference in September. (Chúng tôi sẽ tổ chức hội nghị thường niên vào tháng Chín.)
- I'm meeting with the client tomorrow morning. (Tôi sẽ gặp khách hàng vào sáng mai.)
Trên đây là một số từ vựng về thời gian trong tiếng Anh mà bạn có thể tham khảo. Nếu bạn muốn có người hỗ trợ và đồng hành trong việc cải thiện kỹ năng ngoại ngữ của mình nhanh chóng, hãy tham gia ngay các lớp học Tiếng Anh giao tiếp LIT Academy hôm nay.