Từ vựng tiếng Anh khi đi xem hòa nhạc
- Concert /ˈkɒnsət/: Buổi hòa nhạc
- Rhythm /ˈrɪðəm/: Giai điệu
- Dance /dɑːns/: Nhảy nhót
- Coincidence /kəʊˈɪnsɪdəns/: Sự trùng hợp
- Piano /piˈænəʊ/: Đàn piano
- Country music /ˈkʌntri mjuːzɪk/: Nhạc đồng quê
- Classical /ˈklæsɪkl/: Nhạc cổ điển
- Stage /steɪdʒ/: Sân khấu
- Sold out /ˌsəʊld ˈaʊt/: Hết vé, hết chỗ
- Blues /bluːz/: Nhạc blue
- Pop /pɒp/: nhạc pop
- Symphony /ˈsɪmfəni/: Loại nhạc giao hưởng
- Techno /ˈteknəʊ/: Loại nhạc khiêu vũ
- Jazz /dʒæz/: Thể loại nhạc jazz
- Solo /ˈsəʊləʊ/:Đơn ca
- Duet /djuˈet/: Diễn song ca
- Band /bænd/: Ban nhạc
- Choir /ˈkwaɪə(r)/: Đội hợp xướng
- Orchestra /ˈɔːkɪstrə/: Dàn nhạc giao hưởng
- Drummer /ˈdrʌmə(r)/: Thành viên chơi trống
- Flautist /ˈflɔːtɪst/: Người diễn thổi sáo
- Guitarist /ɡɪˈtɑːrɪst/: Người diễn guitar
- Organist /ˈɔːɡənɪst/: Người diễn đàn organ
- Pianist /ˈpɪənɪst/: Người diễn dương cầm
- In tune /in tjuːn/: Đúng tông nhạc
- Out of tone /aʊt əv tjuːn/: Lệch tông nhạc
Một số từ vựng tiếng Anh giao tiếp khác về âm nhạc
- Recording /rɪˈkɔːdɪŋ/: Bản thu âm
- Recording studio /rɪˈkɔːdɪŋ ˈstjuːdiəʊ/: Phòng thu
- Song /sɒŋ/: Bài hát
- Track /træk/: Bài ở trong đĩa
- Voice /vɔɪs/: Giọng hát
- To play an instrument /tə pleɪ an ˈɪnstrəmənt/: Chơi nhạc cụ
- To record /tə ˈrekɔːd/: Thu âm
- To sing /tə sɪŋ/: Hát
- Audience/ˈɔːdiəns/: Khán giả
- Record label /ˈrekɔːd ˈleɪbl/: nhãn đĩa
Một số mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi đi xem hòa nhạc
- Are there any tickets left for tonight’s show? (Có còn vé nào cho chương trình tối nay không?)
- I’d like two tickets for October 20, please! (Vui lòng bán cho tôi 2 vé vào ngày 20 tháng 10)
- Do you have anything in the front rows? (Anh có vé ngồi ở những hàng ghế trước không?)
- Sorry, we are sold out. (Xin lỗi, chúng tôi đã hết vé.)
- When do you have tickets? (Khi nào bạn có vé.)
- Do you like Jazz? (Bạn có thích nhạc Jazz không?)
- I like Country Music. (Tôi thích nhạc đồng quê.)
- Is this seat taken? (Ghế này đã có ai ngồi chưa?)
- He’ll sing to the accompaniment of the piano. (Anh sẽ hát trên nhạc đệm piano.
- The music is good for dancing, isn’t it? (Nhạc này rất phù hợp để nhảy, phải không?)
- Can you tell me the origins of the music? (Bạn có thể nói cho tôi biết nguồn gốc của âm nhạc?)
- The acoustics are not good enough. (Âm thanh chưa đủ tốt.)
- I have many idols in my heart. (Tôi có rất nhiều thần tượng trong tim tôi.)
- Little do I know you are a music fan! (Tôi biết bạn là một fan hâm mộ âm nhạc)
- Celine Dion is very famous for her song named “My heart will go on”. (Celine Dion rất nổi tiếng với bài hát “My heart will go on”)
- It’s really fascinating to listen to the songs. (Thực sự rất tuyệt vời khi nghe bài hát này.)
- Do you have any tickets for the concert? (Bạn có vé cho buổi hòa nhạc không?)
- Where can I buy a ticket? (Tôi có thể mua vé ở đâu?)
- Do you have to book in advance? (Bạn có phải đặt trước không?)
- Do you like pop music? (Bạn có thích nhạc Pop không?)
Đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp khi đi xem hòa nhạc
-
Đoạn hội thoại 1
- Hugo: Amit, do you often go to concerts? (Amit, cậu có thường xuyên đi xem các buổi hòa nhạc không?)
- Amit: Yes. I do. I really enjoy listening to music. And music is my life. (Có, tớ thực sự thích nghe nhạc)
- Hugo: Really? What type of music do you like? Do you like popular rap music nowadays? (Thật hả? Loại nhạc cậu thích là gì? Cậu có thích nhạc rap ngày nay không?)
- Amit: Yes, I do. I think rap music has a very clear rhythm. It’s easy to dance to. And besides, I also like pop music. (Có chứ, tớ nghĩ rap có giai điệu rất rõ ràng. Thật dễ dàng để nhảy nhót, bên cạnh đó tớ cũng thích nhạc nhẹ nữa)
>> Xem thêm
-
- Đoạn hội thoại 2
- Amit: Excuse me, have you got any tickets for tonight's concert? (Cho hỏi, bạn còn tấm vé nào cho buổi hòa nhạc tối nay không)
- Hugo: For how many? (Tầm khoảng bao nhiêu vậy?)
- Amit: Six. (6 nhé)
- Hugo: Here you are. (Của bạn đây)
- Amit: Thank you! Oh sorry. I don’t like seats near the stage. Have you got anything better? (Cảm ơn! Ô xin lỗi. Tôi không thích các ghế gần sân khấu cho lắm, bạn còn tấm vé nào khác không)
- Hugo: I’m afraid that’s all we have. (Tôi sợ đó là tất cả vé chúng tôi có)