Like us on Facebook and receive a 20% discount
Subscribe our newsletter and get unlimited profits
Be our regular customer to get personalized gifts
bethemestore2-header-icon4
Like us on Facebook and receive a 20% discount
Subscribe our newsletter and get unlimited profits
Be our regular customer to get personalized gifts
NHỮNG CÂU NÓI TIẾNG ANH HAY NHẤT VỀ SỰ LẠC QUAN
7 Tháng 2, 2025
TẤT TẦN TẬT LIÊN QUAN ĐẾN THÌ TƯƠNG LAI GẦN (TO BE GOING TO)
10 Tháng 2, 2025

“KỶ LUẬT” TRONG TIẾNG ANH LÀ GÌ? CÁCH ÁP DỤNG CHUẨN VÀ VÍ DỤ

Không thể phủ nhận rằng kỷ luật đóng vai trò rất quan trọng trong việc xác định thành công của mỗi cá nhân. Khi học tiếng Anh, kỷ luật giúp chúng ta duy trì sự kiên trì, không bỏ cuộc khi gặp khó khăn, và tạo ra một thói quen học tập hiệu quả, từ đó giúp chúng ta đạt được mục tiêu một cách nhanh chóng và bền vững. Vì vậy, việc rèn luyện tính kỷ luật tiếng Anh là cần thiết để thành công trong việc học ngoại ngữ và trong cuộc sống. Hãy cùng LIT Academy khám phá thêm về sự quan trọng của kỷ luật trong việc học tiếng Anh trong bài viết dưới đây!

Tính kỷ luật tiếng Anh là gì?

"Tính kỷ luật" trong tiếng Anh là discipline – /ˈdɪs.ə.plɪn/ – (n). 

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ "discipline" trong câu:

 

  • The teacher had to use a variety of discipline techniques to maintain order in the classroom. (Giáo viên đã phải sử dụng nhiều kỹ thuật kỷ luật để duy trì trật tự trong lớp học.)
  • The company has a strict discipline policy for its employees. (Công ty có một chính sách kỷ luật nghiêm ngặt đối với nhân viên của mình.)

Một số cụm từ mở rộng của Discipline

    • Self-discipline (Tự kiểm soát bản thân):
  • Ví dụ: Success often requires a high level of self-discipline. (Thành công thường đòi hỏi một mức độ cao về tự kiểm soát bản thân.)
    • Military discipline (Kỷ luật quân sự):
  • Ví dụ: Military discipline is essential for a well-functioning and effective armed forces. (Kỷ luật quân sự là cần thiết cho một lực lượng vũ trang hoạt động tốt và hiệu quả.)
    • Work discipline (Kỷ luật nghề nghiệp):
  • Ví dụ: Employees are expected to maintain a strong work discipline to meet deadlines and achieve goals. (Người lao động được kỳ vọng duy trì một kỷ luật nghề nghiệp mạnh để đáp ứng thời hạn và đạt được mục tiêu.)
    • Parental discipline (Kỷ luật từ phụ huynh):
  • Ví dụ: Effective parental discipline involves setting clear expectations and providing consistent consequences. (Kỷ luật từ phụ huynh hiệu quả bao gồm việc đặt ra kỳ vọng rõ ràng và cung cấp hậu quả nhất quán.)
    • Time discipline (Kỷ luật thời gian):
  • Ví dụ: Effective time discipline is important for productivity and meeting commitments. (Kỷ luật thời gian hiệu quả quan trọng cho năng suất và đáp ứng cam kết.)
    • Ethical discipline (Kỷ luật đạo đức):
  • Ví dụ: Companies should uphold ethical discipline to build trust and maintain a positive reputation. (Các công ty nên tuân thủ kỷ luật đạo đức để xây dựng niềm tin và duy trì một danh tiếng tích cực.)
    • Financial discipline (Kỷ luật tài chính):
  • Ví dụ: Financial discipline is crucial for managing personal or business finances responsibly. (Kỷ luật tài chính quan trọng để quản lý tài chính cá nhân hoặc doanh nghiệp một cách có trách nhiệm.)
    • Academic discipline (Kỷ luật học tập):
  • Ví dụ: Students need to develop strong academic discipline to excel in their studies. (Học sinh cần phát triển kỷ luật học tập mạnh mẽ để xuất sắc trong học tập của họ.)

Phân biệt Discipline và Rule

  • Discipline (Kỷ luật):
      • Định nghĩa: "Discipline" là sự tuân thủ quy tắc, luật lệ, và chuẩn mực, liên quan đến khả năng kiểm soát bản thân hoặc người khác để tuân thủ quy tắc và hành vi một cách chuẩn mực, tự giác và theo đúng quy định.
  • Ví dụ: The strict discipline in the army ensures that soldiers follow orders without hesitation. (Kỷ luật nghiêm ngặt trong quân đội đảm bảo rằng binh sĩ tuân theo lệnh mà không do dự.)
      • Sự khác nhau: Kỷ luật liên quan chặt chẽ đến việc duy trì quy tắc và tự giác tuân theo và đôi khi thông qua sự kiểm soát và hình phạt.
  • Rule (Quy tắc):
      • Định nghĩa: "Rule" là một quy định hoặc hướng dẫn được thiết lập để quy định hành vi hoặc hoạt động trong một cộng đồng, tổ chức, hoặc lĩnh vực cụ thể. Quy tắc có thể áp dụng cho nhiều khía cạnh của cuộc sống và công việc, và thường được thiết lập để đảm bảo trật tự và sự tuân thủ.
  • Ví dụ: Traffic rules are in place to ensure road safety. (Các quy tắc giao thông được thiết lập để đảm bảo an toàn đường phố.)
    • Sự khác nhau: Quy tắc thường liên quan đến việc xác định những gì được cho phép hoặc không được phép và thường bắt buộc phải tuân theo.

Một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Discipline

Từ đồng nghĩa

    • Control /kənˈtrəʊl (Kiểm soát):

Ví dụ: The coach instilled a strong sense of control in the team, which led to their success in the tournament. (Huấn luyện viên đã truyền đạt một ý thức kiểm soát mạnh mẽ trong đội, điều này đã dẫn đến thành công của họ trong giải đấu.)

    • Regulation /ˌreɡ.jəˈleɪ.ʃən/ (Quy định):

Ví dụ: In the military, strict regulation is essential for maintaining order and discipline among soldiers. (Trong quân đội, quy định nghiêm ngặt là điều quan trọng để duy trì trật tự và kỷ luật giữa các binh sĩ.)

    • Obedience /əˈbiː.di.əns/ (Sự tuân thủ):

Ví dụ: Effective obedience to safety procedures is crucial in a hazardous work environment. (Tuân thủ hoàn toàn với các quy trình an toàn thì quan trọng trong môi trường làm việc nguy hiểm.)

Từ trái nghĩa

    • Indiscipline /ɪnˈdɪs.ə.plɪn/ (Sự vô kỷ luật):

Ví dụ: Indiscipline among the team members caused the project to miss its deadline. (Sự vô kỷ luật giữa các thành viên trong nhóm dự án đã khiến dự án trễ hạn.)

    • Disorder /dɪˈsɔː.dər/ (Hỗn loạn):

Ví dụ: The lack of discipline in the classroom led to disorder among the students. (Sự thiếu kỷ luật trong lớp học dẫn đến sự hỗn loạn giữa các học sinh.)

    • Chaos /ˈkeɪ.ɒs/ (Hỗn độn):

Ví dụ: The classroom descended into chaos as the teacher lost control over the students. (Lớp học trở nên hỗn độn khi giáo viên mất kiểm soát trước học sinh.)

    • Anarchy /ˈæn.ə.ki/ (Tình trạng hỗn loạn):

Ví dụ: The absence of discipline in the organization resulted in complete anarchy, with no one following any rules. (Sự thiếu kỷ luật trong tổ chức dẫn đến tình trạng hỗn loạn hoàn toàn, không ai tuân theo bất kỳ quy tắc nào.)

Qua bài viết này, chắc hẳn bạn đã có cái nhìn rõ ràng hơn về khái niệm “Kỷ luật tiếng Anh là gì?”. Hy vọng rằng những thông tin vừa rồi sẽ giúp bạn cải thiện khả năng học tiếng Anh và rèn luyện được tính kỷ luật để đạt được tất cả các mục tiêu trong cuộc sống. LIT Academy xin chúc bạn luôn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh và mọi ước mơ!

“KỶ LUẬT” TRONG TIẾNG ANH LÀ GÌ? CÁCH ÁP DỤNG CHUẨN VÀ VÍ DỤ

Không thể phủ nhận rằng kỷ luật đóng vai trò rất quan trọng trong việc xác định thành công của mỗi cá nhân. Khi học tiếng Anh, kỷ luật giúp chúng ta duy trì sự kiên trì, không bỏ cuộc khi gặp khó khăn, và tạo ra một thói quen học tập hiệu quả, từ đó giúp chúng ta đạt được mục tiêu một cách nhanh chóng và bền vững. Vì vậy, việc rèn luyện tính kỷ luật tiếng Anh là cần thiết để thành công trong việc học ngoại ngữ và trong cuộc sống. Hãy cùng LIT Academy khám phá thêm về sự quan trọng của kỷ luật trong việc học tiếng Anh trong bài viết dưới đây!

Tính kỷ luật tiếng Anh là gì?

"Tính kỷ luật" trong tiếng Anh là discipline – /ˈdɪs.ə.plɪn/ – (n). 

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ "discipline" trong câu:

 

  • The teacher had to use a variety of discipline techniques to maintain order in the classroom. (Giáo viên đã phải sử dụng nhiều kỹ thuật kỷ luật để duy trì trật tự trong lớp học.)
  • The company has a strict discipline policy for its employees. (Công ty có một chính sách kỷ luật nghiêm ngặt đối với nhân viên của mình.)

Một số cụm từ mở rộng của Discipline

    • Self-discipline (Tự kiểm soát bản thân):
  • Ví dụ: Success often requires a high level of self-discipline. (Thành công thường đòi hỏi một mức độ cao về tự kiểm soát bản thân.)
    • Military discipline (Kỷ luật quân sự):
  • Ví dụ: Military discipline is essential for a well-functioning and effective armed forces. (Kỷ luật quân sự là cần thiết cho một lực lượng vũ trang hoạt động tốt và hiệu quả.)
    • Work discipline (Kỷ luật nghề nghiệp):
  • Ví dụ: Employees are expected to maintain a strong work discipline to meet deadlines and achieve goals. (Người lao động được kỳ vọng duy trì một kỷ luật nghề nghiệp mạnh để đáp ứng thời hạn và đạt được mục tiêu.)
    • Parental discipline (Kỷ luật từ phụ huynh):
  • Ví dụ: Effective parental discipline involves setting clear expectations and providing consistent consequences. (Kỷ luật từ phụ huynh hiệu quả bao gồm việc đặt ra kỳ vọng rõ ràng và cung cấp hậu quả nhất quán.)
    • Time discipline (Kỷ luật thời gian):
  • Ví dụ: Effective time discipline is important for productivity and meeting commitments. (Kỷ luật thời gian hiệu quả quan trọng cho năng suất và đáp ứng cam kết.)
    • Ethical discipline (Kỷ luật đạo đức):
  • Ví dụ: Companies should uphold ethical discipline to build trust and maintain a positive reputation. (Các công ty nên tuân thủ kỷ luật đạo đức để xây dựng niềm tin và duy trì một danh tiếng tích cực.)
    • Financial discipline (Kỷ luật tài chính):
  • Ví dụ: Financial discipline is crucial for managing personal or business finances responsibly. (Kỷ luật tài chính quan trọng để quản lý tài chính cá nhân hoặc doanh nghiệp một cách có trách nhiệm.)
    • Academic discipline (Kỷ luật học tập):
  • Ví dụ: Students need to develop strong academic discipline to excel in their studies. (Học sinh cần phát triển kỷ luật học tập mạnh mẽ để xuất sắc trong học tập của họ.)

Phân biệt Discipline và Rule

  • Discipline (Kỷ luật):
      • Định nghĩa: "Discipline" là sự tuân thủ quy tắc, luật lệ, và chuẩn mực, liên quan đến khả năng kiểm soát bản thân hoặc người khác để tuân thủ quy tắc và hành vi một cách chuẩn mực, tự giác và theo đúng quy định.
  • Ví dụ: The strict discipline in the army ensures that soldiers follow orders without hesitation. (Kỷ luật nghiêm ngặt trong quân đội đảm bảo rằng binh sĩ tuân theo lệnh mà không do dự.)
      • Sự khác nhau: Kỷ luật liên quan chặt chẽ đến việc duy trì quy tắc và tự giác tuân theo và đôi khi thông qua sự kiểm soát và hình phạt.
  • Rule (Quy tắc):
      • Định nghĩa: "Rule" là một quy định hoặc hướng dẫn được thiết lập để quy định hành vi hoặc hoạt động trong một cộng đồng, tổ chức, hoặc lĩnh vực cụ thể. Quy tắc có thể áp dụng cho nhiều khía cạnh của cuộc sống và công việc, và thường được thiết lập để đảm bảo trật tự và sự tuân thủ.
  • Ví dụ: Traffic rules are in place to ensure road safety. (Các quy tắc giao thông được thiết lập để đảm bảo an toàn đường phố.)
    • Sự khác nhau: Quy tắc thường liên quan đến việc xác định những gì được cho phép hoặc không được phép và thường bắt buộc phải tuân theo.

Một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Discipline

Từ đồng nghĩa

    • Control /kənˈtrəʊl (Kiểm soát):

Ví dụ: The coach instilled a strong sense of control in the team, which led to their success in the tournament. (Huấn luyện viên đã truyền đạt một ý thức kiểm soát mạnh mẽ trong đội, điều này đã dẫn đến thành công của họ trong giải đấu.)

    • Regulation /ˌreɡ.jəˈleɪ.ʃən/ (Quy định):

Ví dụ: In the military, strict regulation is essential for maintaining order and discipline among soldiers. (Trong quân đội, quy định nghiêm ngặt là điều quan trọng để duy trì trật tự và kỷ luật giữa các binh sĩ.)

    • Obedience /əˈbiː.di.əns/ (Sự tuân thủ):

Ví dụ: Effective obedience to safety procedures is crucial in a hazardous work environment. (Tuân thủ hoàn toàn với các quy trình an toàn thì quan trọng trong môi trường làm việc nguy hiểm.)

Từ trái nghĩa

    • Indiscipline /ɪnˈdɪs.ə.plɪn/ (Sự vô kỷ luật):

Ví dụ: Indiscipline among the team members caused the project to miss its deadline. (Sự vô kỷ luật giữa các thành viên trong nhóm dự án đã khiến dự án trễ hạn.)

    • Disorder /dɪˈsɔː.dər/ (Hỗn loạn):

Ví dụ: The lack of discipline in the classroom led to disorder among the students. (Sự thiếu kỷ luật trong lớp học dẫn đến sự hỗn loạn giữa các học sinh.)

    • Chaos /ˈkeɪ.ɒs/ (Hỗn độn):

Ví dụ: The classroom descended into chaos as the teacher lost control over the students. (Lớp học trở nên hỗn độn khi giáo viên mất kiểm soát trước học sinh.)

    • Anarchy /ˈæn.ə.ki/ (Tình trạng hỗn loạn):

Ví dụ: The absence of discipline in the organization resulted in complete anarchy, with no one following any rules. (Sự thiếu kỷ luật trong tổ chức dẫn đến tình trạng hỗn loạn hoàn toàn, không ai tuân theo bất kỳ quy tắc nào.)

Qua bài viết này, chắc hẳn bạn đã có cái nhìn rõ ràng hơn về khái niệm “Kỷ luật tiếng Anh là gì?”. Hy vọng rằng những thông tin vừa rồi sẽ giúp bạn cải thiện khả năng học tiếng Anh và rèn luyện được tính kỷ luật để đạt được tất cả các mục tiêu trong cuộc sống. LIT Academy xin chúc bạn luôn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh và mọi ước mơ!

Bài Viết Mới Nhất

Bài Viết Liên Quan

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *