Like us on Facebook and receive a 20% discount
Subscribe our newsletter and get unlimited profits
Be our regular customer to get personalized gifts
bethemestore2-header-icon4
Like us on Facebook and receive a 20% discount
Subscribe our newsletter and get unlimited profits
Be our regular customer to get personalized gifts
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp – XEM HOÀ NHẠC
28 Tháng 12, 2024
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp – CÁC LOẠI HOA QUẢ
2 Tháng 1, 2025

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp – THỂ THAO

Các từ vựng về thể thao trong tiếng Anh thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện hàng ngày. Tuy nhiên, những từ mà chúng ta tiếp xúc thường xuyên chưa đủ để sử dụng thành thạo trong giao tiếp. Đừng lo lắng, sau khi đọc bài viết này, bạn sẽ có thể dễ dàng gọi tên các môn thể thao bằng tiếng Anh một cách chính xác. Cùng LIT Academy khám phá những từ vựng hữu ích dưới đây nhé!

Từ vựng các môn thể thao bằng tiếng Anh

  • Aerobics /eəˈrəʊbɪks/: Thể dục nhịp điệu
  • Athletics /æθˈlɛtɪks/: Điền kinh
  • Badminton /ˈbædmɪntən/: Cầu lông
  • Baseball /ˈbeɪsbɔːl/: Bóng chày
  • Basketball /ˈbɑːskɪtˌbɔːl/: Bóng rổ
  • Boxing /ˈbɒksɪŋ/: Đấm bốc
  • Climbing /ˈklaɪmɪŋ/: Leo núi
  • Cycling /ˈsaɪklɪŋ/: Đua xe đạp
  • Archery /ˈɑːʧəri/: Bắn cung
  • Darts /dɑːts/: Trò ném phi tiêu
  • Football /ˈfʊtbɔːl/: Bóng đá
  • Bowls /bəʊlz/: Trò ném bóng gỗ
  • Cricket /ˈkrɪkɪt/: Crikê
  • Go-karting /gəʊ/: Đua xe kart (ô tô nhỏ không mui)
  • Golf /gɒlf/: Đánh gôn
  • Gymnastics /ʤɪmˈnæstɪks/: Tập thể hình
  • Handball /ˈhændbɔːl/: Bóng ném
  • Hiking /ˈhaɪkɪŋ/: Đi bộ đường dài
  • Hockey /ˈhɒki/: Khúc côn cầu
  • Horse riding /hɔːs_ˈraɪdɪŋ/: Cưỡi ngựa
  • Hunting /ˈhʌntɪŋ/: Đi săn
  • Ice hockey /aɪs_ˈhɒki/: Khúc côn cầu trên sân băng
  • Ice skating /ˈskeɪtɪŋ/: Trượt băng
  • Jogging /ˈʤɒgɪŋ/: Chạy bộ
  • Judo /ˈʤuːdəʊ/: Võ judo
  • Karate /kəˈrɑːti/: Võ karate
  • Kick boxing /ˈbɒksɪŋ/: Võ đối kháng
  • Mountaineering /ˌmaʊntɪˈnɪərɪŋ/ : Leo núi
  • Netball /ˈnɛtbɔːl/ : Bóng rổ nữ
  • Pool /puːl/ : Bi-a
  • Rugby /ˈrʌgbi/ : Bóng bầu dục
  • Running /ˈrʌnɪŋ/: Chạy đua
  • Shooting /ˈʃuːtɪŋ/ : Bắn súng
  • Skiing /ˈskiːɪŋ/ : Trượt tuyết
  • Snooker /ˈsnuːkə/ : Bi-a
  • Squash /skwɒʃ/ : Bóng quần
  • Table tennis /ˈteɪbl_ˈtɛnɪs/ : Bóng bàn
  • Ten-pin bowling: Bowling
  • Tennis /ˈtɛnɪs/ : Tennis
  • Volleyball /ˈvɒlɪˌbɔːl/: Bóng chuyền
  • Walking /ˈwɔːkɪŋ/ : Đi bộ
  • Wrestling /ˈrɛslɪŋ/ : Môn đấu vật
  • Yoga /ˈjəʊgə/ : Yoga
  • Canoeing /kəˈnuːɪŋ/: Chèo thuyền ca-nô
  • Diving /ˈdaɪvɪŋ/: Lặn
  • Fishing /ˈfɪʃɪŋ/: Câu cá
  • Rowing /ˈrəʊɪŋ/ : Chèo thuyền
  • Scuba diving /ˈskuːbə/: Lặn có bình khí
  • Surfing /ˈsɜːfɪŋ/: Lướt sóng
  • Swimming /ˈswɪmɪŋ/ : Bơi lội
  • Water polo /ˈwɔːtə_ˈpəʊləʊ/: Bóng nước
  • Windsurfing /ˈwɪndˌsɜːfɪŋ/: Lướt ván buồm

Từ vựng tiếng Anh về trang phục và phụ kiện thể thao

  • Sneaker /sniːkə/: Giày thể thao
  • Slip on /slɪp ɒ/: Giày lười thể thao
  • Trainer /ˈtreɪ.nər/: giầy thể thao
  • Baseball cap /ˈbeɪsbɔːl kæp/: mũ lưỡi trai
  • Cap /kæp/: mũ lưỡi trai
  • Hat /hæt/: mũ
  • Hard hat /ˈhɑːd hæt/: mũ bảo hộ
  • Snapback /snæp¸bæk /: mũ lưỡi trai phẳng
  • Helmet /ˈhelmɪt/: mũ bảo hiểm
  • Boxer shorts /´bɔksə ʃɔ:t/: quần đùi
  • Bra /brɑː/: áo lót nữ
  • Swimming costume /´swimiη ´kɔstju:m/: quần áo bơi
  • Tracksuit /ˈtræks(j)uːt/: Đồ thể thao
  • Sunglasses /ˈsʌnˌglɑːsɪz/: Kính râm
  • Belt /belt/: thắt lưng

Từ vựng về địa điểm chơi thể thao bằng tiếng Anh

  • Boxing ring /ˈbɒksɪŋ_rɪŋ/ : Võ đài quyền anh
  • Cricket ground /ˈkrɪkɪt_graʊnd/ : Sân crikê
  • Football pitch /ˈfʊtbɔːl/: Sân bóng đá
  • Golf course /gɒlf_kɔːs/ : Sân gôn
  • Gym /ʤɪm/ : Phòng tập
  • Ice rink /rɪŋk/ : Sân trượt băng
  • Racetrack /ˈreɪstræk/ : Đường đua
  • Running track /træk/: Đường chạy đua
  • Squash court /skwɒʃ/: Sân chơi bóng quần
  • Swimming pool /puːl/: Hồ bơi
  • Tennis court /skwɒʃ/: Sân tennis

Mẫu câu giao tiếp các môn thể thao bằng tiếng Anh

  • What is his favorite sport?   

(Môn thể thao mà anh ta thích là gì?)

  • Which do you prefer: badminton, volleyball, or soccer?     

(Bạn thích cầu lông, bóng chuyền hay bóng đá hơn?)

  • Do you work out often in your free time?

(Thời gian rảnh bạn có thường xuyên chơi thể thao không?)

  • How about another round of football with me?       

(Bạn thấy sao khi chơi với tôi thêm 1 trận bóng nữa?)

  • What other sports would you like to try?          

(Bạn có còn muốn chơi thử thêm môn thể thao nào khác nữa không?)

  • Who do you usually play badminton with?          

(Bạn thường chơi cầu lông với ai?)

  • Which sport does she like the most?      

(Cô ta thích môn thể thao nào nhất?)

Đoạn hội thoại về các môn thể thao bằng tiếng Anh

  • Boy: How is Joe doing these days? I haven’t heard anything from her since last semester.          

(Joe dạo này thế nào? Tôi đã không nghe bất cứ điều gì về cô ấy kể từ học kỳ trước.)

  • Girl: She is doing just fine. Her badminton team training schedule has kept her on her toes. 

(Cô ấy vẫn ổn. Lịch trình đào tạo của đội cầu lông của cô ấy đã khiến cô ấy luôn phải cố gắng luyện tập.)

  • Boy: I almost forgot that her match is this Monday. Is Joe doing ok?

(Tôi gần như đã quên trận đấu của cô ấy vào thứ 2. Joe làm tốt chứ?)

  • Girl: Yes, other than lack of sleep, she is in his prime.

(Vâng, ngoài việc thiếu ngủ ra, thì phong độ thi đấu của cô ấy rất tốt.)

  • Boy: I bet she has been living and sleeping with a constant adrenaline rush.

(Tôi nghĩ rằng cuộc sống dạo gần đây của cô ấy luôn trong trạng thái căng thẳng.)

  • Girl: That’s true. It keeps her up at night but also brings her many trophies.

(Đúng vậy, việc luyện tập cao độ khiến cô ấy phải thức khuya khá nhiều nhưng thành quả chính là cô ấy đạt được rất nhiều giải thưởng.)

>> Xem thêm

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp – THỂ THAO

Các từ vựng về thể thao trong tiếng Anh thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện hàng ngày. Tuy nhiên, những từ mà chúng ta tiếp xúc thường xuyên chưa đủ để sử dụng thành thạo trong giao tiếp. Đừng lo lắng, sau khi đọc bài viết này, bạn sẽ có thể dễ dàng gọi tên các môn thể thao bằng tiếng Anh một cách chính xác. Cùng LIT Academy khám phá những từ vựng hữu ích dưới đây nhé!

Từ vựng các môn thể thao bằng tiếng Anh

  • Aerobics /eəˈrəʊbɪks/: Thể dục nhịp điệu
  • Athletics /æθˈlɛtɪks/: Điền kinh
  • Badminton /ˈbædmɪntən/: Cầu lông
  • Baseball /ˈbeɪsbɔːl/: Bóng chày
  • Basketball /ˈbɑːskɪtˌbɔːl/: Bóng rổ
  • Boxing /ˈbɒksɪŋ/: Đấm bốc
  • Climbing /ˈklaɪmɪŋ/: Leo núi
  • Cycling /ˈsaɪklɪŋ/: Đua xe đạp
  • Archery /ˈɑːʧəri/: Bắn cung
  • Darts /dɑːts/: Trò ném phi tiêu
  • Football /ˈfʊtbɔːl/: Bóng đá
  • Bowls /bəʊlz/: Trò ném bóng gỗ
  • Cricket /ˈkrɪkɪt/: Crikê
  • Go-karting /gəʊ/: Đua xe kart (ô tô nhỏ không mui)
  • Golf /gɒlf/: Đánh gôn
  • Gymnastics /ʤɪmˈnæstɪks/: Tập thể hình
  • Handball /ˈhændbɔːl/: Bóng ném
  • Hiking /ˈhaɪkɪŋ/: Đi bộ đường dài
  • Hockey /ˈhɒki/: Khúc côn cầu
  • Horse riding /hɔːs_ˈraɪdɪŋ/: Cưỡi ngựa
  • Hunting /ˈhʌntɪŋ/: Đi săn
  • Ice hockey /aɪs_ˈhɒki/: Khúc côn cầu trên sân băng
  • Ice skating /ˈskeɪtɪŋ/: Trượt băng
  • Jogging /ˈʤɒgɪŋ/: Chạy bộ
  • Judo /ˈʤuːdəʊ/: Võ judo
  • Karate /kəˈrɑːti/: Võ karate
  • Kick boxing /ˈbɒksɪŋ/: Võ đối kháng
  • Mountaineering /ˌmaʊntɪˈnɪərɪŋ/ : Leo núi
  • Netball /ˈnɛtbɔːl/ : Bóng rổ nữ
  • Pool /puːl/ : Bi-a
  • Rugby /ˈrʌgbi/ : Bóng bầu dục
  • Running /ˈrʌnɪŋ/: Chạy đua
  • Shooting /ˈʃuːtɪŋ/ : Bắn súng
  • Skiing /ˈskiːɪŋ/ : Trượt tuyết
  • Snooker /ˈsnuːkə/ : Bi-a
  • Squash /skwɒʃ/ : Bóng quần
  • Table tennis /ˈteɪbl_ˈtɛnɪs/ : Bóng bàn
  • Ten-pin bowling: Bowling
  • Tennis /ˈtɛnɪs/ : Tennis
  • Volleyball /ˈvɒlɪˌbɔːl/: Bóng chuyền
  • Walking /ˈwɔːkɪŋ/ : Đi bộ
  • Wrestling /ˈrɛslɪŋ/ : Môn đấu vật
  • Yoga /ˈjəʊgə/ : Yoga
  • Canoeing /kəˈnuːɪŋ/: Chèo thuyền ca-nô
  • Diving /ˈdaɪvɪŋ/: Lặn
  • Fishing /ˈfɪʃɪŋ/: Câu cá
  • Rowing /ˈrəʊɪŋ/ : Chèo thuyền
  • Scuba diving /ˈskuːbə/: Lặn có bình khí
  • Surfing /ˈsɜːfɪŋ/: Lướt sóng
  • Swimming /ˈswɪmɪŋ/ : Bơi lội
  • Water polo /ˈwɔːtə_ˈpəʊləʊ/: Bóng nước
  • Windsurfing /ˈwɪndˌsɜːfɪŋ/: Lướt ván buồm

Từ vựng tiếng Anh về trang phục và phụ kiện thể thao

  • Sneaker /sniːkə/: Giày thể thao
  • Slip on /slɪp ɒ/: Giày lười thể thao
  • Trainer /ˈtreɪ.nər/: giầy thể thao
  • Baseball cap /ˈbeɪsbɔːl kæp/: mũ lưỡi trai
  • Cap /kæp/: mũ lưỡi trai
  • Hat /hæt/: mũ
  • Hard hat /ˈhɑːd hæt/: mũ bảo hộ
  • Snapback /snæp¸bæk /: mũ lưỡi trai phẳng
  • Helmet /ˈhelmɪt/: mũ bảo hiểm
  • Boxer shorts /´bɔksə ʃɔ:t/: quần đùi
  • Bra /brɑː/: áo lót nữ
  • Swimming costume /´swimiη ´kɔstju:m/: quần áo bơi
  • Tracksuit /ˈtræks(j)uːt/: Đồ thể thao
  • Sunglasses /ˈsʌnˌglɑːsɪz/: Kính râm
  • Belt /belt/: thắt lưng

Từ vựng về địa điểm chơi thể thao bằng tiếng Anh

  • Boxing ring /ˈbɒksɪŋ_rɪŋ/ : Võ đài quyền anh
  • Cricket ground /ˈkrɪkɪt_graʊnd/ : Sân crikê
  • Football pitch /ˈfʊtbɔːl/: Sân bóng đá
  • Golf course /gɒlf_kɔːs/ : Sân gôn
  • Gym /ʤɪm/ : Phòng tập
  • Ice rink /rɪŋk/ : Sân trượt băng
  • Racetrack /ˈreɪstræk/ : Đường đua
  • Running track /træk/: Đường chạy đua
  • Squash court /skwɒʃ/: Sân chơi bóng quần
  • Swimming pool /puːl/: Hồ bơi
  • Tennis court /skwɒʃ/: Sân tennis

Mẫu câu giao tiếp các môn thể thao bằng tiếng Anh

  • What is his favorite sport?   

(Môn thể thao mà anh ta thích là gì?)

  • Which do you prefer: badminton, volleyball, or soccer?     

(Bạn thích cầu lông, bóng chuyền hay bóng đá hơn?)

  • Do you work out often in your free time?

(Thời gian rảnh bạn có thường xuyên chơi thể thao không?)

  • How about another round of football with me?       

(Bạn thấy sao khi chơi với tôi thêm 1 trận bóng nữa?)

  • What other sports would you like to try?          

(Bạn có còn muốn chơi thử thêm môn thể thao nào khác nữa không?)

  • Who do you usually play badminton with?          

(Bạn thường chơi cầu lông với ai?)

  • Which sport does she like the most?      

(Cô ta thích môn thể thao nào nhất?)

Đoạn hội thoại về các môn thể thao bằng tiếng Anh

  • Boy: How is Joe doing these days? I haven’t heard anything from her since last semester.          

(Joe dạo này thế nào? Tôi đã không nghe bất cứ điều gì về cô ấy kể từ học kỳ trước.)

  • Girl: She is doing just fine. Her badminton team training schedule has kept her on her toes. 

(Cô ấy vẫn ổn. Lịch trình đào tạo của đội cầu lông của cô ấy đã khiến cô ấy luôn phải cố gắng luyện tập.)

  • Boy: I almost forgot that her match is this Monday. Is Joe doing ok?

(Tôi gần như đã quên trận đấu của cô ấy vào thứ 2. Joe làm tốt chứ?)

  • Girl: Yes, other than lack of sleep, she is in his prime.

(Vâng, ngoài việc thiếu ngủ ra, thì phong độ thi đấu của cô ấy rất tốt.)

  • Boy: I bet she has been living and sleeping with a constant adrenaline rush.

(Tôi nghĩ rằng cuộc sống dạo gần đây của cô ấy luôn trong trạng thái căng thẳng.)

  • Girl: That’s true. It keeps her up at night but also brings her many trophies.

(Đúng vậy, việc luyện tập cao độ khiến cô ấy phải thức khuya khá nhiều nhưng thành quả chính là cô ấy đạt được rất nhiều giải thưởng.)

>> Xem thêm

Bài Viết Mới Nhất

Bài Viết Liên Quan

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *